I. Tổng Quan Hậu Quả Chiến Tranh Hóa Học tại Việt Nam 1961 2017
Cuộc chiến tranh Việt Nam (1954-1975) là một trong những cuộc chiến tốn kém và kéo dài nhất trong lịch sử Hoa Kỳ. Để giành thắng lợi, Hoa Kỳ đã sử dụng nhiều thủ đoạn và phương tiện chiến tranh hiện đại, trong đó có chất độc hóa học (CĐHH). Cuộc chiến tranh hóa học do Hoa Kỳ tiến hành ở Việt Nam là cuộc chiến có quy mô lớn nhất, dài ngày nhất và gây ra thảm họa da cam khủng khiếp nhất trong lịch sử loài người. Hoa Kỳ đã biến Việt Nam trở thành phòng thí nghiệm khổng lồ để nghiên cứu thử nghiệm các loại chất độc. Chiến tranh kết thúc hơn 40 năm nhưng Việt Nam vẫn phải khắc phục những di chứng, vết thương chiến tranh do sự tàn phá khốc liệt. CĐHH đã gây ra hậu quả to lớn, hủy hoại môi trường, hệ sinh thái, ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe người dân Việt Nam, cả cựu binh Hoa Kỳ và quân đồng minh. Chất độc hóa học cũng gây ra hậu quả nghiêm trọng về kinh tế xã hội, để lại những dư chấn tâm lý kéo dài.
1.1. Mục Đích Nghiên Cứu Hậu Quả Chất Độc Hóa Học
Nghiên cứu hậu quả chiến tranh hóa học do Hoa Kỳ gây ra ở Việt Nam có ý nghĩa khoa học và thực tiễn sâu sắc. Thứ nhất, góp phần làm sáng tỏ tính chất của cuộc chiến tranh, về tinh thần kháng chiến oanh liệt của dân tộc để giành thắng lợi trọn vẹn, thống nhất đất nước. Thứ hai, dựng lại những hậu quả của cuộc chiến tranh hóa học để rút ra nhận xét, đánh giá khách quan về những tác động chất độc hóa học đến kinh tế, xã hội, môi trường Việt Nam. Thứ ba, vấn đề khắc phục hậu quả về kinh tế, xã hội, môi trường vẫn còn một khoảng trống lớn. Thứ tư, góp phần làm sáng tỏ một phần quan trọng của lịch sử, những kinh nghiệm trong quá trình khắc phục hậu quả sẽ góp phần phục vụ đắc lực cho sự phát triển kinh tế, xã hội và hội nhập hiện nay.
1.2. Tổng Quan Các Nghiên Cứu Về Chất Độc Da Cam ở Việt Nam
Nhiều vấn đề liên quan đến hậu quả chất độc hóa học ở Việt Nam đã được các nhà khoa học trong và ngoài nước nghiên cứu, một số công trình đã được công bố. Ở trong nước đi đầu trong nghiên cứu về hậu quả của chất độc hóa học phải kể đến các tác giả Lê Cao Đài, với công trình nghiên cứu “Chất da cam trong chiến tranh Việt Nam” xuất bản vào năm 1999. Cuốn sách phản ánh kết quả nghiên cứu nghiêm túc về chất da cam của nhiều nhà khoa học Việt Nam thực hiện trong hoàn cảnh khó khăn cùng với sự hợp tác của nhà nghiên cứu nước ngoài. Tác giả giới thiệu kiến thức cơ bản về chất dioxin và các hợp chất hữu quan: độc tính của chất dioxin, vòng chu chuyển của chất dioxin từ thiên nhiên, môi trường vào cơ thể con người, hậu quả của chiến tranh hóa học đối với thiên nhiên, con người, các biện pháp giải quyết hậu quả chiến tranh hóa học.
II. Lý Do Hoa Kỳ Sử Dụng Chiến Tranh Hóa Học Tại Việt Nam
Từ lâu Hoa Kỳ đã có âm mưu xâm lược Việt Nam, muốn biến miền Nam Việt Nam trở thành thuộc địa kiểu mới, căn cứ quân sự của Hoa Kỳ và ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản vào Việt Nam và khu vực. Vì vậy, Hoa Kỳ đã ngày càng can thiệp sâu vào cuộc chiến tranh Đông Dương bằng cách chi viện cho Pháp và từng bước thay chân Pháp ở Đông Dương. Từ sau hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954, Hoa Kỳ dựng lên chính phủ thân Hoa Kỳ do Ngô Đình Diệm đứng đầu, đây là bước đầu cho quá trình can dự trực tiếp của Hoa Kỳ ở Việt Nam. Cùng với sự giúp đỡ của lực lượng cách mạng miền Bắc Việt Nam, phong trào cách mạng miền Nam Việt Nam phát triển nhanh chóng. Để duy trì sự tồn tại của chính quyền Việt Nam Cộng hòa, Hoa Kỳ đã đề ra những chiến lược mới để ngăn chặn phong trào cách mạng của nhân dân Việt Nam, ngăn chặn sự chi viện từ miền Bắc vào cách mạng miền Nam bằng chiến lược “Chiến tranh đặc biệt”.
