Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Theo báo cáo của Hiệp hội Thẻ Ngân hàng Việt Nam năm 2020, tổng số thẻ ngân hàng lưu hành tại Việt Nam đạt gần 102,88 triệu thẻ, tăng 19,2% so với năm trước, trong đó thẻ nội địa chiếm 85,7%. Tuy nhiên, tỷ lệ giao dịch không dùng tiền mặt vẫn còn thấp so với mục tiêu đề án của Chính phủ giai đoạn 2016-2020. Ngân hàng TMCP Bảo Việt - chi nhánh Bình Dương là một trong những ngân hàng thương mại trẻ, đang nỗ lực phát triển dịch vụ thẻ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng cá nhân.
Nghiên cứu tập trung đánh giá ý định sử dụng dịch vụ thẻ của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Dương trong khoảng thời gian từ tháng 10/2020 đến tháng 3/2021. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thẻ, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ thẻ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng phát triển sản phẩm, tăng cường thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan và ý định hành vi. Thái độ được hình thành từ niềm tin về các thuộc tính sản phẩm, trong khi chuẩn chủ quan phản ánh áp lực xã hội từ người thân, bạn bè ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ.
Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, thể hiện khả năng và nguồn lực của cá nhân trong việc thực hiện hành vi sử dụng dịch vụ thẻ.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố cảm nhận tính hữu ích và cảm nhận tính dễ sử dụng, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng dịch vụ công nghệ, trong đó dịch vụ thẻ ngân hàng được xem là một sản phẩm công nghệ.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: cảm nhận hữu ích, cảm nhận dễ sử dụng, chính sách marketing, yếu tố pháp luật, thái độ, cảm nhận rủi ro, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng.
Phương pháp định tính: Thảo luận nhóm với 8 chuyên gia, cán bộ quản lý và nhân viên ngân hàng nhằm điều chỉnh, bổ sung các biến quan sát trong bảng câu hỏi, đảm bảo phù hợp với thực tiễn và lý thuyết.
Phương pháp định lượng: Khảo sát 361 khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Dương, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài 6 tháng, từ tháng 10/2020 đến tháng 3/2021. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho khách hàng cá nhân có ý định sử dụng dịch vụ thẻ tại ngân hàng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cảm nhận hữu ích (β = 0,419) là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ thẻ. Khách hàng đánh giá cao tính tiện lợi, hiệu quả và khả năng kiểm soát tài chính khi sử dụng thẻ.
Cảm nhận dễ sử dụng (β = 0,189) cũng có tác động tích cực, thể hiện qua sự dễ dàng trong thao tác, học cách sử dụng và kiểm soát các giao dịch thẻ.
Chính sách marketing (β = 0,182) góp phần thúc đẩy ý định sử dụng thông qua các chương trình ưu đãi, quảng bá thương hiệu và truyền thông thường xuyên.
Chuẩn chủ quan (β = 0,139) và nhận thức kiểm soát hành vi (β = 0,133) đều có ảnh hưởng tích cực, cho thấy vai trò của áp lực xã hội và niềm tin vào khả năng sử dụng dịch vụ thẻ.
Thái độ (β = 0,095) và yếu tố pháp luật (β = 0,081) cũng tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn.
Cảm nhận rủi ro (β = -0,130) có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng, phản ánh mối quan ngại về an ninh, bảo mật thông tin và rủi ro trong giao dịch thẻ.
Mô hình nghiên cứu giải thích được 68,1% sự biến thiên của ý định sử dụng dịch vụ thẻ, còn lại 31,9% do các yếu tố khác chưa được khảo sát.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Dương đặc biệt quan tâm đến lợi ích thiết thực mà dịch vụ thẻ mang lại, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mô hình TAM và TPB. Sự dễ dàng trong sử dụng và các chính sách marketing hiệu quả giúp tăng cường sự chấp nhận dịch vụ. Áp lực xã hội và niềm tin vào khả năng kiểm soát hành vi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng.
Mặt khác, cảm nhận rủi ro là rào cản cần được ngân hàng chú trọng giảm thiểu thông qua các biện pháp bảo mật và nâng cao nhận thức khách hàng. Yếu tố pháp luật tuy có tác động tích cực nhưng mức độ còn hạn chế, cho thấy cần có sự hoàn thiện hơn về khung pháp lý và truyền thông pháp luật liên quan đến dịch vụ thẻ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (β) và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa sự tương quan và ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về lợi ích dịch vụ thẻ: Ngân hàng cần đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá, giới thiệu tính tiện lợi, hiệu quả của thẻ nhằm nâng cao cảm nhận hữu ích trong vòng 6-12 tháng tới, tập trung vào khách hàng cá nhân trẻ và trung niên.
Đơn giản hóa quy trình sử dụng và hỗ trợ khách hàng: Cải tiến giao diện, hướng dẫn sử dụng thẻ rõ ràng, tổ chức các buổi đào tạo, tư vấn trực tiếp hoặc trực tuyến để tăng cảm nhận dễ sử dụng, dự kiến thực hiện trong 3-6 tháng.
Phát triển các chính sách marketing hấp dẫn và ưu đãi khách hàng thân thiết: Thiết kế các chương trình khuyến mãi, tích điểm, quà tặng nhằm thu hút và giữ chân khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ, triển khai liên tục hàng năm.
Nâng cao bảo mật và giảm thiểu rủi ro giao dịch: Đầu tư công nghệ bảo mật, cảnh báo kịp thời các giao dịch bất thường, đồng thời tăng cường truyền thông về an toàn sử dụng thẻ để giảm cảm nhận rủi ro, thực hiện trong 6 tháng đầu năm.
Tăng cường hợp tác với các cơ quan pháp luật và hoàn thiện khung pháp lý: Đề xuất các chính sách rõ ràng, minh bạch về giao dịch thẻ, xử lý vi phạm nhằm tạo niềm tin cho khách hàng, phối hợp với các cơ quan liên quan trong 12 tháng tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Dương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi khách hàng và dịch vụ ngân hàng.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Áp dụng các bài học và giải pháp từ nghiên cứu để cải thiện dịch vụ thẻ, tăng cường thanh toán không dùng tiền mặt và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ quan quản lý nhà nước và các đơn vị xây dựng chính sách: Tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ thẻ và thúc đẩy thanh toán điện tử trong nền kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
Ý định sử dụng dịch vụ thẻ là gì?
Ý định sử dụng dịch vụ thẻ là mức độ sẵn sàng và mong muốn của khách hàng cá nhân trong việc sử dụng thẻ ngân hàng để thực hiện các giao dịch thanh toán trong tương lai. Nó phản ánh động lực và thái độ tích cực đối với dịch vụ thẻ.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ thẻ?
Cảm nhận hữu ích và cảm nhận dễ sử dụng là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo sau là chính sách marketing và chuẩn chủ quan. Các yếu tố này tác động tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ thẻ.Cảm nhận rủi ro ảnh hưởng như thế nào đến ý định sử dụng?
Cảm nhận rủi ro có tác động tiêu cực, làm giảm ý định sử dụng dịch vụ thẻ do khách hàng lo ngại về an ninh, bảo mật thông tin và các rủi ro trong giao dịch. Ngân hàng cần có biện pháp giảm thiểu rủi ro này.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát 361 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính bội).Làm thế nào để ngân hàng nâng cao ý định sử dụng dịch vụ thẻ của khách hàng?
Ngân hàng cần tăng cường truyền thông về lợi ích, đơn giản hóa quy trình sử dụng, phát triển chính sách marketing hấp dẫn, nâng cao bảo mật và phối hợp hoàn thiện khung pháp lý để tạo niềm tin và thu hút khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 8 yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thẻ của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Dương, trong đó cảm nhận hữu ích có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được 68,1% sự biến thiên của ý định sử dụng dịch vụ thẻ, cho thấy tính phù hợp và hiệu quả của mô hình.
- Cảm nhận rủi ro là yếu tố duy nhất có tác động tiêu cực, cần được ngân hàng chú trọng giảm thiểu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để ngân hàng đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ thẻ, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng các yếu tố ảnh hưởng khác nhằm hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao trải nghiệm khách hàng và phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Dương!