Luận văn thạc sĩ về giải pháp phát triển ngành công nghiệp vật liệu xây không nung tại Việt Nam

Chuyên ngành

Thương Mại

Người đăng

Ẩn danh

2011

90
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. PHẦN MỞ ĐẦU

1.1. Sự cần thiết nghiên cứu của đề tài

1.2. Mục đích nghiên cứu

1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.4. Phương pháp nghiên cứu

1.5. Các nghiên cứu liên quan

1.6. Điểm mới của nghiên cứu

1.7. Nội dung nghiên cứu

2. PHẦN NỘI DUNG

2. Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN

2.1. Phân tích các yếu tố tác động đến phát triển kinh doanh ngành

2.2. Môi trường kinh doanh

2.3. Lý thuyết cung cầu

2.4. Tổng quan về ngành công nghiệp Vật liệu xây không nung

2.5. Công nghệ sản xuất

2.5.1. Công nghệ sản xuất gạch không nung từ đất hóa đá và phế thải xây

2.5.2. Công nghệ sản xuất gạch bê tông siêu nhẹ xốp

2.6. Tác động của ngành tới môi trường kinh tế - xã hội

2.7. Ý nghĩa của việc phát triển ngành công nghiệp vật liệu xây không nung trong sự phát triển nền kinh tế Việt Nam

2.8. Kinh nghiệm các nước khác

3. Chương 2: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY KHÔNG NUNG TẠI VIỆT NAM HIỆN NAY

3.1. Tổng quan về môi trường kinh doanh của ngành Vật liệu xây không nung ở Việt Nam hiện nay

3.2. Ảnh hưởng của các yếu tố chính trị - pháp luật

3.3. Chính sách phát triển ngành của nhà nước

3.4. Các chuẩn mực, các tiêu chí yêu cầu và đánh giá về các loại vật liệu xây hiện nay

3.5. Ảnh hưởng của môi trường kinh doanh quốc tế

3.6. Sự phát triển hiện nay của ngành VLXKN trên thị trường quốc tế

3.7. Cơ hội phát triển và xuất khẩu qua các khu vực

3.8. Các yếu tố kinh tế

3.9. Sự tăng trưởng của nền kinh tế

3.10. Các yếu tố về môi trường xã hội

3.11. Các yếu tố văn hóa xã hội

3.12. Tác động về môi trường xã hội

3.13. Thực trạng về tình hình sản xuất Vật liệu xây không nung

3.14. Nguồn nguyên vật liệu sản xuất

3.15. Công nghệ sản xuất

3.16. Nguồn vốn đầu tư phát triển ngành

3.17. Nguồn nhân lực

3.18. Thị trường và nhu cầu tiêu thụ loại Vật liệu xây không nung

3.19. Phân tích các yếu tố khác ảnh hưởng đến mối quan hệ cung cầu Vật liệu xây không nung trên thị trường hiện nay

3.20. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường tiêu thụ VLXKN tại thị trường Việt Nam

3.21. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng

3.22. Hệ thống phân phối sản phẩm

3.23. Phân tích, đánh giá khả năng và cơ hội phát triển ngành đến 2020 (Phân tích ma trận SWOT)

4. Chương 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN NGÀNH CÔNG NGHIỆP VẬT LIỆU XÂY KHÔNG NUNG CỦA VIỆT NAM ĐẾN 2020

4.1. Dự báo Xu hướng phát triển và nhu cầu tiêu thụ của thị trường vật liệu xây không nung đến 2020

4.2. Một số giải pháp phát triển ngành

4.2.1. Giải pháp Nghiên cứu đầu tư và đổi mới công nghệ sản xuất

4.2.2. Giải pháp huy động vốn cho việc đầu tư phát triển ngành

4.2.3. Chiến lược marketing – mix

4.2.4. Chiến lược Giá thành sản phẩm

4.2.5. Chiến lược Marketing sản phẩm, quảng bá thương hiệu

4.2.6. Xây dựng hệ thống phân phối hiện đại

4.2.7. Một số kiến nghị về chính sách và cơ chế quản lý của nhà nước

4.2.7.1. Xây dựng chiến lược dài hạn về nghiên cứu và phát triển
4.2.7.2. Phân bổ, sử dụng nguồn lực hợp lý
4.2.7.3. Từng bước xóa bỏ hoàn toàn các cơ sở sản xuất gạch đất sét nung bằng lò thủ công
4.2.7.4. Tạo ra một đường hướng rõ ràng để phát triển ngành VLXKN
4.2.7.5. Một số kiến nghị khác

PHẦN KẾT LUẬN

PHỤ LỤC

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về ngành công nghiệp vật liệu xây không nung

Ngành công nghiệp vật liệu xây không nung (VLXKN) tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ. Sự gia tăng nhu cầu về vật liệu xây dựng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng đã tạo ra cơ hội lớn cho ngành này. Theo dự báo, đến năm 2020, nhu cầu vật liệu xây dựng sẽ đạt khoảng 42 đến 44 tỉ viên gạch quy tiêu chuẩn. Tuy nhiên, việc sản xuất gạch đất sét nung truyền thống đang gây ra nhiều vấn đề về môi trường, như lãng phí tài nguyên và phát thải khí nhà kính. Do đó, việc chuyển đổi sang sử dụng vật liệu xây không nung là một yêu cầu cấp thiết. Ngành VLXKN không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại với các sản phẩm thân thiện với môi trường.

1.1 Tình hình hiện tại của ngành VLXKN

Hiện nay, ngành VLXKN tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức. Mặc dù có nhiều tiềm năng phát triển, nhưng việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại còn hạn chế. Các doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn và đổi mới công nghệ. Chính sách phát triển của nhà nước cũng chưa thực sự đồng bộ và hiệu quả. Để phát triển bền vững, ngành VLXKN cần có những giải pháp cụ thể nhằm cải thiện công nghệ sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Việc xây dựng các tiêu chuẩn vật liệu xây dựng cũng cần được chú trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

II. Phân tích thực trạng ngành VLXKN

Thực trạng ngành VLXKN tại Việt Nam cho thấy sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực. Các doanh nghiệp lớn thường chiếm ưu thế trong việc sản xuất và tiêu thụ vật liệu xây không nung, trong khi các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh. Nguồn nguyên liệu sản xuất chủ yếu vẫn phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên, dẫn đến sự không bền vững trong phát triển. Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Để khắc phục tình trạng này, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, đồng thời xây dựng các chính sách hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành VLXKN.

2.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành VLXKN

Nhiều yếu tố tác động đến sự phát triển của ngành VLXKN, bao gồm chính sách của nhà nước, nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng. Chính sách phát triển ngành của nhà nước cần được điều chỉnh để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại. Bên cạnh đó, nhu cầu về vật liệu xây không nung đang gia tăng do sự phát triển của các dự án xây dựng lớn. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường, tạo cơ hội cho ngành VLXKN phát triển. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, các doanh nghiệp cần phải nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện dịch vụ khách hàng.

III. Giải pháp phát triển ngành VLXKN đến 2020

Để phát triển ngành VLXKN đến năm 2020, cần có một chiến lược tổng thể và đồng bộ. Trước hết, cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất vật liệu xây không nung. Việc áp dụng công nghệ mới không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường. Thứ hai, cần xây dựng các chính sách hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong ngành, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chính phủ cần có các chương trình đào tạo và hỗ trợ tài chính để giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Cuối cùng, việc xây dựng hệ thống phân phối hiện đại và phát triển các kênh marketing hiệu quả cũng là yếu tố quan trọng để mở rộng thị trường tiêu thụ cho ngành VLXKN.

3.1 Đề xuất chính sách phát triển

Chính sách phát triển ngành VLXKN cần tập trung vào việc khuyến khích đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại và phát triển nguồn nhân lực. Cần có các chương trình hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và sản xuất vật liệu xây không nung. Đồng thời, cần xây dựng các tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm để đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường. Việc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển công nghệ cũng cần được thúc đẩy để nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành VLXKN tại Việt Nam.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ một số giải pháp phát triển ngành công nghiệp vật liệu xây không nung của việt nam đến năm 2020 luận văn thạc sĩ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ một số giải pháp phát triển ngành công nghiệp vật liệu xây không nung của việt nam đến năm 2020 luận văn thạc sĩ

Bài viết "Giải pháp phát triển ngành công nghiệp vật liệu xây không nung Việt Nam đến 2020" cung cấp cái nhìn tổng quan về các chiến lược và giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp vật liệu xây dựng không nung tại Việt Nam. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, đồng thời đề xuất các biện pháp cụ thể để nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất. Độc giả sẽ nhận thấy những lợi ích rõ rệt từ việc áp dụng các giải pháp này, không chỉ trong việc bảo vệ môi trường mà còn trong việc tiết kiệm chi phí và nâng cao giá trị công trình.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến xây dựng và môi trường, bạn có thể tham khảo bài viết "Luận văn thạc sĩ quản lý xây dựng nguyên nhân gây ra phát thải cacbon hàm chứa của dự án xây dựng công nghiệp và giải pháp giảm thiểu tác động đến môi trường". Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên nhân gây ra phát thải cacbon trong ngành xây dựng và những giải pháp khả thi để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.