Lợi ích của nông dân trong phát triển nông nghiệp sinh thái ở các huyện ngoại thành Hà Nội

Chuyên ngành

Kinh tế chính trị

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2024

212
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Lợi Ích Nông Dân Nông Nghiệp Sinh Thái NNST

Nông nghiệp, một trong những ngành phát thải lớn, gây biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường. Nông nghiệp sinh thái (NNST) nổi lên như một giải pháp tiến bộ, trách nhiệm, phù hợp quy luật tự nhiên, xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Việt Nam, sản xuất nông nghiệp chiếm khoảng 30% lượng phát thải khí nhà kính. Đảng và Nhà nước khuyến khích phát triển NNST, vừa đảm bảo tăng trưởng, an ninh lương thực, vừa tái tạo, bảo vệ môi trường, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Hà Nội xác định nông nghiệp quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực, đóng góp tăng trưởng kinh tế. Thành phố đẩy mạnh tái cơ cấu ngành, phát triển nông nghiệp xanh, thông minh, bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu, nâng cao giá trị gia tăng. NNST gắn liền với chủ thể trung tâm là nông dân. Việc quan tâm, bảo đảm lợi ích cho nông dân là yếu tố quan trọng thúc đẩy NNST.

1.1. Định Nghĩa Nông Nghiệp Sinh Thái và Vai Trò Nông Dân

Nông nghiệp sinh thái không chỉ là một phương thức canh tác mà còn là một hệ sinh thái bền vững. Phương pháp này tập trung vào việc giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, tăng cường đa dạng sinh học và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nông dân đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi sang NNST, vừa là người thực hiện vừa là người hưởng lợi trực tiếp từ những thay đổi tích cực về môi trường và kinh tế. Nông nghiệp hữu cơ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung cấp lương thực an toàn và bền vững.

1.2. Thực Trạng Phát Triển NNST Tại Hà Nội và Vấn Đề Cần Giải Quyết

Hà Nội có nhiều điều kiện thuận lợi phát triển NNST: khí hậu, đất đai, thủy lợi, giao thông, trung tâm nghiên cứu khoa học, số lượng nông dân lớn, trình độ cao, nhu cầu tiêu thụ nông sản lớn. Các mô hình NNST được hình thành, phát triển theo nhiều cách thức khác nhau: Nông nghiệp hữu cơ (NNHC), chuyển đổi hữu cơ, thực hành nông nghiệp tốt; thâm canh lúa bền vững (SRI); quản lý dịch hại tổng hợp (IPM); trồng trọt kết hợp chăn nuôi (lúa - cá); NNST kết hợp du lịch… Tuy nhiên, thu nhập nông dân chưa tương xứng, tiêu thụ nông sản sinh thái còn hạn chế, chính sách hỗ trợ còn thiếu, nhiều quy định chưa phù hợp thực tiễn.

II. Thách Thức Vấn Đề Lợi Ích Của Nông Dân NNST ở Hà Nội

Mặc dù Nhà nước và chính quyền thủ đô đã chú trọng bảo đảm lợi ích của nông dân như quan tâm đến thu nhập, điều kiện làm việc và môi trường sống, các chính sách hỗ trợ trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm…, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều vấn đề cần giải quyết. Thu nhập nông dân nhận được chưa tương xứng với giá trị họ tạo ra (giá trị hữu hình và giá trị vô hình). Sản phẩm hữu hình (nông sản sinh thái) bước đầu mang lại thu nhập cho nông dân, nhưng nông dân còn gặp khó khăn trong tiêu thụ do tiêu dùng nông sản sinh thái chưa trở thành xu hướng tiêu dùng phổ biến, giá bán cao hơn hẳn nông sản cùng loại trên thị trường, chưa phù hợp với khả năng chi trả của đa số người tiêu dùng.

2.1. Khó Khăn Trong Tiêu Thụ Nông Sản Sinh Thái và Ảnh Hưởng Đến Thu Nhập

Tiêu thụ nông sản hữu cơ gặp khó khăn do giá thành cao hơn so với sản phẩm truyền thống, chưa phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng. Thói quen tiêu dùng chưa thay đổi, người dân chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của nông sản sinh thái đối với sức khỏe và môi trường. Điều này làm ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của nông dân, giảm động lực sản xuất và phát triển NNST. Cần có các biện pháp tuyên truyền, quảng bá và chính sách hỗ trợ để thúc đẩy tiêu dùng nông sản sinh thái.

2.2. Thiếu Hụt Chính Sách Hỗ Trợ và Quy Định Chưa Phù Hợp

Các chính sách hỗ trợ nông dân phát triển NNST còn thiếu, nhiều quy định chưa phù hợp với điều kiện thực tiễn và chưa mang lại nhiều lợi ích cho đối tượng thụ hưởng. Quy trình, thủ tục tiếp cận các chính sách hỗ trợ còn phức tạp, gây khó khăn cho nông dân. Cần rà soát, sửa đổi, bổ sung các chính sách hỗ trợ phù hợp với thực tiễn, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân tiếp cận và hưởng lợi từ các chính sách này. Cần chú trọng đến việc hỗ trợ kỹ thuật, giống vốn và xúc tiến thương mại cho sản phẩm nông nghiệp sinh thái.

2.3. Giá Trị Vô Hình Chưa Được Hạch Toán và Thị Trường Hóa

Nông dân hoàn toàn chưa nhận được thu nhập từ các sản phẩm vô hình do NNST tạo ra (hệ sinh thái tự nhiên cân bằng và khỏe mạnh, môi trường sinh thái trong lành do hạn chế carbon trong sản xuất, cảnh quan thiên nhiên đẹp, thu hút khách du lịch tham quan và trải nghiệm…) do các sản phẩm này khó được hạch toán và chưa được thị trường hóa, điều này khiến lợi ích của nông dân càng dễ bị vi phạm. Cần có các nghiên cứu để định giá các giá trị vô hình này và có cơ chế để nông dân được hưởng lợi từ các giá trị này.

III. Giải Pháp Đảm Bảo Thu Nhập Nông Dân Từ Sản Xuất NNST

Giải pháp quan trọng để bảo đảm lợi ích của nông dân là tăng thu nhập từ sản xuất NNST. Điều này có thể đạt được thông qua nhiều cách, bao gồm tăng năng suất, giảm chi phí, tìm kiếm thị trường tiêu thụ ổn định với giá cao hơn. Hợp tác xã (HTX) và các mô hình liên kết sản xuất có vai trò quan trọng trong việc giúp nông dân tiếp cận các nguồn lực, công nghệ và thị trường. Việc xây dựng thương hiệu và chứng nhận chất lượng cho nông sản sinh thái cũng giúp tăng giá trị sản phẩm.

3.1. Tăng Năng Suất và Giảm Chi Phí Sản Xuất

Ứng dụng khoa học công nghệ, các giải pháp canh tác tiên tiến, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), thâm canh lúa bền vững (SRI) để tăng năng suất cây trồng, vật nuôi. Sử dụng phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật sinh học để giảm chi phí đầu vào và bảo vệ môi trường. Tổ chức tập huấn, chuyển giao kỹ thuật cho nông dân để nâng cao trình độ canh tác. Khuyến khích nông dân sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với điều kiện địa phương.

3.2. Xây Dựng Thương Hiệu và Chứng Nhận Chất Lượng

Xây dựng thương hiệu cho nông sản sinh thái Hà Nội, tạo sự khác biệt và nâng cao giá trị sản phẩm. Thực hiện chứng nhận chất lượng theo các tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, nông nghiệp hữu cơ. Hỗ trợ nông dân tiếp cận các chương trình xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm. Tổ chức các hội chợ, triển lãm nông sản sinh thái để giới thiệu sản phẩm đến người tiêu dùng.

3.3. Phát Triển Các Mô Hình Liên Kết Sản Xuất và Tiêu Thụ

Khuyến khích phát triển các mô hình liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp, Hợp tác xã (HTX) trong sản xuất và tiêu thụ nông sản sinh thái. Hỗ trợ các HTX xây dựng chuỗi giá trị nông sản bền vững, từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ. Phát triển các kênh phân phối trực tiếp từ nông dân đến người tiêu dùng (cửa hàng nông sản sạch, chợ phiên nông sản, bán hàng online).

IV. Chính Sách Hỗ Trợ Phát Triển NNST và Lợi Ích Cho Nông Dân

Chính sách đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy NNST và bảo đảm lợi ích cho nông dân. Cần có các chính sách hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, đất đai, xúc tiến thương mại và bảo hiểm rủi ro. Các chính sách cần được thiết kế phù hợp với điều kiện thực tiễn và dễ tiếp cận đối với nông dân. Sự tham gia của nông dân vào quá trình xây dựng chính sách cũng rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và khả thi của các chính sách.

4.1. Chính Sách Hỗ Trợ Về Vốn và Kỹ Thuật

Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho nông dân để đầu tư vào sản xuất NNST. Hỗ trợ chi phí thuê đất, mua sắm trang thiết bị, giống cây trồng, vật nuôi. Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ cho nông dân. Cử cán bộ kỹ thuật về tận địa phương để hướng dẫn, tư vấn cho nông dân.

4.2. Chính Sách Hỗ Trợ Xúc Tiến Thương Mại và Tiêu Thụ

Hỗ trợ nông dân tham gia các hội chợ, triển lãm nông sản trong và ngoài nước. Xây dựng các kênh phân phối nông sản sinh thái (cửa hàng, siêu thị, chợ phiên). Quảng bá, giới thiệu sản phẩm nông sản sinh thái trên các phương tiện truyền thông. Kết nối nông dân với các doanh nghiệp chế biến, tiêu thụ nông sản.

