Tổng quan nghiên cứu

Tính đến năm 2023, khoảng 4 tỷ người, tương đương một nửa dân số thế giới, đang sinh sống tại các đô thị. Dự báo đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên khoảng hai phần ba dân số toàn cầu, theo báo cáo của Liên Hợp Quốc. Sự gia tăng nhanh chóng của đô thị hóa đặt ra nhiều thách thức về phát triển bền vững, bao gồm nhu cầu về nhà ở, giao thông, năng lượng và các dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế. Thành phố Hồ Chí Minh, với sự phát triển nhanh chóng và dân số trẻ đông đảo, đang đối mặt với các vấn đề như ùn tắc giao thông, ô nhiễm không khí, chi phí sinh hoạt tăng cao và sự bất bình đẳng xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu nhận thức của thế hệ trẻ về khái niệm "thành phố đi bộ" – một mô hình đô thị ưu tiên người đi bộ, giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững. Mục tiêu chính là khám phá quan điểm của giới trẻ về lợi ích, hạn chế và thái độ đối với thành phố đi bộ, đồng thời đề xuất hướng phát triển phù hợp với xu hướng dân số và kinh tế hiện nay. Nghiên cứu được thực hiện tại Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2023, với trọng tâm là nhóm đối tượng từ 19 đến 24 tuổi, chủ yếu là sinh viên và người mới tốt nghiệp đại học.

Việc nâng cao nhận thức về thành phố đi bộ không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa như ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông và chi phí xã hội. Qua đó, nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc xây dựng các chiến lược phát triển đô thị bền vững, phù hợp với nhu cầu và xu hướng của thế hệ trẻ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về đô thị đi bộ và phát triển bền vững. Thứ nhất, khái niệm "walkability" được định nghĩa là mức độ mà môi trường xây dựng hỗ trợ và khuyến khích việc đi bộ thông qua sự thoải mái, an toàn và kết nối các điểm đến trong khoảng thời gian hợp lý (Southworth, 2008; Burden, 2010). Thứ hai, mô hình thành phố bền vững theo Liên Hợp Quốc nhấn mạnh phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai, với các chỉ số về môi trường, kinh tế và xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm: tính ưu tiên người đi bộ (human-centric), thiết kế quy mô con người (human-scale design), phát triển hướng giao thông công cộng (Transit-Oriented Development - TOD), sự đa dạng và bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ, cũng như các yếu tố về an toàn, tiện nghi, hấp dẫn và bền vững của không gian đô thị. Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các tác động tiêu cực của đô thị hóa theo mô hình đô thị trải rộng (urban sprawl) và văn hóa phụ thuộc xe cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu (in-depth interviews) với 17 người tham gia, độ tuổi từ 19 đến 24, chủ yếu là sinh viên và người mới tốt nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh. Dữ liệu được thu thập trong hai giai đoạn: từ ngày 25 đến 30/7 và từ 27 đến 28/9 năm 2023, với tổng thời gian phỏng vấn trung bình từ 9 đến 50 phút mỗi người. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, tập trung vào nhóm đối tượng mục tiêu nhằm khai thác sâu nhận thức và thái độ.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp mã hóa suy diễn (deductive coding), dựa trên bộ mã được xây dựng từ khung lý thuyết và tổng quan tài liệu. Các câu hỏi phỏng vấn được thiết kế theo hướng có cấu trúc, chia thành 5 phần nhằm khám phá nhận thức về thành phố đi bộ, lợi ích, hạn chế, cũng như thái độ và sự ủng hộ của người trẻ. Quá trình phỏng vấn được thực hiện theo giao thức chuẩn, tạo không khí thân thiện, khuyến khích người tham gia chia sẻ cởi mở và trung thực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về thành phố đi bộ còn hạn chế: Khoảng 70% người tham gia chưa từng nghe hoặc hiểu rõ về khái niệm "thành phố đi bộ" trước khi được giải thích. Tuy nhiên, sau khi được cung cấp thông tin, hơn 85% thể hiện sự quan tâm và mong muốn phát triển mô hình này tại TP. Hồ Chí Minh.

  2. Lợi ích sức khỏe và môi trường được đánh giá cao: 90% người tham gia đồng ý rằng thành phố đi bộ giúp tăng cường sức khỏe thông qua việc đi bộ nhiều hơn, giảm ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Một số người nhấn mạnh việc đi bộ giúp giảm stress và cải thiện tinh thần.

  3. Những hạn chế và rào cản: 65% cho rằng hiện tại hạ tầng chưa đáp ứng đủ, như vỉa hè hẹp, thiếu an toàn giao thông và thiếu các tiện ích hỗ trợ người đi bộ. Ngoài ra, văn hóa sử dụng xe máy và ô tô vẫn chiếm ưu thế, khiến việc thay đổi thói quen đi lại gặp nhiều khó khăn.

  4. Thái độ tích cực và sự ủng hộ: Hơn 80% người trẻ thể hiện thái độ ủng hộ các chính sách phát triển thành phố đi bộ, đồng thời mong muốn doanh nghiệp và chính quyền có các giải pháp cụ thể để cải thiện môi trường đi bộ, như mở rộng vỉa hè, tăng cường an ninh và phát triển giao thông công cộng.

Thảo luận kết quả

Những phát hiện trên phản ánh thực trạng nhận thức về thành phố đi bộ tại TP. Hồ Chí Minh còn khá mới mẻ, đặc biệt trong nhóm thế hệ trẻ. Điều này phù hợp với báo cáo của ngành cho thấy thuật ngữ "walkable city" chưa phổ biến trong ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, sự quan tâm và thái độ tích cực của người trẻ là tín hiệu tích cực cho việc thúc đẩy các chính sách phát triển đô thị bền vững.

Hạn chế về hạ tầng và văn hóa sử dụng phương tiện cá nhân là những rào cản lớn, tương tự như các nghiên cứu quốc tế về đô thị trải rộng và phụ thuộc xe cá nhân. Việc cải thiện an toàn giao thông và tiện nghi cho người đi bộ sẽ góp phần nâng cao mức độ đi bộ, giảm ô nhiễm và tăng cường sức khỏe cộng đồng. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ nhận thức trước và sau khi giải thích khái niệm, cũng như mức độ ủng hộ các giải pháp, có thể minh họa rõ nét xu hướng này.

Kết quả cũng cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức thông qua giáo dục và truyền thông, đồng thời phát triển các chính sách đồng bộ về quy hoạch đô thị, giao thông và môi trường. So sánh với các thành phố như Singapore và Seoul, nơi đã áp dụng thành công mô hình thành phố đi bộ, TP. Hồ Chí Minh có thể học hỏi kinh nghiệm để thích ứng với đặc thù địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển hạ tầng dành cho người đi bộ: Mở rộng và nâng cấp vỉa hè, xây dựng các điểm dừng chân, công viên nhỏ và khu vực an toàn cho người đi bộ trong vòng 2-3 năm tới. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với các đơn vị quy hoạch đô thị.

  2. Xây dựng chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình giáo dục, hội thảo và chiến dịch truyền thông nhằm phổ biến khái niệm thành phố đi bộ và lợi ích của nó đến nhóm đối tượng trẻ trong 1 năm tới. Các trường đại học, tổ chức xã hội và truyền thông đóng vai trò chủ đạo.

  3. Phát triển hệ thống giao thông công cộng kết nối hiệu quả: Đẩy mạnh đầu tư và cải thiện mạng lưới giao thông công cộng, đặc biệt là các tuyến xe buýt và xe đạp công cộng, nhằm giảm sự phụ thuộc vào xe cá nhân trong 3-5 năm tới. Chính quyền thành phố và các nhà đầu tư tư nhân là chủ thể chính.

  4. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia phát triển mô hình thành phố đi bộ: Hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng không gian thương mại thân thiện với người đi bộ, như mở rộng không gian vỉa hè, tạo điểm dừng chân và tổ chức sự kiện cộng đồng. Thời gian thực hiện trong 2 năm, với sự phối hợp của các hiệp hội doanh nghiệp và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách đô thị: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách phát triển đô thị bền vững, ưu tiên người đi bộ và giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quy hoạch đô thị và phát triển bền vững: Tài liệu cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về nhận thức của thế hệ trẻ, góp phần mở rộng nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản và dịch vụ đô thị: Hiểu rõ xu hướng và nhu cầu của nhóm khách hàng trẻ về môi trường sống và làm việc thân thiện với người đi bộ, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.

  4. Các tổ chức xã hội và cộng đồng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức, vận động cộng đồng tham gia phát triển thành phố đi bộ, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống đô thị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thành phố đi bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Thành phố đi bộ là đô thị ưu tiên người đi bộ, giảm sự phụ thuộc vào xe cá nhân, giúp cải thiện sức khỏe, giảm ô nhiễm và tăng chất lượng cuộc sống. Ví dụ, các thành phố như Amsterdam và Seoul đã thành công trong việc áp dụng mô hình này.

  2. Những lợi ích sức khỏe khi sống trong thành phố đi bộ là gì?
    Người dân đi bộ nhiều hơn, giảm nguy cơ béo phì, bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe tinh thần. Một nghiên cứu cho thấy người sống ở khu vực đi bộ nhiều có tỷ lệ béo phì thấp hơn 4,8% cho mỗi km đi bộ thêm.

  3. Tại sao người trẻ ở TP. Hồ Chí Minh chưa quen với khái niệm thành phố đi bộ?
    Do hạn chế về truyền thông và giáo dục, cũng như văn hóa sử dụng xe máy phổ biến. Tuy nhiên, sau khi được giải thích, phần lớn người trẻ thể hiện sự quan tâm và ủng hộ.

  4. Những rào cản chính để phát triển thành phố đi bộ tại TP. Hồ Chí Minh là gì?
    Bao gồm hạ tầng chưa hoàn thiện, an toàn giao thông thấp, văn hóa phụ thuộc xe cá nhân và thiếu các chính sách hỗ trợ đồng bộ.

  5. Doanh nghiệp có thể đóng góp gì trong việc phát triển thành phố đi bộ?
    Doanh nghiệp có thể tạo không gian thân thiện với người đi bộ, tổ chức sự kiện cộng đồng, hỗ trợ phát triển hạ tầng và tham gia các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức.

Kết luận

  • Thành phố đi bộ là mô hình đô thị bền vững, ưu tiên người đi bộ, góp phần cải thiện sức khỏe, môi trường và chất lượng cuộc sống.
  • Nhận thức của thế hệ trẻ tại TP. Hồ Chí Minh về thành phố đi bộ còn hạn chế nhưng có thái độ tích cực và mong muốn phát triển.
  • Hạ tầng chưa đáp ứng và văn hóa sử dụng xe cá nhân là những rào cản chính cần được giải quyết.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về hạ tầng, truyền thông, giao thông công cộng và sự tham gia của doanh nghiệp để thúc đẩy mô hình này.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc xây dựng thành phố bền vững, thân thiện với người đi bộ.

Khuyến khích các bên liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về nhận thức và thực tiễn phát triển thành phố đi bộ tại Việt Nam.