Điều Chỉnh của Pháp Luật Việt Nam Đối Với Hoạt Động Góp Vốn Vào Doanh Nghiệp Bằng Quyền Sở Hữu Trí Tuệ

Chuyên ngành

Luật Kinh Tế

Người đăng

Ẩn danh

2023

87
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về Góp Vốn Quyền Sở Hữu Trí Tuệ 50 60 ký tự

Góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ vào doanh nghiệp là một hình thức đầu tư tài sản trí tuệ quan trọng, được pháp luật Việt Nam điều chỉnh. Hoạt động này đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc sử dụng tài sản trí tuệ góp vốn giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới, mở rộng thị trường và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ là một trong các hình thức góp vốn bằng tài sản. Tại pháp luật hiện hành, nhà làm luật cho phép các chủ thể là chủ sở hữu hoặc tác giả của tài sản trí tuệ đó, được quyền thương mại hóa tài sản trí tuệ vào doanh nghiệp, đặc biệt đối với các công ty, tập đoàn chuyên hoạt động ở các lĩnh vực công nghệ thông tin, dịch vụ thương mại - điện tử. Quy định này cho thấy, tầm quan trọng của pháp luật Việt Nam nói chung (dân sự, sở hữu trí tuệ, đầu tư,.) và pháp luật doanh nghiệp Việt Nam nói riêng, trong việc tạo điều kiện thúc đẩy sự phát triển các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ mang hàm lượng trí tuệ sở hữu cao. Qua đó nhằm tác động tích cực đến kết quả kinh doanh và tạo dựng vị thế của doanh nghiệp không chỉ trong nước mà cả trên thị trường quốc tế. Điều này cũng phù hợp với nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế và sự cụ thể hóa những ghi nhận về nội dung của Hiến pháp Việt Nam hiện hành. Tuy nhiên, quá trình thực thi còn nhiều bất cập.

1.1. Khái niệm và đặc điểm quyền sở hữu trí tuệ góp vốn

Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm quyền tác giả, quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng. Góp vốn bằng quyền này là việc chuyển giao quyền sử dụng hoặc quyền sở hữu tài sản trí tuệ cho doanh nghiệp để đổi lấy phần vốn góp. Mỗi loại quyền sở hữu trí tuệ có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến cách thức định giá và sử dụng trong doanh nghiệp. Dựa trên các nghiên cứu cho thấy rằng, tài sản là quyền sở hữu trí tuệ có thể mang lại vị trí độc quyền thông qua các hình thức thương mại hóa tài sản trí tuệ như: sáng chế thuốc kháng sinh Azithromycin (Zithromax) thuộc sở hữu của Pfizer đã trở thành thuốc kháng sinh bán chạy nhất thế giới với doanh số trên 1 tỷ đô la , hay vào năm 2012 công ty Motorola Mobility đã chuyển nhượng 7.000 sáng chế cho Google thu lại 1,7 tỷ đô la.

1.2. Các hình thức góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ phổ biến

Các hình thức góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ bao gồm: chuyển giao quyền sở hữu hoàn toàn, chuyển giao quyền sử dụng có thời hạn, hoặc góp vốn thông qua hợp đồng li-xăng. Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh và thỏa thuận giữa các bên. Điều quan trọng là phải đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ.Góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ vào doanh nghiệp được hiểu là một trong các hình thức góp vốn bằng tài sản. Tại pháp luật hiện hành, nhà làm luật cho phép các chủ thể là chủ sở hữu hoặc tác giả của tài sản trí tuệ đó, được quyền thương mại hóa tài sản trí tuệ vào doanh nghiệp, đặc biệt đối với các công ty, tập đoàn chuyên hoạt động ở các lĩnh vực công nghệ thông tin, dịch vụ thương mại – điện tử.Quy định này cho thấy, tầm quan trọng của pháp luật Việt Nam nói chung (dân sự, sở hữu trí tuệ, đầu tư,.) và pháp luật doanh nghiệp Việt Nam nói riêng, trong việc tạo điều kiện thúc đẩy sự phát triển các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ.mang hàm lượng trí tuệ sở hữu cao.

