Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm hữu cơ trong nguồn nước mặt là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng nước sinh hoạt, đặc biệt tại các khu vực nông thôn Việt Nam, nơi có gần 65% dân số sinh sống. Theo ước tính, nguồn nước mặt tại nhiều vùng như tỉnh Bến Tre đang chịu tác động nặng nề từ các hợp chất hữu cơ do hoạt động sinh hoạt, sản xuất và nước thải công nghiệp, gây khó khăn cho quá trình xử lý nước cấp. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tình trạng ô nhiễm hữu cơ trong nước mặt, khảo sát các phương pháp xử lý hiện có và đề xuất giải pháp xử lý phù hợp cho các trạm cấp nước nông thôn, đặc biệt tại tỉnh Bến Tre trong giai đoạn 2015-2020. Nghiên cứu tập trung vào việc cải tiến dây chuyền công nghệ truyền thống bằng việc bổ sung công nghệ hấp phụ than hoạt tính dạng hạt nhằm giảm thiểu hàm lượng chất hữu cơ hòa tan, từ đó hạn chế sự hình thành các sản phẩm phụ độc hại như trihalomethanes (THMs) sau khử trùng. Việc xử lý hiệu quả ô nhiễm hữu cơ không chỉ nâng cao chất lượng nước sạch mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm thiểu các bệnh liên quan đến nguồn nước ô nhiễm, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của các trạm cấp nước nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình xử lý nước mặt ô nhiễm hữu cơ, trong đó trọng tâm là công nghệ hấp phụ bằng than hoạt tính dạng hạt (GAC) và các phương pháp xử lý truyền thống như keo tụ - tạo bông, lắng sơ bộ, lọc cát và khử trùng bằng chlorine. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết hấp phụ trên than hoạt tính: Than hoạt tính có cấu trúc xốp với diện tích bề mặt lớn (500-1500 m²/g), cho phép hấp phụ các hợp chất hữu cơ hòa tan trong nước qua cơ chế vật lý và hóa học. Quá trình hấp phụ gồm ba giai đoạn: chuyển chất đến bề mặt than, khuếch tán trong mao quản và tương tác hấp phụ. Thời gian tiếp xúc và kích thước hạt than ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý.

  • Lý thuyết xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước mặt: Đánh giá ô nhiễm dựa trên các chỉ tiêu như COD (Nhu cầu ôxy hóa học), BOD (Nhu cầu ôxy sinh hóa), TOC (Tổng carbon hữu cơ), UV254 (độ hấp thụ tia cực tím), và các chỉ tiêu vi sinh như E.Coli. COD được chọn làm chỉ tiêu chính để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ do phù hợp với mẫu nước có nồng độ ô nhiễm cao.

Các khái niệm chính bao gồm: ô nhiễm hữu cơ, hấp phụ, than hoạt tính dạng hạt (GAC), trihalomethanes (THMs), và quy trình xử lý nước cấp truyền thống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm với mô hình Pilot đặt tại Trạm cấp nước Phú Đức, tỉnh Bến Tre, sử dụng nguồn nước thô tương đồng với nước mặt tại địa phương. Cỡ mẫu gồm các mẫu nước thô và nước sau xử lý được lấy định kỳ trong khoảng thời gian nghiên cứu từ năm 2015 đến 2020. Phương pháp lấy mẫu và phân tích tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN 08-MT:2015/BTNMT, QCVN 01-1:2018/BYT).

