I. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn này bao gồm các hoạt động sản xuất chương trình truyền hình tại Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Phòng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai hoạt động chính: quản lý quá trình sản xuất chương trình và phát sóng, cùng với việc tổ chức và quản lý lưu trữ dữ liệu. Việc xác định rõ ràng đối tượng và phạm vi nghiên cứu giúp định hình các mục tiêu cụ thể cho hệ thống quản lý dữ liệu video. Đặc biệt, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian. Theo đó, nghiên cứu này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có giá trị thực tiễn cao, góp phần vào sự phát triển bền vững của Đài.
II. Giới thiệu về Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Phòng
Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Phòng, được thành lập từ năm 1956, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và hiện nay là một trong những đài truyền hình lớn tại Việt Nam. Đài có gần 300 cán bộ, phóng viên và kỹ thuật viên, đảm nhận việc phát sóng truyền hình địa phương và các chương trình phát thanh. Đài sử dụng công nghệ hiện đại để phát sóng 24 giờ/ngày, phục vụ hàng triệu lượt người xem. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong công nghệ, nhưng việc quản lý và khai thác dữ liệu video vẫn còn nhiều hạn chế. Do đó, việc xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu video là cần thiết để nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của Đài.
III. Yêu cầu tin học hóa và xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu video
Hiện trạng công tác tin học hóa tại Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Phòng còn nhiều hạn chế. Các phòng ban chưa có phần mềm quản lý chuyên dụng, dẫn đến việc quản lý dữ liệu video chủ yếu thực hiện theo phương thức thủ công. Để khắc phục tình trạng này, cần xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu video hiện đại, giúp tự động hóa các quy trình và nâng cao hiệu quả công việc. Hệ thống này sẽ bao gồm các chức năng như lưu trữ, tìm kiếm và sao lưu dữ liệu, từ đó hỗ trợ cho các hoạt động sản xuất chương trình và phát sóng. Việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao chất lượng chương trình phát thanh - truyền hình.
IV. Phân tích và thiết kế hệ thống
Quá trình phân tích và thiết kế hệ thống quản lý dữ liệu video được thực hiện theo phương pháp hướng đối tượng. Các tác nhân và ca sử dụng của hệ thống được xác định rõ ràng, từ đó phát triển mô hình khái niệm nghiệp vụ. Thiết kế hệ thống vật lý cũng được chú trọng, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc triển khai. Việc áp dụng các mẫu thiết kế thông dụng trong lập trình hướng đối tượng sẽ giúp tăng cường tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống. Hệ thống không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn có khả năng thích ứng với các yêu cầu trong tương lai.
V. Thử nghiệm hệ thống và đánh giá kết quả
Sau khi hoàn thành việc lập trình và triển khai hệ thống, các thử nghiệm được thực hiện để đánh giá tính khả dụng và hiệu quả của hệ thống quản lý dữ liệu video. Kết quả thử nghiệm cho thấy hệ thống hoạt động ổn định, đáp ứng tốt các yêu cầu về lưu trữ và quản lý dữ liệu. Hệ thống không chỉ giúp giảm thiểu thời gian tìm kiếm và khai thác dữ liệu mà còn nâng cao chất lượng chương trình phát thanh - truyền hình. Đánh giá này khẳng định giá trị thực tiễn của hệ thống, góp phần vào sự phát triển bền vững của Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Phòng.