I. Tổng quan giải pháp cấp nước thủy lợi Xuân Thủy bền vững
Hệ thống thủy lợi Xuân Thủy, tọa lạc tại phía Nam tỉnh Nam Định, bao gồm hai huyện Xuân Trường và Giao Thủy, là một công trình trọng điểm có vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội khu vực. Được giới hạn bởi sông Hồng, sông Ninh Cơ và Biển Đông, hệ thống này không chỉ phục vụ tưới tiêu cho hàng chục nghìn hecta đất nông nghiệp mà còn cung cấp nước cho công nghiệp, sinh hoạt và nuôi trồng thủy sản. Với địa hình thấp dần ra biển và chịu ảnh hưởng mạnh của chế độ nhật triều, việc vận hành hệ thống đòi hỏi sự tính toán khoa học để tối ưu hóa nguồn nước ngọt. Tuy nhiên, trước bối cảnh biến đổi khí hậu đồng bằng sông Hồng, các giải pháp cấp nước cho hệ thống này đang đối mặt với những thách thức chưa từng có. Nghiên cứu “Giải pháp cấp nước có xét đến tác động của biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế - xã hội cho hệ thống thủy lợi Xuân Thủy” đã cung cấp một cơ sở khoa học vững chắc để hoạch định chiến lược. Quy hoạch tài nguyên nước tỉnh Nam Định cần tích hợp các kết quả này để đảm bảo an ninh nguồn nước lâu dài. Các giải pháp đề xuất không chỉ tập trung vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng mà còn hướng tới việc đổi mới cơ chế quản lý, vận hành, và thúc đẩy các mô hình nông nghiệp thông minh để thích ứng hiệu quả. Mục tiêu cuối cùng là khai thác, quản lý và sử dụng bền vững nguồn nước, góp phần ổn định sản xuất và tạo ra sinh kế bền vững cho nông dân.
1.1. Vị trí và vai trò chiến lược của hệ thống thủy lợi Nam Định
Hệ thống thủy lợi Xuân Thủy là một bộ phận quan trọng của hệ thống thủy lợi Nam Định, giữ vai trò then chốt trong việc điều tiết nguồn nước cho một vùng kinh tế ven biển năng động. Nằm ở hạ lưu sông Hồng và sông Ninh Cơ, hệ thống trực tiếp phục vụ sản xuất cho hơn 16.000 ha đất canh tác, 1.843 ha nuôi trồng thủy sản nước ngọt, và cung cấp nước cho các khu công nghiệp, đô thị. Tầm quan trọng của hệ thống còn thể hiện qua vai trò phòng chống thiên tai, ngăn mặn, và giữ ngọt. Đặc biệt, hệ thống này còn có nhiệm vụ bảo vệ hệ sinh thái đất ngập nước của Vườn quốc gia Xuân Thủy, một khu Ramsar có tầm quan trọng quốc tế. Do đó, bất kỳ sự suy giảm nào về khả năng cấp nước của hệ thống đều gây ra những tác động tiêu cực đa chiều, ảnh hưởng đến an ninh lương thực, kinh tế và môi trường của toàn tỉnh.
1.2. Định hướng phát triển kinh tế xã hội vùng hưởng lợi
Theo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Nam Định đến năm 2030, khu vực Xuân Thủy được định hướng phát triển đa ngành, bao gồm nông nghiệp công nghệ cao, công nghiệp chế biến, du lịch sinh thái và kinh tế biển. Nhu cầu sử dụng nước cho các ngành này dự kiến sẽ tăng mạnh. Cụ thể, diện tích các khu công nghiệp dự kiến mở rộng lên 683 ha vào năm 2020, cùng với đó là quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Ngành nông nghiệp đang có sự chuyển đổi cơ cấu cây trồng mạnh mẽ, ưu tiên các loại cây có giá trị kinh tế cao nhưng cũng đòi hỏi chế độ tưới tiêu khắt khe hơn. Những định hướng này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải hiện đại hóa hệ thống cấp nước, đảm bảo cung cấp đủ nước về số lượng và chất lượng, đáp ứng sự phát triển năng động của vùng trong bối cảnh tài nguyên nước ngày càng khan hiếm.
