Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Ủy ban Quốc gia về Người khuyết tật (NKT), Việt Nam hiện có khoảng 8 triệu người khuyết tật, chiếm 10% dân số, trong đó 58% là phụ nữ và 10% thuộc hộ nghèo. Người khuyết tật thường gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống do khiếm khuyết về thể chất hoặc tinh thần, dẫn đến hạn chế trong học tập, lao động và hòa nhập xã hội. Việc hỗ trợ học nghề cho NKT là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Đảng và Nhà nước nhằm giúp họ nâng cao năng lực, tự tạo việc làm, ổn định cuộc sống và hòa nhập cộng đồng.
Tuy nhiên, theo báo cáo của ngành, tỷ lệ NKT được học nghề và có việc làm còn thấp, với hơn 90% NKT học nghề chưa có việc làm và khoảng 70-80% sống ở vùng nông thôn với điều kiện kinh tế khó khăn, cơ sở hạ tầng hạn chế. Trung tâm Dạy nghề - Phục hồi chức năng cho người tàn tật tỉnh Bắc Ninh từ năm 2010 đến 2018 đã đào tạo 1.454 NKT, trong đó 70-80% có việc làm sau học nghề, chủ yếu trong các nghề may công nghiệp, thêu ren, mây tre đan và xoa bóp cổ truyền. Mỗi năm trung tâm tuyển sinh 150-200 học viên, mở 7 lớp đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm NKT.
Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận và phân tích thực trạng hoạt động hỗ trợ học nghề cho NKT tại Trung tâm Bắc Ninh, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 80 NKT trong độ tuổi 15-40 và 10 cán bộ, nhân viên trung tâm, thực hiện từ tháng 10/2018 đến tháng 8/2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo nghề, tăng cường khả năng hòa nhập và nâng cao đời sống của NKT, góp phần phát triển an sinh xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về khuyết tật và hòa nhập xã hội: Theo Công ước Quốc tế về quyền NKT (2006), khuyết tật là sự tương tác giữa khiếm khuyết cá nhân và các rào cản xã hội, ảnh hưởng đến sự tham gia bình đẳng trong xã hội. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của môi trường và chính sách trong việc hỗ trợ NKT hòa nhập.
Lý thuyết công tác xã hội (CTXH): CTXH là hoạt động trợ giúp cá nhân và nhóm đối tượng yếu thế, trong đó có NKT, nhằm nâng cao năng lực tự giải quyết vấn đề, phát triển kỹ năng và hòa nhập cộng đồng. CTXH sử dụng các phương pháp tư vấn, hỗ trợ tâm lý, vận động chính sách và kết nối nguồn lực.
Mô hình hỗ trợ học nghề cho NKT: Bao gồm các hoạt động nâng cao nhận thức, tư vấn tâm lý, hỗ trợ chính sách pháp luật và hỗ trợ vật chất - tài chính. Mô hình này tập trung vào việc tạo điều kiện thuận lợi cho NKT tiếp cận và hoàn thành chương trình đào tạo nghề phù hợp với khả năng.
Các khái niệm chính bao gồm: người khuyết tật, học nghề, hỗ trợ học nghề, các loại hình nghề phù hợp với NKT (may công nghiệp, xoa bóp cổ truyền, thủ công mỹ nghệ, sửa chữa máy tính), và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động hỗ trợ (chính sách pháp luật, tâm lý NKT, gia đình, cộng đồng, năng lực giáo viên).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 80 NKT đang học nghề tại Trung tâm Dạy nghề - Phục hồi chức năng tỉnh Bắc Ninh và 10 cán bộ, nhân viên trung tâm. Dữ liệu thứ cấp gồm các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu liên quan.
Phương pháp thu thập dữ liệu:
- Điều tra bằng bảng hỏi với NKT để đánh giá thực trạng các hoạt động hỗ trợ.
- Phỏng vấn sâu cán bộ, nhân viên để thu thập thông tin chuyên sâu về hoạt động hỗ trợ và các yếu tố ảnh hưởng.
