Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật thay van động mạch chủ qua ống thông trong điều trị hẹp khít van động mạch chủ

Trường đại học

Trường Đại Học Y Dược

Chuyên ngành

Y học

Người đăng

Ẩn danh

2019

151
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh của hẹp van ĐMC

1.2. Cơ chế bệnh sinh và biến đổi huyết động của hẹp van ĐMC

1.3. Tiến triển tự nhiên và tiên lượng bệnh nhân hẹp van ĐMC

1.4. Triệu chứng lâm sàng của hẹp van ĐMC

1.5. Thăm dò cận lâm sàng bệnh nhân hẹp van ĐMC

1.6. Điều trị hẹp van ĐMC

1.7. Lịch sử ra đời của TAVI

1.8. Các loại van ĐMC sinh học sử dụng cho TAVI

1.9. Quy trình tiến hành TAVI

1.10. Các biến chứng của TAVI

1.11. Những tiến bộ mới về TAVI

1.12. Các nghiên cứu về hiệu quả lâm sàng của TAVI

1.13. Các vấn đề còn tồn tại của TAVI

1.14. Chỉ định của TAVI trong thực hành lâm sàng

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Địa điểm và thời gian nghiên cứu

2.2. Đối tượng nghiên cứu

2.3. Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân

2.4. Tiêu chuẩn loại trừ

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.6. Thiết kế nghiên cứu

2.7. Cỡ mẫu và chọn mẫu

2.8. Các bước tiến hành nghiên cứu

2.9. Nội dung các biến số nghiên cứu

2.10. Xử lý và phân tích số liệu

2.11. Vấn đề đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

3.2. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

3.3. Tình trạng lâm sàng của đối tượng nghiên cứu

3.4. Đặc điểm về huyết học, sinh hoá

3.5. Đặc điểm điện tâm đồ

3.6. Đặc điểm siêu âm tim

3.7. Kết quả chụp MSCT van ĐMC

3.8. Nguy cơ phẫu thuật của đối tượng nghiên cứu

3.9. Kết quả và tính an toàn của thủ thuật TAVI

3.10. Đặc điểm chung của thủ thuật TAVI

3.11. Các biến chứng của thủ thuật TAVI

3.12. Kết quả của thủ thuật TAVI

3.13. Kết quả theo dõi theo thời gian

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Lựa chọn bệnh nhân cho thủ thuật TAVI

4.2. Đặc điểm lâm sàng

4.3. Giải phẫu van ĐMC, chức năng tim, bệnh lý van tim phối hợp

4.4. Phân tầng nguy cơ phẫu thuật

4.5. Thăm dò cận lâm sàng trước TAVI

4.6. Siêu âm tim

4.7. Chụp MSCT van ĐMC

4.8. Đặc điểm thủ thuật TAVI tại Việt Nam

4.9. Tỉ lệ thành công của thủ thuật

4.10. Các đặc điểm liên quan tới thủ thuật

4.11. Kích cỡ van sinh học

4.12. Biến chứng của thủ thuật TAVI

4.13. Chuyển phẫu thuật tim hở

4.14. Tai biến mạch não và nhồi máu cơ tim

4.15. Xuất huyết và biến cố mạch máu

4.16. Rối loạn nhịp

4.17. Kết quả theo dõi dọc theo thời gian

4.18. Tỉ lệ sống còn

4.19. Theo dõi lâm sàng

4.20. Theo dõi siêu âm tim

4.21. Hạn chế của nghiên cứu

4.22. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân thay van ĐMC qua đường ống thông

4.23. Kết quả và tính an toàn của thay van ĐMC qua đường ống thông ở một số trung tâm tim mạch tại Việt Nam

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về hẹp van động mạch chủ

Hẹp van động mạch chủ (ĐMC) là một bệnh lý van tim phổ biến, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân chính của hẹp van ĐMC bao gồm tổn thương bẩm sinh, bệnh van tim hậu thấp và thoái hóa van. Tại các nước châu Âu và Bắc Mỹ, thoái hóa van do vôi hóa là nguyên nhân chủ yếu, trong khi ở Việt Nam, bệnh lý này thường gặp ở người cao tuổi do thoái hóa và ở người trẻ tuổi do thấp tim. Hẹp van ĐMC gây cản trở dòng máu từ thất trái ra ĐMC, dẫn đến tăng áp lực và phì đại thất trái. Theo thời gian, bệnh có thể tiến triển nặng, gây ra các triệu chứng như khó thở, đau ngực và ngất xỉu. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

1.1 Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Hẹp van ĐMC có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó tổn thương bẩm sinh và thoái hóa là phổ biến nhất. Cơ chế bệnh sinh của hẹp van ĐMC liên quan đến việc giảm diện tích lỗ van, làm tăng chênh áp giữa buồng thất và ĐMC. Điều này dẫn đến phì đại thất trái và suy tim. Các yếu tố như tuổi tác, bệnh lý kèm theo cũng ảnh hưởng đến tiến triển của bệnh. Việc hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh giúp các bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm phẫu thuật thay van hoặc can thiệp qua ống thông.

II. Kỹ thuật thay van động mạch chủ qua ống thông TAVI

Kỹ thuật thay van động mạch chủ qua ống thông (TAVI) là một phương pháp điều trị ít xâm lấn cho bệnh nhân hẹp van ĐMC. TAVI cho phép thay thế van mà không cần phẫu thuật mở ngực, giảm thiểu rủi ro và thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Kể từ khi ca TAVI đầu tiên được thực hiện vào năm 2002, phương pháp này đã trở thành lựa chọn điều trị cho nhiều bệnh nhân không thể phẫu thuật. TAVI không chỉ cải thiện triệu chứng mà còn giảm tỷ lệ biến chứng tim mạch. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy hiệu quả của TAVI tương đương với phẫu thuật thay van truyền thống, trong khi tỷ lệ biến chứng thấp hơn. Việc mở rộng chỉ định TAVI cho bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật cao và trung bình đã giúp nhiều bệnh nhân được tiếp cận với phương pháp điều trị này.

2.1 Quy trình thực hiện TAVI

Quy trình thực hiện TAVI bao gồm nhiều bước quan trọng, từ việc đánh giá tình trạng bệnh nhân đến việc lựa chọn loại van phù hợp. Trước khi tiến hành thủ thuật, bệnh nhân cần được thăm khám cận lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm siêu âm tim và chụp MSCT để đánh giá hình thái van và tình trạng mạch máu. Trong quá trình thực hiện, van mới sẽ được đưa vào vị trí thông qua một ống thông, thường là qua động mạch đùi. Sau khi van được đặt, bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng của van mới và đảm bảo không có biến chứng xảy ra. TAVI đã chứng minh là một giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân hẹp van ĐMC, đặc biệt là những người không thể thực hiện phẫu thuật truyền thống.

III. Kết quả và tính an toàn của TAVI

Kết quả của thủ thuật TAVI cho thấy tỷ lệ thành công cao và tính an toàn được cải thiện đáng kể so với các phương pháp điều trị truyền thống. Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân sau khi thực hiện TAVI có chất lượng cuộc sống được cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ sống còn cao hơn so với những bệnh nhân không được điều trị. Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý đến các biến chứng có thể xảy ra, như tai biến mạch não và xuất huyết. Việc theo dõi lâu dài sau thủ thuật là cần thiết để đánh giá hiệu quả và an toàn của TAVI. Các nghiên cứu hiện tại đang tiếp tục tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả của TAVI, nhằm tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

3.1 Các biến chứng của TAVI

Mặc dù TAVI là một phương pháp ít xâm lấn, nhưng vẫn có thể xảy ra một số biến chứng. Các biến chứng thường gặp bao gồm tai biến mạch não, xuất huyết và rối loạn nhịp tim. Tỷ lệ biến chứng này thường thấp hơn so với phẫu thuật thay van truyền thống. Việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp và thực hiện quy trình một cách cẩn thận có thể giúp giảm thiểu rủi ro. Các nghiên cứu cho thấy, việc theo dõi và quản lý các yếu tố nguy cơ trước và sau thủ thuật là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

25/01/2025
Luận án nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật thay van động mạch chủ qua đường ống thông điều trị hẹp khít van động mạch chủ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật thay van động mạch chủ qua đường ống thông điều trị hẹp khít van động mạch chủ

Bài viết "Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật thay van động mạch chủ qua ống thông trong điều trị hẹp khít van động mạch chủ" trình bày một phương pháp tiên tiến trong điều trị hẹp khít van động mạch chủ, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe cho bệnh nhân mà không cần phẫu thuật mở. Kỹ thuật này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân. Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình thực hiện, lợi ích và kết quả đạt được, từ đó giúp độc giả hiểu rõ hơn về những tiến bộ trong lĩnh vực y học hiện đại.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp điều trị và nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo các bài viết sau: Nghiên cứu ứng dụng phương pháp cắt khối tá tụy và nạo hạch trong điều trị ung thư vùng đầu tụy, nơi khám phá các kỹ thuật phẫu thuật trong điều trị ung thư, và Tác dụng của điện châm huyệt giáp tích L5 trong điều trị đau thắt lưng do thoái hóa cột sống, một nghiên cứu về các phương pháp điều trị không xâm lấn. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các ứng dụng y học hiện đại và các phương pháp điều trị tiên tiến.