2.1. Mục Tiêu Quân Sự Của Hoa Kỳ Khi Sử Dụng CĐHH
Tại viện nghiên cứu chiến tranh War Research Service ở Hoa Kỳ các nhà khoa học đã nghiên cứu được rất nhiều các loại chất khác nhau, đặc biệt là hợp chất 2,4- D và 2,4,5-T được coi là thành phần có chứa chất phát quang. Trong cuộc diễn tập phá hủy cây trồng được diễn ra ở Fort Drum ở New York năm 1959 của cơ quan Fort Dietrick tổ chức, đã thử nghiệm rải, hợp chất Butylester 2,4-D và 2,4,5-T xuống nơi có diện tích là 4 dặm vuông, cuộc diễn tập đã đem lại kết quả khả thi. Vì vậy, Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ đã ra chỉ thị phê chuẩn đề án rải chất phát quang xuống khu vực miền Nam Việt Nam.
2.2. Chi Tiết Về Chiến Dịch Bàn Tay Dài Của Quân Đội Hoa Kỳ
Chiến dịch sử dụng chất độc hóa học tại chiến trường miền Nam đã được quân đội Hoa Kỳ đặt tên với mật danh là: “Chiến dịch bàn tay dài” chiến dịch này được Hoa Kỳ công bố chính thức kết thúc vào năm 1972. Cũng trong thời gian này không quân Hoa Kỳ cũng đã thử nghiệm phun rải ở một số khu vực và đã mang lại hiệu quả cao theo đánh giá của Hoa Kỳ. Chính quyền của Ngô Đình Diệm và Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ đã ủng hộ kế hoạch này mặc dù lo ngại phản ứng của quốc tế. Để hợp lý hoá hành động tàn bạo, Hoa Kỳ đã quy hoạch tất cả các khu vực sử dụng CĐHH, là khu vực dọc giới tuyến quân sự và các khu vực được nghi ngờ có lực lượng hậu cần lớn.
III. Cách Thức Hoa Kỳ Triển Khai Chiến Tranh Hóa Học Tại Việt Nam
Từ năm 1961, Hoa Kỳ bắt đầu tiến hành các hoạt động phun rải chất độc hóa học trên diện rộng tại miền Nam Việt Nam. Các chất độc này được pha trộn với xăng dầu hoặc dầu hỏa, sau đó được phun từ máy bay trực thăng hoặc máy bay vận tải. Mục tiêu của việc phun rải là phá hủy rừng cây, hoa màu, nguồn lương thực của quân giải phóng, đồng thời gây khó khăn cho hoạt động của du kích. Việc phun rải diễn ra liên tục trong suốt 10 năm, từ 1961 đến 1971, với quy mô ngày càng lớn. Ước tính, Hoa Kỳ đã sử dụng khoảng 80 triệu lít chất độc hóa học, trong đó chất da cam (Agent Orange) chiếm phần lớn.
3.1. Các Phương Thức Phun Rải Chất Độc Hóa Học Được Sử Dụng
Các chất độc hóa học được pha trộn với xăng dầu hoặc dầu hỏa để tăng độ bám dính và dễ dàng phun rải. Máy bay trực thăng và máy bay vận tải được sử dụng để phun rải trên diện rộng. Phương pháp phun rải này cho phép chất độc hóa học lan tỏa nhanh chóng, gây ảnh hưởng đến cả con người và môi trường. Quân đội Hoa Kỳ thường lựa chọn các khu vực rừng rậm, nơi có nhiều cây cối và hoa màu để phun rải, nhằm gây thiệt hại tối đa cho đối phương.
3.2. Ước Tính Lượng Chất Độc Hóa Học Đã Sử Dụng Tại Việt Nam
Ước tính, Hoa Kỳ đã sử dụng khoảng 80 triệu lít chất độc hóa học trong chiến tranh Việt Nam. Trong đó, chất da cam, chứa dioxin, là loại chất độc được sử dụng nhiều nhất. Các loại chất độc khác bao gồm chất trắng (Agent White), chất xanh (Agent Blue), và chất tía (Agent Purple). Mỗi loại chất độc có tác dụng và độc tính khác nhau, nhưng đều gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường.
IV. Hậu Quả Kinh Tế Từ Chiến Tranh Hóa Học ở Việt Nam 1961 2017
Chiến tranh hóa học gây ra những thiệt hại to lớn cho nền kinh tế Việt Nam. Việc phun rải chất độc hóa học đã tàn phá hàng triệu hecta rừng, làm giảm năng suất cây trồng, gây mất mùa, đói kém. Nhiều khu vực bị ô nhiễm nặng nề, không thể canh tác được nữa. Ngành nông nghiệp bị ảnh hưởng nghiêm trọng, đời sống của người dân gặp nhiều khó khăn. Ngoài ra, chi phí cho việc khắc phục hậu quả chiến tranh hóa học, chăm sóc sức khỏe cho nạn nhân cũng là một gánh nặng lớn cho nền kinh tế.
