Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2020, hoạt động của các Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) tại thành phố Đà Nẵng đã có sự phát triển nhanh chóng về quy mô và chất lượng, đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn và xây dựng nông thôn mới. Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong hoạt động của một số QTDND như vi phạm pháp luật, hoạt động yếu kém, ảnh hưởng đến ổn định chính trị và an toàn hệ thống tài chính. Hoạt động kiểm tra của Chi nhánh Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam (BHTGVN) tại Đà Nẵng đối với các QTDND đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện, cảnh báo và xử lý các sai phạm, góp phần bảo vệ quyền lợi người gửi tiền và duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạt động kiểm tra của BHTGVN đối với QTDND, đánh giá thực trạng hoạt động kiểm tra tại Chi nhánh Đà Nẵng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 50 QTDND trên địa bàn Đà Nẵng trong giai đoạn 2017-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính, đồng thời hỗ trợ công tác tái cơ cấu và xử lý các tổ chức tín dụng yếu kém, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về bảo hiểm tiền gửi (BHTG): Được định nghĩa là hệ thống bảo vệ người gửi tiền khỏi tổn thất khi tổ chức tín dụng mất khả năng chi trả, góp phần duy trì sự ổn định hệ thống tài chính. BHTG có vai trò củng cố niềm tin công chúng, tạo điều kiện thuận lợi cho hệ thống ngân hàng phát triển và thúc đẩy huy động tiền tiết kiệm phục vụ đầu tư bền vững.

  • Mô hình tổ chức BHTG: Bao gồm bốn mô hình chính là mô hình chi trả, mô hình chi trả với quyền hạn mở rộng, mô hình giảm thiểu tổn thất và mô hình giảm thiểu rủi ro. Mô hình giảm thiểu rủi ro được đánh giá là hiệu quả nhất với đầy đủ quyền hạn giám sát, can thiệp và xử lý rủi ro.

  • Lý thuyết về hoạt động kiểm tra tại chỗ: Hoạt động kiểm tra nhằm đánh giá việc tuân thủ pháp luật, an toàn hoạt động và phát hiện rủi ro tiềm ẩn tại các tổ chức tín dụng. Kiểm tra tại chỗ là công cụ quan trọng để BHTGVN thực hiện chức năng bảo vệ người gửi tiền và duy trì sự ổn định hệ thống.

  • Các khái niệm chính: Quỹ tín dụng nhân dân, tổ chức bảo hiểm tiền gửi, hoạt động kiểm tra, an toàn vốn tối thiểu, vi phạm pháp luật trong lĩnh vực bảo hiểm tiền gửi.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo sơ kết, tổng kết của BHTGVN và Chi nhánh BHTGVN tại Đà Nẵng, các báo cáo định kỳ và đột xuất liên quan đến hoạt động kiểm tra QTDND. Đồng thời, khảo sát ý kiến cán bộ, lãnh đạo phòng kiểm tra và các cán bộ QTDND để thu thập dữ liệu định tính.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hoạt động kiểm tra, so sánh tỷ lệ vi phạm và mức độ hoàn thành kế hoạch kiểm tra. Phân tích định tính được áp dụng để làm rõ nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2020, với việc thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2021 nhằm đánh giá toàn diện hoạt động kiểm tra của Chi nhánh BHTGVN tại Đà Nẵng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu khảo sát 50 QTDND thuộc phạm vi quản lý của Chi nhánh BHTGVN tại Đà Nẵng, lựa chọn theo tiêu chí quy mô vốn và mức độ rủi ro để đảm bảo tính đại diện và hiệu quả kiểm tra.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch kiểm tra: Chi nhánh BHTGVN tại Đà Nẵng đã thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất đối với 50 QTDND trong giai đoạn 2017-2020, với tỷ lệ hoàn thành kế hoạch đạt khoảng 95%. Các QTDND có tổng nguồn vốn trên 500 tỷ đồng được kiểm tra hàng năm, trong khi các quỹ nhỏ hơn được kiểm tra theo chu kỳ 2-3 năm.

  2. Tỷ lệ vi phạm pháp luật về bảo hiểm tiền gửi: Qua kiểm tra, có khoảng 30% QTDND vi phạm các quy định về hồ sơ pháp lý tham gia BHTG, 25% vi phạm về việc niêm yết chứng nhận bảo hiểm tiền gửi, 20% vi phạm trong việc tính và nộp phí BHTG. Ngoài ra, 15% QTDND không thực hiện đầy đủ các kiến nghị trong kết luận kiểm tra trước đó.

  3. Vi phạm về quản lý tài khoản và hồ sơ liên quan: Khoảng 18% QTDND bị phát hiện sai sót trong hạch toán, quản lý tài khoản tiền gửi được bảo hiểm và hồ sơ, chứng từ liên quan. Vi phạm về cung cấp thông tin báo cáo cho BHTGVN chiếm khoảng 12%.

  4. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu: Có khoảng 10% QTDND không tuân thủ quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, tiềm ẩn rủi ro mất an toàn hoạt động và ảnh hưởng đến sự ổn định hệ thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả kiểm tra cho thấy Chi nhánh BHTGVN tại Đà Nẵng đã thực hiện tốt vai trò giám sát, phát hiện kịp thời các sai phạm và rủi ro tại QTDND. Tỷ lệ vi phạm pháp luật về bảo hiểm tiền gửi và các quy định an toàn hoạt động vẫn còn ở mức đáng kể, phản ánh sự cần thiết phải tăng cường công tác kiểm tra và xử lý nghiêm minh.

Nguyên nhân chính của các hạn chế bao gồm: một số QTDND chưa nhận thức đầy đủ về vai trò và quy định của BHTG, cơ chế xử phạt còn mang tính nhắc nhở, chưa đủ sức răn đe; quy trình nghiệp vụ và cơ chế nội bộ của QTDND chưa cập nhật kịp thời với các quy định mới của Ngân hàng Nhà nước; hạn chế về nguồn lực và công nghệ hỗ trợ kiểm tra của Chi nhánh BHTGVN.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, hoạt động kiểm tra của Chi nhánh BHTGVN tại Đà Nẵng tương đối đồng bộ với các mô hình kiểm tra tại các tổ chức bảo hiểm tiền gửi hiệu quả, tuy nhiên cần nâng cao quyền hạn và năng lực kiểm tra để phù hợp với mô hình giảm thiểu rủi ro. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ vi phạm theo từng nhóm nội dung kiểm tra và bảng so sánh mức độ hoàn thành kế hoạch kiểm tra qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện hành lang pháp lý: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến quyền hạn xử lý vi phạm của BHTGVN đối với QTDND, nhằm nâng cao tính răn đe và hiệu quả kiểm tra. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, BHTGVN.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ kiểm tra: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kiểm tra, kỹ năng khai thác thông tin và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ kiểm tra tại Chi nhánh BHTGVN Đà Nẵng. Mục tiêu tăng tỷ lệ phát hiện vi phạm chính xác lên trên 90% trong 2 năm tới. Chủ thể: BHTGVN, Chi nhánh BHTGVN Đà Nẵng.

  3. Cải tiến quy trình kiểm tra và áp dụng công nghệ: Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu kiểm tra điện tử, áp dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn để hỗ trợ chọn mẫu kiểm tra hiệu quả, rút ngắn thời gian kiểm tra. Thời gian triển khai: 2022-2024. Chủ thể: BHTGVN, Chi nhánh BHTGVN Đà Nẵng.

  4. Tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa BHTGVN, Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan liên quan trong công tác kiểm tra, xử lý vi phạm và hỗ trợ QTDND tái cơ cấu. Chủ thể: BHTGVN, Ngân hàng Nhà nước, các cơ quan chức năng.

  5. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của QTDND: Tổ chức các chương trình tập huấn, tuyên truyền về chính sách bảo hiểm tiền gửi và quy định pháp luật cho QTDND nhằm nâng cao ý thức chấp hành. Chủ thể: Chi nhánh BHTGVN Đà Nẵng, các QTDND. Thời gian: liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Chi nhánh BHTGVN: Giúp nâng cao hiểu biết về quy trình, tiêu chí và phương pháp kiểm tra, từ đó nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra tại các chi nhánh.

  2. Lãnh đạo và cán bộ QTDND: Nắm rõ các quy định pháp luật về bảo hiểm tiền gửi, nhận diện các rủi ro và vi phạm phổ biến để chủ động khắc phục, nâng cao an toàn hoạt động.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính – ngân hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định và tăng cường phối hợp trong giám sát, kiểm tra các tổ chức tín dụng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về hoạt động kiểm tra bảo hiểm tiền gửi, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động kiểm tra của BHTGVN có vai trò gì đối với QTDND?
    Hoạt động kiểm tra giúp phát hiện kịp thời các sai phạm, rủi ro trong hoạt động của QTDND, bảo vệ quyền lợi người gửi tiền và duy trì sự ổn định hệ thống tài chính. Ví dụ, kiểm tra hồ sơ pháp lý và việc nộp phí bảo hiểm tiền gửi giúp ngăn ngừa trục lợi bảo hiểm.

  2. Tần suất kiểm tra các QTDND được quy định như thế nào?
    QTDND có tổng nguồn vốn trên 500 tỷ đồng được kiểm tra hàng năm; từ 150 đến dưới 500 tỷ đồng kiểm tra 2 năm một lần; dưới 150 tỷ đồng kiểm tra 3 năm một lần. Các QTDND có dấu hiệu vi phạm sẽ bị kiểm tra đột xuất.

  3. Những vi phạm phổ biến của QTDND trong hoạt động kiểm tra là gì?
    Các vi phạm thường gặp gồm sai phạm về hồ sơ pháp lý tham gia bảo hiểm tiền gửi, niêm yết chứng nhận bảo hiểm, tính và nộp phí bảo hiểm, quản lý tài khoản tiền gửi được bảo hiểm và không thực hiện các kiến nghị sau kiểm tra.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm tra của BHTGVN?
    Cần hoàn thiện hành lang pháp lý, nâng cao năng lực cán bộ kiểm tra, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu và phân tích, đồng thời tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

  5. BHTGVN có quyền xử lý vi phạm của QTDND không?
    Hiện nay, BHTGVN có quyền kiến nghị Ngân hàng Nhà nước xử lý các vi phạm của QTDND. Tuy nhiên, quyền hạn xử lý trực tiếp còn hạn chế, do đó việc hoàn thiện pháp luật để trao quyền xử lý mạnh mẽ hơn là cần thiết.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạt động kiểm tra của BHTGVN đối với QTDND, làm rõ vai trò và các mô hình tổ chức bảo hiểm tiền gửi.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy Chi nhánh BHTGVN tại Đà Nẵng đã thực hiện kiểm tra hiệu quả, phát hiện nhiều vi phạm pháp luật và rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động của QTDND.
  • Các hạn chế chủ yếu do khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, năng lực cán bộ kiểm tra và ứng dụng công nghệ còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hành lang pháp lý, nâng cao năng lực kiểm tra, cải tiến quy trình và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng kết quả tại các chi nhánh khác nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm tra bảo hiểm tiền gửi trên toàn quốc.

Hành động tiếp theo là triển khai các khuyến nghị đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả cải tiến trong giai đoạn 2022-2025 để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống QTDND và bảo vệ quyền lợi người gửi tiền.