Luận Văn Thạc Sĩ Về Ứng Dụng Mô Hình Ngân Hàng Đầu Tư và Sản Phẩm Chứng Khoán Hóa Tại Việt Nam

2011

106
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

Lời cam đoan

Lời cảm ơn

Mục lục

Danh mục các thuật ngữ viết tắt

Danh mục bảng biểu

Danh mục biểu đồ, hình ảnh

Lời mở đầu

1. Chương 1: TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ SẢN PHẨM CHỨNG KHOÁN HÓA

1.1. Khái niệm ngân hàng đầu tư

1.2. Các nghiệp vụ chính

1.2.1. Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư (Investment Banking)

1.2.2. Nghiệp vụ đầu tư (Sales & Trading)

1.2.3. Nghiệp vụ nghiên cứu (Research)

1.2.4. Nghiệp vụ ngân hàng bán buôn (Merchant Banking)

1.2.5. Nghiệp vụ quản lý đầu tư (Investment Management)

1.2.6. Nghiệp vụ nhà môi giới chính (Prime Brokerage)

1.3. Các dòng sản phẩm đầu tư

1.3.1. Phân theo tính chất thanh toán

1.3.2. Phân theo tính chất biến động giá

1.3.3. Phân theo lịch sử phát triển

1.4. Thực chất chứng khoán hóa

1.5. Quy trình chứng khoán hóa

1.5.1. Bước 1: Thành lập công ty có mục đích đặc biệt

1.5.2. Bước 2: Bán tài sản tài chính cho công ty có mục đích đặc biệt

1.5.3. Bước 3: Thuê công ty quản lý

1.5.4. Bước 4: Định mức tín nhiệm và tăng cường khả năng tín dụng

1.5.5. Bước 5: Công ty có mục đích đặc biệt phát hành trái phiếu có tài sản đảm bảo

1.5.6. Bước 6: Quản lý dòng tiền tương lai của công ty có mục đích đặc biệt và thanh toán gốc và lãi cho các trái chủ

1.5.7. Các điều kiện giúp quy trình chứng khoán hóa thành công

1.6. Lợi ích và chi phí của việc chứng khoán hóa

1.6.1. Đối với chủ thể tạo lập tài sản

1.6.2. Đối với ngân hàng đầu tư

1.6.3. Đối với nhà đầu tư

1.7. Mối quan hệ giữa ngân hàng đầu tư và sản phẩm chứng khoán hóa

1.7.1. Lịch sử hình thành

1.7.2. Mối quan hệ giữa ngân hàng đầu tư và sản phẩm chứng khoán hóa

1.8. Kết luận chương 1

2. Chương 2: THỰC TRẠNG MÔ HÌNH NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ CHỨNG KHOÁN HÓA TRÊN THẾ GIỚI VÀ TẠI VIỆT NAM

2.1. Quy mô chứng khoán hóa

2.2. Các ngân hàng đầu tư

2.2.1. Các ngân hàng đầu tư lớn trên thế giới

2.2.2. Bảng xếp hạng ngân hàng đầu tư

2.3. Quy mô toàn cầu của hoạt động ngân hàng đầu tư

2.3.1. Quy mô nghiệp vụ ngân hàng đầu tư

2.3.2. Kết quả hoạt động thời kỳ tiền khủng hoảng tài chính

2.3.3. Chi phí thời kỳ tiền khủng hoảng tài chính

2.4. Xu hướng phát triển của ngân hàng đầu tư

2.4.1. Quá trình toàn cầu hóa

2.4.2. Các sản phẩm mới

2.4.3. Ứng dụng công nghệ thông tin

2.4.4. Các quy định pháp lý mới

2.5. Ngân hàng đầu tư trong khủng hoảng tài chính tại Mỹ (2007-2009)

2.5.1. Cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ

2.5.2. Hậu quả đối với ngân hàng đầu tư

2.5.3. Mô hình hoạt động cho ngân hàng đầu tư

2.5.4. Bức tranh mới về ngân hàng đầu tư

2.6. Các loại sản phẩm chứng khoán hóa

2.6.1. Trái phiếu có danh mục cho vay thế chấp mua nhà làm tài sản đảm bảo (MBS)

2.6.2. Chứng khoán hóa tín dụng mua nhà trên chuẩn

2.6.2.1. Rủi ro thanh toán sớm
2.6.2.2. Ảnh hưởng của thanh toán sớm
2.6.2.3. Trái phiếu MPT
2.6.2.4. Trái phiếu CMO
2.6.2.5. Trái phiếu CMO thế hệ mới

2.6.3. Trái phiếu có các danh mục rủi ro tín dụng làm tài sản đảm bảo (CDO)

2.6.3.1. Động lực hình thành trái phiếu CDO
2.6.3.2. Cách thức đóng gói trái phiếu CDO

2.6.4. Trái phiếu ABS

2.6.4.1. Chứng khoán hóa danh mục phải thu thẻ tín dụng
2.6.4.2. Chứng khoán hóa danh mục cho vay trả góp mua ô tô

2.6.5. Trái phiếu CLO và CBO

2.6.6. Chứng khoán hóa tổng hợp (Synthetic Securitisation)

2.7. Chứng khoán hóa tín dụng dưới chuẩn

2.7.1. Tín dụng dưới chuẩn (sub-prime mortgage)

2.7.2. Rủi ro tín dụng trong chứng khoán hóa nợ dưới chuẩn

2.7.3. Chứng khoán hóa và cuộc khủng hoảng tín dụng tại Mỹ

2.7.3.1. Nguồn gốc của khủng hoảng
2.7.3.2. Bùng nổ tín dụng dưới chuẩn
2.7.3.3. Khủng hoảng dây chuyền

2.8. Thực trạng và tiềm năng chứng khoán hóa tại Việt Nam

2.8.1. Thực trạng về thị trường vốn Việt Nam

2.8.2. Phân tích cơ cấu vốn trong nền kinh tế

2.8.3. Tiềm năng chứng khoán hóa tại Việt Nam

2.9. Định hướng hoạt động theo mô hình ngân hàng đầu tư của CTCK ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank–SBS)

2.9.1. Lịch sử hình thành, phát triển và cơ cấu tổ chức

2.9.2. Định hướng hoạt động theo mô hình Ngân hàng đầu tư

2.10. Kết luận chương 2

3. Chương 3: GIẢI PHÁP ỨNG DỤNG MÔ HÌNH NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ CÙNG SẢN PHẨM CHỨNG KHOÁN HÓA TẠI VIỆT NAM

3.1. Khả năng ứng dụng sản phẩm chứng khoán hóa tại Việt Nam

3.1.1. Về mức độ phát triển của các nền kinh tế lớn

3.1.2. Môi trường kinh tế, xã hội Việt Nam

3.1.3. Khả năng du nhập sản phẩm chứng khoán hóa vào thị trường tài chính Việt Nam

3.2. Các giải pháp ứng dụng mô hình ngân hàng đầu tư cùng sản phẩm chứng khoán hóa tại Việt Nam

3.2.1. Xây dựng khung pháp lý

3.2.2. Quy định chặt chẽ việc tham gia vốn qua lại giữa các doanh nghiệp (holding)

3.2.3. Chuyển một số công ty chứng khoán thành ngân hàng đầu tư đúng nghĩa

3.2.4. Thành lập các công ty định mức tín nhiệm và xếp hạng tín dụng

3.2.5. Phát triển thị trường trái phiếu

3.2.6. Thành lập Hiệp hội thị trường trái phiếu

3.2.7. Giải pháp cho công cụ phái sinh

3.2.7.1. Quy định về giới hạn và giá mua
3.2.7.2. Yêu cầu về vốn và thế chấp trong giao dịch tài chính phái sinh
3.2.7.3. Yêu cầu bắt buộc về tái phòng ngừa (sang tay) rủi ro trên các thị trường quốc tế
3.2.7.4. Mở cửa thị trường cho tất cả các định chế triển khai giao dịch phái sinh
3.2.7.5. Công khai, minh bạch thông tin
3.2.7.6. Hoàn thiện những quy định tài chính kế toán liên quan, nâng cao tính thanh khoản của sản phẩm phái sinh

3.3. Kết luận chương 3

Danh mục tài liệu tham khảo

Tóm tắt

I. Mô hình ngân hàng đầu tư

Mô hình ngân hàng đầu tư là một chủ thể trung gian với chức năng chính là tư vấn và huy động vốn trên thị trường vốn. Khác biệt với ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư tập trung vào các nguồn vốn trung và dài hạn, hỗ trợ doanh nghiệp và chính phủ trong việc phát hành chứng khoán. Các nghiệp vụ chính bao gồm tư vấn, bảo lãnh phát hành, và quản lý đầu tư. Ứng dụng mô hình ngân hàng này tại Việt Nam đòi hỏi sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam và cải thiện hệ thống ngân hàng Việt Nam.

1.1. Khái niệm và vai trò

Ngân hàng đầu tư đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc huy động vốn và tư vấn tài chính. Tại Việt Nam, mô hình này có tiềm năng lớn trong việc thúc đẩy phát triển tài chính và hỗ trợ các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn hiệu quả.

1.2. Các nghiệp vụ chính

Các nghiệp vụ chính của ngân hàng đầu tư bao gồm tư vấn phát hành chứng khoán, quản lý đầu tư, và nghiên cứu thị trường. Những hoạt động này không chỉ giúp doanh nghiệp huy động vốn mà còn tạo ra các sản phẩm tài chính đa dạng, phù hợp với nhu cầu của thị trường vốn Việt Nam.

II. Sản phẩm chứng khoán hóa

Sản phẩm chứng khoán hóa là công cụ tài chính quan trọng giúp chuyển đổi các tài sản thành chứng khoán có thể giao dịch. Quy trình chứng khoán hóa bao gồm việc thành lập công ty đặc biệt (SPV), chuyển giao tài sản, và phát hành chứng khoán. Chứng khoán hóa tài sản có thể mang lại lợi ích lớn cho các ngân hàng và nhà đầu tư, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không được quản lý chặt chẽ.

2.1. Quy trình chứng khoán hóa

Quy trình chứng khoán hóa bắt đầu bằng việc chuyển giao tài sản cho một công ty đặc biệt (SPV), sau đó phát hành chứng khoán dựa trên giá trị của tài sản đó. Quản lý rủi ro tài chính là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công của quy trình này.

2.2. Lợi ích và rủi ro

Chứng khoán hóa tài sản giúp tăng tính thanh khoản và phân tán rủi ro, nhưng cũng có thể dẫn đến khủng hoảng nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Việc áp dụng tại Việt Nam cần có khung pháp lý rõ ràng và các công cụ quản lý rủi ro hiệu quả.

III. Ứng dụng tại Việt Nam

Việc áp dụng mô hình ngân hàng đầu tưsản phẩm chứng khoán hóa tại Việt Nam đòi hỏi sự phát triển đồng bộ của thị trường chứng khoán Việt Namhệ thống ngân hàng Việt Nam. Các giải pháp bao gồm xây dựng khung pháp lý, thành lập các công ty định mức tín nhiệm, và phát triển thị trường trái phiếu. Những bước đi này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của tài chính ngân hàngđầu tư tài chính tại Việt Nam.

3.1. Thực trạng thị trường

Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay còn non trẻ, với quy mô và tính thanh khoản hạn chế. Tuy nhiên, tiềm năng phát triển là rất lớn, đặc biệt khi các sản phẩm tài chính mới như chứng khoán hóa tài sản được đưa vào ứng dụng.

3.2. Giải pháp phát triển

Để phát triển mô hình ngân hàng đầu tưsản phẩm chứng khoán hóa, Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng, thành lập các công ty định mức tín nhiệm, và phát triển thị trường trái phiếu. Những giải pháp này sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của thị trường vốn Việt Nam.

13/02/2025
Luận văn thạc sĩ khả năng ứng dụng mô hình ngân hàng đầu tư và sản phẩm chứng khoán hóa tại việt nam luận văn thạc sĩ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ khả năng ứng dụng mô hình ngân hàng đầu tư và sản phẩm chứng khoán hóa tại việt nam luận văn thạc sĩ

Tài liệu "Khả Năng Ứng Dụng Mô Hình Ngân Hàng Đầu Tư và Sản Phẩm Chứng Khoán Hóa Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng và thách thức khi áp dụng mô hình ngân hàng đầu tư và các sản phẩm chứng khoán hóa trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải cách cơ chế quản lý, nâng cao năng lực quản trị rủi ro, và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường vốn. Độc giả sẽ hiểu rõ hơn về cách thức các sản phẩm tài chính hiện đại có thể được tích hợp vào hệ thống ngân hàng Việt Nam, đồng thời nhận được những gợi ý thiết thực để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ tài chính toàn diện ổn định ngân hàng và chất lượng thể chế nghiên cứu tại các nước ASEAN, nghiên cứu này cung cấp góc nhìn toàn diện về ổn định ngân hàng và chất lượng thể chế. Ngoài ra, Luận văn rủi ro cho vay tại các quỹ tín dụng nhân dân trên địa bàn sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các rủi ro trong hoạt động tín dụng. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam là tài liệu hữu ích để khám phá xu hướng hiện đại hóa trong hệ thống ngân hàng.