4.1. Thiệt Hại Cho Nông Nghiệp Mất Mùa và Ô Nhiễm Đất
Việc phun rải chất độc hóa học đã tàn phá nhiều diện tích đất nông nghiệp, gây mất mùa và làm giảm năng suất cây trồng. Đất đai bị ô nhiễm dioxin, không thể canh tác được nữa. Người dân mất đi nguồn sống, lâm vào cảnh đói nghèo. Nhiều khu vực từng là vựa lúa của miền Nam Việt Nam đã trở thành vùng đất chết do ảnh hưởng của chất độc hóa học.
4.2. Chi Phí Khắc Phục Hậu Quả Chiến Tranh và Chăm Sóc Nạn Nhân
Việc khắc phục hậu quả chiến tranh hóa học đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn. Chi phí cho việc tẩy độc đất, khôi phục rừng, xây dựng các cơ sở y tế, chăm sóc sức khỏe cho nạn nhân là một gánh nặng lớn cho ngân sách nhà nước. Ngoài ra, việc hỗ trợ sinh kế cho những người bị ảnh hưởng bởi chất độc hóa học cũng là một thách thức lớn.
V. Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Con Người Do Chiến Tranh Hóa Học
Hậu quả nghiêm trọng nhất của chiến tranh hóa học là những ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Dioxin, một chất cực độc có trong chất da cam, gây ra nhiều bệnh tật nguy hiểm, như ung thư, dị tật bẩm sinh, các vấn đề về thần kinh và sinh sản. Hàng triệu người Việt Nam đã bị phơi nhiễm dioxin, và con cháu của họ cũng phải gánh chịu những hậu quả nặng nề. Nỗi đau da cam kéo dài qua nhiều thế hệ, là một vết thương khó lành của dân tộc.
5.1. Các Bệnh Tật Do Phơi Nhiễm Dioxin Ung Thư và Dị Tật Bẩm Sinh
Dioxin gây ra nhiều bệnh ung thư, như ung thư máu, ung thư gan, ung thư phổi. Dị tật bẩm sinh là một trong những hậu quả đau lòng nhất của chất độc da cam. Nhiều trẻ em sinh ra với các dị dạng cơ thể, thiểu năng trí tuệ, hoặc các vấn đề về tim mạch. Những đứa trẻ này cần sự chăm sóc đặc biệt trong suốt cuộc đời, gây áp lực lớn cho gia đình và xã hội.
5.2. Tác Động Tâm Lý Đến Nạn Nhân Và Gia Đình
Ngoài những ảnh hưởng về thể chất, chiến tranh hóa học còn gây ra những tác động tâm lý nặng nề cho nạn nhân và gia đình. Nhiều người cảm thấy mặc cảm, tự ti, bị xã hội kỳ thị. Gia đình có người bị nhiễm chất độc da cam thường phải đối mặt với những khó khăn về kinh tế, xã hội, và tình cảm. Việc chăm sóc người bệnh, lo lắng cho tương lai của con cái là những gánh nặng lớn đè lên vai họ.
VI. Giải Pháp Hướng Khắc Phục Hậu Quả CĐHH Tại Việt Nam
Việc khắc phục hậu quả chiến tranh hóa học là một quá trình lâu dài và phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực của cả nhà nước, cộng đồng và quốc tế. Các giải pháp bao gồm: tẩy độc đất, khôi phục rừng, chăm sóc sức khỏe cho nạn nhân, hỗ trợ sinh kế cho người bị ảnh hưởng, và nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của chất độc hóa học. Sự hợp tác quốc tế, đặc biệt là từ Hoa Kỳ, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề này.
6.1. Các Dự Án Tẩy Độc Đất Và Khôi Phục Môi Trường
Các dự án tẩy độc đất đang được triển khai tại các điểm nóng ô nhiễm dioxin, như sân bay Biên Hòa, sân bay Đà Nẵng. Công nghệ tẩy độc đất sử dụng các phương pháp khác nhau, như đốt nóng, cô lập, hoặc phân hủy dioxin. Việc khôi phục rừng cũng là một ưu tiên quan trọng, nhằm phục hồi hệ sinh thái và bảo vệ nguồn nước.
6.2. Chính Sách Hỗ Trợ Nạn Nhân Chất Độc Da Cam Của Việt Nam
Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ nạn nhân chất độc da cam, như trợ cấp hàng tháng, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, và đào tạo nghề. Các tổ chức xã hội, như Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của nạn nhân và vận động sự hỗ trợ từ cộng đồng.