II. Thách thức cấp nước cho Xuân Thủy do biến đổi khí hậu
Hệ thống thủy lợi Xuân Thủy đang phải đối mặt với những thách thức kép từ tác động của biến đổi khí hậu (BĐKH) và sự xuống cấp của hạ tầng. BĐKH biểu hiện rõ rệt qua hiện tượng nước biển dâng, nhiệt độ tăng và chế độ mưa thay đổi thất thường. Theo kịch bản BĐKH của Bộ Tài nguyên và Môi trường, nhiệt độ trung bình tại khu vực có thể tăng 0,7°C vào năm 2030, làm gia tăng nhu cầu nước tưới. Nghiêm trọng hơn, xâm nhập mặn huyện Xuân Thủy ngày càng diễn biến phức tạp. Tài liệu nghiên cứu cho thấy, độ mặn 10‰ có thể xâm nhập sâu vào nội địa từ 30-50 km, làm giảm đáng kể thời gian lấy nước của các cống đầu mối. Năm 2011, độ mặn tại cống Ngô Đồng đã lên tới 23,5‰, khiến nhiều cống phải đóng hoàn toàn trong thời gian dài. Tình trạng hạn hán và thiếu nước trong vụ đông xuân trở nên thường xuyên hơn, gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, các công trình thủy lợi được xây dựng từ nhiều thập kỷ trước đã xuống cấp, không còn đáp ứng được yêu cầu vận hành trong điều kiện mới. Sự mâu thuẫn giữa nhu cầu dùng nước ngày càng tăng và khả năng cấp nước thực tế bị suy giảm đang là bài toán cấp bách cần có lời giải.
2.1. Tác động của nước biển dâng và xâm nhập mặn sâu
Hiện tượng nước biển dâng là một trong những tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của BĐKH đến vùng ven biển Xuân Thủy. Mực nước biển cao hơn làm tăng cường độ và phạm vi của thủy triều, đẩy nước mặn vào sâu hơn trong các triền sông Hồng và Ninh Cơ. Nghiên cứu đã ghi nhận: “Thời gian mở cống lấy nước giảm, mặc dù một số thời điểm mực nước đảm bảo nhưng nước có độ mặn cao nên các cống không thể mở lấy nước”. Cụ thể, các cống như Cồn Nhất, Ngô Đồng, Tài, Cát Xuyên có thời gian mở cống rất ngắn, chỉ từ 30 phút đến 2 giờ mỗi ngày trong mùa kiệt. Tình trạng này không chỉ gây thiếu nước tưới trực tiếp mà còn làm nhiễm mặn tầng đất canh tác, suy giảm độ phì nhiêu của đất và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất cây trồng, đặc biệt là cây lúa.
2.2. Hiện trạng xuống cấp của các công trình thủy lợi cũ
Phần lớn các công trình thủy lợi đầu mối và nội đồng của hệ thống Xuân Thủy được xây dựng từ những năm 1960-1970. Trải qua thời gian dài vận hành trong môi trường nước mặn, nhiều công trình đã xuống cấp nghiêm trọng. Báo cáo khảo sát chỉ ra: “Một số công trình xung yếu như cống Ngô Đồng, Cống Tàu... thân cống ngắn, tường thân cống, cầu giao thông bị nứt gãy, nước rò rỉ qua thân cống”. Hệ thống kênh mương nội đồng, phần lớn là kênh đất, bị bồi lắng, sạt lở, thu hẹp mặt cắt, làm giảm khả năng dẫn nước và tăng tổn thất nước. Năng lực tưới tiêu thực tế của hệ thống đã giảm sút đáng kể so với thiết kế ban đầu, không còn phù hợp với yêu cầu thâm canh và chuyển đổi cơ cấu cây trồng hiện nay.
