I. Tổng quan về đề tài
Đề tài nghiên cứu về hệ thống bảo vệ và điều khiển trạm điện theo chuẩn IEC 61850. Hầu hết các trạm biến áp tại Việt Nam được xây dựng theo phương pháp truyền thống, có nhiều ưu điểm nhưng cũng tồn tại nhiều nhược điểm. Đặc biệt, độ tin cậy cung cấp điện ngày càng cao, yêu cầu trạm phải có khả năng mở rộng và cảnh báo kịp thời khi có sự cố. Chuẩn IEC 61850 ra đời nhằm khắc phục những nhược điểm này, cung cấp một mô hình dữ liệu hướng đối tượng và chuẩn hóa giao tiếp trong trạm điện. Đề tài tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng chuẩn IEC 61850 trong thiết kế và xây dựng trạm tự động hóa, cụ thể là trạm biến áp 220/110/22kV Thuận An.
1.1. Mục đích nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu là cung cấp tài liệu tham khảo cho kỹ sư và công nhân vận hành trạm về việc thiết kế và xây dựng trạm biến áp tự động hóa theo chuẩn IEC 61850. Đề tài cũng nhằm nâng cao hiểu biết về các yêu cầu trong công việc thiết kế, vận hành và giao tiếp trong một trạm biến áp tự động hóa. Việc nghiên cứu này không chỉ giúp cải thiện độ tin cậy cung cấp điện mà còn nâng cao chất lượng điện năng và an ninh năng lượng.
1.2. Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu của đề tài tập trung vào tiêu chuẩn IEC 61850 và ứng dụng của nó trong xây dựng trạm biến áp tự động hóa tại Việt Nam. Đề tài sẽ phân tích các mô hình đối tượng, giao thức truyền thông và ngôn ngữ cấu hình trạm theo tiêu chuẩn này. Nội dung luận văn được chia thành các chương rõ ràng, từ tổng quan đến phân tích chi tiết về hệ thống tích hợp bảo vệ và điều khiển trạm điện.
II. Tổng quan tự động hóa trạm biến áp
Hệ thống tự động hóa trạm biến áp là một phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống điện. Các trạm biến áp hiện đại được thiết kế để tự động hóa nhiều quy trình, từ giám sát đến điều khiển. Việc áp dụng công nghệ IEC 61850 giúp chuẩn hóa giao tiếp giữa các thiết bị, từ đó cải thiện khả năng tương tác và giảm thiểu thời gian phản hồi khi có sự cố. Hệ thống này không chỉ giúp giảm thiểu nhân lực mà còn nâng cao khả năng phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng.
2.1. Giới thiệu hệ thống tự động hóa
Hệ thống tự động hóa trạm biến áp bao gồm nhiều thành phần như cảm biến, thiết bị điều khiển và hệ thống giám sát. Các thiết bị điện tử thông minh (IEDs) đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và thực hiện các chức năng điều khiển. Việc áp dụng chuẩn IEC 61850 cho phép các thiết bị này giao tiếp hiệu quả hơn, từ đó nâng cao khả năng tự động hóa và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
2.2. Quá trình phát triển của hệ thống điều khiển tích hợp
Quá trình phát triển của hệ thống điều khiển tích hợp đã chứng minh được tính hiệu quả trong việc quản lý và vận hành trạm biến áp. Các giao thức truyền thông hiện đại như GOOSE và SV trong chuẩn IEC 61850 cho phép truyền tải dữ liệu nhanh chóng và chính xác. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng giám sát mà còn nâng cao độ tin cậy trong việc cung cấp điện năng cho người tiêu dùng.
III. Các mô hình đối tượng theo tiêu chuẩn truyền thông IEC 61850
Chuẩn IEC 61850 cung cấp một mô hình dữ liệu hướng đối tượng, cho phép các thiết bị trong trạm biến áp giao tiếp với nhau một cách hiệu quả. Mô hình này bao gồm các Logical Nodes (LN) và Logical Devices (LD), giúp tổ chức và quản lý thông tin một cách có hệ thống. Việc áp dụng mô hình này không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình thiết kế mà còn nâng cao khả năng tương tác giữa các thiết bị trong trạm.
3.1. Giới thiệu về tiêu chuẩn truyền thông IEC 61850
Tiêu chuẩn IEC 61850 được phát triển nhằm mục đích chuẩn hóa giao tiếp trong các trạm điện. Nó cung cấp một mô hình dữ liệu rõ ràng và dễ hiểu, cho phép các thiết bị khác nhau có thể giao tiếp và tương tác với nhau mà không gặp phải vấn đề tương thích. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh các trạm điện ngày càng trở nên phức tạp và yêu cầu cao về độ tin cậy và hiệu suất.
3.2. Cấu trúc tạm biến áp tự động hóa theo tiêu chuẩn IEC 61850
Cấu trúc của một trạm biến áp tự động hóa theo chuẩn IEC 61850 bao gồm nhiều thành phần khác nhau, từ cảm biến đến thiết bị điều khiển. Mỗi thành phần đều có vai trò riêng trong việc thu thập và xử lý thông tin. Việc áp dụng mô hình này giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu quả trong việc quản lý năng lượng.