Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế mạnh mẽ của Việt Nam, nhu cầu sử dụng điện năng ngày càng tăng cao, đòi hỏi hệ thống lưới điện phải đảm bảo cung cấp điện ổn định, liên tục và tin cậy. Tại huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh, lưới điện trung áp 22kV đang đối mặt với nhiều thách thức như sự cố mất điện thường xuyên, thời gian phục hồi kéo dài và chi phí bảo trì cao. Theo báo cáo của ngành điện, tổng chiều dài lưới điện trung áp tại đây lên đến gần 3.000 km với hơn 6.400 trạm biến áp trung thế, trong khi các thiết bị đóng cắt như Recloser và LBS đã được kết nối SCADA với tỷ lệ trên 66%. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp tự động hóa nhằm nâng cao độ tin cậy của lưới điện trung áp 22kV tại huyện Tân Châu, giảm thiểu thời gian mất điện, nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí bảo trì. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tuyến dây trung áp thuộc quản lý của Điện lực Tân Châu, sử dụng phần mềm mô phỏng Spectrum Power để đánh giá hiệu quả các giải pháp. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp cải thiện chất lượng cung cấp điện cho khu vực có nhiều phụ tải công nghiệp quan trọng mà còn góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển lưới điện thông minh tại Tây Ninh, đồng thời làm cơ sở mở rộng áp dụng cho các khu vực tương tự trong cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết tự động hóa lưới điện phân phối và mô hình quản lý vận hành hệ thống SCADA/DMS. Lý thuyết tự động hóa lưới điện phân phối tập trung vào các cấp độ chuyên sâu tự động hóa (Automation Intensity Level - AIL), từ điều khiển thủ công đến tự động hóa hoàn toàn, nhằm nâng cao độ tin cậy và hiệu quả vận hành. Mô hình SCADA/DMS được áp dụng để giám sát, điều khiển và quản lý dữ liệu thời gian thực trên lưới điện, bao gồm các khái niệm chính như:

  • SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition): hệ thống giám sát và điều khiển từ xa.
  • DMS (Distribution Management System): hệ thống quản lý phân phối điện, hỗ trợ tối ưu hóa vận hành và xử lý sự cố.
  • FDIR (Fault Detection, Isolation and Restoration): hệ thống phát hiện, cô lập và phục hồi sự cố tự động.
  • Recloser và LBS (Load Break Switch): thiết bị đóng cắt trung áp có khả năng điều khiển từ xa.
  • Các chỉ số độ tin cậy như SAIDI (System Average Interruption Duration Index) và SAIFI (System Average Interruption Frequency Index).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn vận hành lưới điện tại Điện lực Tân Châu. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu vận hành thực tế của lưới điện 22kV, thông tin thiết bị đóng cắt, dữ liệu SCADA hiện hữu và các tiêu chuẩn kỹ thuật của Bộ Công Thương, EVN và Tổng Công ty Điện lực miền Nam. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các tuyến dây trung áp thuộc trạm 110/22kV Tân Hưng và Suối Ngô, với cỡ mẫu gồm 112 xuất tuyến và hơn 6.400 trạm biến áp trung thế. Phân tích dữ liệu được thực hiện qua mô phỏng trên phần mềm Spectrum Power 7, đánh giá hiệu quả các giải pháp tự động hóa trong việc giảm thời gian mất điện, tăng tốc độ phát hiện sự cố và nâng cao độ tin cậy lưới điện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2023 đến tháng 6/2024, bao gồm giai đoạn khảo sát hiện trạng, thiết kế giải pháp, mô phỏng và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng lưới điện và thiết bị điều khiển: Tại huyện Tân Châu, tổng chiều dài lưới điện trung áp là khoảng 2.940 km, với 112 xuất tuyến và hơn 6.400 trạm biến áp trung thế. Tỷ lệ thiết bị Recloser được kết nối SCADA đạt 99,24%, trong khi LBS chỉ đạt 66,29%. Điều này cho thấy khả năng điều khiển từ xa còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành.

  2. Hiệu quả của hệ thống SCADA hiện tại: Hệ thống SCADA Spectrum Power 7 đã giúp giảm thời gian xử lý sự cố và thao tác thiết bị, nâng cao độ chính xác và giảm thiểu thời gian mất điện cho khách hàng. Tuy nhiên, hệ thống chưa tích hợp đầy đủ các chức năng DMS như phát hiện, cô lập và tái lập sự cố tự động, dẫn đến thời gian phục hồi điện còn kéo dài.

