I. Hiệp Định Quản Lý Biên Giới Việt Nam Trung Quốc
Hiệp định quản lý biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc là một thỏa thuận song phương quan trọng, nhằm thiết lập quy chế quản lý biên giới trên đất liền. Hiệp định này được ký kết dựa trên nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và hợp tác hữu nghị. Mục tiêu chính là duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại khu vực biên giới. Quy chế biên giới và thỏa thuận biên giới được xây dựng trên cơ sở các văn kiện pháp lý quốc tế, bao gồm Hiệp ước biên giới năm 1999 và các thỏa thuận phân giới, cắm mốc sau đó.
1.1. Nguyên tắc và mục tiêu
Hiệp định tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế, bao gồm sự bất khả xâm phạm về lãnh thổ và biên giới. Hai bên cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, cùng nhau xây dựng biên giới hòa bình và hữu nghị. Mục tiêu cụ thể là đảm bảo an ninh, trật tự xã hội và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất của cư dân biên giới.
1.2. Cơ sở pháp lý
Hiệp định dựa trên các văn kiện pháp lý quan trọng như Hiệp ước biên giới năm 1999, Hiệp định phân định lãnh hải năm 2000 và Nghị định thư phân giới, cắm mốc năm 2009. Các văn kiện này xác định rõ đường biên giới, mốc giới và các quy định liên quan đến quản lý biên giới.
II. Quy Chế Quản Lý Biên Giới
Quy chế biên giới được thiết lập nhằm đảm bảo sự rõ ràng và ổn định của đường biên giới. Hai bên cam kết bảo vệ và duy trì mốc giới, vật đánh dấu đường biên giới và đường thông tầm nhìn. Các biện pháp cụ thể bao gồm tuyên truyền, giáo dục cư dân biên giới và thực hiện kiểm tra liên hợp định kỳ. Quản lý biên giới quốc tế được thực hiện thông qua sự hợp tác chặt chẽ giữa hai bên, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và thỏa thuận song phương.
2.1. Bảo vệ mốc giới và đường biên giới
Hai bên có trách nhiệm bảo vệ mốc giới và vật đánh dấu đường biên giới. Khi phát hiện mốc giới bị hư hỏng hoặc dịch chuyển, cần thông báo ngay cho bên kia và tiến hành sửa chữa, khôi phục. Các hoạt động này phải được thực hiện dưới sự giám sát của đại diện hai bên.
2.2. Kiểm tra liên hợp định kỳ
Hai bên tiến hành kiểm tra liên hợp biên giới 10 năm một lần. Ủy ban kiểm tra liên hợp được thành lập để thực hiện nhiệm vụ này. Kết quả kiểm tra được ghi nhận trong các văn kiện bổ sung, có giá trị pháp lý tương đương với văn kiện phân giới, cắm mốc.
III. Hợp Tác Biên Giới và An Ninh
Hợp tác biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến sử dụng và bảo vệ vùng nước biên giới, đảm bảo an ninh và phòng chống thiên tai. Hai bên cam kết hợp tác trong việc bảo vệ môi trường sinh thái, ngăn chặn các hoạt động đánh bắt trái phép và xây dựng công trình bảo vệ bờ. An ninh biên giới được đảm bảo thông qua các biện pháp phối hợp, bao gồm kiểm soát xuất nhập cảnh và xử lý các sự kiện biên giới.
3.1. Sử dụng và bảo vệ vùng nước biên giới
Hai bên có quyền sử dụng vùng nước biên giới cho mục đích sinh hoạt, sản xuất và giao thông. Các biện pháp bảo vệ môi trường được áp dụng để ngăn chặn ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên sinh vật. Nghiêm cấm các hoạt động đánh bắt trái phép và sử dụng chất độc hại.
3.2. Phòng chống thiên tai và cứu trợ
Hai bên hợp tác trong việc phòng chống thiên tai như lũ lụt, lở đất. Khi xảy ra thiên tai, bên bị ảnh hưởng cần thông báo ngay cho bên kia và áp dụng các biện pháp ngăn chặn thiệt hại. Các hoạt động cứu trợ được thực hiện dựa trên tinh thần hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.