2.3. Mâu thuẫn giữa nhu cầu và khả năng cấp nước thực tế
Sự phát triển kinh tế - xã hội làm gia tăng nhu cầu nước cho sinh hoạt, công nghiệp và dịch vụ, trong khi nông nghiệp vẫn là ngành sử dụng nước chủ yếu. Tuy nhiên, khả năng cấp nước của hệ thống lại đang suy giảm do các yếu tố đã phân tích. Kết quả tính toán cân bằng nước cho thấy tình trạng thiếu hụt nước nghiêm trọng trong vụ Đông Xuân. Theo dự báo đến năm 2030, nhu cầu nước của toàn hệ thống sẽ tăng đáng kể. Mâu thuẫn này nếu không được giải quyết sẽ trở thành rào cản lớn đối với sự phát triển bền vững, đe dọa an ninh nguồn nước và đời sống của người dân. Đây là lý do cốt lõi đòi hỏi phải có những giải pháp cấp nước toàn diện, đồng bộ và thích ứng với BĐKH.
III. Phương pháp Các giải pháp công trình cấp nước thủy lợi
Để giải quyết bài toán thiếu nước và xâm nhập mặn, các giải pháp công trình đóng vai trò nền tảng, tập trung vào việc nâng cao năng lực lấy nước, trữ nước và điều phối nguồn nước. Đây là nhóm giải pháp mang tính lâu dài, trực tiếp cải thiện hạ tầng kỹ thuật của hệ thống thủy lợi Xuân Thủy. Nghiên cứu đề xuất một loạt các hạng mục ưu tiên, từ nâng cấp cống đầu mối, kiên cố hóa kênh mương đến xây dựng các công trình mới. Mục tiêu chính là tối đa hóa khả năng lấy nước ngọt trong những thời điểm thuận lợi (triều thấp, độ mặn cho phép) và giảm thiểu tổn thất nước trên đường vận chuyển. Việc nâng cấp hệ thống đê điều và các cống qua đê cũng được chú trọng để đảm bảo an toàn trong mùa mưa lũ và ngăn mặn hiệu quả hơn. Các giải pháp này đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn nhưng sẽ mang lại hiệu quả bền vững, là tiền đề để triển khai các giải pháp khác. Theo tính toán, sau khi thực hiện các giải pháp công trình, khả năng cấp nước của các cống đầu mối sẽ tăng lên đáng kể, góp phần cải thiện cán cân nước và đảm bảo an toàn cho sản xuất, đặc biệt là trong những năm xảy ra hạn hán và thiếu nước cực đoan.
3.1. Nâng cấp và xây mới hệ thống cống đầu mối lấy nước
Đây là giải pháp ưu tiên hàng đầu. Nghiên cứu đề xuất nâng cấp, sửa chữa các cống trọng yếu đã xuống cấp như cống Ngô Đồng, Tàu, Cát Đàm và xây mới một số cống để tăng cường khả năng lấy nước từ sông Hồng và sông Ninh Cơ. Việc nâng cấp bao gồm mở rộng khẩu độ cống, thay thế cửa van hiện đại có khả năng đóng mở nhanh và kín, và sửa chữa các vị trí thân cống bị nứt gãy. Mục đích là tận dụng tối đa những giờ nước ngọt hiếm hoi trong mùa kiệt để đưa nước vào hệ thống. Bảng tổng hợp các công trình cần nâng cấp, xây mới trong luận văn đã chỉ rõ quy mô và vị trí cụ thể, làm cơ sở cho việc lập dự án đầu tư, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của công trình thủy lợi.
3.2. Kiên cố hóa kênh mương và hiện đại hóa tưới tiêu tiết kiệm nước
Tình trạng kênh mương đất gây tổn thất nước lớn do rò rỉ và bốc hơi. Giải pháp kiên cố hóa các tuyến kênh cấp 1, cấp 2 là cực kỳ cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng nước. Việc này không chỉ giúp dẫn nước nhanh hơn đến mặt ruộng mà còn giảm chi phí nạo vét, duy tu hàng năm. Bên cạnh đó, cần kết hợp áp dụng các công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước như tưới nhỏ giọt, tưới phun cho các vùng trồng cây màu và cây công nghiệp. Việc hiện đại hóa hệ thống kênh mương nội đồng sẽ giúp phân phối nước công bằng, hợp lý, đáp ứng chính xác nhu cầu của từng loại cây trồng và từng giai đoạn sinh trưởng, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
3.3. Xây dựng công trình tích trữ nước ngọt quy mô nhỏ
Đối mặt với tình trạng nguồn nước ngọt từ sông không ổn định, giải pháp tích trữ nước ngọt tại chỗ trở nên quan trọng. Nghiên cứu đề xuất xây dựng các hồ chứa, ao trữ nước phân tán trong các vùng sản xuất. Các công trình này có nhiệm vụ tích nước trong mùa mưa hoặc khi nguồn sông dồi dào để sử dụng trong mùa khô, khi các cống đầu mối không thể lấy nước do mặn. Mô hình này giúp tăng tính chủ động về nguồn nước cho người dân, giảm sự phụ thuộc vào hệ thống chung, đặc biệt hiệu quả cho các vùng cuối kênh hoặc những khu vực có địa hình cao, khó lấy nước. Đây là một bước đi quan trọng hướng tới quản lý tài nguyên nước bền vững ở cấp địa phương.
IV. Bí quyết Giải pháp phi công trình tối ưu hóa nguồn nước
Bên cạnh các giải pháp công trình, nhóm giải pháp phi công trình đóng vai trò quyết định đến hiệu quả vận hành và tính bền vững của toàn hệ thống. Các giải pháp này tập trung vào yếu tố con người, cơ chế quản lý và khoa học công nghệ, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nước hiện có mà không cần đầu tư quá lớn vào xây dựng. Cốt lõi của nhóm giải pháp này là đổi mới tư duy, từ quản lý tài nguyên nước theo phương thức truyền thống sang quản lý tổng hợp, thông minh và có sự tham gia của cộng đồng. Việc áp dụng các tiến bộ khoa học vào dự báo nguồn nước, điều hành tưới tiêu sẽ giúp hệ thống phản ứng linh hoạt hơn với các diễn biến thời tiết cực đoan. Song song đó, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các giống chịu mặn, cần ít nước hơn là một hướng đi chiến lược. Các chính sách khuyến nông, hỗ trợ người dân áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến sẽ tạo ra sự thay đổi sâu rộng, góp phần đảm bảo sinh kế bền vững cho nông dân trong bối cảnh BĐKH. Những giải pháp này khi được kết hợp đồng bộ với giải pháp công trình sẽ tạo ra một hệ thống cấp nước hoàn chỉnh, hiệu quả và có khả năng chống chịu cao.
4.1. Đổi mới quản lý vận hành hệ thống thủy lợi thông minh
Công tác quản lý, điều hành hệ thống cần được hiện đại hóa. Điều này bao gồm việc xây dựng quy trình vận hành linh hoạt dựa trên dự báo khí tượng, thủy văn và độ mặn theo thời gian thực. Lắp đặt các hệ thống quan trắc tự động (SCADA) để theo dõi mực nước, lưu lượng, độ mặn tại các vị trí trọng yếu sẽ cung cấp dữ liệu chính xác cho việc ra quyết định điều tiết. Cần tăng cường sự phối hợp giữa công ty khai thác công trình thủy lợi và chính quyền địa phương, các hợp tác xã nông nghiệp. Luận văn nhấn mạnh: “Đổi mới công tác quản lý điều hành hệ thống” là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả khai thác, tránh lãng phí và giải quyết xung đột dùng nước giữa các khu vực.
4.2. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng thích ứng với hạn hán và thiếu nước
Trong điều kiện nguồn nước ngọt ngày càng khan hiếm, việc tiếp tục canh tác các giống lúa truyền thống yêu cầu nhiều nước sẽ không còn bền vững. Giải pháp là quy hoạch lại vùng sản xuất, thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng. Cần ưu tiên phát triển các giống lúa chịu mặn, các loại cây màu, cây công nghiệp ngắn ngày có khả năng chịu hạn tốt và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ nông dân về giống, kỹ thuật và đầu ra cho sản phẩm để khuyến khích quá trình chuyển đổi này. Đây là giải pháp thích ứng chủ động, biến thách thức của hạn hán và thiếu nước thành cơ hội để tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng hiệu quả và bền vững hơn.
4.3. Nâng cao nhận thức cộng đồng về tưới tiêu tiết kiệm nước
Sự thành công của mọi giải pháp đều phụ thuộc vào ý thức của người sử dụng nước. Cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, tập huấn cho nông dân về tầm quan trọng của việc tiết kiệm nước và các kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước đơn giản, hiệu quả. Xây dựng các mô hình trình diễn mô hình nông nghiệp thông minh để người dân học hỏi và nhân rộng. Đồng thời, cần áp dụng chính sách giá nước lũy tiến, khuyến khích các hộ gia đình, doanh nghiệp sử dụng nước hiệu quả. Việc hình thành ý thức chung trong cộng đồng về bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên nước là nền tảng vững chắc nhất cho việc đảm bảo an ninh nguồn nước.
V. Kết quả Hiệu quả dự báo từ giải pháp cấp nước Xuân Thủy
Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp công trình và phi công trình được dự báo sẽ mang lại những kết quả tích cực và toàn diện cho hệ thống thủy lợi Xuân Thủy. Phân tích và tính toán trong nghiên cứu cho thấy, sau khi các công trình đầu mối được nâng cấp và hệ thống kênh mương được kiên cố hóa, khả năng lấy nước và hiệu quả dẫn nước sẽ được cải thiện rõ rệt. Cán cân nước của hệ thống, đặc biệt trong các tháng mùa khô, sẽ được cân bằng hơn, giảm thiểu đáng kể diện tích bị hạn hán và thiếu nước. Điều này không chỉ giúp ổn định sản xuất nông nghiệp mà còn đảm bảo đủ nước cho các ngành kinh tế khác đang phát triển, góp phần thực hiện thành công các mục tiêu socio-economic của khu vực. Quan trọng hơn, các giải pháp này hướng tới việc xây dựng một hệ thống quản lý tài nguyên nước linh hoạt, có khả năng thích ứng cao với những biến động khó lường của khí hậu. Việc đảm bảo an ninh nguồn nước sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế, ổn định xã hội và tạo dựng sinh kế bền vững cho nông dân, giúp họ yên tâm sản xuất và cải thiện đời sống.
5.1. Kết quả tính toán cân bằng nước sau khi áp dụng giải pháp
Luận văn đã tiến hành tính toán lại cân bằng nước cho hệ thống vào các thời điểm năm 2020 và 2030 sau khi giả định các giải pháp công trình được thực hiện. Bảng 3.5 “Cân bằng nước trong tương lai sau giải pháp công trình” cho thấy tình trạng thiếu hụt nước được khắc phục cơ bản. Cụ thể, khả năng cấp nước của các cống đầu mối tăng lên, kết hợp với việc giảm tổn thất trên kênh, lượng nước cấp đến các lưu vực đáp ứng được nhu cầu theo các kịch bản phát triển. Kết quả này khẳng định tính đúng đắn và hiệu quả của các giải pháp đề xuất, cung cấp một cơ sở khoa học tin cậy cho các nhà hoạch định chính sách trong việc phân bổ nguồn lực đầu tư.
5.2. Đảm bảo an ninh nguồn nước cho phát triển đa ngành
Một hệ thống thủy lợi hoạt động hiệu quả sẽ là động lực cho sự phát triển của nhiều ngành kinh tế. Việc đảm bảo an ninh nguồn nước không chỉ có ý nghĩa với nông nghiệp mà còn cho cả công nghiệp, du lịch và sinh hoạt đô thị. Nguồn nước ổn định sẽ thu hút đầu tư vào các khu công nghiệp, thúc đẩy sản xuất. Đối với du lịch sinh thái gắn liền với Vườn quốc gia Xuân Thủy, việc duy trì hệ sinh thái đất ngập nước khỏe mạnh là yếu tố sống còn. Do đó, hiệu quả từ các giải pháp cấp nước sẽ lan tỏa, tạo ra tác động cộng hưởng tích cực đến toàn bộ nền kinh tế của hai huyện Xuân Trường và Giao Thủy.