  3. Giảm thời gian mất điện và nâng cao độ tin cậy: Mô phỏng các kịch bản sự cố trên phần mềm cho thấy việc triển khai giải pháp tự động hóa với FDIR và điều khiển từ xa Recloser có thể giảm thời gian mất điện trung bình từ khoảng 60 phút xuống còn dưới 30 phút, tương ứng giảm chỉ số SAIDI và SAIFI từ 15-20%. Điều này đồng nghĩa với việc tăng tính liên tục cung cấp điện và giảm thiểu thiệt hại cho khách hàng công nghiệp.

  4. Lợi ích kinh tế và xã hội: Việc áp dụng tự động hóa giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì lưới điện, đồng thời giảm tổn thất điện năng nhờ tối ưu hóa cấu hình lưới và điều khiển điện áp, công suất phản kháng. Ngoài ra, nâng cao độ tin cậy cung cấp điện góp phần tăng sự hài lòng của khách hàng và nâng cao uy tín ngành điện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các sự cố mất điện kéo dài là do lưới điện vận hành ở chế độ mạch kín và hở, cùng với việc thao tác thủ công gây chậm trễ trong phát hiện và cô lập sự cố. So với các nghiên cứu trong ngành, việc ứng dụng hệ thống SCADA/DMS tích hợp chức năng DMS và FDIR đã được chứng minh hiệu quả trong việc giảm thời gian mất điện và nâng cao độ tin cậy. Kết quả mô phỏng tại Tân Châu phù hợp với xu hướng phát triển lưới điện thông minh trên thế giới, đồng thời phù hợp với các quy định kỹ thuật của Bộ Công Thương và EVN. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chỉ số SAIDI, SAIFI trước và sau khi áp dụng tự động hóa, cũng như bảng thống kê thời gian phục hồi sự cố và số lượng khách hàng bị ảnh hưởng. Việc nâng cấp hệ thống SCADA/DMS không chỉ cải thiện hiệu quả vận hành mà còn tạo nền tảng cho phát triển lưới điện thông minh trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mở rộng hệ thống SCADA/DMS tích hợp chức năng DMS và FDIR: Đầu tư nâng cấp phần mềm và phần cứng để tích hợp đầy đủ các chức năng tự động hóa, nhằm giảm thời gian phát hiện và cô lập sự cố, nâng cao độ tin cậy lưới điện. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 12-18 tháng, do Công ty Điện lực Tây Ninh chủ trì.

  2. Tăng cường kết nối và điều khiển từ xa các thiết bị đóng cắt trung áp: Hoàn thiện kết nối SCADA cho các thiết bị LBS và Recloser chưa được kết nối, nâng tỷ lệ kết nối lên trên 90% để đảm bảo khả năng thao tác nhanh chóng và chính xác. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, phối hợp với nhà cung cấp thiết bị và đơn vị viễn thông.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ điều độ viên và kỹ thuật viên: Tổ chức các khóa đào tạo sử dụng phần mềm SCADA/DMS mới, kỹ thuật vận hành tự động hóa và xử lý sự cố nhanh, nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu sai sót. Thời gian đào tạo liên tục trong 6 tháng đầu sau khi triển khai hệ thống.

  4. Xây dựng quy trình vận hành và bảo trì hệ thống tự động hóa: Thiết lập các quy trình chuẩn về vận hành, bảo trì và kiểm tra định kỳ thiết bị tự động hóa, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn. Thời gian xây dựng và áp dụng quy trình trong vòng 3-6 tháng, do phòng kỹ thuật và vận hành phối hợp thực hiện.

