I. Tính cấp thiết của nghiên cứu
Ngành công nghệ thông tin (CNTT) hiện nay đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm 28,9% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2017. Tuy nhiên, 95% kim ngạch này thuộc về doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), trong khi doanh nghiệp trong nước chủ yếu chỉ tham gia vào khâu gia công, lắp ráp. Điều này cho thấy sự phụ thuộc lớn vào công nghệ và vốn nước ngoài, khiến ngành CNTT Việt Nam chưa thể nâng cao vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đài Loan là một ví dụ điển hình về việc tham gia thành công vào chuỗi cung ứng CNTT toàn cầu, với nhiều thương hiệu nổi tiếng như Quanta, Compal, và Acer. Đài Loan đã chuyển mình từ một nước gia công thành một trong những quốc gia sản xuất hàng đầu thế giới. Việc nghiên cứu kinh nghiệm của Đài Loan sẽ giúp Việt Nam tìm ra hướng đi phù hợp để cải thiện vị trí trong chuỗi cung ứng CNTT toàn cầu.
II. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu là làm rõ cách thức mà Đài Loan đã tham gia thành công vào chuỗi cung ứng toàn cầu ngành CNTT và rút ra bài học cho Việt Nam. Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa các luận cứ khoa học về chuỗi cung ứng toàn cầu, phân tích các chính sách và công cụ tham gia chuỗi cung ứng, đánh giá quá trình tham gia của Đài Loan, và rút ra bài học cho Việt Nam. Các câu hỏi nghiên cứu sẽ tập trung vào đặc điểm của chuỗi cung ứng toàn cầu, điều kiện cần và đủ để tham gia, và những chính sách mà Đài Loan đã thực hiện để nâng cao vị trí trong chuỗi cung ứng.
III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án là ngành CNTT phần cứng của Đài Loan trong quá trình tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Phạm vi nghiên cứu bao gồm thời gian từ thập niên 1980 đến nay, không gian là chuỗi cung ứng toàn cầu ngành CNTT ở Đài Loan, và nội dung là các điều kiện cần và đủ để Đài Loan tham gia chuỗi cung ứng, quá trình tham gia, và các biện pháp chính quyền Đài Loan thực hiện. Nghiên cứu sẽ giúp làm rõ thực trạng và những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong việc tham gia vào chuỗi cung ứng CNTT toàn cầu.
IV. Phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu như phân tích hệ thống, phân tích tổng hợp, so sánh và phương pháp chuyên gia. Phương pháp phân tích hệ thống sẽ giúp làm rõ sự hình thành và phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu ngành CNTT của Đài Loan. Phương pháp so sánh sẽ đối chiếu hiệu quả tham gia chuỗi cung ứng của Đài Loan với các nước khác, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam. Phương pháp chuyên gia sẽ thu thập ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực thương mại và xuất khẩu CNTT để tìm hiểu các bài học kinh nghiệm có thể áp dụng cho Việt Nam.
V. Đóng góp mới về khoa học
Luận án sẽ đi sâu phân tích thực trạng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu ngành CNTT của Đài Loan, các chính sách và biện pháp giúp ngành CNTT Đài Loan nâng cao vị trí trong chuỗi cung ứng. Những điều kiện cần và đủ để tham gia chuỗi cung ứng sẽ được làm rõ, đồng thời so sánh với Việt Nam để phân tích tầm quan trọng của việc nâng cấp chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành CNTT Việt Nam. Những đóng góp này sẽ giúp làm sáng tỏ lý luận về chuỗi cung ứng toàn cầu ngành CNTT và cung cấp thông tin hữu ích cho các cơ quan hoạch định chính sách.
VI. Ý nghĩa lý luận và thực tiễn
Luận án không chỉ có ý nghĩa lý luận sâu sắc mà còn mang lại giá trị thực tiễn cao. Việc nghiên cứu sự tham gia và nâng cấp chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành CNTT Đài Loan sẽ giúp Việt Nam có thêm các bài học tham khảo và kiến nghị chính sách thiết thực. Những kiến nghị này sẽ hỗ trợ ngành CNTT Việt Nam tham gia hiệu quả vào chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.