Tổng quan nghiên cứu

Hồ Hương Điền, thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế, là một trong những hồ chứa thủy điện quan trọng với dung tích toàn bộ khoảng 820,67 triệu m³ và dung tích hữu ích 440,31 triệu m³, được đưa vào vận hành từ năm 2011. Hồ có vai trò thiết yếu trong việc điều tiết lũ, cấp nước mùa khô cho hạ lưu sông Bồ và sông Hương, đồng thời phục vụ phát điện với công suất lắp máy 81 MW, sản lượng điện trung bình hàng năm đạt khoảng 305 triệu kWh. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng của tỉnh Thừa Thiên Huế, đặc biệt là sự gia tăng dân số và mở rộng các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, chất lượng nước (CLN) hồ Hương Điền đang chịu nhiều áp lực ô nhiễm.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá diễn biến ô nhiễm nước hồ Hương Điền trong giai đoạn 2009-2014 dựa trên các chỉ số chất lượng nước, từ đó đề xuất các giải pháp bảo vệ và nâng cao hiệu quả khai thác hồ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hồ chứa Hương Điền và lưu vực sông Bồ, nơi có diện tích lưu vực khoảng 707 km², bao gồm các huyện A Lưới, Phong Điền và thị xã Hương Trà. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước phục vụ sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp, phát triển thủy điện và bảo tồn hệ sinh thái vùng đầm phá Tam Giang - Cầu Hai, một khu vực đa dạng sinh học phong phú và có giá trị văn hóa lịch sử cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng nước hồ chứa, trong đó có:

  • Chỉ số chất lượng nước (Water Quality Index - WQI): Là công cụ tổng hợp các thông số vật lý, hóa học và sinh học để đánh giá tổng thể chất lượng nước. WQI được tính toán dựa trên các thông số như pH, độ đục, BOD5, COD, N-NH4+, P-PO43-, tổng chất rắn lơ lửng (TSS) và Coliform, giúp phân loại mức độ ô nhiễm và khả năng sử dụng nước cho các mục đích khác nhau.

  • Lý thuyết về ô nhiễm nguồn nước hồ chứa: Phân tích các nguồn ô nhiễm điểm và phân tán, tác động của hoạt động kinh tế - xã hội đến chất lượng nước, cũng như ảnh hưởng của các công trình thủy điện đến chế độ thủy văn và sinh thái hồ chứa.

  • Mô hình dự báo diễn biến chất lượng nước: Sử dụng phương pháp thống kê và phân tích xu thế dựa trên số liệu quan trắc nhiều năm để dự báo xu hướng ô nhiễm và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: chất lượng nước mặt, ô nhiễm hữu cơ, ô nhiễm dinh dưỡng (phốt pho, nitơ), ô nhiễm vi sinh vật, và quản lý tổng hợp lưu vực sông.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu quan trắc chất lượng nước hồ Hương Điền từ năm 2009 đến 2014, bao gồm các đợt lấy mẫu tại 3-4 vị trí quan trắc chính trong hồ (thượng nguồn, giữa hồ, đập chính và hạ lưu). Dữ liệu kinh tế - xã hội, sử dụng đất, sản xuất nông nghiệp, chăn nuôi và công nghiệp trong lưu vực cũng được thu thập để phân tích nguồn ô nhiễm.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp tính toán chỉ số WQI theo quy chuẩn Việt Nam QCVN 08:2008/BTNMT, kết hợp phân tích thống kê mô tả, biểu đồ diễn biến các thông số môi trường theo không gian và thời gian. Phương pháp dự báo xu thế ô nhiễm dựa trên phân tích chuỗi thời gian và mô hình hồi quy.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu nước được lấy định kỳ hàng quý tại các vị trí đại diện trong hồ, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ lưu vực hồ chứa. Việc lựa chọn các thông số quan trắc dựa trên tính nhạy cảm và mức độ ảnh hưởng đến chất lượng nước.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2013-2015, tổng hợp và phân tích số liệu từ 2009 đến 2014, đồng thời khảo sát thực địa và thu thập thông tin quản lý vận hành hồ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng nước hồ Hương Điền nhìn chung còn tốt: Chỉ số WQI trung bình các đợt quan trắc năm 2014 dao động từ 85 đến 100, thuộc nhóm nước sử dụng tốt cho mục đích cấp nước sinh hoạt nhưng cần các biện pháp xử lý phù hợp. Ví dụ, đợt 1 năm 2014 tại vị trí thượng nguồn đạt WQI 100, vị trí đập chính đạt 96 và hạ lưu 89.