4.3. Đảm Bảo Tiếp Cận Đất Đai và Cơ Sở Hạ Tầng

Tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân tiếp cận đất đai để sản xuất NNST. Ưu tiên giao đất, cho thuê đất cho các dự án phát triển NNST. Đầu tư xây dựng, nâng cấp cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất NNST (hệ thống tưới tiêu, giao thông nội đồng, điện lưới).

V. Ứng Dụng Các Mô Hình NNST Thành Công và Bài Học Kinh Nghiệm

Nhiều mô hình NNST đã thành công tại Hà Nội, mang lại lợi ích kinh tế và xã hội cho nông dân. Nghiên cứu các mô hình này giúp rút ra bài học kinh nghiệm quý báu để nhân rộng và phát triển NNST hiệu quả hơn. Các mô hình cần được đánh giá toàn diện về năng suất, chất lượng, hiệu quả kinh tế, tác động môi trường và sự tham gia của cộng đồng.

5.1. Mô Hình Nông Nghiệp Hữu Cơ và Chuyển Đổi Hữu Cơ

Nghiên cứu các mô hình nông nghiệp hữu cơ và chuyển đổi hữu cơ thành công tại Hà Nội. Đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường của các mô hình này. Rút ra bài học kinh nghiệm về kỹ thuật canh tác, quản lý, tiếp thị sản phẩm. Phân tích chi phí sản xuất, năng suất và lợi nhuận của nông dân.

5.2. Mô Hình Thâm Canh Lúa Bền Vững SRI và Quản Lý Dịch Hại Tổng Hợp IPM

Phân tích hiệu quả của các mô hình thâm canh lúa bền vững (SRI) và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trong việc tăng năng suất lúa, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Đánh giá tác động của các mô hình này đến sức khỏe của nông dân và người tiêu dùng. Nghiên cứu khả năng nhân rộng các mô hình này ra các vùng trồng lúa khác.

5.3. Mô Hình Nông Nghiệp Sinh Thái Kết Hợp Du Lịch

Đánh giá tiềm năng và hiệu quả của các mô hình nông nghiệp sinh thái kết hợp du lịch tại Hà Nội. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của các mô hình này. Rút ra bài học kinh nghiệm về thiết kế sản phẩm du lịch, quản lý, tiếp thị. Phân tích thu nhập của nông dân từ du lịch và các hoạt động liên quan.

VI. Tương Lai Định Hướng Phát Triển NNST Bền Vững Cho Nông Dân

Phát triển NNST bền vững là xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu ngày càng cao về an toàn thực phẩm. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, HTX và nông dân để xây dựng một nền nông nghiệp sinh thái phát triển bền vững, mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan. Cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của người tiêu dùng, tạo ra một thị trường bền vững cho nông sản sinh thái.

6.1. Nâng Cao Nhận Thức Của Cộng Đồng Về NNST

Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về lợi ích của NNST đối với sức khỏe con người và môi trường. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm NNST cho người tiêu dùng. Xây dựng các chương trình truyền thông hiệu quả để thay đổi hành vi tiêu dùng.

6.2. Phát Triển Chuỗi Giá Trị Nông Sản Sinh Thái Bền Vững

Xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị, từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ. Đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm nông sản sinh thái. Tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao để tăng thu nhập cho nông dân.

6.3. Đầu Tư vào Nghiên Cứu và Phát Triển NNST

Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực NNST. Nghiên cứu các giống cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện sinh thái của Hà Nội. Phát triển các giải pháp canh tác bền vững, thân thiện với môi trường.

23/05/2025
Lợi ích của nông dân trong phát triển nông nghiệp sinh thái ở các huyện ngoại thành thành phố hà nội
Bạn đang xem trước tài liệu : Lợi ích của nông dân trong phát triển nông nghiệp sinh thái ở các huyện ngoại thành thành phố hà nội

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Lợi Ích Của Nông Dân Trong Phát Triển Nông Nghiệp Sinh Thái Tại Hà Nội" khám phá những lợi ích mà nông dân có thể thu được từ việc áp dụng các phương pháp nông nghiệp sinh thái. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp và cải thiện đời sống của nông dân. Đặc biệt, nó chỉ ra rằng việc phát triển nông nghiệp sinh thái không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự bền vững của hệ sinh thái.

Để mở rộng hiểu biết của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ lợi ích của nông dân trong phát triển nông nghiệp sinh thái ở các huyện ngoại thành thành phố hà nội, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về các lợi ích cụ thể cho nông dân trong khu vực này. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu về Luận văn tình hình tiêu thụ tôm sú của các hộ nông dân xã vinh hưng huyện phú lộc tỉnh thừa thiên huế, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường nông sản và cách thức tiêu thụ hiệu quả. Cuối cùng, tài liệu Luận văn đánh giá hiệu quả kinh tế của việc dồn điền đổi thửa ở huyện sóc sơn thành phố hà nội0001 sẽ cung cấp thông tin về các phương pháp cải thiện hiệu quả kinh tế trong nông nghiệp, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về phát triển nông nghiệp bền vững.