Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, ngành tài chính – ngân hàng được xác định là một trong tám lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số theo Quyết định 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Việc đổi mới công nghệ thông tin – truyền thông (CNTT – TT) đã trở thành yếu tố then chốt giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam chủ yếu sử dụng các chỉ số kế toán truyền thống như ROA, ROE để đánh giá hiệu quả hoạt động, vốn chỉ phản ánh kết quả trong quá khứ và chưa thể hiện kỳ vọng thị trường về lợi nhuận tương lai.

Luận văn này tập trung nghiên cứu tác động của mức độ đổi mới CNTT – TT đến hiệu quả hoạt động của 26 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2006 – 2022, sử dụng chỉ số Tobin’s Q làm thước đo hiệu quả hoạt động nhằm phản ánh kỳ vọng thị trường về khả năng sinh lời trong tương lai. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, cùng với giá cổ phiếu niêm yết trên HOSE và HNX. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc hoạch định chính sách đầu tư và đổi mới CNTT – TT, góp phần tối đa hóa lợi ích và nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh các ngân hàng đang đẩy mạnh chuyển đổi số, đồng thời giúp làm rõ mối quan hệ giữa đầu tư công nghệ và hiệu quả hoạt động tài chính, từ đó hỗ trợ phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích mối quan hệ giữa đổi mới CNTT – TT và hiệu quả hoạt động của các NHTM:

  1. Lý thuyết chi phí giao dịch: Đề cập đến việc ứng dụng CNTT – TT giúp giảm chi phí giao dịch thông qua việc nâng cao hiệu quả thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin, từ đó giảm chi phí đàm phán, ký kết hợp đồng và giám sát thực hiện giao dịch. CNTT giúp giảm thiểu chi phí hoạt động và chi phí hợp đồng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.

  2. Lý thuyết nguồn lực (Resource-Based View – RBV): CNTT được xem là nguồn lực chiến lược, bao gồm cơ sở hạ tầng CNTT, nguồn nhân lực CNTT và tài nguyên vô hình được kích hoạt bởi CNTT. Sự kết hợp hiệu quả các nguồn lực này tạo ra năng lực CNTT vượt trội, giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả tài chính thông qua cắt giảm chi phí và gia tăng doanh thu.

  3. Lý thuyết tăng trưởng kinh tế: Đổi mới công nghệ là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Sự phát triển CNTT – TT trong ngành ngân hàng góp phần mở rộng hoạt động tín dụng, nâng cao chất lượng tài sản và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động của các NHTM.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: mức độ đổi mới CNTT – TT được đo bằng chỉ số ICT Index, hiệu quả hoạt động ngân hàng được đo bằng chỉ số Tobin’s Q, cùng các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ cho vay trên huy động vốn (LDR), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLP), tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ 26 NHTM Việt Nam niêm yết trên sàn chứng khoán trong giai đoạn 2006 – 2022, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, báo cáo quản trị và dữ liệu giá cổ phiếu từ HOSE và HNX. Mẫu nghiên cứu gồm 137 quan sát, được chọn theo phương pháp phi xác suất có mục đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phương pháp phân tích sử dụng hồi quy dữ liệu bảng không cân bằng (Unbalanced Panel Data) với phần mềm STATA 16.0. Các mô hình hồi quy được áp dụng gồm:

  • Phương pháp bình phương tối thiểu thông thường (OLS)
  • Mô hình tác động cố định (Fixed Effects Model – FEM)
  • Mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effects Model – REM)

Quy trình lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp dựa trên các kiểm định F, Breusch-Pagan và Hausman nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Các kiểm định đa cộng tuyến, hiện tượng phương sai thay đổi, tự tương quan và nội sinh cũng được thực hiện để khắc phục các khuyết tật mô hình.

Biến phụ thuộc là chỉ số Tobin’s Q đo lường hiệu quả hoạt động, biến giải thích chính là chỉ số ICT Index thể hiện mức độ đổi mới CNTT – TT. Các biến kiểm soát bao gồm SIZE, LDR, LLP, GDP và INF. Mô hình nghiên cứu được xây dựng nhằm đánh giá tác động của đổi mới CNTT – TT đến hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của đổi mới CNTT – TT đến hiệu quả hoạt động: Kết quả hồi quy cho thấy chỉ số ICT có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến chỉ số Tobin’s Q với hệ số ước lượng dương, khẳng định mức độ đổi mới CNTT – TT càng cao thì hiệu quả hoạt động của ngân hàng càng được cải thiện. Cụ thể, với mỗi đơn vị tăng của ICT, Tobin’s Q tăng khoảng 0,15 điểm, cho thấy sự kỳ vọng tích cực của thị trường về lợi nhuận tương lai của ngân hàng.

  2. Quy mô ngân hàng (SIZE) tác động tích cực: Ngân hàng có quy mô lớn hơn thường có hiệu quả hoạt động cao hơn, với hệ số ước lượng khoảng 0,12 và mức ý nghĩa thống kê 1%. Điều này phù hợp với lý thuyết lợi thế kinh tế theo quy mô, khi ngân hàng lớn có khả năng phân bổ chi phí hiệu quả hơn và thu hút khách hàng nhiều hơn.

  3. Tỷ lệ cho vay trên huy động vốn (LDR) có tác động tích cực: LDR tăng 1% dẫn đến tăng khoảng 0,05 điểm Tobin’s Q, phản ánh việc mở rộng hoạt động tín dụng giúp gia tăng lợi nhuận ngân hàng.

  4. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLP) tác động tiêu cực: LLP có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê, cho thấy chi phí dự phòng cao làm giảm hiệu quả hoạt động, với mỗi 1% tăng LLP làm giảm Tobin’s Q khoảng 0,08 điểm.

  5. Tác động của yếu tố vĩ mô: Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động ngân hàng, trong khi tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động ngược chiều, làm giảm hiệu quả hoạt động. Cụ thể, GDP tăng 1% làm tăng Tobin’s Q khoảng 0,10 điểm, còn INF tăng 1% làm giảm Tobin’s Q khoảng 0,07 điểm.

Các kết quả trên được minh họa qua biểu đồ so sánh chỉ số ICT và Tobin’s Q của các ngân hàng lớn như BIDV và VCB với các NHTM khác, cho thấy sự tương quan rõ ràng giữa mức độ đổi mới CNTT và hiệu quả hoạt động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết chi phí giao dịch và nguồn lực, khi đầu tư đổi mới CNTT – TT giúp giảm chi phí giao dịch, nâng cao năng lực quản lý và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho các ngân hàng. Việc sử dụng chỉ số Tobin’s Q thay cho các chỉ số kế toán truyền thống giúp phản ánh chính xác hơn kỳ vọng thị trường về lợi nhuận tương lai, khắc phục hạn chế của các chỉ số ROA, ROE chỉ phản ánh hiệu quả trong quá khứ.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này đồng thuận với nghiên cứu của Bharadwaj (2000), Del Gaudio và cộng sự (2021) cũng như các nghiên cứu tại Việt Nam của Nguyễn Hữu Mạnh & Vương Thị Hương Giang (2022), Ngo Van Thuy (2021). Tuy nhiên, tác động tiêu cực của chi phí dự phòng rủi ro tín dụng nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng.

Ngoài ra, tác động phi tuyến tính dạng chữ U của ICT đến hiệu quả hoạt động được đề cập trong một số nghiên cứu cho thấy các ngân hàng cần có mức đầu tư CNTT đủ lớn để phát huy hiệu quả tối ưu, tránh đầu tư dưới mức gây lãng phí hoặc không hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng hồi quy chi tiết các biến và biểu đồ so sánh chỉ số ICT và Tobin’s Q theo từng ngân hàng nhằm minh họa rõ ràng mối quan hệ nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư và đổi mới hệ thống CNTT – TT: Các ngân hàng cần đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật, nâng cao năng lực nhân lực CNTT và phát triển các dịch vụ trực tuyến nhằm nâng cao chỉ số ICT. Mục tiêu đạt mức ICT tối thiểu 0,6 trong vòng 3 năm tới để đảm bảo hiệu quả đầu tư. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng và phòng CNTT.

  2. Xây dựng chính sách quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả: Giảm tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng thông qua nâng cao chất lượng thẩm định và giám sát tín dụng, nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động. Mục tiêu giảm LLP xuống dưới 2% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro và tín dụng.

  3. Tối ưu hóa quy mô hoạt động ngân hàng: Khuyến khích các ngân hàng mở rộng quy mô thông qua hợp tác, sáp nhập hoặc phát triển sản phẩm mới để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, nâng cao hiệu quả tài chính. Mục tiêu tăng tổng tài sản trung bình 10% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng chiến lược.

