Dự Báo Lượng Bệnh Nhân Nhập Viện Tại Phòng Cấp Cứu Bằng Mô Hình LSTM Và Mô Hình Lai Giữa Mạng Nơ – Ron Có Tính Mùa SANN với Phương Pháp Holt – Winters

Trường đại học

Trường Đại học Bách Khoa

Chuyên ngành

Khoa Học Máy Tính

Người đăng

Ẩn danh

2024

78
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Dự Báo Lượng Bệnh Nhân Cấp Cứu LSTM

Phòng cấp cứu là một bộ phận quan trọng của bệnh viện, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc khẩn cấp cho những bệnh nhân trong tình trạng nguy hiểm. Việc dự báo chính xác lượng bệnh nhân nhập viện cấp cứu là vô cùng cần thiết để quản lý và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả. Nếu không có sự chuẩn bị tốt, phòng cấp cứu có thể bị quá tải, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự an toàn của bệnh nhân. Do đó, các mô hình dự báo bệnh nhân nhập viện đóng vai trò then chốt trong việc giúp các bệnh viện chủ động đối phó với những biến động bất ngờ. Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh và đánh giá hiệu quả của mô hình LSTM và mô hình lai Holt-Winters - SANN trong việc dự báo số lượng bệnh nhân cấp cứu tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi, TP.HCM.

1.1. Tầm quan trọng của dự báo trong quản lý bệnh viện

Dự báo chính xác số lượng bệnh nhân cấp cứu giúp bệnh viện dự trù nguồn lực (nhân lực, giường bệnh, thuốc men, thiết bị y tế) một cách hợp lý, giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc lãng phí. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống khẩn cấp như dịch bệnh hoặc tai nạn hàng loạt, khi nhu cầu chăm sóc y tế tăng đột biến. Một hệ thống dự báo hiệu quả cho phép bệnh viện phản ứng nhanh chóng và linh hoạt với những thay đổi trong nhu cầu bệnh viện, đảm bảo rằng bệnh nhân luôn nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể. Quản lý nguồn lực bệnh viện một cách khoa học còn giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.

1.2. Giới thiệu mô hình LSTM và Holt Winters SANN

Mô hình LSTM (Mạng nơ-ron hồi quy dài-ngắn hạn) là một loại mạng nơ-ron đặc biệt, có khả năng xử lý dữ liệu chuỗi thời gian và ghi nhớ thông tin trong quá khứ. Điều này giúp LSTM dự đoán các xu hướng và biến động phức tạp trong lượng bệnh nhân nhập viện. Mô hình lai Holt-Winters - SANN kết hợp phương pháp làm trơn hàm mũ Holt-Winters (phù hợp với dữ liệu có tính mùa) với mạng nơ-ron tự thích nghi SANN, nhằm tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp và cải thiện độ chính xác dự báo. Nghiên cứu này sẽ so sánh hiệu suất của hai mô hình này trên cùng một bộ dữ liệu thực tế.

II. Thách Thức Dự Báo Bệnh Nhân Cấp Cứu Yếu Tố Nào

Việc dự báo số lượng bệnh nhân cấp cứu là một bài toán phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Tính mùa (ví dụ, số lượng bệnh nhân tăng vào mùa đông do các bệnh về đường hô hấp) và các sự kiện bất thường (ví dụ, dịch bệnh, tai nạn giao thông) có thể gây ra những biến động khó lường trong dữ liệu chuỗi thời gian. Bên cạnh đó, các yếu tố xã hội, kinh tế, và nhân khẩu học cũng có thể tác động đến thời gian nhập việnlượng bệnh nhân nhập viện. Việc xây dựng một mô hình dự báo chính xác đòi hỏi phải thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu, đồng thời phải có khả năng xử lý các yếu tố nhiễu và các biến động ngẫu nhiên. Việc này trở nên đặc biệt khó khăn ở những bệnh viện có nguồn lực hạn chế và chất lượng dữ liệu không cao.

2.1. Tính mùa và các yếu tố thời tiết ảnh hưởng đến nhập viện

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng số lượng bệnh nhân nhập viện thường biến động theo mùa, với sự gia tăng đáng kể trong mùa đông do các bệnh về đường hô hấp như cúm và viêm phổi. Thời tiết khắc nghiệt (ví dụ, nắng nóng gay gắt, bão lũ) cũng có thể làm tăng số lượng bệnh nhân do các tai nạn và bệnh liên quan đến thời tiết. Các mô hình dự báo cần phải tính đến các yếu tố này để đưa ra dự đoán chính xác hơn.

2.2. Ảnh hưởng của dịch bệnh và các sự kiện bất thường

Dịch bệnh (ví dụ, COVID-19) và các sự kiện bất thường (ví dụ, tai nạn hàng loạt, khủng bố) có thể gây ra sự gia tăng đột biến trong lượng bệnh nhân cấp cứu, làm quá tải hệ thống y tế. Việc dự báo chính xác trong những tình huống này là vô cùng quan trọng để bệnh viện có thể chuẩn bị đầy đủ nguồn lực và ứng phó kịp thời. Tuy nhiên, việc dự đoán các sự kiện bất thường là rất khó khăn và đòi hỏi phải có các mô hình đặc biệt.

