Khảo sát kiến thức về phòng chống thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ mang thai tại trung tâm kiểm soát bệnh tật Trà Vinh

2022

176
12
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ mang thai

Thiếu máu thiếu sắt (TMTS) trong thai kỳ là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Tài liệu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sắt trong việc tổng hợp hemoglobin, vận chuyển oxy và duy trì chức năng miễn dịch. Thiếu sắt làm giảm khả năng đáp ứng miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh cho cả mẹ và bé.

1.2 Định nghĩa thiếu máu và thiếu máu thiếu sắt: Theo WHO, thiếu máu được định nghĩa khi nồng độ hemoglobin <13 g/dl ở nam giới trưởng thành và <12 g/dl ở nữ giới trưởng thành. Ở phụ nữ mang thai, do sự thay đổi sinh lý, thiếu máu được định nghĩa khi nồng độ hemoglobin <11 g/dl và nồng độ ferritin huyết thanh dưới 12 mg/ml.

1.3 Nguyên nhân gây thiếu máu thiếu sắt: Nguyên nhân thiếu máu thiếu sắt được chia thành 3 nhóm chính: không cung cấp đủ nhu cầu về sắt (do nhu cầu tăng, chế độ ăn thiếu sắt, giảm hấp thu sắt); mất máu mạn tính (loét dạ dày, bệnh lý đường ruột, rong kinh...); và các nguyên nhân khác. Đặc biệt ở phụ nữ mang thai, nhu cầu sắt tăng cao do sự phát triển của thai nhi, nếu không được bổ sung đầy đủ sẽ dẫn đến thiếu máu.

II. Khảo sát kiến thức phòng chống TMTS tại Trà Vinh

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện tại Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Trà Vinh từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2022 trên 384 phụ nữ mang thai. Phương pháp thu thập dữ liệu là phỏng vấn trực tiếp theo bảng hỏi. Nghiên cứu tập trung đánh giá mức độ kiến thức chung về phòng chống TMTS và phân tích các yếu tố liên quan. Kết quả cho thấy tỷ lệ kiến thức đúng về phòng chống TMTS còn thấp (58,3%).

2.2 Các yếu tố liên quan đến kiến thức phòng chống TMTS: Một số yếu tố liên quan đến kiến thức về phòng chống TMTS bao gồm:

  • Độ tuổi: Nhóm thai phụ từ 25-35 tuổi có kiến thức tốt hơn nhóm <25 và >35 tuổi.
  • Nơi ở: Thai phụ ở thành thị có kiến thức tốt hơn ở nông thôn.
  • Trình độ học vấn: Trình độ học vấn càng cao, kiến thức càng tốt.
  • Nghề nghiệp: Cán bộ, công chức có kiến thức tốt hơn công nhân, nội trợ.
  • Thu nhập: Thu nhập cao có kiến thức tốt hơn thu nhập thấp.
  • Dự định mang thai, theo dõi cân nặng, tuân thủ uống viên sắt, tẩy giun định kỳ và được cán bộ y tế hướng dẫn đều liên quan tích cực đến kiến thức về phòng chống TMTS.
  • Tiếp cận nguồn thông tin: Thai phụ có tiếp cận nguồn thông tin có kiến thức tốt hơn.

III. Kết quả và bàn luận

3.1 Nguồn thông tin và nhu cầu: Thai phụ chủ yếu nhận thông tin từ cán bộ y tế và mong muốn được nhận thêm thông tin từ nguồn này (96,1%), tiếp theo là internet (90,4%). Điều này cho thấy vai trò quan trọng của cán bộ y tế trong việc truyền thông và giáo dục sức khỏe cho thai phụ.

3.2 Mức độ kiến thức và các yếu tố liên quan: Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức chung về phòng chống TMTS của thai phụ còn thấp. Các yếu tố như độ tuổi, nơi ở, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, việc dự định mang thai, theo dõi cân nặng, tuân thủ uống viên sắt, tẩy giun định kỳ, được cán bộ y tế hướng dẫn và tiếp cận nguồn thông tin đều có ảnh hưởng đến kiến thức của thai phụ. Điều này cho thấy cần thiết phải tăng cường các hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe, đặc biệt là ở những nhóm đối tượng có kiến thức còn hạn chế.

IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về thực trạng kiến thức phòng chống TMTS ở phụ nữ mang thai tại Trà Vinh. Kết quả này là cơ sở để xây dựng và triển khai các chương trình can thiệp hiệu quả nhằm nâng cao kiến thức, thay đổi hành vi và cải thiện tình trạng TMTS ở phụ nữ mang thai. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của cán bộ y tế trong việc cung cấp thông tin và hướng dẫn cho thai phụ. Việc tăng cường đào tạo cho cán bộ y tế về phòng chống TMTS và cung cấp tài liệu truyền thông phù hợp là rất cần thiết.

4.2 Ứng dụng thực tiễn: Dữ liệu từ nghiên cứu này có thể được sử dụng để:

  • Xây dựng các chương trình can thiệp cụ thể, nhắm vào các nhóm đối tượng có nguy cơ cao.
  • Đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về tư vấn và chăm sóc sức khỏe sinh sản.
  • Phát triển tài liệu truyền thông phù hợp với từng nhóm đối tượng.
  • Đề xuất chính sách hỗ trợ phụ nữ mang thai tiếp cận dịch vụ y tế và bổ sung viên sắt.
11/12/2024

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Khảo sát kiến thức phòng chống thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ mang thai đến khám bệnh tại trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh trà vinh
Bạn đang xem trước tài liệu : Khảo sát kiến thức phòng chống thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ mang thai đến khám bệnh tại trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh trà vinh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Khảo sát kiến thức phòng chống thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ mang thai đến khám bệnh tại trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Trà Vinh" của tác giả Lê Minh Hưng, dưới sự hướng dẫn của TS. Võ Văn Bảy, tập trung vào việc đánh giá hiểu biết của phụ nữ mang thai về cách phòng ngừa tình trạng thiếu máu thiếu sắt. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp những thông tin quan trọng về sức khỏe cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai mà còn nêu bật tầm quan trọng của việc giáo dục và nâng cao nhận thức về dinh dưỡng và sức khỏe sinh sản. Điều này giúp giảm thiểu các nguy cơ sức khỏe cho cả mẹ và bé, mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng.

Nếu bạn quan tâm đến các khía cạnh khác liên quan đến sức khỏe phụ nữ, có thể tham khảo thêm bài viết Luận án tiến sĩ về dịch vụ y tế cho phụ nữ người Dao tại huyện Bạch Thông, Bắc Kạn. Bài viết này nghiên cứu về dịch vụ y tế dành cho phụ nữ, cũng như các vấn đề sức khỏe mà họ phải đối mặt, từ đó mở rộng hiểu biết về dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho nhóm đối tượng này.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về sức khỏe phụ nữ mà còn cung cấp thông tin giá trị cho việc cải thiện dịch vụ y tế trong cộng đồng. Hãy khám phá để mở rộng kiến thức của bạn!

Tải xuống (176 Trang - 965.76 KB)