Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt đối với sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh tại Học viện Ngân hàng Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, việc thành thạo kỹ năng đọc tiếng Anh là một trong những yếu tố then chốt giúp sinh viên nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường lao động. Tuy nhiên, trong quá trình học tập môn Kỹ năng Đọc II, nhiều sinh viên ATC (ngành Ngôn ngữ Anh) tại Học viện Ngân hàng đã gặp phải nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến kết quả học tập và khả năng tiếp thu kiến thức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các thách thức chính mà sinh viên gặp phải trong quá trình học môn này, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp để cải thiện hiệu quả học tập.

Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2020-2021 tại Học viện Ngân hàng, với đối tượng là 80 sinh viên đã hoàn thành khóa học Kỹ năng Đọc II. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khó khăn liên quan đến các loại hình đọc, kỹ thuật đọc, bài tập đọc, từ vựng và các yếu tố ảnh hưởng khác như áp lực thời gian và động lực học tập. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu cụ thể về mức độ khó khăn của sinh viên, giúp giảng viên và nhà quản lý giáo dục điều chỉnh phương pháp giảng dạy, đồng thời hỗ trợ sinh viên nâng cao kỹ năng đọc, góp phần cải thiện các chỉ số về thành tích học tập và sự hài lòng trong quá trình học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng đọc tiếng Anh như sau:

  • Lý thuyết về kỹ năng đọc: Đọc được định nghĩa là quá trình tương tác phức tạp nhằm xây dựng ý nghĩa từ văn bản, bao gồm các kỹ năng như nhận diện từ, hiểu từ vựng, và suy luận (Anderson, 2003; Zhang, 2008).

  • Phân loại kỹ năng đọc: Nghiên cứu phân biệt hai loại đọc chính là đọc rộng (extensive reading) và đọc kỹ (intensive reading). Đọc rộng tập trung vào việc đọc số lượng lớn tài liệu để hiểu tổng thể, trong khi đọc kỹ yêu cầu đọc cẩn thận, tập trung vào chi tiết và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể (Hedge, 2003; Nuttal, 1962).

  • Kỹ thuật đọc: Bao gồm các kỹ thuật như skimming (đọc lướt để lấy ý chính), scanning (quét để tìm thông tin cụ thể), và predicting (dự đoán nội dung dựa trên kiến thức nền) giúp tăng hiệu quả đọc (Brown, 2003; Abdelrahman & Bsharah, 2014).

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến khó khăn đọc: Từ vựng hạn chế, thiếu kiến thức nền, áp lực thời gian, thiếu động lực và thói quen đọc kém được xác định là những nguyên nhân chính gây khó khăn cho người học (Laufer & Hill, 2000; Nguyen, 2019).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ chính là bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến, được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 mức độ (rất dễ đến rất khó). Đối tượng khảo sát là 80 sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh tại Học viện Ngân hàng đã hoàn thành khóa học Kỹ năng Đọc II trong năm học 2020-2021. Cỡ mẫu chiếm khoảng 2-3% tổng số sinh viên ngành này, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.

Quy trình thu thập dữ liệu gồm việc gửi bảng câu hỏi qua Google Form, hướng dẫn chi tiết và thu thập phản hồi trong vòng một tuần. Dữ liệu được xử lý thủ công và trình bày dưới dạng biểu đồ cột để minh họa mức độ khó khăn theo từng hạng mục. Phương pháp phân tích tập trung vào việc so sánh tỷ lệ phần trăm các mức độ khó khăn, từ đó xác định các vấn đề nổi bật và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn với các loại hình đọc: Khoảng 45% sinh viên đánh giá đọc kỹ (intensive reading) là khó, trong khi 44% cho rằng đọc rộng (extensive reading) cũng khó khăn. Tỷ lệ đánh giá rất khó lần lượt là 9% và 11%.

  2. Khó khăn trong áp dụng kỹ thuật đọc: Kỹ thuật scanning được xem là khó nhất với 49% sinh viên cho biết khó hoặc rất khó áp dụng. Skimming và predicting có tỷ lệ khó khăn thấp hơn, lần lượt 25% và 26%.

  3. Khó khăn trong thực hiện bài tập đọc: 49% sinh viên gặp khó khăn trong việc suy luận (making inference), 43% khó khăn khi đọc nhanh để lấy ý chính, và 41% gặp trở ngại trong việc hiểu cấu trúc văn bản.

  4. Khó khăn về từ vựng: 67% sinh viên gặp khó khăn với thuật ngữ chuyên ngành và 61% khó khăn trong việc hiểu nghĩa các từ đa nghĩa. Việc phát âm từ phức tạp cũng gây khó khăn cho 30% sinh viên.

  5. Khó khăn với loại tài liệu đọc: Các tài liệu như tiểu thuyết tiếng Anh, văn bản học thuật và sách khoa học được đánh giá là khó nhất, với tỷ lệ khó hoặc rất khó lần lượt là 76%, 71% và 69%.

  6. Các yếu tố khác: Áp lực thời gian khi làm bài đọc là khó khăn lớn nhất với 65% sinh viên gặp phải. Thiếu động lực đọc và chủ đề không quen thuộc cũng là những trở ngại đáng kể, với tỷ lệ khó khăn lần lượt 52% và 47%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy từ vựng chuyên ngành và áp lực thời gian là hai thách thức lớn nhất đối với sinh viên ATC trong môn Kỹ năng Đọc II. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, trong đó việc thiếu vốn từ vựng và kiến thức nền làm giảm khả năng hiểu văn bản và làm chậm quá trình đọc (Laufer & Hill, 2000; Nguyen, 2019). Khó khăn trong áp dụng kỹ thuật scanning có thể do sinh viên chưa được hướng dẫn và luyện tập đầy đủ, dẫn đến việc đọc từng từ một thay vì tìm kiếm thông tin nhanh chóng (Brown, 2003).

Khó khăn trong việc suy luận và hiểu cấu trúc văn bản phản ánh sự thiếu hụt kiến thức nền và kỹ năng đọc phân tích, điều này cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu về đọc học thuật (Gibson, 2009). Việc sinh viên gặp khó khăn với các loại tài liệu học thuật và tiểu thuyết tiếng Anh cho thấy sự cần thiết trong việc lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ và sở thích của người học để tăng động lực và hiệu quả học tập.

Áp lực thời gian khi làm bài đọc là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất học tập, nhất là đối với những sinh viên có mức độ lo âu cao (DordiNejad et al., 2011). Việc thiếu động lực đọc cũng làm giảm sự tương tác của sinh viên với văn bản, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và ghi nhớ thông tin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm sinh viên đánh giá mức độ khó khăn theo từng hạng mục, giúp minh họa rõ ràng các vấn đề nổi bật và hỗ trợ việc ra quyết định trong giảng dạy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vốn từ vựng chuyên ngành: Khuyến khích sinh viên sử dụng từ điển, tham gia các hoạt động tra cứu từ vựng và thực hành từ mới thường xuyên. Giảng viên nên tích hợp các bài tập từ vựng chuyên ngành vào chương trình học, đồng thời tổ chức các buổi học ngoại khóa về từ vựng trong vòng 1-2 học kỳ.

  2. Phát triển kỹ năng đọc nhanh và kỹ thuật scanning: Tổ chức các buổi hướng dẫn và luyện tập kỹ thuật đọc nhanh, đặc biệt là scanning, với các bài tập thực tế và phản hồi kịp thời. Thời gian thực hiện có thể kéo dài trong suốt khóa học, do giảng viên và sinh viên phối hợp thực hiện.

  3. Cung cấp tài liệu phù hợp và đa dạng: Lựa chọn tài liệu học tập có mức độ phù hợp với trình độ sinh viên, kết hợp giữa văn bản học thuật và các loại văn bản dễ tiếp cận như báo chí, truyện ngắn để tăng hứng thú đọc. Giảng viên nên cập nhật và bổ sung tài liệu mỗi học kỳ.

  4. Giảm áp lực thời gian trong các bài kiểm tra đọc: Thiết kế các bài kiểm tra với thời gian hợp lý, đồng thời tổ chức các buổi luyện tập làm bài dưới áp lực thời gian để sinh viên làm quen và giảm lo âu. Nhà trường và giảng viên cần phối hợp thực hiện trong từng kỳ học.

  5. Tăng cường động lực và thói quen đọc: Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ đọc sách, tổ chức các cuộc thi đọc và trao giải thưởng nhằm tạo môi trường học tập tích cực. Các hoạt động này nên được tổ chức định kỳ hàng năm bởi khoa Ngoại ngữ và các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp cải tiến chương trình giảng dạy, thiết kế bài tập và lựa chọn tài liệu phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo kỹ năng đọc tiếng Anh.

  2. Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh và các ngành liên quan: Giúp nhận diện các khó khăn phổ biến trong học tập, từ đó chủ động áp dụng các kỹ thuật đọc và phương pháp học tập hiệu quả để cải thiện kỹ năng.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng đọc của sinh viên EFL, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Chuyên gia phát triển chương trình đào tạo và biên soạn giáo trình: Thông tin từ nghiên cứu giúp điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo tiếng Anh chuyên ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh viên ATC gặp khó khăn lớn nhất trong kỹ năng đọc là gì?
    Khó khăn lớn nhất là thiếu vốn từ vựng chuyên ngành và áp lực thời gian khi làm bài đọc, với khoảng 67% và 65% sinh viên gặp phải.

  2. Kỹ thuật đọc nào sinh viên thấy khó áp dụng nhất?
    Kỹ thuật scanning được đánh giá là khó nhất, gần 49% sinh viên cho biết gặp khó khăn khi áp dụng kỹ thuật này.

  3. Tại sao áp lực thời gian lại ảnh hưởng đến kết quả đọc của sinh viên?
    Áp lực thời gian gây ra lo âu, làm giảm khả năng tập trung và xử lý thông tin, dẫn đến hiệu suất làm bài kém hơn, đặc biệt với những sinh viên có mức độ lo âu cao.

  4. Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành cho sinh viên?
    Sinh viên nên thường xuyên sử dụng từ điển, tham gia các hoạt động tra cứu từ vựng, đọc tài liệu đa dạng và giảng viên cần tích hợp bài tập từ vựng chuyên ngành vào chương trình học.

  5. Các loại tài liệu nào sinh viên ATC cảm thấy dễ đọc hơn?
    Sinh viên cảm thấy dễ đọc hơn với các loại tài liệu như tạp chí, báo chí và truyện ngắn, do mức độ từ vựng phù hợp và có hình ảnh minh họa hỗ trợ.

Kết luận

  • Sinh viên ATC tại Học viện Ngân hàng gặp nhiều khó khăn trong kỹ năng đọc, đặc biệt là về từ vựng chuyên ngành và áp lực thời gian khi làm bài tập.
  • Kỹ thuật scanning và việc suy luận trong đọc là những kỹ năng mà sinh viên cần được hỗ trợ và luyện tập nhiều hơn.
  • Các loại tài liệu học thuật và tiểu thuyết tiếng Anh được đánh giá là khó tiếp cận do từ vựng và kiến thức nền hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng đọc nhanh, giảm áp lực thời gian và tăng động lực đọc cho sinh viên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về thói quen học từ vựng và ảnh hưởng của áp lực thời gian trong học tập kỹ năng đọc tiếng Anh.

Hãy áp dụng các giải pháp được đề xuất để nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng đọc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để phát triển chương trình đào tạo phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của sinh viên.