Tổng quan nghiên cứu

Ngành da giày Việt Nam trong những năm gần đây đã chứng kiến sự phát triển đáng kể, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc dân với kim ngạch xuất khẩu vượt 1 tỷ USD từ năm 1998. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong Tổng công ty Da Giày Việt Nam (TCT DGVN) đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng như suy giảm sản xuất, khó khăn về tài chính và năng lực cạnh tranh yếu kém. Mục tiêu nghiên cứu là tìm ra các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong TCT DGVN, nhằm giúp họ thích ứng và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp nhà nước thuộc TCT DGVN, với dữ liệu thu thập từ giai đoạn 1997-2002, phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh và đề xuất các giải pháp phù hợp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường vị thế cạnh tranh của ngành da giày Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về cạnh tranh trong kinh tế thị trường và mô hình doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết lợi thế cạnh tranh của Michael Porter: nhấn mạnh vai trò của năng lực cạnh tranh trong việc tạo ra lợi thế trên thị trường thông qua chiến lược chi phí thấp, khác biệt hóa sản phẩm và tập trung vào phân khúc thị trường.
  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter: phân tích các áp lực từ đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và người mới tham gia thị trường để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, chiến lược kinh doanh, năng lực thiết bị, nguồn nhân lực, văn hóa tổ chức và quản trị điều hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ Tổng công ty Da Giày Việt Nam, các doanh nghiệp thành viên, Hiệp hội Da Giày Việt Nam và các báo cáo ngành trong giai đoạn 1997-2002. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phân tích định lượng: sử dụng số liệu về sản xuất, xuất khẩu, năng suất lao động, vốn đầu tư, thu nhập lao động để đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh.
  • Phân tích định tính: khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý, nhân viên và chuyên gia ngành để đánh giá các yếu tố về văn hóa tổ chức, quản trị điều hành và chiến lược kinh doanh.
  • Phương pháp lịch sử và mô tả: nhằm phân tích diễn biến và xu hướng phát triển của ngành da giày Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 1997 đến 2002, tập trung vào các doanh nghiệp nhà nước trong TCT DGVN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực thiết bị và công nghệ còn hạn chế: Tổng năng lực thiết bị của các doanh nghiệp trong TCT DGVN đạt khoảng 53,8 triệu đôi giày dép, nhưng tỷ lệ khai thác chỉ khoảng 42% năm 2002, giảm từ 77% năm 1997. Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng thiết bị thấp, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.

  2. Nguồn nhân lực trẻ, thu nhập thấp và năng suất lao động thấp: Tổng số lao động ngành da giày năm 2002 là khoảng 420.000 người, trong đó 74% có trình độ dưới trung cấp, thu nhập bình quân chỉ khoảng 658.000 đồng/người/tháng, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực. Năng suất lao động bình quân của TCT DGVN là 1.171 đôi/người/năm, thấp hơn so với Thái Lan (1.450 đôi) và Trung Quốc (1.600 đôi).

  3. Tài chính yếu kém, thiếu vốn lưu động nghiêm trọng: Vốn lưu động của các doanh nghiệp chỉ đáp ứng khoảng 12% nhu cầu thiết kế công suất, buộc phải vay ngân hàng với lãi suất cao, làm giảm hiệu quả kinh doanh. Tỷ trọng vốn đầu tư của các doanh nghiệp trong TCT DGVN chỉ chiếm 9,1% tổng vốn ngành, thấp hơn nhiều so với khu vực kinh tế tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

  4. Văn hóa tổ chức và quản trị điều hành kém linh hoạt: Các doanh nghiệp nhà nước còn tồn tại bộ máy công quyền cồng kềnh, thiếu linh hoạt, nhiều tầng nấc quản lý trung gian, gây chậm trễ trong ra quyết định và giảm hiệu quả hoạt động. Hệ thống thông tin và marketing chưa chuyên nghiệp, chưa có bộ phận nghiên cứu thị trường chuyên sâu.

  5. Thị trường xuất khẩu giảm sút, cạnh tranh gay gắt: Kim ngạch xuất khẩu của TCT DGVN giảm từ 162,3 triệu USD năm 1998 xuống còn 107 triệu USD năm 2002, trong khi kim ngạch xuất khẩu toàn ngành tăng mạnh. Thị phần xuất khẩu của TCT DGVN giảm từ 16,2% xuống còn 5,8% trong giai đoạn này, cho thấy năng lực cạnh tranh suy giảm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do các doanh nghiệp trong TCT DGVN chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có, đặc biệt là vốn và thiết bị. Việc thiếu vốn lưu động khiến doanh nghiệp phải gia công cho nước ngoài, giảm khả năng chủ động sản xuất và phát triển thương hiệu riêng. Năng suất lao động thấp do trình độ nhân lực chưa cao, thiếu đào tạo và chính sách thu hút nhân tài chưa hiệu quả.

