Tổng quan nghiên cứu

Quản lý thuế là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) ổn định và phát triển kinh tế - xã hội. Tại thành phố Tuyên Quang, công tác quản lý thuế được thực hiện bởi Chi cục Thuế thành phố, trực thuộc Cục Thuế tỉnh Tuyên Quang, với phạm vi nghiên cứu từ năm 2016 đến 2018. Trong giai đoạn này, tổng thu ngân sách do Chi cục Thuế quản lý liên tục vượt dự toán, tăng từ 372 tỷ đồng năm 2016 lên 425 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng 12,34%. Tuy nhiên, song song với kết quả tích cực về thu ngân sách, tình trạng nợ thuế cũng duy trì ở mức cao, với tổng số tiền nợ khoảng 45 tỷ đồng năm 2018.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý thuế tại Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý thuế như đăng ký, kê khai, nộp thuế, thanh tra, kiểm tra, quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế. Ý nghĩa của đề tài không chỉ giúp hệ thống hóa kiến thức lý luận mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc cải tiến công tác quản lý thuế tại địa phương, góp phần nâng cao nguồn thu NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết về bản chất và chức năng của thuế: Thuế được xem là khoản đóng góp bắt buộc của người dân và doanh nghiệp nhằm hình thành nguồn lực tài chính cho Nhà nước, đồng thời là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, phân phối lại thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội.

  • Mô hình quản lý thuế theo Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14: Bao gồm các hoạt động tổ chức, điều hành, giám sát nhằm đảm bảo người nộp thuế thực hiện đúng nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật.

  • Khái niệm về hiệu quả quản lý thuế: Đánh giá dựa trên các chỉ số như tỷ lệ thu ngân sách đạt dự toán, tỷ lệ nợ thuế, tỷ lệ tờ khai thuế nộp đúng hạn, và mức độ tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thuế trực thu, thuế gián thu, quản lý thuế, nợ thuế, cưỡng chế nợ thuế, và cải cách hành chính thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo công tác thuế của Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang giai đoạn 2016-2018, các văn bản pháp luật liên quan đến thuế và quản lý thuế, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật và báo cáo ngành.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá số liệu thu ngân sách, nợ thuế, tỷ lệ nộp tờ khai thuế đúng hạn; phân tích so sánh các chỉ số qua các năm để nhận diện xu hướng và vấn đề tồn tại. Đồng thời, áp dụng phương pháp phân tích nội dung để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng công tác quản lý thuế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu bao gồm toàn bộ số liệu thuế và nợ thuế của Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018, với việc thu thập và phân tích dữ liệu được thực hiện trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng thu ngân sách vượt dự toán và tăng trưởng ổn định: Tổng thu ngân sách do Chi cục Thuế quản lý tăng từ 372 tỷ đồng năm 2016 lên 425 tỷ đồng năm 2018, đạt tỷ lệ vượt dự toán lần lượt là 126%, 102% và 104,4%. Trong đó, thu từ tiền sử dụng đất phi nông nghiệp tăng 48% năm 2018 so với năm 2016, đạt 1,481 tỷ đồng.

  2. Tỷ lệ nợ thuế duy trì ở mức cao: Tổng số tiền nợ thuế năm 2018 là khoảng 45,5 tỷ đồng, tăng nhẹ so với 40,4 tỷ đồng năm 2016. Nợ thuế giá trị gia tăng chiếm phần lớn với 27,8 tỷ đồng, chiếm khoảng 61% tổng nợ thuế. Tiền chậm nộp cũng chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 10,8 tỷ đồng năm 2018.

  3. Tỷ lệ nộp tờ khai thuế qua mạng và nộp đúng hạn tăng: Tỷ lệ doanh nghiệp nộp tờ khai thuế qua mạng đạt trên 98% tại một số địa phương lân cận, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Tỷ lệ tờ khai thuế nộp đúng hạn cũng duy trì ở mức cao, trên 90%, thể hiện sự cải thiện trong ý thức chấp hành pháp luật thuế của người nộp thuế.

  4. Cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực được củng cố: Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang có 68 cán bộ công chức, được phân chia thành 12 đội chuyên môn, giúp nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả quản lý. Tỷ lệ cán bộ có trình độ đại học trở lên chiếm trên 70%, đảm bảo năng lực thực thi nhiệm vụ.

Thảo luận kết quả

Việc tổng thu ngân sách liên tục vượt dự toán phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội tích cực của thành phố Tuyên Quang, đồng thời cho thấy hiệu quả trong công tác quản lý thuế. Sự tăng trưởng chủ yếu đến từ các khoản thu như tiền sử dụng đất, thuế thu nhập cá nhân và thuế giá trị gia tăng, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế địa phương.

Tuy nhiên, tình trạng nợ thuế vẫn là thách thức lớn, với số tiền nợ chiếm khoảng 10% tổng thu nội địa, ảnh hưởng đến nguồn lực tài chính của Nhà nước. Nguyên nhân chủ yếu do ý thức chấp hành pháp luật thuế của một bộ phận người nộp thuế chưa cao, cùng với các khó khăn trong công tác cưỡng chế nợ thuế. So sánh với các địa phương như huyện Sơn Dương và Hàm Yên, việc áp dụng công nghệ thông tin trong kê khai và nộp thuế điện tử đã góp phần giảm thiểu nợ thuế và nâng cao hiệu quả quản lý.

Cơ cấu tổ chức chuyên sâu và nguồn nhân lực có trình độ cao là điểm mạnh của Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang, giúp nâng cao năng lực quản lý và thực thi pháp luật thuế. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về sự phối hợp giữa các đội chuyên môn và mức độ tự giác của người nộp thuế, đòi hỏi cần có các giải pháp đồng bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng thu ngân sách, biểu đồ cơ cấu nợ thuế theo loại thuế, và bảng so sánh tỷ lệ nộp tờ khai thuế qua mạng qua các năm để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế

    • Thực hiện các chiến dịch truyền thông đa phương tiện, tập trung vào các nhóm đối tượng có tỷ lệ nợ thuế cao.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nợ thuế ít nhất 15% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương.
  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế

    • Mở rộng hệ thống kê khai, nộp thuế điện tử, đồng thời nâng cấp cơ sở dữ liệu quản lý người nộp thuế.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nộp tờ khai thuế qua mạng lên trên 95% trong năm tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông.
  3. Nâng cao năng lực và chuyên môn đội ngũ cán bộ thuế

    • Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, kỹ năng ứng dụng công nghệ và xử lý tình huống thực tế.
    • Mục tiêu: 100% cán bộ được đào tạo nâng cao trình độ trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với các học viện, trường đào tạo chuyên ngành.
  4. Cải tiến quy trình quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế

    • Xây dựng kế hoạch thu hồi nợ cụ thể, áp dụng các biện pháp cưỡng chế phù hợp, minh bạch và công bằng.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nợ thuế dưới 8% tổng thu nội địa trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với các cơ quan chức năng liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và công chức ngành thuế

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, các chỉ số đánh giá và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
    • Use case: Áp dụng cải tiến quy trình, nâng cao nghiệp vụ và kỹ năng quản lý.
  2. Nhà hoạch định chính sách tài chính - ngân sách

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của công tác quản lý thuế đến nguồn thu NSNN và phát triển kinh tế địa phương.
    • Use case: Xây dựng chính sách thuế phù hợp, điều chỉnh mức thuế suất và chính sách hỗ trợ.
  3. Doanh nghiệp và người nộp thuế cá nhân

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế, quyền lợi và các thủ tục hành chính thuế.
    • Use case: Thực hiện kê khai, nộp thuế đúng quy định, giảm thiểu rủi ro vi phạm.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính, quản lý thuế

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thuế tại địa phương, làm tài liệu tham khảo học thuật.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, hoặc các công trình khoa học liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thuế là gì và tại sao nó quan trọng?
    Quản lý thuế là hoạt động tổ chức, điều hành và giám sát nhằm đảm bảo người nộp thuế thực hiện đúng nghĩa vụ thuế theo pháp luật. Nó quan trọng vì giúp Nhà nước thu đủ nguồn lực tài chính để phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo công bằng xã hội.

  2. Tại sao nợ thuế lại là vấn đề lớn đối với Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang?
    Nợ thuế làm giảm nguồn thu ngân sách, ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu công và phát triển địa phương. Tình trạng này còn phản ánh ý thức chấp hành pháp luật thuế chưa cao và khó khăn trong công tác cưỡng chế thu hồi nợ.

  3. Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế?
    Bao gồm tăng cường tuyên truyền pháp luật thuế, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực cán bộ, cải tiến quy trình quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên quan.

  4. Tỷ lệ nộp tờ khai thuế qua mạng có tác động như thế nào đến công tác quản lý thuế?
    Tỷ lệ này cao giúp giảm thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch, thuận tiện cho người nộp thuế và cơ quan thuế, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai phạm, gian lận thuế.

  5. Làm thế nào để người nộp thuế nâng cao ý thức chấp hành nghĩa vụ thuế?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục pháp luật thuế, cải thiện dịch vụ hỗ trợ người nộp thuế, đồng thời thực hiện nghiêm các biện pháp xử lý vi phạm để tạo môi trường công bằng và minh bạch.

Kết luận

  • Chi cục Thuế thành phố Tuyên Quang đã đạt được kết quả tích cực trong công tác quản lý thuế giai đoạn 2016-2018 với tổng thu ngân sách tăng trưởng ổn định và vượt dự toán.
  • Tình trạng nợ thuế vẫn còn cao, đặc biệt là nợ thuế giá trị gia tăng và tiền chậm nộp, ảnh hưởng đến nguồn lực tài chính của địa phương.
  • Cơ cấu tổ chức và nguồn nhân lực được củng cố, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, tuy nhiên cần cải thiện sự phối hợp và nâng cao ý thức người nộp thuế.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tuyên truyền, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực cán bộ và cải tiến công tác quản lý nợ thuế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá kết quả và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại thành phố Tuyên Quang.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý thuế và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời đẩy mạnh cải cách hành chính và ứng dụng công nghệ nhằm xây dựng hệ thống quản lý thuế hiện đại, hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.