III. So Sánh Phương Pháp Dự Báo LSTM So Với Holt Winters SANN

Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh hiệu suất của hai mô hình dự báo chính: LSTM và mô hình lai Holt-Winters - SANN. Mô hình LSTM là một lựa chọn phổ biến cho các bài toán dự báo chuỗi thời gian phức tạp, nhờ khả năng học các mối quan hệ phi tuyến và ghi nhớ thông tin dài hạn. Mô hình lai Holt-Winters - SANN được thiết kế để tận dụng ưu điểm của cả phương pháp thống kê truyền thống (Holt-Winters) và mạng nơ-ron (SANN), đặc biệt phù hợp với dữ liệu có tính mùa. Việc so sánh hai mô hình này sẽ giúp xác định phương pháp nào phù hợp hơn với bài toán dự báo lượng bệnh nhân nhập viện cấp cứu tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi.

3.1. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình LSTM

LSTM có khả năng học các mẫu phức tạp và ghi nhớ thông tin trong quá khứ, giúp dự đoán các xu hướng và biến động dài hạn. Tuy nhiên, LSTM đòi hỏi lượng dữ liệu lớn để huấn luyện và có thể tốn kém về mặt tính toán. Việc điều chỉnh các tham số của LSTM cũng là một thách thức, đòi hỏi kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn sâu. Ứng dụng của LSTM trong y tế ngày càng phổ biến do khả năng xử lý dữ liệu phức tạp.

3.2. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình Holt Winters SANN

Mô hình lai Holt-Winters - SANN dễ triển khai và ít tốn kém về mặt tính toán hơn so với LSTM. Ứng dụng của Holt-Winters trong y tế cũng khá phổ biến. Nó cũng có khả năng xử lý dữ liệu có tính mùa và kết hợp với SANN để cải thiện độ chính xác dự báo. Tuy nhiên, mô hình này có thể không hiệu quả bằng LSTM trong việc dự đoán các xu hướng phi tuyến và các biến động phức tạp.

IV. Ứng Dụng LSTM và Holt Winters SANN Kết Quả Thực Nghiệm

Nghiên cứu đã áp dụng mô hình LSTM và mô hình lai Holt-Winters - SANN vào dữ liệu thực tế về lượng bệnh nhân nhập viện cấp cứu tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi. Kết quả thực nghiệm cho thấy cả hai mô hình đều có khả năng dự báo khá tốt, nhưng có sự khác biệt về độ chính xác dự báosai số dự báo. Mô hình LSTM thường cho kết quả tốt hơn trong việc dự đoán các biến động ngắn hạn, trong khi mô hình lai Holt-Winters - SANN ổn định hơn trong việc dự đoán các xu hướng dài hạn.

4.1. Đánh giá độ chính xác dự báo bằng MAPE và MSE

Nghiên cứu sử dụng hai chỉ số chính để đánh giá độ chính xác dự báo: Sai số phần trăm tuyệt đối trung bình (MAPE) và Sai số bình phương trung bình (MSE). MAPE đo lường sai số dự báo dưới dạng phần trăm, giúp dễ dàng so sánh giữa các mô hình khác nhau. MSE đo lường sai số dự báo dưới dạng bình phương, giúp nhấn mạnh các sai số lớn. Kết quả cho thấy sai số dự báo của LSTM thường thấp hơn trong ngắn hạn, trong khi Holt-Winters - SANN có MAPE và MSE ổn định hơn trong dài hạn.

4.2. Phân tích kết quả dự báo trên dữ liệu thực tế

Phân tích chuỗi thời gian số lượng bệnh nhân cấp cứu cho thấy có sự biến động theo mùa và theo ngày trong tuần. Mô hình LSTM có khả năng nắm bắt các biến động này tốt hơn, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các sự kiện bất thường. Mô hình lai Holt-Winters - SANN ít nhạy cảm hơn với các sự kiện bất thường, nhưng có thể bỏ lỡ một số biến động quan trọng. Điều này cho thấy cần phải kết hợp cả hai mô hình để có được kết quả dự báo tốt nhất.

V. Giải Pháp Tối Ưu Kết Hợp LSTM và Holt Winters SANN

Dựa trên kết quả nghiên cứu, việc kết hợp LSTM và mô hình lai Holt-Winters - SANN có thể là một giải pháp tối ưu để cải thiện độ chính xác dự báo bệnh nhân. Một phương pháp tiếp cận là sử dụng LSTM để dự đoán các biến động ngắn hạn và sử dụng Holt-Winters - SANN để dự đoán các xu hướng dài hạn. Một phương pháp khác là sử dụng LSTM để lọc nhiễu và làm mịn dữ liệu đầu vào cho Holt-Winters - SANN. Việc kết hợp này đòi hỏi sự thử nghiệm và điều chỉnh để tìm ra cấu hình phù hợp nhất với từng bệnh viện và từng loại dữ liệu.