- Quan sát trực tiếp quá trình học nghề và các hoạt động hỗ trợ tại trung tâm.
- Nghiên cứu tài liệu để xây dựng cơ sở lý luận và khung pháp lý.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm, và so sánh mức độ tác động của các yếu tố.
- Phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân, khó khăn và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2018 đến tháng 8/2019, gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hoạt động hỗ trợ nâng cao nhận thức về học nghề: Khoảng 65% NKT được tư vấn và nâng cao nhận thức về lợi ích của học nghề, tuy nhiên vẫn còn 35% chưa nhận thức đầy đủ về giá trị của việc học nghề. Gia đình và cộng đồng có ảnh hưởng lớn đến quyết định tham gia học nghề của NKT.
Hỗ trợ tư vấn tâm lý: 70% NKT cho biết đã nhận được tư vấn tâm lý trong quá trình học nghề, giúp họ vượt qua mặc cảm, tự ti và duy trì động lực học tập. Tuy nhiên, 30% còn gặp khó khăn về tâm lý do áp lực gia đình và xã hội.
Hỗ trợ chính sách, pháp luật: 60% NKT hiểu và tiếp cận được các chính sách ưu đãi như miễn giảm học phí, học bổng, hỗ trợ ăn ở, đi lại. 40% còn lại chưa được hỗ trợ đầy đủ do thiếu thông tin hoặc khó khăn trong thủ tục.
Hỗ trợ vật chất – tài chính: Trung tâm đã hỗ trợ miễn giảm học phí cho 80% NKT thuộc hộ nghèo, cung cấp trang thiết bị học tập và phương tiện phù hợp. Tuy nhiên, khoảng 20% NKT vẫn gặp khó khăn về kinh tế ảnh hưởng đến việc duy trì học nghề.
Tỷ lệ giải quyết việc làm sau học nghề: Theo số liệu trung tâm, 70-80% NKT sau khi học nghề có việc làm ổn định, chủ yếu trong các ngành may công nghiệp, thủ công mỹ nghệ và xoa bóp cổ truyền.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hoạt động hỗ trợ học nghề tại Trung tâm Bắc Ninh đã đạt được những thành tựu nhất định, góp phần nâng cao năng lực và cơ hội việc làm cho NKT. Việc tư vấn nâng cao nhận thức và hỗ trợ tâm lý giúp giảm thiểu tâm lý mặc cảm, tạo động lực học tập. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế trong việc phổ biến chính sách pháp luật và hỗ trợ tài chính, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và duy trì học nghề của một bộ phận NKT.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ NKT có việc làm sau học nghề tại trung tâm cao hơn mức trung bình cả nước, phản ánh hiệu quả của mô hình hỗ trợ đồng bộ. Tuy nhiên, khó khăn về nhận thức của gia đình và cộng đồng, cũng như năng lực giáo viên và cơ sở vật chất còn hạn chế, là những rào cản cần được khắc phục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ NKT được hỗ trợ theo từng hoạt động (nhận thức, tâm lý, chính sách, vật chất) và biểu đồ tròn phân bố nghề nghiệp sau học nghề. Bảng so sánh mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng cũng giúp minh họa rõ hơn các vấn đề cần tập trung giải quyết.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác truyền thông, nâng cao nhận thức về học nghề cho NKT và gia đình: Tổ chức các buổi tư vấn, hội thảo, sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng để phổ biến lợi ích học nghề, chính sách ưu đãi. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Trung tâm, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.
Phát triển hoạt động tư vấn tâm lý chuyên sâu và liên tục: Đào tạo nhân viên công tác xã hội, cán bộ tư vấn chuyên nghiệp để hỗ trợ tâm lý cho NKT trong suốt quá trình học nghề. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm, các tổ chức CTXH.
Cải thiện tiếp cận và thực thi chính sách hỗ trợ học nghề: Đơn giản hóa thủ tục, tăng cường hướng dẫn, hỗ trợ NKT và gia đình trong việc tiếp cận các chính sách miễn giảm học phí, học bổng, hỗ trợ ăn ở, đi lại. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Trung tâm, cơ quan quản lý nhà nước.
Tăng cường hỗ trợ vật chất – tài chính và trang thiết bị học tập: Kết nối với các nhà tài trợ, doanh nghiệp để xây dựng quỹ hỗ trợ học nghề cho NKT, đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với đặc điểm NKT. Thời gian: 12-24 tháng. Chủ thể: Trung tâm, các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp.
Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng sư phạm và nhận thức về đặc điểm NKT cho giáo viên, cán bộ trung tâm. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Trung tâm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và nhân viên các trung tâm dạy nghề cho NKT: Giúp hiểu rõ thực trạng, các hoạt động hỗ trợ và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho NKT.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách hỗ trợ học nghề và việc làm cho NKT.
Nhân viên công tác xã hội và tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực hỗ trợ NKT: Tham khảo các phương pháp, mô hình hỗ trợ học nghề, tư vấn tâm lý và vận động nguồn lực.
Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành công tác xã hội, giáo dục nghề nghiệp và phát triển xã hội: Tài liệu tham khảo về lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng hỗ trợ học nghề cho NKT tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Người khuyết tật có thể học những nghề nào phù hợp?
NKT có thể học các nghề như may công nghiệp, xoa bóp cổ truyền, thủ công mỹ nghệ (thêu, mây tre đan), sửa chữa máy tính và tin học văn phòng. Những nghề này phù hợp với đặc điểm thể chất và khả năng của NKT, giúp họ dễ dàng tiếp cận và có cơ hội việc làm sau đào tạo.Các hoạt động hỗ trợ học nghề cho NKT gồm những gì?
Bao gồm nâng cao nhận thức về học nghề, tư vấn tâm lý, hỗ trợ chính sách pháp luật và hỗ trợ vật chất – tài chính. Các hoạt động này giúp NKT vượt qua khó khăn tâm lý, tiếp cận chính sách ưu đãi và có điều kiện học tập tốt hơn.Tỷ lệ NKT có việc làm sau học nghề tại Trung tâm Bắc Ninh là bao nhiêu?
Theo số liệu của trung tâm, khoảng 70-80% NKT sau khi học nghề có việc làm ổn định, chủ yếu trong các ngành nghề phù hợp như may công nghiệp, thủ công mỹ nghệ và xoa bóp cổ truyền.Những khó khăn chính trong việc hỗ trợ học nghề cho NKT là gì?
Khó khăn gồm tâm lý mặc cảm, tự ti của NKT; nhận thức hạn chế của gia đình và cộng đồng; thiếu thông tin và khó khăn trong tiếp cận chính sách; năng lực giáo viên và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ; khó khăn về tài chính và phương tiện học tập.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hỗ trợ học nghề cho NKT?
Cần tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức, phát triển tư vấn tâm lý chuyên sâu, cải thiện tiếp cận chính sách, tăng cường hỗ trợ vật chất và nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên. Đồng thời, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức và cộng đồng để tạo môi trường học nghề thuận lợi cho NKT.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng hoạt động hỗ trợ học nghề cho người khuyết tật tại Trung tâm Dạy nghề - Phục hồi chức năng tỉnh Bắc Ninh, với 80 học viên và 10 cán bộ tham gia nghiên cứu.
- Kết quả cho thấy hoạt động hỗ trợ nâng cao nhận thức, tư vấn tâm lý, hỗ trợ chính sách và vật chất đã góp phần nâng cao tỷ lệ NKT có việc làm sau học nghề đạt 70-80%.
- Các yếu tố ảnh hưởng gồm chính sách pháp luật, tâm lý NKT, gia đình, cộng đồng và năng lực giáo viên, trong đó còn tồn tại nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ học nghề, bao gồm truyền thông, tư vấn tâm lý, cải thiện tiếp cận chính sách, hỗ trợ vật chất và nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các trung tâm dạy nghề và cơ quan quản lý trong việc phát triển chương trình đào tạo phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hòa nhập xã hội cho người khuyết tật.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan, tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả hỗ trợ học nghề cho người khuyết tật trên toàn quốc.