Phân tích chỉ tiêu COD được thực hiện bằng phương pháp đo quang UV254 trên máy quang phổ UV-VIS 1200, kết hợp thống kê và xử lý số liệu trên phần mềm Excel để xây dựng bảng biểu và đồ thị minh họa hiệu quả xử lý. Các thông số vận hành như thời gian tiếp xúc, tải trọng thủy lực, liều lượng than hoạt tính được xác định qua thí nghiệm thực tế. Phương pháp phân tích thống kê tổng hợp các số liệu thu thập từ các nguồn tài liệu trong và ngoài nước, đồng thời kế thừa kết quả nghiên cứu trước đây để đánh giá và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả xử lý ô nhiễm hữu cơ bằng than hoạt tính dạng hạt: Thí nghiệm mô hình Pilot cho thấy, với thời gian tiếp xúc 20 phút, hiệu quả loại bỏ COD đạt khoảng 65-70%, giảm đáng kể so với nước thô có COD trung bình 25 mg/L. Độ hấp thụ UV254 giảm tương ứng khoảng 60%, chứng tỏ khả năng hấp phụ các hợp chất hữu cơ hòa tan hiệu quả.

  2. So sánh với công nghệ truyền thống: Công nghệ keo tụ - tạo bông và lắng sơ bộ chỉ loại bỏ được khoảng 50% lượng chất hữu cơ hòa tan, trong khi việc bổ sung cột lọc than hoạt tính dạng hạt nâng tổng hiệu quả xử lý lên gần 85%, góp phần giảm thiểu sự hình thành THMs sau khử trùng.

  3. Tính khả thi về mặt công nghệ và kinh tế: Việc bổ sung cột lọc than hoạt tính dạng hạt tại các trạm cấp nước nông thôn không làm tăng đáng kể chi phí vận hành, với chi phí khấu hao và bảo trì ước tính tăng khoảng 15-20% so với dây chuyền truyền thống. Thời gian thay thế than hoạt tính trung bình là 12 tháng, phù hợp với điều kiện vận hành thực tế.

  4. Ảnh hưởng đến chất lượng nước sau xử lý: Nước sau xử lý đạt các chỉ tiêu QCVN 01-1:2018/BYT về COD (<15 mg/L), độ đục (<2 NTU), và không phát hiện vi khuẩn E.Coli, đảm bảo an toàn cho sinh hoạt. Các biểu đồ thể hiện sự giảm dần COD và UV254 theo thời gian tiếp xúc với than hoạt tính minh họa rõ ràng hiệu quả xử lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hiệu quả xử lý cao của than hoạt tính dạng hạt là do cấu trúc xốp đa dạng, diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp phụ mạnh các hợp chất hữu cơ hòa tan, đặc biệt là các hợp chất khó phân hủy sinh học. So với than hoạt tính dạng bột, than hạt có ưu điểm tái sinh dễ dàng, giảm chi phí vận hành và phù hợp với quy mô trạm cấp nước nông thôn. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại Đài Loan, Trung Quốc và Nhật Bản, nơi than hoạt tính dạng hạt được ứng dụng phổ biến trong xử lý nước mặt ô nhiễm hữu cơ.

Việc bổ sung cột lọc than hoạt tính giúp giảm đáng kể tiền chất hữu cơ trước điểm khử trùng, từ đó hạn chế sự hình thành các sản phẩm phụ độc hại như THMs, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân. Mô hình thí nghiệm và tính toán chi phí cho thấy giải pháp này có tính khả thi cao về mặt kỹ thuật và kinh tế, phù hợp với điều kiện thực tế của các trạm cấp nước nông thôn tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bổ sung cột lọc than hoạt tính dạng hạt tại các trạm cấp nước nông thôn: Thực hiện trong vòng 12 tháng, ưu tiên các trạm có nguồn nước mặt ô nhiễm hữu cơ cao, nhằm nâng cao hiệu quả xử lý trước điểm khử trùng.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực vận hành cho cán bộ kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo về vận hành, bảo trì cột lọc than hoạt tính, đảm bảo duy trì hiệu suất xử lý ổn định, dự kiến thực hiện trong 6 tháng đầu sau khi lắp đặt.

  3. Xây dựng quy trình vận hành và bảo dưỡng chuẩn: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ, thay thế than hoạt tính sau mỗi 12 tháng hoặc khi hiệu quả hấp phụ giảm dưới 70%, nhằm đảm bảo chất lượng nước đầu ra.

  4. Tăng cường giám sát chất lượng nước và đánh giá hiệu quả xử lý: Thực hiện lấy mẫu và phân tích định kỳ các chỉ tiêu COD, UV254, THMs và vi sinh vật để đánh giá hiệu quả xử lý và điều chỉnh quy trình kịp thời, thực hiện liên tục trong suốt quá trình vận hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và kỹ sư cấp nước nông thôn: Nhận được giải pháp công nghệ phù hợp để nâng cao chất lượng nước cấp, giảm thiểu ô nhiễm hữu cơ và các sản phẩm phụ độc hại.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật cấp thoát nước: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp thực nghiệm và kết quả ứng dụng thực tế về xử lý ô nhiễm hữu cơ bằng than hoạt tính.

  3. Các đơn vị tư vấn và thiết kế công trình cấp nước: Áp dụng mô hình thiết kế, tính toán chi phí và quy trình vận hành được đề xuất để triển khai các dự án xử lý nước mặt ô nhiễm hữu cơ.

  4. Cơ quan quản lý môi trường và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn kiểm soát ô nhiễm hữu cơ trong nước sinh hoạt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn than hoạt tính dạng hạt thay vì dạng bột?
    Than hoạt tính dạng hạt có khả năng tái sinh, dễ vận hành và bảo trì hơn, giảm chi phí vận hành dài hạn. Ngoài ra, than hạt ít bị rửa trôi và phù hợp với quy mô trạm cấp nước nông thôn.

  2. Hiệu quả xử lý ô nhiễm hữu cơ đạt được là bao nhiêu?
    Mô hình thí nghiệm cho thấy hiệu quả loại bỏ COD đạt khoảng 65-70%, nâng tổng hiệu quả xử lý lên gần 85% khi kết hợp với công nghệ truyền thống.

  3. Giá thành xử lý tăng thêm khi áp dụng công nghệ này là bao nhiêu?
    Chi phí vận hành và khấu hao tăng khoảng 15-20% so với dây chuyền truyền thống, được đánh giá là hợp lý và khả thi với các trạm cấp nước nông thôn.

  4. Thời gian thay thế than hoạt tính là bao lâu?
    Thời gian thay thế trung bình là 12 tháng, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và lưu lượng nước xử lý.

  5. Giải pháp này có thể áp dụng cho các vùng khác ngoài Bến Tre không?
    Có thể áp dụng cho các vùng có nguồn nước mặt ô nhiễm hữu cơ tương tự, đặc biệt tại các khu vực nông thôn có quy mô trạm cấp nước nhỏ và vừa.

Kết luận

  • Xác định được hiệu quả hấp phụ của than hoạt tính dạng hạt trong xử lý ô nhiễm hữu cơ nước mặt, với khả năng loại bỏ COD đạt 65-70%.
  • Đề xuất thành công dây chuyền công nghệ cải tiến bổ sung cột lọc than hoạt tính dạng hạt tại các trạm cấp nước nông thôn, phù hợp với điều kiện thực tế tỉnh Bến Tre.
  • Tính toán chi phí và thời gian vận hành cho thấy giải pháp có tính khả thi về mặt kỹ thuật và kinh tế.
  • Nâng cao chất lượng nước cấp, giảm thiểu sự hình thành các sản phẩm phụ độc hại như THMs, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Khuyến nghị triển khai áp dụng rộng rãi tại các trạm cấp nước nông thôn có nguồn nước mặt ô nhiễm hữu cơ, đồng thời tăng cường đào tạo và giám sát vận hành.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn hiệu quả cho xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước mặt, góp phần nâng cao chất lượng nước sinh hoạt và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các đơn vị quản lý và vận hành trạm cấp nước được khuyến khích áp dụng và phát triển giải pháp này trong thời gian tới.