So với các nghiên cứu ngành da giày ở các nước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia, Việt Nam còn nhiều hạn chế về công nghệ, quản trị và thị trường. Tuy nhiên, với vị trí địa lý thuận lợi, nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp, ngành da giày Việt Nam vẫn có tiềm năng phát triển nếu biết khai thác và cải thiện các yếu tố nội tại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ khai thác thiết bị, biểu đồ năng suất lao động so sánh với các nước trong khu vực, bảng phân tích vốn đầu tư và biểu đồ biến động kim ngạch xuất khẩu để minh họa rõ nét các vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện cổ phần hóa triệt để các doanh nghiệp nhà nước trong TCT DGVN nhằm huy động vốn xã hội, nâng cao tính chủ động và hiệu quả quản trị. Mục tiêu trong 3-5 năm tới là giảm tỷ lệ sở hữu nhà nước xuống dưới 50% ở các doanh nghiệp trọng điểm, tạo động lực phát triển bền vững.

  2. Đầu tư nâng cấp thiết bị và công nghệ sản xuất phù hợp với xu hướng toàn cầu, ưu tiên các dây chuyền hiện đại để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể là các doanh nghiệp phối hợp với nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao thông qua đào tạo chuyên sâu, hợp tác với các trường nghề và viện nghiên cứu, đồng thời cải thiện chính sách thu hút và giữ chân lao động có tay nghề. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có trình độ trung cấp trở lên lên trên 40% trong 5 năm tới.

  4. Xây dựng chiến lược marketing và nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp, thành lập bộ phận marketing chuyên trách để khai thác hiệu quả thị trường trong nước và quốc tế, phát triển thương hiệu riêng. Thời gian triển khai ngay trong năm đầu tiên, chủ thể là các doanh nghiệp và Hiệp hội Da Giày Việt Nam.

  5. Tăng cường liên kết chuỗi cung ứng nguyên liệu trong nước, phối hợp với ngành chăn nuôi da thuộc và công nghiệp chế biến để giảm phụ thuộc nhập khẩu, hạ giá thành sản phẩm. Mục tiêu trong 5 năm tới nâng tỷ lệ nguyên liệu nội địa lên trên 50%.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp da giày trong Tổng công ty Da Giày Việt Nam và các doanh nghiệp nhà nước khác, giúp họ hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực công nghiệp và xuất nhập khẩu, cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ ngành da giày phát triển bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế công nghiệp có nhu cầu tìm hiểu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác nước ngoài quan tâm đến lĩnh vực da giày tại Việt Nam, giúp đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào ngành này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực thiết bị của các doanh nghiệp trong TCT DGVN lại thấp?
    Do thiết bị phần lớn đã cũ kỹ, khai thác không hiệu quả, tỷ lệ sử dụng chỉ khoảng 42% năm 2002, cùng với thiếu vốn đầu tư nâng cấp và bảo trì.

  2. Nguồn nhân lực ảnh hưởng thế nào đến năng lực cạnh tranh?
    Nguồn nhân lực trẻ, trình độ thấp và thu nhập thấp làm giảm năng suất lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và khả năng đổi mới sáng tạo.

  3. Vấn đề tài chính hiện nay của các doanh nghiệp trong TCT DGVN ra sao?
    Thiếu vốn lưu động nghiêm trọng, phải vay ngân hàng với lãi suất cao, làm giảm hiệu quả kinh doanh và khả năng đầu tư phát triển.

  4. Làm thế nào để cải thiện văn hóa tổ chức và quản trị điều hành?
    Cần tinh giản bộ máy, nâng cao tính linh hoạt, xây dựng hệ thống thông tin và marketing chuyên nghiệp, đào tạo cán bộ quản lý có trình độ và kinh nghiệm.

  5. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh hiệu quả nhất?
    Cổ phần hóa doanh nghiệp để huy động vốn, đầu tư công nghệ hiện đại, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng chiến lược marketing bài bản là những giải pháp then chốt.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong Tổng công ty Da Giày Việt Nam còn nhiều hạn chế do thiết bị lạc hậu, nguồn nhân lực yếu và tài chính thiếu hụt.
  • Kim ngạch xuất khẩu giảm sút và thị phần thu hẹp cho thấy sự suy giảm vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • Cổ phần hóa doanh nghiệp, đầu tư công nghệ, phát triển nhân lực và marketing chuyên nghiệp là các giải pháp thiết yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Việc liên kết chuỗi cung ứng nguyên liệu trong nước giúp giảm chi phí và tăng tính bền vững cho ngành.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đúng đắn nhằm phát triển ngành da giày Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng thị trường để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững.