Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu thế hội nhập quốc tế, Chính quyền điện tử (CQĐT) được xem là công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, cải cách thủ tục hành chính và phục vụ người dân, doanh nghiệp tốt hơn. Tỉnh Bến Tre, với dân số chủ yếu làm nông nghiệp chiếm khoảng 70%, đang trong quá trình triển khai CQĐT nhằm hiện đại hóa bộ máy hành chính và nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, thực trạng phát triển CQĐT tại Bến Tre còn nhiều hạn chế như hạ tầng viễn thông chưa đồng bộ, nguồn nhân lực CNTT chưa đáp ứng yêu cầu, dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 chưa được triển khai, và nhận thức của người dân về CQĐT còn thấp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ khuôn khổ pháp lý triển khai CQĐT tại Bến Tre, đánh giá thực trạng phát triển và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phục vụ người dân, doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các cơ quan nhà nước cấp tỉnh, huyện, xã trên địa bàn tỉnh Bến Tre trong giai đoạn 2015-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực ứng dụng CNTT và thúc đẩy phát triển CQĐT tại địa phương, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Quan điểm Mác – Lê nin và tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước và pháp luật: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong quản lý xã hội và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử: Phân tích sự phát triển của CQĐT như một quá trình lịch sử, có sự tác động qua lại giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và công nghệ.
  • Mô hình Chính phủ điện tử (G2G, G2B, G2C): Phân loại các hình thức cung cấp dịch vụ điện tử giữa Chính phủ với Chính phủ, doanh nghiệp và công dân.
  • Khái niệm về dữ liệu mở và bảo vệ thông tin cá nhân: Làm rõ các khía cạnh pháp lý liên quan đến chia sẻ dữ liệu và bảo mật thông tin trong CQĐT.

Các khái niệm chính bao gồm: Chính quyền điện tử, dịch vụ công trực tuyến, hạ tầng CNTT, bảo mật thông tin, dữ liệu điện tử, và khung pháp lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phân tích tài liệu pháp luật và văn bản chính sách: Tổng hợp các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến CQĐT từ Trung ương đến địa phương, bao gồm Nghị quyết 36a/NQ-CP, Luật Tiếp cận thông tin 2016, Luật Giao dịch điện tử 2005, và các quyết định của UBND tỉnh Bến Tre.
  • Khảo sát thực trạng: Thu thập số liệu về hạ tầng viễn thông, nguồn nhân lực CNTT, dịch vụ công trực tuyến tại Bến Tre qua báo cáo của UBND tỉnh và các sở ngành.
  • Phân tích định lượng: Sử dụng số liệu về tỷ lệ cán bộ sử dụng máy tính, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến mức độ 2, 3, 4, số hồ sơ tiếp nhận và giải quyết qua cổng dịch vụ công để đánh giá hiệu quả triển khai.
  • So sánh kinh nghiệm quốc tế: Tham khảo mô hình phát triển CQĐT của Estonia, Hàn Quốc và Singapore để rút ra bài học phù hợp.
  • Phương pháp tổng hợp và so sánh: Đánh giá các kết quả nghiên cứu, so sánh với các địa phương khác và các tiêu chuẩn quốc tế.

Cỡ mẫu khảo sát bao gồm toàn bộ các cơ quan nhà nước cấp tỉnh, huyện, xã tại Bến Tre với hơn 1.600 cán bộ công chức được khảo sát về năng lực CNTT. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ đơn vị liên quan nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu từ năm 2015 đến 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khung pháp lý triển khai CQĐT tại Bến Tre đã được xây dựng tương đối đầy đủ với các văn bản như Nghị quyết 36a/NQ-CP, Quyết định 1819/QĐ-TTg, các kế hoạch và quyết định của UBND tỉnh. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các quy định cụ thể về chia sẻ dữ liệu và bảo vệ dữ liệu cá nhân.

  2. Dịch vụ công trực tuyến mức độ 2 đã được cung cấp 100% tại các cơ quan nhà nước, với 140 dịch vụ mức độ 3 được triển khai, nhưng chưa có dịch vụ công mức độ 4. Tỷ lệ hồ sơ giải quyết qua cổng dịch vụ công đạt khoảng 91,2% trong 6 tháng đầu năm 2018, nhưng số lượng hồ sơ tiếp nhận còn thấp so với tiềm năng.

  3. Hạ tầng viễn thông và CNTT đã được đầu tư đồng bộ ở cấp tỉnh và huyện, với 100% cơ quan có kết nối mạng LAN và internet, tỷ lệ cán bộ có máy tính sử dụng trong công việc đạt 98% ở cấp sở, 93% cấp huyện, nhưng chỉ đạt 46% ở cấp xã. Trung tâm tích hợp dữ liệu tỉnh chưa đạt chuẩn quốc gia, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.

  4. Nguồn nhân lực CNTT còn hạn chế, với khoảng 78% cán bộ công chức biết sử dụng CNTT, chỉ 0,6% cán bộ chuyên trách CNTT, đặc biệt cấp xã còn yếu về năng lực và thiếu nhân lực chuyên trách.

  5. Vấn đề bảo mật thông tin và an toàn an ninh mạng chưa được đảm bảo toàn diện, chỉ 67% máy tính được trang bị phần mềm bảo mật, 51,85% mạng LAN có hệ thống bảo đảm an toàn, thấp hơn mức trung bình cả nước.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Bến Tre đã có bước tiến quan trọng trong xây dựng khung pháp lý và triển khai CQĐT, đặc biệt là dịch vụ công trực tuyến mức độ 2 và 3. Tuy nhiên, việc chưa triển khai dịch vụ mức độ 4 và tỷ lệ sử dụng dịch vụ còn thấp phản ánh hạn chế về hạ tầng kỹ thuật, nguồn nhân lực và nhận thức của người dân. So với các quốc gia như Estonia, Hàn Quốc và Singapore, Bến Tre còn thiếu sự đồng bộ trong kết nối dữ liệu và cơ chế bảo vệ thông tin cá nhân.

Việc đầu tư hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, đặc biệt ở cấp xã, cùng với nguồn nhân lực CNTT yếu kém, làm giảm hiệu quả ứng dụng công nghệ trong quản lý hành chính. Vấn đề bảo mật thông tin chưa được chú trọng đúng mức tiềm ẩn nguy cơ rủi ro về an ninh mạng, ảnh hưởng đến niềm tin của người dân và doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến các mức độ, biểu đồ tỷ lệ cán bộ sử dụng CNTT theo cấp, và bảng thống kê số lượng hồ sơ tiếp nhận, giải quyết qua cổng dịch vụ công. So sánh với các tỉnh khác và tiêu chuẩn quốc gia sẽ làm rõ hơn khoảng cách và nhu cầu cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về chia sẻ dữ liệu và bảo vệ thông tin cá nhân: Xây dựng và ban hành Nghị định về chia sẻ dữ liệu công và bảo vệ dữ liệu cá nhân, quy định rõ trách nhiệm, quyền hạn và quy trình xác thực trong giao dịch điện tử. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Thông tin và Truyền thông.

  2. Đẩy mạnh triển khai dịch vụ công trực tuyến mức độ 4: Lập kế hoạch và đầu tư nguồn lực để triển khai ít nhất 40 dịch vụ công mức độ 4 tại tỉnh, 8 dịch vụ cấp huyện và 5 dịch vụ cấp xã theo quy định. Mục tiêu đạt 30% thủ tục hành chính trực tuyến mức độ 3 và 5 thủ tục mức độ 4 vào năm 2025. Chủ thể: UBND tỉnh, các sở ngành.

  3. Nâng cấp hạ tầng CNTT và Trung tâm tích hợp dữ liệu: Đầu tư xây dựng Trung tâm tích hợp dữ liệu đạt chuẩn quốc gia, nâng cấp hệ thống mạng LAN, WAN, trang thiết bị CNTT tại cấp xã để đảm bảo kết nối và an toàn thông tin. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông, UBND các cấp.

  4. Phát triển nguồn nhân lực CNTT: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho cán bộ công chức, đặc biệt tại cấp xã; thu hút nhân lực chuyên trách CNTT bằng chính sách ưu đãi. Mục tiêu đạt 90% cán bộ biết sử dụng CNTT và 100% cơ quan có cán bộ chuyên trách CNTT vào năm 2025. Chủ thể: Sở Nội vụ, Sở Thông tin và Truyền thông.

  5. Tăng cường công tác bảo mật và an toàn thông tin: Xây dựng giải pháp bảo mật toàn diện, trang bị phần mềm diệt virus bản quyền, hệ thống tường lửa, đào tạo nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho cán bộ. Chủ thể: Ban Chỉ đạo xây dựng Chính quyền điện tử tỉnh, các cơ quan liên quan. Thời gian: 2024-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức các cơ quan nhà nước tỉnh Bến Tre: Nâng cao nhận thức, hiểu biết về khung pháp lý và thực trạng CQĐT, từ đó áp dụng hiệu quả trong công tác cải cách hành chính và cung cấp dịch vụ công trực tuyến.

  2. Nhà hoạch định chính sách và quản lý nhà nước: Tham khảo các đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, phát triển hạ tầng và nguồn nhân lực để xây dựng chiến lược phát triển CQĐT phù hợp với đặc thù địa phương.

  3. Doanh nghiệp và tổ chức xã hội tại Bến Tre: Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và cơ hội khi tham gia sử dụng dịch vụ công trực tuyến, đồng thời đóng góp ý kiến cải tiến dịch vụ.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Luật kinh tế, Công nghệ thông tin và Quản lý nhà nước: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý luận, pháp lý và thực tiễn triển khai CQĐT tại địa phương, phục vụ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính quyền điện tử là gì và có lợi ích gì cho người dân?
    Chính quyền điện tử là việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cung cấp dịch vụ công và tương tác giữa chính quyền với người dân, doanh nghiệp. Lợi ích gồm tiết kiệm thời gian, chi phí, tăng tính minh bạch và thuận tiện trong giải quyết thủ tục hành chính.

  2. Tình hình phát triển dịch vụ công trực tuyến tại Bến Tre hiện nay ra sao?
    Bến Tre đã cung cấp 100% dịch vụ công trực tuyến mức độ 2, có 140 dịch vụ mức độ 3, nhưng chưa triển khai dịch vụ mức độ 4. Tỷ lệ hồ sơ giải quyết qua cổng dịch vụ công đạt khoảng 91,2% trong 6 tháng đầu năm 2018.

  3. Những khó khăn chính trong triển khai CQĐT tại Bến Tre là gì?
    Bao gồm hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, nguồn nhân lực CNTT yếu, nhận thức người dân thấp, vấn đề bảo mật thông tin chưa được đảm bảo toàn diện và thiếu cơ chế chia sẻ dữ liệu hiệu quả.

  4. Khung pháp lý hiện tại có đáp ứng yêu cầu phát triển CQĐT không?
    Khung pháp lý cơ bản đã được xây dựng nhưng còn thiếu các quy định cụ thể về chia sẻ dữ liệu và bảo vệ dữ liệu cá nhân, cần hoàn thiện để tạo hành lang pháp lý vững chắc.

  5. Bài học kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển CQĐT có thể áp dụng cho Bến Tre?
    Các quốc gia như Estonia, Hàn Quốc, Singapore nhấn mạnh vai trò lãnh đạo quyết liệt, hoàn thiện pháp luật, đầu tư hạ tầng đồng bộ, phát triển nguồn nhân lực và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Bến Tre cần học hỏi để xây dựng CQĐT hiệu quả, bền vững.

Kết luận

  • Bến Tre đã xây dựng được khung pháp lý và triển khai CQĐT với nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong dịch vụ công trực tuyến mức độ 2 và 3.
  • Hạ tầng CNTT và nguồn nhân lực CNTT còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở cấp xã, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai CQĐT.
  • Vấn đề bảo mật thông tin và chia sẻ dữ liệu chưa được giải quyết triệt để, gây khó khăn trong phát triển CQĐT toàn diện.
  • Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cấp hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường bảo mật để thúc đẩy CQĐT tại Bến Tre.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đạt mục tiêu phát triển CQĐT đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phục vụ người dân, doanh nghiệp.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và lãnh đạo tỉnh Bến Tre cần khẩn trương triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường tuyên truyền, đào tạo để nâng cao nhận thức và năng lực ứng dụng CQĐT. Để biết thêm chi tiết và cập nhật các chính sách mới, độc giả và các bên liên quan nên theo dõi các văn bản pháp luật và kế hoạch phát triển CQĐT của tỉnh.