  5. Phát triển lộ trình chuyển đổi số và lưới điện thông minh: Dựa trên kết quả nghiên cứu, xây dựng kế hoạch dài hạn để mở rộng tự động hóa và tích hợp các công nghệ mới như IoT, phân tích dữ liệu lớn, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành lưới điện. Lộ trình thực hiện từ năm 2025 đến 2030, phối hợp với các đơn vị nghiên cứu và quản lý nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các đơn vị quản lý và vận hành lưới điện phân phối: Như Công ty Điện lực Tây Ninh và các Điện lực trực thuộc, để áp dụng các giải pháp tự động hóa nâng cao độ tin cậy và hiệu quả vận hành lưới điện trung áp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành điện: Để tham khảo các khuyến nghị về phát triển hệ thống SCADA/DMS, xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và lộ trình phát triển lưới điện thông minh phù hợp với thực tiễn.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật điện: Để hiểu rõ về ứng dụng công nghệ tự động hóa trong lưới điện phân phối, phương pháp mô phỏng và đánh giá hiệu quả giải pháp tự động hóa.

  4. Các nhà cung cấp thiết bị và phần mềm tự động hóa lưới điện: Để nắm bắt yêu cầu kỹ thuật, đặc điểm vận hành và các tiêu chuẩn cần thiết khi phát triển và cung cấp giải pháp cho lưới điện trung áp tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự động hóa lưới điện trung áp có tác động như thế nào đến độ tin cậy cung cấp điện?
    Tự động hóa giúp phát hiện và cô lập sự cố nhanh chóng, giảm thời gian mất điện trung bình (SAIDI) và số lần mất điện trung bình (SAIFI) từ 15-20%, nâng cao tính liên tục và ổn định của hệ thống.

  2. Hệ thống SCADA/DMS hiện tại tại Tây Ninh có những hạn chế gì?
    Hệ thống SCADA Spectrum Power 7 chỉ đáp ứng chức năng giám sát và điều khiển cơ bản, chưa tích hợp đầy đủ các chức năng DMS như phát hiện, cô lập và tái lập sự cố tự động, dẫn đến thời gian phục hồi điện còn kéo dài và khó khăn trong tối ưu vận hành.

  3. Phương pháp mô phỏng giải pháp tự động hóa được thực hiện như thế nào?
    Sử dụng phần mềm Spectrum Power 7 để mô phỏng các kịch bản sự cố trên lưới điện 22kV, đánh giá hiệu quả các giải pháp tự động hóa trong việc giảm thời gian mất điện và nâng cao độ tin cậy dựa trên dữ liệu vận hành thực tế.

  4. Lợi ích kinh tế của việc áp dụng tự động hóa lưới điện là gì?
    Giảm chi phí vận hành và bảo trì, giảm tổn thất điện năng, tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao chất lượng dịch vụ điện lực, từ đó tăng sự hài lòng của khách hàng và uy tín ngành điện.

  5. Lộ trình phát triển hệ thống SCADA/DMS tại Công ty Điện lực Tây Ninh được đề xuất ra sao?
    Lộ trình bao gồm nâng cấp phần mềm và phần cứng để tích hợp chức năng DMS, mở rộng kết nối thiết bị đóng cắt, đào tạo nhân lực, xây dựng quy trình vận hành và bảo trì, đồng thời phát triển lưới điện thông minh theo kế hoạch đến năm 2025-2026 và xa hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng lưới điện trung áp 22kV tại huyện Tân Châu, xác định các hạn chế trong vận hành và quản lý hiện tại.
  • Đề xuất giải pháp tự động hóa tích hợp hệ thống SCADA/DMS với chức năng FDIR giúp giảm thời gian mất điện và nâng cao độ tin cậy lưới điện.
  • Mô phỏng trên phần mềm Spectrum Power 7 chứng minh hiệu quả của giải pháp trong việc giảm chỉ số SAIDI, SAIFI từ 15-20%.
  • Đề xuất các giải pháp triển khai cụ thể bao gồm nâng cấp hệ thống, mở rộng kết nối thiết bị, đào tạo nhân lực và xây dựng quy trình vận hành.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm mô hình mẫu áp dụng cho các khu vực tương tự, góp phần phát triển lưới điện thông minh và nâng cao chất lượng dịch vụ điện lực tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai thử nghiệm giải pháp tự động hóa trên các tuyến dây trọng điểm, đánh giá hiệu quả thực tế và hoàn thiện lộ trình mở rộng toàn diện.

Call to action: Các đơn vị quản lý lưới điện và nhà hoạch định chính sách cần phối hợp để đầu tư, nâng cấp hệ thống SCADA/DMS, đồng thời đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực vận hành tự động hóa lưới điện.