5.1. Đề xuất mô hình lai kết hợp ưu điểm của cả hai phương pháp

Một mô hình lai trong dự báo có thể được xây dựng bằng cách sử dụng LSTM để dự đoán phần dư (residual) của mô hình Holt-Winters - SANN. Điều này cho phép LSTM tập trung vào việc dự đoán các biến động không thể giải thích được bằng mô hình Holt-Winters - SANN, từ đó cải thiện độ chính xác dự báo tổng thể. Việc này đòi hỏi phải có một quy trình huấn luyện và đánh giá phức tạp hơn, nhưng có thể mang lại kết quả tốt hơn.

5.2. Các bước triển khai và đánh giá mô hình kết hợp

Việc triển khai mô hình kết hợp đòi hỏi phải thu thập và xử lý dữ liệu một cách cẩn thận, huấn luyện và đánh giá cả hai mô hình LSTMHolt-Winters - SANN, và kết hợp kết quả dự báo của hai mô hình một cách hợp lý. Cần phải sử dụng các chỉ số như MAPE và MSE để đánh giá hiệu quả của mô hình kết hợp và so sánh với các mô hình đơn lẻ. Quá trình này cần được lặp lại nhiều lần để tìm ra cấu hình tối ưu.

VI. Tương Lai Dự Báo Bệnh Nhân Cấp Cứu Hướng Phát Triển

Nghiên cứu về dự báo lượng bệnh nhân nhập viện cấp cứu vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển. Việc kết hợp các mô hình dự báo khác nhau, sử dụng các kỹ thuật học sâu tiên tiến, và tích hợp các yếu tố xã hội, kinh tế, và nhân khẩu học có thể giúp tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện chất lượng dịch vụ của các bệnh viện. Dự báo trong y tế ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hệ thống y tế ngày càng chịu nhiều áp lực.

6.1. Nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến nhập viện

Cần có các nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố xã hội, kinh tế, và nhân khẩu học có thể ảnh hưởng đến lượng bệnh nhân nhập viện. Việc thu thập và phân tích dữ liệu về các yếu tố này có thể giúp cải thiện độ chính xác dự báo và cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý bệnh viện.

6.2. Phát triển các mô hình dự báo thời gian thực real time

Việc phát triển các mô hình dự báo thời gian thực có thể giúp bệnh viện phản ứng nhanh chóng và linh hoạt với những thay đổi trong nhu cầu bệnh viện. Các mô hình này cần phải có khả năng xử lý dữ liệu liên tục và đưa ra dự đoán trong thời gian ngắn. Điều này đòi hỏi phải sử dụng các công nghệ điện toán đám mây và các thuật toán tối ưu hóa.

16/05/2025
Luận văn thạc sĩ khoa học máy tính dự báo lượng bệnh nhân nhập viện tại phòng cấp cứu bằng mô hình lstm và mô hình lai giữa mạng nơ ron có tính mùa sann với phương pháp holt winters
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ khoa học máy tính dự báo lượng bệnh nhân nhập viện tại phòng cấp cứu bằng mô hình lstm và mô hình lai giữa mạng nơ ron có tính mùa sann với phương pháp holt winters

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Dự báo lượng bệnh nhân nhập viện cấp cứu: So sánh LSTM và mô hình lai Holt-Winters - SANN cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc sử dụng các mô hình học máy để dự đoán số lượng bệnh nhân nhập viện cấp cứu. Bài viết so sánh hiệu quả của mô hình LSTM (Long Short-Term Memory) với mô hình lai Holt-Winters, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp trong việc xử lý dữ liệu thời gian.

Một trong những lợi ích chính của tài liệu này là nó không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn đưa ra các ứng dụng thực tiễn, giúp các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu có thể áp dụng vào công việc của họ. Để mở rộng thêm kiến thức về các ứng dụng công nghệ trong y tế, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn phát hiện tiếng ngáy dựa trên học sâu, nơi khám phá cách công nghệ học sâu có thể cải thiện việc phát hiện các vấn đề sức khỏe.

Ngoài ra, tài liệu Ứng dụng trí tuệ nhân tạo xây dựng hệ thống phát hiện té ngã cho người già và chẩn đoán hình ảnh y khoa cũng là một nguồn tài liệu quý giá, giúp bạn hiểu rõ hơn về việc ứng dụng AI trong việc phát hiện và chẩn đoán các tình trạng sức khỏe.

Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ thiết kế bộ thiết bị iot nhỏ gọn dán ngực theo dõi nhịp tim và cảm biến té ngã có tích hợp ai để phân tích và cảnh báo sớm tình trạng bất thường sức khỏe tim mạch sẽ cung cấp thêm thông tin về các thiết bị IoT trong việc theo dõi sức khỏe, mở rộng hiểu biết của bạn về công nghệ trong lĩnh vực y tế.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức mà còn mở ra nhiều cơ hội để khám phá sâu hơn về các ứng dụng công nghệ trong y tế.