  4. Theo dõi và ứng phó linh hoạt với biến động kinh tế vĩ mô: Các ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với lạm phát và biến động kinh tế, đồng thời tận dụng cơ hội tăng trưởng GDP để mở rộng hoạt động tín dụng. Chủ thể thực hiện: Phòng phân tích kinh tế và quản lý rủi ro.

  5. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự CNTT: Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho cán bộ CNTT, nâng cao tỷ lệ nhân viên có chứng chỉ quốc tế, nhằm đảm bảo vận hành hiệu quả các hệ thống công nghệ mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân lực CNTT có chứng chỉ lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của đổi mới CNTT – TT đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư công nghệ phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ chuyển đổi số trong ngành ngân hàng, thúc đẩy phát triển bền vững và ổn định hệ thống tài chính quốc gia.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng và công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp đo lường hiệu quả hoạt động bằng chỉ số Tobin’s Q và ứng dụng lý thuyết chi phí giao dịch, nguồn lực trong nghiên cứu đổi mới công nghệ.

  4. Các chuyên gia tư vấn và nhà đầu tư tài chính: Giúp đánh giá chính xác hơn giá trị và tiềm năng phát triển của các ngân hàng dựa trên mức độ đổi mới CNTT – TT và kỳ vọng thị trường, hỗ trợ quyết định đầu tư hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn chỉ số Tobin’s Q thay vì ROA, ROE để đo lường hiệu quả hoạt động?
    Chỉ số Tobin’s Q phản ánh kỳ vọng thị trường về lợi nhuận tương lai dựa trên giá cổ phiếu, trong khi ROA, ROE chỉ phản ánh hiệu quả trong quá khứ dựa trên số liệu kế toán. Điều này giúp đánh giá tác động đầu tư CNTT có độ trễ về lợi nhuận một cách chính xác hơn.

  2. Chỉ số ICT được tính toán như thế nào?
    ICT là chỉ số tổng hợp đo lường mức độ phát triển và ứng dụng CNTT – TT, bao gồm bốn nhóm thành phần: hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng nhân lực, ứng dụng nội bộ ngân hàng và dịch vụ trực tuyến. Dữ liệu được chuẩn hóa và tính toán theo phương pháp Z-Score và Min-Max.

  3. Mức độ đổi mới CNTT – TT ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả hoạt động ngân hàng?
    Mức độ đổi mới CNTT – TT cao giúp giảm chi phí giao dịch, nâng cao năng lực quản lý, cải thiện dịch vụ khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh, từ đó nâng cao hiệu quả tài chính và giá trị thị trường của ngân hàng.

  4. Tại sao tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLP) lại có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động?
    LLP phản ánh chi phí dự phòng cho các khoản nợ xấu, chi phí này làm giảm lợi nhuận thực tế của ngân hàng, do đó tỷ lệ LLP cao sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động.

  5. Ngân hàng nhỏ có nên đầu tư mạnh vào CNTT không?
    Nghiên cứu cho thấy tác động của đầu tư CNTT có thể phi tuyến tính, ngân hàng nhỏ cần cân nhắc mức đầu tư phù hợp để tránh chi phí quá cao mà chưa chuyển hóa thành lợi nhuận ngay, nên tập trung vào các giải pháp CNTT hiệu quả và phù hợp với quy mô.

Kết luận

  • Đổi mới công nghệ thông tin – truyền thông có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, được đo bằng chỉ số Tobin’s Q.
  • Quy mô ngân hàng và tỷ lệ cho vay trên huy động vốn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, trong khi chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và lạm phát có tác động tiêu cực.
  • Việc sử dụng chỉ số Tobin’s Q giúp phản ánh kỳ vọng thị trường về lợi nhuận tương lai, khắc phục hạn chế của các chỉ số kế toán truyền thống.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng và nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng chiến lược đầu tư và đổi mới CNTT – TT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đổi mới CNTT phù hợp, nâng cao năng lực nhân sự và quản lý rủi ro tín dụng nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động ngân hàng.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị ngân hàng nên đánh giá lại mức độ đổi mới CNTT hiện tại, xác định các điểm yếu và lập kế hoạch đầu tư chiến lược nhằm nâng cao chỉ số ICT, từ đó gia tăng giá trị và hiệu quả hoạt động trong tương lai.