II. Thách Thức Pháp Lý Khi Góp Vốn Bằng Quyền Sở Hữu Trí Tuệ

Mặc dù có nhiều tiềm năng, hoạt động góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ vẫn đối mặt với nhiều thách thức pháp lý. Các vấn đề thường gặp bao gồm: định giá tài sản trí tuệ, xác định quyền sở hữu, và giải quyết tranh chấp. Sự thiếu rõ ràng trong quy định pháp luật và sự khác biệt trong cách hiểu giữa các cơ quan quản lý nhà nước tạo ra rào cản cho các doanh nghiệp. Hơn nữa, điều này sẽ ảnh hưởng đến lợi ích chung của sự phát triển các doanh nghiệp tại Việt Nam nói riêng và nền kinh tế nước nhà nói chung. Chính vì vậy, việc đảm bảo các quyền và lợi ích hợp pháp của chủ thể có tài sản vốn góp là quyền sở hữu trí tuệ, sẽ có ý nghĩa vô cùng to lớn và cần đặt lên hàng đầu trong bối cảnh kinh tế hiện nay. Xuất phát từ những vấn đề trên, người viết đã chọn đề tài nghiên cứu “Điều chỉnh của pháp luật Việt Nam đối với hoạt động góp vốn vào doanh nghiệp bằng quyền sở hữu trí tuệ” nhằm vừa hoàn thiện quy định pháp luật Việt Nam nói chung và các ngành luật đặc thù (doanh nghiệp, sở hữu trí tuệ, đầu tư.) nói riêng, cũng như nâng cao được tính khả thi trong công cuộc đẩy mạnh phát triển công nghiệp hóa – hiện đại hóa trong thời gian tới.

2.1. Vấn đề định giá tài sản trí tuệ khi góp vốn

Định giá quyền sở hữu trí tuệ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn về sở hữu trí tuệ và tài chính. Các phương pháp định giá thường được sử dụng bao gồm: phương pháp chi phí, phương pháp thị trường và phương pháp thu nhập. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào đặc điểm của tài sản trí tuệ và mục đích định giá.Góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ nói chung hay góp vốn bằng quyền sở hữu công nghiệp nói riêng hiện tại vẫn còn nhiều điểm “mờ” chưa được hướng dẫn cụ thể đối với từng đối tượng quyền sở hữu công nghiệp được góp vốn vào doanh nghiệp. Xem thêm: Nguyễn Thị Hoa Cúc – Nguyễn Văn Mỹ (2023): “Hoàn thiện Luật Doanh nghiệp và Luật Sở hữu trí tuệ về góp vốn bằng quyền sở hữu công nghiệp”, Tạp chí Giáo dục và Xã hội, Tháng 2 /2023 (Kì I – Số đặc biệt).

2.2. Xác định quyền sở hữu và chuyển giao quyền hợp pháp

Việc xác định rõ quyền sở hữu và đảm bảo quá trình chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ diễn ra hợp pháp là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ pháp lý của tài sản trí tuệ trước khi chấp nhận góp vốn. Các hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu phải được lập thành văn bản và đăng ký theo quy định.Trong quá trình áp dụng quy định này các cơ quan có thẩm quyền và/hoặc các chủ thể có liên quan (cá nhân/tổ chức) còn có nhiều quan điểm chưa thống nhất khi áp dụng quy định về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ có trường hợp áp dụng, có trường hợp không áp dụng, ngoài ra sự chồng chéo, chưa thống nhất trong quy định này đã tạo nên một lỗ hổng lớn của pháp luật.

III. Cách Pháp Luật Việt Nam Điều Chỉnh Góp Vốn Quyền SHTT

Pháp luật Việt Nam điều chỉnh hoạt động góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ thông qua nhiều văn bản pháp luật khác nhau, bao gồm: Luật Doanh nghiệp, Luật Sở hữu trí tuệ, và các văn bản hướng dẫn thi hành. Các quy định này quy định về điều kiện, thủ tục, và trách nhiệm của các bên liên quan. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của hoạt động góp vốn. Hiện nay các doanh nghiệp đã và đang đặc biệt hết sức chú trọng đến việc tạo ra các tài sản trí tuệ cũng như khai thác tối đa thương mại về quyền sở hữu trí tuệ thông qua việc góp vốn thành lập doanh nghiệp bằng loại tài sản này trên thế giới nói chung và ở Việt Nam nói riêng.

3.1. Quy định về tài sản trí tuệ được dùng để góp vốn

Luật Sở hữu trí tuệ quy định rõ các loại tài sản trí tuệ có thể được sử dụng để góp vốn, bao gồm: sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, quyền tác giả, và các đối tượng khác được bảo hộ. Các tài sản trí tuệ này phải đáp ứng các điều kiện về tính mới, tính sáng tạo, và khả năng áp dụng công nghiệp.Tại pháp luật hiện hành, nhà làm luật cho phép các chủ thể là chủ sở hữu hoặc tác giả của tài sản trí tuệ đó, được quyền thương mại hóa tài sản trí tuệ vào doanh nghiệp, đặc biệt đối với các công ty, tập đoàn chuyên hoạt động ở các lĩnh vực công nghệ thông tin, dịch vụ thương mại - điện tử.

3.2. Thủ tục góp vốn và đăng ký thay đổi vốn điều lệ

Thủ tục góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ bao gồm các bước: định giá tài sản, lập hồ sơ góp vốn, và đăng ký thay đổi vốn điều lệ tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Các giấy tờ cần thiết bao gồm: giấy chứng nhận quyền sở hữu, hợp đồng góp vốn, và biên bản định giá tài sản.Vốn được hình thành ngay từ khi thành lập doanh nghiệp, là tiền đề cho các hoạt động của doanh nghiệp. Nhắc đến giai đoạn trước cuộc cách mạng khoa học công nghệ lần thứ ba, thông thường các tài sản dùng để góp vốn thường là các tài sản “hữu hình” như: tiền, nhà xưởng, máy móc. Tuy nhiên, từ sau khi sự bùng nổ của cách mạng trên cũng như việc xuất hiện một loại tài sản mới đưa vào góp vốn đó là quyền sở hữu trí tuệ - loại tài sản “vô hình”, nó được đánh giá là nhân tố cực kỳ quan trọng và trong nhiều trường hợp trở thành yếu tố quyết định giá trị thị trường của doanh nghiệp.

IV. Hướng Dẫn Định Giá Quyền Sở Hữu Trí Tuệ 50 60 ký tự

Việc định giá quyền sở hữu trí tuệ chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi của các bên khi góp vốn vào doanh nghiệp. Có nhiều phương pháp định giá khác nhau, mỗi phương pháp phù hợp với từng loại tài sản và mục đích sử dụng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp và thực hiện đúng quy trình sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động góp vốn. Định giá tài sản trí tuệ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn về sở hữu trí tuệ và tài chính. Các phương pháp định giá thường được sử dụng bao gồm: phương pháp chi phí, phương pháp thị trường và phương pháp thu nhập. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào đặc điểm của tài sản trí tuệ và mục đích định giá.

4.1. Phương pháp chi phí thị trường và thu nhập để định giá

Phương pháp chi phí dựa trên chi phí tạo ra hoặc thay thế tài sản trí tuệ. Phương pháp thị trường so sánh giá trị của tài sản trí tuệ với các tài sản tương tự trên thị trường. Phương pháp thu nhập dự báo dòng tiền mà tài sản trí tuệ có thể tạo ra trong tương lai.Các phương pháp định giá thường được sử dụng bao gồm: phương pháp chi phí, phương pháp thị trường và phương pháp thu nhập. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào đặc điểm của tài sản trí tuệ và mục đích định giá.