  2. Diễn biến các thông số ô nhiễm có xu hướng tăng nhẹ: Độ đục và tổng chất rắn lơ lửng (TSS) có xu hướng tăng vào các tháng mùa mưa, với giá trị độ đục tại vị trí hạ lưu lên tới 50 NTU trong đợt 3 năm 2014, vượt mức cho phép theo QCVN 08:2008. Nồng độ BOD5 và COD dao động trong giới hạn cho phép nhưng có xu hướng tăng nhẹ vào mùa mưa.

  3. Nguồn ô nhiễm chủ yếu từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt: Nước thải sinh hoạt chiếm trên 30% tổng lượng thải trực tiếp vào hồ, cùng với nước thải từ các cơ sở công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp chưa qua xử lý triệt để. Hoạt động nông nghiệp thâm canh với việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật cũng góp phần làm tăng hàm lượng dinh dưỡng (N-NH4+, P-PO43-) trong nước hồ.

  4. Ảnh hưởng của hồ chứa đến hệ sinh thái và phù sa: Hồ Hương Điền giữ lại phần lớn phù sa, làm giảm lượng phù sa bồi đắp cho vùng hạ lưu, ảnh hưởng đến độ màu mỡ của đất nông nghiệp và đa dạng sinh học vùng đầm phá Tam Giang - Cầu Hai. Sự thay đổi độ mặn và lưu lượng nước cũng tác động tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của diễn biến ô nhiễm nước hồ Hương Điền là sự gia tăng các hoạt động kinh tế - xã hội trong lưu vực, đặc biệt là phát triển nông nghiệp thâm canh, công nghiệp và dân cư tăng nhanh. So với các hồ chứa điển hình trong nước như hồ Núi Cốc hay hồ Dầu Tiếng, hồ Hương Điền có chất lượng nước tương đối tốt nhưng cũng đang chịu áp lực ô nhiễm tương tự, nhất là về các chỉ số độ đục và dinh dưỡng.

Kết quả phân tích WQI cho thấy sự biến động theo mùa rõ rệt, với chất lượng nước giảm vào mùa mưa do dòng chảy mang theo nhiều chất ô nhiễm từ đất liền. Biểu đồ diễn biến các thông số như pH, BOD5, COD, và Coliform thể hiện sự ổn định tương đối nhưng cần chú ý đến các đỉnh cao bất thường trong mùa mưa.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng chỉ số WQI và giám sát định kỳ là phương pháp hiệu quả để quản lý chất lượng nước hồ chứa. Tuy nhiên, hồ Hương Điền hiện chưa có hệ thống quan trắc tự động và đội ngũ chuyên môn về môi trường còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề ô nhiễm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai chương trình giám sát chất lượng nước định kỳ: Thiết lập hệ thống quan trắc tự động tại các vị trí trọng yếu trong hồ, cập nhật dữ liệu liên tục để phát hiện sớm các dấu hiệu ô nhiễm. Mục tiêu nâng cao độ chính xác và kịp thời trong quản lý môi trường hồ trong vòng 1-2 năm tới, do Ban quản lý hồ và Sở Tài nguyên Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế thực hiện.

  2. Tăng cường xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp: Đầu tư xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung, áp dụng công nghệ xử lý thứ cấp và nâng cao hiệu quả xử lý nước thải tại nguồn. Mục tiêu giảm lượng chất ô nhiễm đầu vào hồ ít nhất 30% trong 3 năm, do chính quyền địa phương phối hợp với các doanh nghiệp và cộng đồng dân cư thực hiện.

  3. Quản lý và kiểm soát hoạt động nông nghiệp bền vững: Khuyến khích áp dụng kỹ thuật canh tác sinh thái, giảm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, đồng thời xây dựng hành lang bảo vệ nguồn nước quanh hồ. Mục tiêu giảm phát sinh ô nhiễm phân tán từ nông nghiệp ít nhất 20% trong 5 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chủ trì.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo về bảo vệ môi trường nước, vận động người dân không xả thải trực tiếp vào hồ, bảo vệ rừng đầu nguồn và hệ sinh thái hồ chứa. Mục tiêu nâng cao nhận thức cho 80% người dân trong lưu vực trong 2 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý tài nguyên nước và môi trường: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên Huế và các đơn vị liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý, giám sát và bảo vệ chất lượng nước hồ chứa hiệu quả hơn.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành khoa học môi trường: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp đánh giá và dự báo chất lượng nước, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về ô nhiễm nước hồ chứa và quản lý lưu vực sông.

  3. Doanh nghiệp thủy điện và các ngành công nghiệp liên quan: Các đơn vị vận hành hồ chứa thủy điện có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả khai thác, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ: Những người dân sống trong lưu vực hồ và các tổ chức bảo vệ môi trường có thể hiểu rõ hơn về tình trạng ô nhiễm, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ nguồn nước và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ số WQI là gì và tại sao lại quan trọng trong đánh giá chất lượng nước?
    WQI là chỉ số tổng hợp phản ánh chất lượng nước dựa trên nhiều thông số vật lý, hóa học và sinh học. Nó giúp đơn giản hóa việc đánh giá và so sánh chất lượng nước, hỗ trợ các nhà quản lý và cộng đồng hiểu rõ mức độ ô nhiễm và khả năng sử dụng nước.

  2. Nguồn ô nhiễm chính ảnh hưởng đến hồ Hương Điền là gì?
    Nguồn ô nhiễm chủ yếu gồm nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý, nước thải công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, cùng với nước thải phân tán từ hoạt động nông nghiệp sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.

  3. Tại sao độ đục và TSS lại tăng cao vào mùa mưa?
    Mưa lớn làm tăng dòng chảy bề mặt, cuốn theo đất, phù sa và các chất ô nhiễm từ đất liền đổ vào hồ, làm tăng độ đục và tổng chất rắn lơ lửng trong nước, ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của sinh vật thủy sinh.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để bảo vệ chất lượng nước hồ?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng hệ thống quan trắc tự động, xử lý nước thải triệt để, quản lý nông nghiệp bền vững, và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường nước.

  5. Việc xây dựng hồ chứa có ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái vùng hạ lưu?
    Hồ chứa giữ lại phù sa và thay đổi lưu lượng nước, làm giảm độ màu mỡ đất nông nghiệp và thay đổi độ mặn vùng đầm phá, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản, đòi hỏi quản lý tổng hợp lưu vực để giảm thiểu tác động.

Kết luận

  • Hồ Hương Điền có chất lượng nước tương đối tốt, phù hợp cho mục đích cấp nước sinh hoạt nhưng cần các biện pháp xử lý để duy trì và cải thiện.
  • Diễn biến ô nhiễm nước có xu hướng tăng nhẹ, đặc biệt về độ đục và các chất dinh dưỡng, chủ yếu do hoạt động kinh tế - xã hội trong lưu vực.
  • Việc thiếu hệ thống quan trắc tự động và nhân lực chuyên môn về môi trường là hạn chế lớn trong quản lý chất lượng nước hồ.
  • Các giải pháp tổng thể về giám sát, xử lý nước thải, quản lý nông nghiệp và nâng cao nhận thức cộng đồng được đề xuất nhằm bảo vệ và nâng cao hiệu quả khai thác hồ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý tài nguyên nước và phát triển bền vững lưu vực sông Hương trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Triển khai chương trình giám sát chất lượng nước tự động, hoàn thiện hệ thống xử lý nước thải và tăng cường hợp tác liên ngành trong quản lý hồ chứa. Các cơ quan quản lý và cộng đồng được khuyến khích tham gia tích cực để bảo vệ nguồn nước quý giá này.