Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ điện tử, đặc biệt là sản xuất linh kiện nền thủy tinh cho đĩa từ dùng trong ổ đĩa cứng máy tính, công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam với quy mô khoảng 4000 cán bộ công nhân viên và sản lượng đạt 200 triệu sản phẩm/năm. Tuy nhiên, quá trình sản xuất này phát sinh lượng lớn chất thải như nước thải, khí thải, chất thải rắn và bụi, gây áp lực lên môi trường tại Khu công nghiệp Thăng Long, Hà Nội. Việc kiểm soát và xử lý chất thải hiệu quả là vấn đề cấp thiết nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động và cộng đồng xung quanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào kiểm toán chất thải trong quy trình sản xuất nền thủy tinh cho đĩa từ tại nhà máy Hoya, đánh giá sự tuân thủ các thủ tục hành chính liên quan đến bảo vệ môi trường (BVMT), cũng như các quy định pháp luật về an toàn, sức khỏe, môi trường. Nghiên cứu thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2018 tại nhà máy Hoya Glass Disk Việt Nam, nhằm đề xuất các giải pháp giảm thiểu chất thải hướng tới sản xuất sạch hơn và nâng cao hiệu quả tuân thủ thủ tục BVMT.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về lượng nước thải, khí thải, chất thải rắn phát sinh trên một đơn vị sản phẩm, từ đó giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu, giảm chi phí xử lý môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Đồng thời, nghiên cứu góp phần hoàn thiện công tác quản lý môi trường trong ngành sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm toán môi trường, kiểm toán chất thải, cùng các khái niệm chuyên ngành như:

  • Kiểm toán môi trường (KTMT): Là quá trình thẩm tra có hệ thống, thu thập và đánh giá khách quan các hoạt động, hệ thống quản lý liên quan đến môi trường nhằm đánh giá sự tuân thủ các chính sách và tiêu chuẩn môi trường (ISO 14010, ISO 14011).

  • Kiểm toán chất thải (KTCT): Là công cụ quản lý môi trường nhằm giảm thiểu và ngăn ngừa ô nhiễm ngay từ quá trình sản xuất, bao gồm rà soát quy trình sản xuất, xác định nguồn thải, tính toán cân bằng vật chất và đề xuất giải pháp giảm thiểu chất thải.

  • Cân bằng vật chất: Phương pháp tính toán tổng khối lượng nguyên liệu đầu vào và các sản phẩm, chất thải đầu ra để xác định hiệu quả sử dụng nguyên liệu và mức độ phát sinh chất thải.

  • Quy trình kiểm toán chất thải: Bao gồm các bước chuẩn bị, xác định nguồn thải, đánh giá nguồn thải, xây dựng và đánh giá phương án giảm thiểu, thực hiện kế hoạch giảm thiểu chất thải.

  • Các tiêu chuẩn và quy định pháp luật: Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000, tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 14010, 14011, cùng các văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường, an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo giám sát môi trường định kỳ, hóa đơn mua nguyên liệu, nhiên liệu, điện nước, phỏng vấn cán bộ công nhân viên và khảo sát thực địa tại nhà máy Hoya Glass Disk Việt Nam.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp cân bằng vật chất để tính toán lượng chất thải phát sinh, áp dụng hệ số phát thải của US EPA để ước tính tải lượng ô nhiễm khí thải, tính toán lượng phát thải CO2eq theo công thức:

$$ E_{CO2-eq} = M \times Ef \times 1.08 $$

với $M$ là quy mô nguồn thải (MWh), $Ef = 0.5603 , kg/kWh$ là hệ số phát thải lưới điện, 1.08 là hệ số hao tổn đường dây.

  • Phương pháp lấy mẫu và phân tích: Lấy mẫu nước thải sinh hoạt tại vị trí bể chứa nước thải đầu ra, phân tích các chỉ tiêu BOD5, COD, TSS, TDS, tổng Nitơ, tổng Phốt pho, Coliform theo các tiêu chuẩn QCVN, TCVN và SMEWW.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2018, bao gồm thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phỏng vấn, lấy mẫu phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lượng nước tiêu thụ và nước thải phát sinh: Nhà máy sử dụng trung bình khoảng 355.524 m³ nước/tháng, trong đó nước thải sinh hoạt chiếm khoảng 9.620 m³/tháng (tương đương 0,68 lít/sp), nước thải sản xuất chiếm 345.904 m³/tháng (24,2 lít/sp). Thành phần nước thải chứa các chất ô nhiễm chính như BOD, COD, SS, tổng Nitơ, tổng Phốt pho.

  2. Lượng hóa chất sử dụng: Tổng khối lượng hóa chất sử dụng hàng năm lên tới hàng trăm tấn, trong đó các hóa chất chính gồm axit sunfuric (1,17 kg/sp), bột mài (5,18 kg/sp), natri hydroxit (4,34 kg/sp), cồn IPA (5,95 kg/sp). Hóa chất này ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần và tính chất nước thải đầu ra.

  3. Khí thải phát sinh: Khí thải chủ yếu phát sinh từ quá trình gia nhiệt thủy tinh và sử dụng khí gas hóa lỏng, bao gồm SO2, NOx, TOC, CO và bụi. Kết quả quan trắc cho thấy nồng độ các khí thải này đều nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 19:2009.

  4. Chất thải rắn: Chất thải sinh hoạt chủ yếu là chất hữu cơ dễ phân hủy, bao gồm rau, thức ăn thừa, bao bì nilon, giấy. Chất thải rắn sản xuất gồm bìa carton, giấy vụn, mảnh vụn thủy tinh. Khối lượng chất thải rắn phát sinh trên một đơn vị sản phẩm được kiểm soát và thu gom đúng quy định.

  5. Đánh giá tuân thủ thủ tục hành chính BVMT: Công ty thực hiện đầy đủ các thủ tục như báo cáo đánh giá tác động môi trường, đăng ký sổ chủ nguồn thải chất thải nguy hại, báo cáo giám sát môi trường định kỳ và kê khai kinh phí bảo vệ môi trường. Việc tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn, sức khỏe, phòng cháy chữa cháy cũng được duy trì với tỷ lệ cán bộ công nhân viên sử dụng bảo hộ lao động đạt trên 90%.

Thảo luận kết quả

Việc kiểm toán chất thải tại nhà máy Hoya đã giúp xác định rõ các nguồn thải chính và lượng phát sinh chất thải, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu hiệu quả. So với các nghiên cứu trong ngành sản xuất công nghiệp khác, mức tiêu thụ nước và hóa chất của nhà máy tương đối cao do đặc thù công nghệ sản xuất nền thủy tinh cho đĩa từ. Tuy nhiên, nhà máy đã áp dụng hệ thống xử lý nước thải và khí thải đạt chuẩn, đảm bảo không gây ô nhiễm vượt mức cho phép.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cân bằng vật chất, bảng thống kê lượng hóa chất sử dụng và tải lượng phát thải, giúp minh bạch và dễ dàng theo dõi hiệu quả quản lý môi trường. Kết quả cũng cho thấy sự tuân thủ tốt các thủ tục hành chính và quy định pháp luật, góp phần nâng cao uy tín và vị thế của doanh nghiệp trong ngành.

Tuy nhiên, vẫn còn tiềm năng cải tiến trong việc giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại và tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm phát sinh chất thải. Việc nâng cao nhận thức và đào tạo cán bộ công nhân viên về BVMT cũng là yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Thực hiện cải tiến công nghệ nhằm giảm lượng hóa chất sử dụng và phát sinh chất thải, đồng thời tăng hiệu suất sử dụng nguyên liệu. Mục tiêu giảm 10-15% lượng hóa chất tiêu thụ trong vòng 2 năm, do phòng kỹ thuật sản xuất phối hợp với phòng môi trường thực hiện.

  2. Nâng cao hiệu quả xử lý nước thải: Cải tiến hệ thống xử lý nước thải hiện tại để giảm nồng độ BOD, COD và SS xuống dưới 20% so với hiện trạng trong vòng 1 năm. Phòng môi trường phối hợp với đơn vị xử lý nước thải chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Tăng cường đào tạo và tuyên truyền: Tổ chức các khóa huấn luyện định kỳ về an toàn, vệ sinh lao động và bảo vệ môi trường cho 100% cán bộ công nhân viên trong vòng 6 tháng tới nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện các quy định pháp luật.

  4. Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo tự động: Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi, giám sát liên tục các chỉ tiêu môi trường và tự động hóa báo cáo giám sát môi trường định kỳ, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, do phòng công nghệ thông tin phối hợp phòng môi trường thực hiện.

  5. Khuyến khích sản xuất sạch hơn: Áp dụng các biện pháp sản xuất sạch hơn như tái sử dụng nước thải đã xử lý, tái chế chất thải rắn, giảm thiểu phát sinh chất thải nguy hại. Mục tiêu giảm 20% lượng chất thải nguy hại phát sinh trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất công nghiệp: Các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, thủy tinh, và các ngành công nghiệp có quy trình sản xuất tương tự có thể áp dụng mô hình kiểm toán chất thải và các giải pháp giảm thiểu được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các sở ban ngành địa phương có thể tham khảo kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và quy định về kiểm toán chất thải, thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện tốt hơn các thủ tục hành chính liên quan đến BVMT.

  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Trường đại học, viện nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học môi trường, kỹ thuật môi trường có thể sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo, bổ sung kiến thức thực tiễn về kiểm toán chất thải và quản lý môi trường trong sản xuất công nghiệp.

  4. Nhà đầu tư và đối tác nước ngoài: Các nhà đầu tư quan tâm đến lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử tại Việt Nam có thể đánh giá mức độ tuân thủ môi trường và tiềm năng phát triển bền vững của doanh nghiệp thông qua các kết quả kiểm toán chất thải và đánh giá tuân thủ thủ tục hành chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm toán chất thải là gì và tại sao quan trọng?
    Kiểm toán chất thải là quá trình đánh giá, đo lường lượng chất thải phát sinh trong sản xuất nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên. Nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất và tuân thủ pháp luật môi trường.

  2. Những loại chất thải nào được kiểm toán trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu tập trung kiểm toán nước thải sản xuất và sinh hoạt, khí thải từ quá trình gia nhiệt và sử dụng khí gas, cũng như chất thải rắn sinh hoạt và sản xuất phát sinh trong quy trình sản xuất nền thủy tinh cho đĩa từ.

  3. Phương pháp tính toán lượng phát thải CO2eq được áp dụng như thế nào?
    Lượng phát thải CO2eq được tính dựa trên lượng điện tiêu thụ nhân với hệ số phát thải lưới điện và hệ số hao tổn đường dây, giúp đánh giá tác động khí nhà kính từ hoạt động sản xuất.

  4. Công ty đã tuân thủ các thủ tục hành chính về bảo vệ môi trường ra sao?
    Công ty thực hiện đầy đủ các thủ tục như báo cáo đánh giá tác động môi trường, đăng ký sổ chủ nguồn thải chất thải nguy hại, báo cáo giám sát môi trường định kỳ và kê khai kinh phí bảo vệ môi trường, đảm bảo tuân thủ pháp luật hiện hành.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu chất thải hiệu quả?
    Các giải pháp bao gồm tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả xử lý nước thải, tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ giám sát tự động và khuyến khích sản xuất sạch hơn nhằm giảm thiểu phát sinh chất thải và ô nhiễm môi trường.

Kết luận

  • Kiểm toán chất thải tại công ty TNHH Hoya Glass Disk Việt Nam đã xác định chính xác các nguồn thải và lượng phát sinh chất thải trong quy trình sản xuất nền thủy tinh cho đĩa từ.
  • Nhà máy sử dụng khoảng 355.524 m³ nước/tháng và hàng trăm tấn hóa chất mỗi năm, trong đó các chỉ tiêu ô nhiễm nước thải và khí thải đều nằm trong giới hạn cho phép.
  • Công ty tuân thủ đầy đủ các thủ tục hành chính và quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến công nghệ, nâng cao hiệu quả xử lý chất thải, đào tạo nhân viên và áp dụng hệ thống giám sát tự động nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tăng hiệu quả sản xuất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp luận cho các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và tổ chức nghiên cứu trong lĩnh vực kiểm toán chất thải và quản lý môi trường công nghiệp.

Hành động tiếp theo: Doanh nghiệp và các bên liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.