4.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị quyền sở hữu trí tuệ

Giá trị của quyền sở hữu trí tuệ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: phạm vi bảo hộ, thời hạn bảo hộ, tiềm năng thương mại, và rủi ro pháp lý. Việc đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này sẽ giúp đưa ra mức định giá chính xác và hợp lý.Thủ tục góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ bao gồm các bước: định giá tài sản, lập hồ sơ góp vốn, và đăng ký thay đổi vốn điều lệ tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Các giấy tờ cần thiết bao gồm: giấy chứng nhận quyền sở hữu, hợp đồng góp vốn, và biên bản định giá tài sản.

V. Hoàn Thiện Pháp Luật Về Góp Vốn Bằng Quyền SHTT 50 60

Để thúc đẩy hoạt động góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ, pháp luật Việt Nam cần tiếp tục được hoàn thiện. Các giải pháp bao gồm: tăng cường tính minh bạch, đơn giản hóa thủ tục, và nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước. Việc tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi sẽ khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào tài sản trí tuệ và sử dụng chúng một cách hiệu quả. Một số khuyến nghị của tác giả đề cập trong luận văn được cho là có cơ sở và đúng đắn, qua đó nó được thể hiện lại trong chính pháp luật doanh nghiệp Việt Nam hiện hành. Tuy nhiên, công trình này đã được thực hiện từ năm 2017, khi Luật Doanh nghiệp năm 2014 đang có hiệu lực pháp luật và chưa có sự thay đổi, do đó tính tới thời điểm hiện tại Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã có hiệu lực, dường như nhiều thay đổi được cho là khác biệt hơn so với quy định cũ. Trong đó, những nội dung và kiến nghị trong luận văn đã không còn phù hợp với các quy định của pháp luật hiện hành.

5.1. Kiến nghị sửa đổi bổ sung các quy định hiện hành

Cần sửa đổi, bổ sung các quy định về định giá tài sản trí tuệ, chuyển giao quyền sở hữu, và giải quyết tranh chấp để đảm bảo tính rõ ràng và công bằng. Đồng thời, cần có hướng dẫn chi tiết về các loại tài sản trí tuệ được phép góp vốn và các điều kiện kèm theo. Tại chỉ thị số 43/CT-TTg về nâng cao chất lượng công tác xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật và tăng cường hiệu quả thi hành pháp luật. Thùy Linh: “Nâng cao chất lượng công tác xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật”, Ban Nội Chính Trung Ương, Hà Nội, https://noichinh.vn/tin-tuc-su-kien/202012/nang-cao-chat-luong-cong-tac-xay-dung-hoan- thien-he-thongphap-luat-308925/, truy cập ngày 02/12/2022

5.2. Nâng cao năng lực của cơ quan quản lý nhà nước

Cần nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ và đăng ký kinh doanh để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các tiêu chuẩn tốt nhất. Trong quá trình áp dụng quy định này các cơ quan có thẩm quyền và/hoặc các chủ thể có liên quan (cá nhân/tổ chức) còn có nhiều quan điểm chưa thống nhất khi áp dụng quy định về góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ có trường hợp áp dụng, có trường hợp không áp dụng, ngoài ra sự chồng chéo, chưa thống nhất trong quy định này đã tạo nên một lỗ hổng lớn của pháp luật.

23/04/2025
Điều chỉnh của pháp luật việt nam đối với hoạt động góp vốn vào doanh nghiệp bằng quyền sở hữu trí tuệ
Bạn đang xem trước tài liệu : Điều chỉnh của pháp luật việt nam đối với hoạt động góp vốn vào doanh nghiệp bằng quyền sở hữu trí tuệ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống