I. Tính cấp thiết của đề tài
Thành phố Quy Nhơn, một đô thị loại 1 thuộc tỉnh Bình Định, đang đối mặt với thách thức lớn về môi trường do quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Với mật độ dân số cao và diện tích đô thị rộng, việc xây dựng các công trình bảo vệ môi trường, đặc biệt là nhà máy xử lý nước thải, trở nên cấp thiết. Giải pháp xử lý nền đất yếu cho nhà máy xử lý nước thải bằng công nghệ hóa chất tăng cường (CEPT) tại Quy Nhơn là một yêu cầu quan trọng để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của công trình. Đề tài này tập trung vào việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp xử lý nền đất yếu, nhằm giảm thiểu rủi ro sụt lún và đảm bảo an toàn cho công trình.
1.1. Bối cảnh và mục tiêu
Thành phố Quy Nhơn nằm ở vị trí chiến lược, là cửa ngõ ra biển của Tây Nguyên và Đông Bắc Campuchia. Với sự phát triển đô thị nhanh chóng, việc xây dựng nhà máy xử lý nước thải là cần thiết để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, khu vực xây dựng nhà máy có địa chất chủ yếu là sét và á sét, dễ bị biến dạng khi thi công. Giải pháp xử lý nền đất yếu bằng công nghệ hóa chất tăng cường (CEPT) được đề xuất để đảm bảo sự ổn định của công trình.
1.2. Thách thức và yêu cầu
Đất yếu tại khu vực Quy Nhơn có khả năng chịu tải thấp và tính nén lún cao, gây khó khăn trong thi công. Việc xử lý nền đất yếu cần đảm bảo không gây ảnh hưởng đến các công trình xung quanh và duy trì sự ổn định lâu dài. Đề tài nghiên cứu nhằm tìm ra giải pháp tối ưu để xử lý nền đất yếu, phù hợp với điều kiện địa chất và yêu cầu kỹ thuật của nhà máy xử lý nước thải.
II. Mục đích nghiên cứu
Mục đích chính của đề tài là nghiên cứu và đề xuất các giải pháp xử lý nền đất yếu cho nhà máy xử lý nước thải bằng công nghệ hóa chất tăng cường (CEPT) tại Quy Nhơn. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá các loại đất yếu phổ biến ở Việt Nam, phân tích các giải pháp xử lý nền đất yếu, và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho công trình. Cơ sở lý thuyết và tính toán kỹ thuật được sử dụng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp đề xuất.
2.1. Nghiên cứu đất yếu
Nghiên cứu tập trung vào các loại đất yếu phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là đất sét mềm và á sét. Các đặc tính cơ lý của đất yếu được phân tích để hiểu rõ hơn về khả năng chịu tải và tính nén lún. Sự phân bố đất yếu tại khu vực Quy Nhơn cũng được đánh giá để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến công trình.
2.2. Giải pháp xử lý nền
Các giải pháp xử lý nền đất yếu được nghiên cứu và so sánh, bao gồm phương pháp làm chặt đất, sử dụng cọc bê tông cốt thép, và công nghệ hóa chất tăng cường (CEPT). Giải pháp tối ưu được lựa chọn dựa trên hiệu quả kỹ thuật và kinh tế, đảm bảo sự ổn định lâu dài cho công trình.
III. Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng các phương pháp nghiên cứu đa dạng, bao gồm thu thập và phân tích tài liệu địa chất, mô hình hóa tính toán, và sử dụng phần mềm ứng dụng. Phương pháp thu thập tài liệu giúp xác định các đặc tính của đất yếu tại khu vực nghiên cứu. Phương pháp mô hình hóa được sử dụng để dự đoán sự biến dạng của nền đất và đánh giá hiệu quả của các giải pháp xử lý. Phần mềm Plaxis được sử dụng để mô phỏng và tính toán các phương án xử lý nền đất yếu.
3.1. Thu thập và phân tích tài liệu
Các tài liệu về địa tầng, địa chất, và mực nước ngầm được thu thập và phân tích để hiểu rõ hơn về điều kiện đất nền tại khu vực xây dựng nhà máy. Phân tích đặc tính đất yếu giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định của công trình.
3.2. Mô hình hóa và tính toán
Phần mềm Plaxis được sử dụng để mô phỏng các phương án xử lý nền đất yếu, bao gồm sử dụng cọc bê tông cốt thép và cọc xi măng đất. Kết quả tính toán được phân tích để đánh giá hiệu quả của từng phương án và đề xuất giải pháp tối ưu.