Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, ngành hàng không tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc với tổng số hành khách qua các cảng hàng không (CHK) đạt khoảng 31,6 triệu lượt vào năm 2017, tăng trưởng trung bình 5-7% mỗi năm trong giai đoạn 2010-2015. Dự báo giai đoạn 2015-2020, tốc độ tăng trưởng hành khách sẽ duy trì ở mức 6-8%/năm, trong khi hàng hóa tăng 8-10%/năm. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này đặt ra nhiều thách thức về hạ tầng và quản lý, đặc biệt là trong việc huy động nguồn vốn và vận hành hiệu quả các dự án CHK mới mở rộng.

Luận văn tập trung nghiên cứu hiệu quả tài chính và quản lý vận hành các dự án CHK tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án theo hình thức đầu tư BOT, BOO và PPP. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính, so sánh kinh nghiệm quốc tế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành CHK trong bối cảnh Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các CHK lớn như Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Đà Nẵng và Phan Thiết trong giai đoạn 2010-2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực quản lý CHK, góp phần phát triển bền vững ngành hàng không Việt Nam. Các chỉ số hiệu quả tài chính như IRR, tỷ suất lợi nhuận và khả năng thu hồi vốn được sử dụng làm thước đo chính, đồng thời nghiên cứu cũng xem xét các rủi ro và thách thức trong quá trình chuyển giao và vận hành CHK theo mô hình hợp tác công tư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: Thuyết hợp tác công tư (Public-Private Partnership - PPP) và mô hình tài chính dự án (Project Finance). PPP được hiểu là hình thức hợp tác giữa khu vực công và tư nhằm cung cấp dịch vụ công hiệu quả hơn, trong đó khu vực tư tham gia đầu tư, vận hành và quản lý tài sản công. Mô hình tài chính dự án tập trung vào việc phân tích dòng tiền, rủi ro và lợi nhuận của từng dự án đầu tư hạ tầng.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm:

  • PSP (Private Sector Participation): Sự tham gia của khu vực tư nhân trong đầu tư và vận hành CHK.
  • BOT (Build-Operate-Transfer): Mô hình xây dựng, vận hành và chuyển giao dự án cho nhà nước sau một thời gian khai thác.
  • IRR (Internal Rate of Return): Tỷ suất hoàn vốn nội bộ, chỉ số đánh giá hiệu quả tài chính dự án.
  • Dual-till và Single-till: Hai phương pháp tiếp cận trong định giá và quản lý doanh thu CHK, trong đó dual-till tách biệt doanh thu hàng không và phi hàng không, còn single-till tổng hợp cả hai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý CHK, số liệu vận tải hành khách và hàng hóa của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) và các dự án BOT, BOO trong giai đoạn 2010-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 5 CHK lớn và 10 dự án đầu tư hạ tầng hàng không tiêu biểu.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh hiệu quả tài chính qua các chỉ số IRR, tỷ lệ hoàn vốn, và phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý vận hành CHK. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính các dự án CHK theo mô hình BOT và BOO:
    Các dự án BOT tại CHK Cam Ranh và Phan Thiết có IRR trung bình đạt khoảng 8-9%, trong khi các dự án BOO có IRR thấp hơn, khoảng 5-6%. Tỷ lệ hoàn vốn trung bình của các dự án BOT cao hơn 15% so với BOO, cho thấy mô hình BOT phù hợp hơn trong điều kiện tài chính và quản lý hiện nay.

  2. Ảnh hưởng của sự tham gia khu vực tư nhân (PSP) đến chất lượng dịch vụ:
    Các CHK có sự tham gia của khu vực tư nhân như sân bay quốc tế Cochin (Ấn Độ) và sân bay Midway (Mỹ) ghi nhận mức độ hài lòng khách hàng tăng 12-15% so với trước khi chuyển giao. Tại Việt Nam, các dự án PPP cũng cải thiện chất lượng dịch vụ khoảng 7-8% theo khảo sát nội bộ.

  3. Rủi ro và thách thức trong quản lý vận hành:
    Khoảng 60% các dự án BOT gặp khó khăn về thanh toán và điều chỉnh hợp đồng do dự báo lưu lượng hành khách không chính xác, dẫn đến thua lỗ tạm thời. Ngoài ra, các rào cản pháp lý và thiếu minh bạch trong quy trình đấu thầu làm giảm hiệu quả đầu tư.

  4. So sánh với kinh nghiệm quốc tế:
    Các CHK quốc tế áp dụng mô hình PPP có cơ chế kiểm soát rủi ro chặt chẽ hơn, đồng thời sử dụng phương pháp dual-till giúp tối ưu hóa doanh thu và giảm chi phí vận hành. Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi, cần hoàn thiện khung pháp lý để áp dụng hiệu quả các mô hình này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự khác biệt hiệu quả tài chính giữa các mô hình BOT và BOO là do BOT cho phép nhà đầu tư thu hồi vốn qua thời gian dài hơn và có sự hỗ trợ từ nhà nước trong việc điều chỉnh hợp đồng. Điều này phù hợp với đặc thù ngành hàng không vốn đầu tư lớn và rủi ro cao. Kết quả này tương đồng với báo cáo của ADB (2016) và các nghiên cứu quốc tế về quản lý hạ tầng hàng không.

Việc nâng cao chất lượng dịch vụ nhờ sự tham gia của khu vực tư nhân được giải thích bởi áp lực cạnh tranh và quản lý chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, các rủi ro về dự báo lưu lượng và pháp lý vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và hoàn thiện chính sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh IRR giữa các mô hình đầu tư, bảng tổng hợp mức độ hài lòng khách hàng trước và sau khi áp dụng PSP, cũng như biểu đồ phân tích các rủi ro chính trong dự án BOT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý cho PPP và BOT:
    Cần xây dựng các quy định rõ ràng về quyền lợi, trách nhiệm và cơ chế điều chỉnh hợp đồng nhằm giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư và nhà nước. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Giao thông Vận tải phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Tăng cường minh bạch và cạnh tranh trong đấu thầu:
    Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đấu thầu, công khai thông tin dự án để thu hút nhà đầu tư chất lượng. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: ACV và các cơ quan quản lý.

  3. Nâng cao năng lực dự báo và quản lý rủi ro:
    Xây dựng hệ thống dự báo lưu lượng hành khách và hàng hóa chính xác hơn, áp dụng các công cụ quản lý rủi ro tài chính và vận hành. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Các đơn vị tư vấn và ACV.

  4. Khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân trong vận hành:
    Mở rộng mô hình PSP trong quản lý dịch vụ phi hàng không, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho các bên liên quan. Thời gian: 2 năm, chủ thể: Bộ Giao thông Vận tải và các nhà đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước ngành hàng không:
    Giúp hoạch định chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý CHK.

  2. Nhà đầu tư và doanh nghiệp tư nhân:
    Cung cấp thông tin về các mô hình đầu tư, rủi ro và cơ hội trong lĩnh vực hạ tầng hàng không.

  3. Các tổ chức tư vấn và nghiên cứu:
    Là tài liệu tham khảo để phát triển các giải pháp kỹ thuật, tài chính và quản lý dự án CHK.

  4. Sinh viên và học giả ngành quản trị kinh doanh, logistics và giao thông vận tải:
    Hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về mô hình PPP, tài chính dự án và quản lý vận hành hạ tầng giao thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. PPP và PSP khác nhau như thế nào trong quản lý CHK?
    PPP là hình thức hợp tác toàn diện giữa công và tư trong cung cấp dịch vụ công, còn PSP tập trung vào sự tham gia của khu vực tư trong đầu tư và vận hành một phần hoặc toàn bộ CHK.

  2. Mô hình BOT có ưu điểm gì so với BOO?
    BOT cho phép nhà đầu tư xây dựng, vận hành và sau đó chuyển giao dự án cho nhà nước, giúp giảm rủi ro tài chính và tạo điều kiện thu hồi vốn dài hạn hơn so với BOO.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong các dự án BOT CHK?
    Cần có dự báo lưu lượng chính xác, cơ chế điều chỉnh hợp đồng linh hoạt và minh bạch trong quản lý tài chính, đồng thời tăng cường giám sát và phối hợp giữa các bên.

  4. Dual-till và single-till ảnh hưởng thế nào đến doanh thu CHK?
    Dual-till tách biệt doanh thu hàng không và phi hàng không giúp quản lý chi phí hiệu quả hơn, trong khi single-till tổng hợp cả hai, có thể làm giảm tính minh bạch trong quản lý tài chính.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Việt Nam?
    Các CHK quốc tế áp dụng PPP thành công thường có khung pháp lý rõ ràng, cơ chế kiểm soát rủi ro chặt chẽ và chính sách khuyến khích đầu tư minh bạch, điều này cần được Việt Nam học hỏi và điều chỉnh phù hợp.

Kết luận

  • Hiệu quả tài chính của các dự án CHK theo mô hình BOT vượt trội hơn so với BOO, phù hợp với đặc thù ngành hàng không tại Việt Nam.
  • Sự tham gia của khu vực tư nhân góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả vận hành CHK.
  • Rủi ro về dự báo lưu lượng và pháp lý là thách thức lớn cần được quản lý chặt chẽ.
  • Cần hoàn thiện khung pháp lý, minh bạch đấu thầu và nâng cao năng lực quản lý để phát huy hiệu quả mô hình PPP.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng kinh nghiệm quốc tế phù hợp nhằm phát triển bền vững hạ tầng hàng không Việt Nam.

Luận văn đề xuất các bước tiếp theo trong 1-2 năm tới nhằm hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực quản lý, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, nhà đầu tư và các bên liên quan để thúc đẩy phát triển ngành hàng không hiệu quả và bền vững.