Nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế

Trường đại học

Đại học Kinh tế Quốc dân

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Đề án môn học

2023

92
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Cạnh Tranh Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Tại VN

Hội nhập kinh tế quốc tế là xu thế tất yếu. Việt Nam có cơ hội đầu tư, phát triển. Tuy nhiên, doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đối mặt nhiều thách thức do quy mô nhỏ, khả năng cạnh tranh thấp. DNVVN đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đóng góp lớn vào GDP. Vì vậy, nâng cao khả năng cạnh tranh của DNVVN là vấn đề cấp thiết. Đề án này tập trung vào cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp cho vấn đề này. Theo Phạm Thị Bích Ngọc, cần có những giải pháp đồng bộ để nâng cao năng lực cạnh tranh của DNVVN.

1.1. Sự Cần Thiết Của Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

Hội nhập kinh tế quốc tế là sự gắn kết nền kinh tế một nước vào các tổ chức quốc tế, khu vực và toàn cầu. Xu hướng thế giới là phát triển khoa học, công nghệ, quốc tế hóa, toàn cầu hóa đời sống kinh tế và chuyển từ đối đầu sang đối thoại. Thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ, giữ vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế. Đầu tư trở thành trụ đỡ cho sự tăng trưởng kinh tế. Các công ty xuyên quốc gia ngày càng được nâng cao, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nền kinh tế thế giới. Toàn cầu hóa kinh tế là một xu thế mới của quá trình phát triển kinh tế thị trường.

1.2. Cơ Hội Và Thách Thức Khi Việt Nam Gia Nhập Thị Trường Thế Giới

Hội nhập quốc tế đem lại nhiều cơ hội cho Việt Nam nhưng cũng không ít thách thức. Cơ hội bao gồm việc tranh thủ các điều kiện quốc tế để khai thác tiềm năng trong nước, tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, và sử dụng nguồn lao động dồi dào, rẻ. Thách thức bao gồm tiềm lực vật chất yếu kém, trình độ công nghệ thấp, khả năng cạnh tranh thấp, và nguy cơ trở thành thị trường tiêu thụ sản phẩm nước ngoài. Cần nhận thức đúng đắn và đầy đủ các cơ hội để khai thác triệt để.

II. Phân Tích Chi Tiết Về Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Tại Việt Nam

Không có khái niệm chung thống nhất về DNVVN trên thị trường quốc tế. Quy mô của doanh nghiệp thường được xác định bởi nhiều chỉ tiêu như quy mô tài sản, số lượng lao động, cơ cấu sở hữu, nguồn tài chính và lĩnh vực hoạt động. Tại Việt Nam, theo Nghị định số 90/2001/NĐ-CP, DNVVN là cơ sở sản xuất, kinh doanh có vốn đăng ký không quá 10 tỷ đồng hoặc số lao động trung bình không quá 300 người. Doanh nghiệp có thể hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, nông lâm nghiệp, hoặc thương mại dịch vụ. Theo PGS. Đồng Xuân Ninh, DNVVN là đơn vị tổ chức kinh doanh có tư cách pháp nhân nhằm thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh, cung ứng, trao đổi hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.

2.1. Khái Niệm Về Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Theo Quy Định

Theo Nghị định 90/2001/NĐ-CP, DNVVN có vốn đăng ký không quá 10 tỷ đồng hoặc số lao động trung bình không quá 300 người. Các tiêu chí cụ thể khác nhau tùy theo lĩnh vực hoạt động. Ví dụ, trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, DNVVN có vốn tối đa 10 tỷ đồng và số lao động tối đa 500 người. Trong lĩnh vực nông lâm nghiệp và hải sản, DNVVN có vốn tối đa 10 tỷ đồng và số lao động tối đa 1000 người. Cần lưu ý các quy định cụ thể để xác định chính xác quy mô doanh nghiệp.

2.2. Đặc Trưng Cơ Bản Của Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Tại VN

DNVVN có các hình thức sở hữu đa dạng, từ nhà nước, tập thể, tư nhân đến hỗn hợp. Chúng được hình thành theo Luật Doanh nghiệp và các văn bản dưới luật. DNVVN chủ yếu phát triển ở ngành dịch vụ, thương mại (buôn bán). Lĩnh vực sản xuất chế biến và giao thông còn ít. Các DNVVN có năng lực tài chính thấp, công nghệ lạc hậu, sử dụng lao động thủ công. Sản phẩm chủ yếu tiêu thụ ở thị trường nội địa, chất lượng kém, mẫu mã đơn giản, sức cạnh tranh yếu. Trình độ tổ chức quản lý và tay nghề của người lao động còn thấp.

2.3. Vai Trò Quan Trọng Của Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ Với GDP

DNVVN đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Chúng chiếm đa số về số lượng trong tổng số doanh nghiệp và ngày càng gia tăng. DNVVN đóng góp phần quan trọng vào sự gia tăng thu nhập quốc dân, bình quân chiếm khoảng trên dưới 50% GDP mỗi nước. Tại Việt Nam, DNVVN đóng góp 24-25% GDP, 31% giá trị sản xuất công nghiệp; chi chiếm 78% mức bán lẻ của ngành thương nghiệp, 64% khối lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa.

III. Phân Tích Cạnh Tranh và Chiến Lược Cho Doanh Nghiệp VN

Cạnh tranh là một quá trình bao gồm các hành vi phản ứng, tạo ra cho mỗi thành viên trong thị trường một dư địa hoạt động nhất định và mang lại cho mỗi thành viên một phần xứng đáng so với khả năng. Cạnh tranh có thể phân loại theo nhiều tiêu chí, bao gồm cạnh tranh hoàn hảo, cạnh tranh không hoàn hảo, cạnh tranh giá cả, cạnh tranh phi giá cả, cạnh tranh trong ngành, cạnh tranh giữa các ngành. Trong bối cảnh hội nhập, cạnh tranh ngày càng trở nên gay gắt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược phù hợp.

3.1. Khái Niệm Về Cạnh Tranh Trong Môi Trường Kinh Tế Hiện Nay

Cạnh tranh là quá trình các chủ thể kinh tế ganh đua lẫn nhau để giành lấy những lợi ích nhất định. Các lợi ích này có thể là thị phần, khách hàng, lợi nhuận, nguồn lực, hoặc vị thế trên thị trường. Cạnh tranh là động lực thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế, khuyến khích các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ, và giảm giá thành. Cạnh tranh cũng giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn và được hưởng lợi từ các sản phẩm dịch vụ tốt hơn.

3.2. Phân Loại Các Hình Thức Cạnh Tranh Quan Trọng Nhất

Có nhiều cách phân loại cạnh tranh. Một cách phổ biến là phân loại theo mức độ hoàn hảo, bao gồm cạnh tranh hoàn hảo (nhiều người bán, sản phẩm đồng nhất, thông tin đầy đủ) và cạnh tranh không hoàn hảo (ít người bán, sản phẩm khác biệt, thông tin không đầy đủ). Một cách khác là phân loại theo công cụ cạnh tranh, bao gồm cạnh tranh giá cả (giảm giá để thu hút khách hàng) và cạnh tranh phi giá cả (tập trung vào chất lượng, dịch vụ, thương hiệu). Ngoài ra còn có cạnh tranh trong ngành (giữa các doanh nghiệp cùng ngành) và cạnh tranh giữa các ngành (giữa các doanh nghiệp khác ngành).

3.3. Tác Động Của Cạnh Tranh Đến Sự Phát Triển Kinh Tế

Cạnh tranh là động lực thúc đẩy tăng trưởng và hiệu quả kinh tế. Nó khuyến khích các công ty cải thiện sản phẩm, dịch vụ và quy trình của họ để duy trì tính cạnh tranh. Cạnh tranh cũng có thể dẫn đến giá thấp hơn và nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng, do đó thúc đẩy phúc lợi kinh tế chung. Tuy nhiên, cạnh tranh quá mức có thể gây ra các tác động tiêu cực, chẳng hạn như giảm đầu tư và đổi mới, cũng như tăng căng thẳng và bất ổn trong lực lượng lao động.

IV. Chiến Lược Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Cho DNVVN Việt

Để nâng cao khả năng cạnh tranh, DNVVN cần tập trung vào các yếu tố sau: Nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ; Đổi mới công nghệ, quy trình sản xuất; Xây dựng thương hiệu, định vị thương hiệu; Mở rộng thị trường, tìm kiếm thị trường mục tiêu; Quản trị doanh nghiệp hiệu quả; Nâng cao năng lực tài chính, tiếp cận vốn; Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao; Chuyển đổi số. Theo nhiều chuyên gia, chuyển đổi số là yếu tố then chốt giúp DNVVN tăng trưởng bền vững.

4.1. Đổi Mới Công Nghệ Và Quy Trình Sản Xuất Cho DNVVN

Đổi mới công nghệ là yếu tố quan trọng để nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí sản xuất. DNVVN cần đầu tư vào công nghệ mới, quy trình sản xuất tiên tiến, và tự động hóa. Cần tìm hiểu các giải pháp công nghệ phù hợp với quy mô và đặc thù của doanh nghiệp. Đồng thời, cần đào tạo đội ngũ nhân lực để vận hành và khai thác hiệu quả các công nghệ mới. Đổi mới công nghệ không chỉ giúp tăng năng lực cạnh tranh mà còn giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường.

4.2. Xây Dựng Thương Hiệu và Định Vị Thương Hiệu Trên Thị Trường

Thương hiệu là tài sản vô hình quan trọng của doanh nghiệp. Xây dựng thương hiệu giúp doanh nghiệp tạo dựng lòng tin, sự trung thành của khách hàng, và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. DNVVN cần xác định giá trị cốt lõi, thông điệp truyền thông, và hình ảnh thương hiệu. Cần đầu tư vào các hoạt động marketing, quảng bá, và truyền thông để xây dựng và củng cố thương hiệu. Định vị thương hiệu giúp doanh nghiệp xác định vị trí của mình trên thị trường, và tạo sự khác biệt trong tâm trí khách hàng.

4.3. Tầm Quan Trọng của Chuyển Đổi Số Doanh Nghiệp Hiện Nay

Chuyển đổi số (Digital Transformation) đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng cạnh tranh cho DNVVN hiện nay. Bằng cách áp dụng công nghệ số vào các hoạt động kinh doanh, DNVVN có thể đạt được nhiều lợi ích như cải thiện hiệu quả hoạt động, tăng cường trải nghiệm khách hàng và mở rộng thị trường. Chuyển đổi số có thể giúp DNVVN tự động hóa các quy trình, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn, và tạo ra các kênh tiếp cận khách hàng mới như mạng xã hội và thương mại điện tử.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn và Nghiên Cứu Về Tăng Trưởng DNVVN

Nghiên cứu trường hợp thành công của một số DNVVN tại Việt Nam cho thấy, các doanh nghiệp này đều có chung những đặc điểm như: Có chiến lược kinh doanh rõ ràng, tập trung vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đổi mới sáng tạo, xây dựng thương hiệu, và ứng dụng công nghệ thông tin. Ngoài ra, các doanh nghiệp này cũng rất linh hoạt, thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường, và xây dựng được đội ngũ nhân lực chất lượng cao. Các chính sách hỗ trợ của nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của DNVVN.

5.1. Phân Tích Mô Hình Kinh Doanh Thành Công Của DNVVN

Các mô hình kinh doanh thành công của DNVVN thường tập trung vào các yếu tố chính như: Hiểu rõ thị trường mục tiêu, cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu đặc thù của khách hàng, xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác, và có khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, các DNVVN thành công thường có sự lãnh đạo mạnh mẽ, đội ngũ nhân viên có năng lực, và văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.

5.2. Đánh Giá Hiệu Quả Chính Sách Hỗ Trợ Từ Nhà Nước

Các chính sách hỗ trợ của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của DNVVN. Các chính sách này có thể bao gồm: Hỗ trợ về vốn, giảm thuế, cung cấp thông tin thị trường, đào tạo nguồn nhân lực, và tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận công nghệ mới. Tuy nhiên, hiệu quả của các chính sách này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính khả thi, khả năng tiếp cận của DNVVN, và sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước.

VI. Kết Luận và Tương Lai Của Cạnh Tranh DNVVN Tại VN

Nâng cao khả năng cạnh tranh cho DNVVN là nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự nỗ lực từ cả phía doanh nghiệp và nhà nước. DNVVN cần chủ động đổi mới, sáng tạo, nâng cao năng lực quản trị, và ứng dụng công nghệ thông tin. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện môi trường kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho DNVVN phát triển, và có các chính sách hỗ trợ phù hợp. Trong tương lai, cạnh tranh sẽ ngày càng gay gắt, đòi hỏi DNVVN phải không ngừng nỗ lực để tồn tại và phát triển.

6.1. Tổng Kết Giải Pháp Để Nâng Cao Cạnh Tranh Bền Vững

Để nâng cao khả năng cạnh tranh bền vững, DNVVN cần tập trung vào các giải pháp tổng thể, bao gồm: Xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng, tập trung vào thị trường ngách, đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất, xây dựng thương hiệu mạnh, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, và ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý và điều hành doanh nghiệp hiệu quả. Đồng thời, cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới, và tinh thần hợp tác.

6.2. Dự Báo Xu Hướng Và Cơ Hội Phát Triển Cho DNVVN

Trong tương lai, DNVVN sẽ có nhiều cơ hội phát triển nhờ vào sự hội nhập kinh tế quốc tế, sự phát triển của công nghệ thông tin, và sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng trong nước. Tuy nhiên, cũng sẽ có nhiều thách thức như cạnh tranh gay gắt, biến động kinh tế, và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, DNVVN cần chủ động đổi mới, sáng tạo, và xây dựng năng lực cạnh tranh mạnh mẽ.

27/05/2025
Giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở việt nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế 1
Bạn đang xem trước tài liệu : Giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở việt nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế 1

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chiến lược và giải pháp nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong bối cảnh kinh tế hiện đại. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, và phát triển nguồn nhân lực để SMEs có thể tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các phương pháp này, giúp họ không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần sữa việt nam vinamilk trên thị trường nội địa, nơi phân tích chiến lược cạnh tranh của một trong những công ty hàng đầu trong ngành sữa. Ngoài ra, tài liệu Luận văn một số giải pháp nhằm phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn tp hcm cũng cung cấp những giải pháp cụ thể cho SMEs tại một trong những thành phố lớn nhất Việt Nam. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn một số giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh trong thanh toán quốc tế của các ngân hàng thương mại cổ phần việt nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các ngân hàng cũng đang nỗ lực nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các chiến lược cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.