Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng thương mại trở nên khốc liệt. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (Vpbank) với hơn 27 năm phát triển đã khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng tư nhân hàng đầu Việt Nam. Năm 2019, Vpbank đạt lợi nhuận trước thuế 10.334 tỷ đồng, tăng trưởng 12% so với năm 2018, đồng thời nằm trong top 10 ngân hàng có tổng thu nhập hoạt động thuần lớn nhất với 36.355 tỷ đồng. Tuy nhiên, chi phí hoạt động cũng có xu hướng tăng, đặc biệt là chi phí nhân viên chiếm tới 59% tổng chi phí hoạt động năm 2019, tăng trưởng 114% so với năm 2016. Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh, việc hoàn thiện công tác quản lý chi phí (QLCP) tại Vpbank trở nên cấp thiết nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý chi phí trong ngân hàng thương mại, phân tích thực trạng QLCP tại Vpbank giai đoạn 2017-2019, đánh giá những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chi phí phù hợp với đặc thù ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong công tác quản lý chi phí hoạt động của Vpbank trên toàn quốc trong giai đoạn 2017-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin khoa học, thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần tăng trưởng bền vững cho ngân hàng trong điều kiện thị trường biến động và cạnh tranh gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chi phí và mô hình quản trị ngân hàng thương mại, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Quản lý chi phí (QLCP): Là quá trình tổng hợp, phân tích, đánh giá và kiểm soát các khoản chi phí nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa lợi nhuận.
  • Chi phí hoạt động ngân hàng: Bao gồm chi phí nhân viên, chi phí tài sản, chi phí quản lý công vụ và các chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh ngân hàng.
  • Định mức chi phí: Tiêu chuẩn chi phí được xác định trước dựa trên các tiêu chí kỹ thuật và kinh tế nhằm kiểm soát và lập kế hoạch chi phí hiệu quả.
  • Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR): Chỉ số đánh giá hiệu quả quản lý chi phí, thể hiện số đồng chi phí cần thiết để tạo ra một đồng thu nhập thuần.
  • Mô hình quản lý chi phí trong ngân hàng: Bao gồm các yếu tố nội bộ như nhu cầu thông tin của nhà quản trị, trình độ nhân sự, ứng dụng công nghệ thông tin và các yếu tố bên ngoài như cơ chế quản lý tài chính của Nhà nước, môi trường cạnh tranh thị trường tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp phân tích định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Chủ yếu thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của Vpbank giai đoạn 2017-2019, các tài liệu chuyên ngành, bài báo phân tích và các công trình nghiên cứu trước đó về quản lý chi phí trong ngân hàng thương mại.
  • Phương pháp chọn mẫu: Số liệu được lấy từ toàn bộ hệ thống Vpbank trên phạm vi toàn quốc, đảm bảo tính đại diện cho thực trạng quản lý chi phí của ngân hàng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh, tổng hợp và phân tích biến động chi phí qua các năm. Các chỉ tiêu tài chính như tỷ lệ chi phí trên thu nhập, tỷ lệ chi phí trên tổng tài sản, chi phí bình quân đầu người được tính toán để đánh giá hiệu quả quản lý chi phí.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2017-2019, giai đoạn có nhiều biến động về chi phí và hoạt động kinh doanh của Vpbank, đồng thời phản ánh tác động của dịch Covid-19 từ đầu năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng chi phí hoạt động: Chi phí hoạt động của Vpbank tăng từ 8.344 tỷ đồng năm 2017 lên 12.000 tỷ đồng năm 2019, tương đương mức tăng trưởng khoảng 44%. Chi phí nhân viên chiếm tỷ trọng lớn nhất, đạt 59% tổng chi phí hoạt động năm 2019, tăng trưởng 114% so với năm 2016.

  2. Cơ cấu chi phí: Chi phí nhân viên, chi phí tài sản và chi phí quản lý công vụ chiếm lần lượt 59%, 13% và 13% trong tổng chi phí hoạt động năm 2019. Chi phí tài sản tăng 44% từ 2017 đến 2019, trong đó chi phí tòa nhà làm việc chiếm gần 50% tổng chi phí tài sản.

  3. Hiệu quả quản lý chi phí: Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập thuần (CIR) của Vpbank năm 2019 là 34%, thấp hơn nhiều ngân hàng cùng ngành, cho thấy hiệu quả quản lý chi phí tương đối tốt. Tuy nhiên, chi phí nhân viên tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng thu nhập, tiềm ẩn rủi ro về áp lực chi phí trong tương lai.

  4. Thu nhập nhân viên: Thu nhập bình quân tháng của nhân viên Vpbank năm 2019 đạt 20 triệu đồng, tăng 14% so với năm 2018, nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình của một số ngân hàng lớn như Vietcombank (34,5 triệu đồng). Số lượng nhân viên tăng 32% từ 2017 đến 2019, góp phần làm tăng tổng chi phí nhân sự.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng chi phí hoạt động, đặc biệt là chi phí nhân viên và chi phí tài sản, phản ánh quá trình mở rộng mạng lưới, tăng quy mô hoạt động và đầu tư vào nguồn nhân lực của Vpbank. Việc tăng số lượng nhân viên và quỹ lương nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh doanh và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên, tốc độ tăng chi phí nhân viên vượt quá tốc độ tăng thu nhập có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng nếu không được kiểm soát chặt chẽ.

Chi phí tài sản tăng chủ yếu do chi phí thuê và vận hành tòa nhà làm việc, cùng với chi phí sửa chữa, khấu hao tài sản cố định và công cụ lao động. Điều này cho thấy ngân hàng cần tối ưu hóa việc sử dụng tài sản và xem xét các giải pháp tiết kiệm chi phí vận hành.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về quản lý chi phí tại các ngân hàng thương mại khác, Vpbank có nhiều điểm tương đồng về cơ cấu chi phí và các thách thức trong quản lý chi phí nhân viên và tài sản. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi phí và quy trình thanh toán qua phần mềm BPM là điểm mạnh giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng chi phí theo từng nhóm, bảng so sánh tỷ lệ chi phí trên thu nhập giữa các năm và các ngân hàng khác, giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản lý chi phí của Vpbank.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ chế quản lý chi phí: Xây dựng và cập nhật các quy định, định mức chi phí phù hợp với thực tế hoạt động và chiến lược phát triển của Vpbank. Đảm bảo tính minh bạch, chặt chẽ trong việc phê duyệt và kiểm soát các khoản chi phí, đặc biệt là chi phí nhân viên và chi phí tài sản. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện: Ban Tài chính và Ban Quản trị rủi ro.

  2. Đổi mới công tác lập kế hoạch chi phí: Áp dụng phương pháp lập kế hoạch chi tiết đến từng phòng ban, bộ phận nhằm nâng cao tính chính xác và khả thi của kế hoạch chi phí. Kết hợp phân tích dự báo chi phí dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng, chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Phòng Tài chính kế hoạch.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo, phát triển kỹ năng quản lý chi phí cho cán bộ quản lý và nhân viên kế toán. Xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời tối ưu hóa cơ cấu nhân sự để cân đối chi phí nhân viên. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Lãnh đạo.

  4. Cải tiến hệ thống thông tin quản lý chi phí: Đầu tư nâng cấp phần mềm quản lý chi phí, áp dụng công nghệ số và tự động hóa quy trình hạch toán, theo dõi và kiểm soát chi phí. Sử dụng phần mềm BPM để quản lý chứng từ và thanh toán nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể thực hiện: Khối Công nghệ thông tin và Ban Tài chính.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm trong quản lý chi phí. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể thực hiện: Ban Kiểm toán nội bộ và Ban Quản trị rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao ngân hàng: Giúp hiểu rõ về thực trạng và các giải pháp quản lý chi phí, từ đó xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả, nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh.

  2. Phòng Tài chính – Kế toán và Quản lý chi phí: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình lập kế hoạch, hạch toán và kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả công tác quản lý tài chính.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý chi phí trong ngân hàng thương mại, giúp mở rộng kiến thức và phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản lý chi phí trong hệ thống ngân hàng, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi phí trong ngân hàng có vai trò gì trong việc nâng cao lợi nhuận?
    Quản lý chi phí giúp ngân hàng kiểm soát và tối ưu hóa các khoản chi, giảm lãng phí, từ đó tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực và nâng cao lợi nhuận. Ví dụ, giảm chi phí nhân viên không cần thiết hoặc tối ưu chi phí vận hành tòa nhà giúp tiết kiệm đáng kể ngân sách.

  2. Tại sao chi phí nhân viên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động của Vpbank?
    Chi phí nhân viên chiếm tỷ trọng lớn do ngân hàng mở rộng quy mô, tăng số lượng nhân viên và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh doanh và nâng cao dịch vụ khách hàng.

  3. Các giải pháp nào giúp Vpbank cải thiện công tác quản lý chi phí?
    Các giải pháp bao gồm hoàn thiện cơ chế quản lý chi phí, đổi mới lập kế hoạch chi phí chi tiết, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải tiến hệ thống thông tin quản lý chi phí và tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có tác động thế nào đến quản lý chi phí ngân hàng?
    Ứng dụng công nghệ giúp tự động hóa quy trình hạch toán, theo dõi và kiểm soát chi phí, giảm thiểu sai sót và gian lận, đồng thời cung cấp thông tin kịp thời, chính xác cho nhà quản trị ra quyết định.

  5. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập (CIR) phản ánh điều gì về hiệu quả quản lý chi phí?
    CIR cho biết số đồng chi phí cần thiết để tạo ra một đồng thu nhập thuần. Tỷ lệ CIR thấp cho thấy ngân hàng quản lý chi phí hiệu quả, tiết kiệm, góp phần tăng lợi nhuận. Vpbank có CIR khoảng 34% năm 2019, thể hiện hiệu quả quản lý chi phí tốt so với mặt bằng chung.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý chi phí trong ngân hàng thương mại, làm nền tảng cho phân tích thực trạng tại Vpbank.
  • Phân tích số liệu giai đoạn 2017-2019 cho thấy chi phí hoạt động, đặc biệt chi phí nhân viên và tài sản, có xu hướng tăng nhanh, ảnh hưởng đến hiệu quả lợi nhuận.
  • Vpbank đã áp dụng nhiều biện pháp quản lý chi phí hiệu quả, như sử dụng phần mềm BPM trong quy trình thanh toán, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các hạn chế cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý, lập kế hoạch chi phí, nâng cao nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của Vpbank.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính tại Vpbank nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, góp phần duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường ngân hàng Việt Nam.