I. Lý do chọn đề tài
Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với gần 70% dân số sống ở khu vực nông thôn. Chính phủ đã ban hành các chính sách tín dụng như Nghị định số 41/2010/NĐ-CP và Nghị định số 55/2015/NĐ-CP để hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn. Tuy nhiên, việc tiếp cận vốn vay từ các ngân hàng thương mại vẫn còn nhiều rào cản đối với nông dân nghèo. Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) với mạng lưới rộng khắp đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng vốn vay cho các hộ nông dân. Tại Hải Dương, QTDND chiếm 55% tổng số xã, với hoạt động chủ yếu là cho vay phát triển sản xuất (PTSX). Tuy nhiên, quy mô món vay PTSX còn nhỏ lẻ và dư nợ tăng chậm. Việc tăng cường cho vay PTSX là yêu cầu khách quan đối với QTDND.
1.1. Tổng quan các đề tài nghiên cứu
Các nghiên cứu trước đây như 'Tín dụng nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thực trạng và định hướng phát triển sau khi gia nhập WTO' (2009) đã phân tích thành quả cung ứng vốn tín dụng nông nghiệp. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa đề cập đến hiệu quả của tín dụng nông nghiệp. Luận án 'Nghiên cứu hệ thống tín dụng nông thôn ngoại thành Hà Nội' (2012) đánh giá các nhân tố ảnh hưởng nhưng chưa tổng hợp nguyên nhân hạn chế. Các nghiên cứu khác như 'Phát triển thị trường tín dụng nông thôn góp phần đẩy nhanh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng' (2006) và 'Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk' (2016) cũng có những hạn chế về phương pháp và tính thực tế.
II. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung của nghiên cứu là đề xuất các giải pháp tăng cường cho vay phát triển sản xuất tại các QTDND trên địa bàn tỉnh Hải Dương. Mục tiêu cụ thể bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận về cho vay PTSX, đánh giá thực trạng và hạn chế trong hoạt động cho vay PTSX, và đề xuất các giải pháp cụ thể. Nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay PTSX của các QTDND tại Hải Dương, với đối tượng là các hộ nông dân và trang trại sử dụng vốn vay để phát triển sản xuất nông nghiệp.
2.1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là hoạt động cho vay PTSX của các QTDND tại Hải Dương. Phạm vi không gian tập trung vào các QTDND trên địa bàn tỉnh, trong khi phạm vi thời gian từ năm 2011 đến tháng 6/2016. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường cho vay PTSX đến năm 2020.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập thông tin thứ cấp từ các báo cáo của Ngân hàng Hợp tác và phỏng vấn 150 khách hàng vay vốn tại các QTDND ở Hải Dương. Phương pháp phân tích định tính và thống kê mô tả được áp dụng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Phương pháp so sánh số liệu theo thời gian giúp đánh giá xu hướng phát triển của hoạt động cho vay PTSX.
3.1. Phương pháp thu thập thông tin
Thông tin thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ngân hàng Hợp tác và QTDND. Phương pháp phỏng vấn sử dụng bảng hỏi với 150 khách hàng vay vốn tại các QTDND ở Hải Dương. Thông tin thu thập bao gồm tình hình vay vốn, nhu cầu vay vốn và các nhân tố ảnh hưởng.
3.2. Phương pháp phân tích thông tin
Phương pháp phân tích định tính được sử dụng để đánh giá khó khăn trong tiếp cận vốn và đề xuất giải pháp. Phương pháp thống kê mô tả giúp mô tả bức tranh tổng quan về hoạt động cho vay PTSX. Phương pháp so sánh số liệu theo thời gian đánh giá xu hướng phát triển.
IV. Khung nghiên cứu cho vay phát triển sản xuất
QTDND là loại hình Hợp tác xã tín dụng hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện, tự chủ và tự chịu trách nhiệm. QTDND có chức năng phục vụ lợi ích kinh tế cho thành viên, khai thác khoảng trống thị trường, phát huy nội lực và thúc đẩy kinh tế hợp tác. QTDND được hình thành từ năm 1993 và trải qua các giai đoạn thí điểm, củng cố và hoàn thiện. Hiện nay, QTDND hoạt động với cơ cấu tổ chức gồm Đại hội thành viên, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Giám đốc.
4.1. Khái quát về mô hình QTDND
QTDND là tổ chức tín dụng hợp tác, hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện và tự chịu trách nhiệm. QTDND có chức năng phục vụ lợi ích kinh tế cho thành viên và khai thác khoảng trống thị trường. QTDND được hình thành từ năm 1993 và trải qua các giai đoạn thí điểm, củng cố và hoàn thiện.
4.2. Cơ cấu tổ chức và hoạt động của QTDND
Cơ cấu tổ chức của QTDND bao gồm Đại hội thành viên, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Giám đốc. Đại hội thành viên là cơ quan quyết định cao nhất, trong khi Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát thực hiện các chức năng quản trị và giám sát. Giám đốc là người điều hành cao nhất của QTDND.