Thực trạng sốt rét ở dân di biến động tại các xã vùng dịch nặng (2015-2016)

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2020

151
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

MỤC LỤC

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC HÌNH

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Một số đặc điểm dịch tễ bệnh sốt rét

1.2. Tình hình sốt rét thế giới và Việt Nam

1.3. Kỹ thuật chẩn đoán và điều trị bệnh sốt rét

1.4. Vùng sốt rét lưu hành và các biện pháp phòng chống sốt rét tại các vùng sốt rét lưu hành

1.5. Dân di biến động và các hình thái dân di biến động

1.6. Tình hình sốt rét ở nhóm dân di biến động

1.7. Biện pháp phòng chống sốt rét cho dân di biến động

1.8. Một số giải pháp phòng chống sốt rét cho dân di biến động

1.9. Tình hình sốt rét tỉnh Đắk Nông và 2 huyện Cư Jut và huyện Tuy Đức giai đoạn 2010-2014

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Mô tả thực trạng mắc sốt rét và một số yếu tố liên quan ở dân di biến động tại 4 xã sốt rét lưu hành nặng tỉnh Đắk Nông năm 2015

2.2. Đối tượng nghiên cứu

2.3. Thời gian nghiên cứu

2.4. Địa điểm nghiên cứu

2.5. Thiết kế nghiên cứu

2.6. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu

2.7. Nội dung nghiên cứu

2.8. Các biến số, chỉ số trong nghiên cứu

2.9. Các kỹ thuật sử dụng trong nghiên cứu

2.10. Nhập, phân tích và xử lý số liệu

2.11. Công cụ nghiên cứu

2.12. Sai số và loại trừ sai số

2.13. Đạo đức trong nghiên cứu

2.14. Đánh giá hiệu quả can thiệp bằng “Điểm sốt rét” năm 2016

2.15. Đối tượng nghiên cứu

2.16. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.17. Thiết kế nghiên cứu

2.18. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.19. Giải pháp can thiệp bằng “Điểm sốt rét”

2.20. Nội dung nghiên cứu

2.21. Xác định biến số và đo lường biến số

2.22. Các kỹ thuật sử dụng trong nghiên cứu

2.23. Phương pháp kiểm soát nhiễu và sai số trong nghiên cứu

2.24. Phương pháp phân tích và xử lý số liệu

2.25. Đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Thực trạng mắc sốt rét ở nhóm dân di biến động tại 4 xã vùng sốt rét lưu hành nặng tỉnh Đắk Nông năm 2015

3.2. Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu

3.3. Thực trạng mắc sốt rét tại các điểm nghiên cứu năm 2015

3.4. Kiến thức, thái độ và thực hành về phòng chống bệnh sốt rét của người dân di biến động

3.5. Phân tích một số yếu tố liên quan đến mắc sốt rét

3.6. Hiệu quả can thiệp bằng “Điểm sốt rét”

3.7. Hoạt động “Điểm sốt rét”

3.8. Đánh giá hiệu quả “Điểm sốt rét”

3.9. Một số đặc điểm nhiễm ký sinh trùng sốt rét tại 4 xã nghiên cứu tỉnh Đắk Nông

3.10. Hiệu quả can thiệp bằng “Điểm sốt rét”

TÍNH KHOA HỌC, TÍNH MỚI

HẠN CHẾ CỦA NGHIÊN CỨU

DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tình hình sốt rét ở dân di biến động

Bệnh sốt rét là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng có dịch sốt rét nặng. Năm 2015, tỉnh Đắk Nông ghi nhận 19.252 trường hợp mắc sốt rét, trong đó có 9.331 trường hợp có ký sinh trùng sốt rét. Tình hình sốt rét ở nhóm dân di biến động rất phức tạp, do họ thường xuyên di chuyển và sinh sống ở những khu vực xa xôi, khó tiếp cận với dịch vụ y tế. Các yếu tố như thói quen sinh hoạt, làm việc trong rừng, và giao lưu qua biên giới đã làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh. Theo báo cáo, hơn 80% người mắc sốt rét có liên quan đến việc ngủ rừng, ngủ rẫy. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các biện pháp can thiệp hiệu quả nhằm giảm thiểu tình trạng sốt rét trong cộng đồng này.

1.1. Đặc điểm dịch tễ bệnh sốt rét

Bệnh sốt rét do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Anopheles. Tình hình sốt rét ở Việt Nam có sự biến động theo mùa, với các đỉnh dịch thường xảy ra vào mùa mưa. Các yếu tố như khí hậu, môi trường sống, và thói quen sinh hoạt của người dân có ảnh hưởng lớn đến sự lây lan của bệnh. Đặc biệt, dân di biến động thường sống trong các lán trại, nơi có điều kiện thuận lợi cho muỗi phát triển. Việc thiếu kiến thức về phòng chống sốt rét trong cộng đồng này cũng là một yếu tố quan trọng dẫn đến tình trạng mắc bệnh cao.

1.2. Nguyên nhân và tác động của dịch sốt rét

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng sốt rétdân di biến động bao gồm việc di chuyển thường xuyên, sinh sống trong môi trường có nhiều muỗi, và thiếu sự tiếp cận với dịch vụ y tế. Các nghiên cứu cho thấy rằng, những người thường xuyên đi rừng hoặc làm việc trong các khu vực rừng núi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Hơn nữa, sự thiếu hụt trong các chính sách y tế công cộng và các biện pháp phòng chống sốt rét cũng góp phần làm gia tăng tình trạng này. Việc áp dụng các biện pháp can thiệp như “Điểm sốt rét” đã được chứng minh là cần thiết để giảm thiểu tình trạng mắc bệnh trong nhóm dân di biến động.

II. Biện pháp phòng chống sốt rét cho dân di biến động

Để giảm thiểu tình hình sốt rét trong nhóm dân di biến động, cần thiết phải triển khai các biện pháp phòng chống hiệu quả. Các biện pháp này bao gồm việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về bệnh sốt rét, cung cấp các công cụ phòng chống như màn chống muỗi, và tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe. Việc thiết lập các Điểm sốt rét tại các khu vực có nguy cơ cao cũng là một giải pháp quan trọng. Các Điểm sốt rét không chỉ giúp phát hiện và điều trị kịp thời các ca bệnh mà còn cung cấp thông tin và giáo dục cho người dân về cách phòng chống bệnh. Sự tham gia của cộng đồng trong các hoạt động phòng chống sốt rét cũng rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững của các biện pháp này.

2.1. Giáo dục sức khỏe và nâng cao nhận thức

Giáo dục sức khỏe là một trong những yếu tố quan trọng trong việc phòng chống sốt rét. Cần tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo để cung cấp thông tin về nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng chống sốt rét cho dân di biến động. Việc nâng cao nhận thức sẽ giúp người dân chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình. Các tài liệu hướng dẫn, tờ rơi cũng nên được phát hành để người dân dễ dàng tiếp cận thông tin.

2.2. Can thiệp y tế và điều trị

Can thiệp y tế là một phần không thể thiếu trong việc phòng chống sốt rét. Cần thiết lập các Điểm sốt rét tại các khu vực có nguy cơ cao để cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh kịp thời. Các nhân viên y tế cần được đào tạo để phát hiện và điều trị sớm các ca bệnh. Ngoài ra, việc cung cấp thuốc điều trị và các biện pháp phòng ngừa như màn chống muỗi cũng cần được thực hiện đồng bộ. Sự phối hợp giữa các cơ quan y tế và cộng đồng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của các biện pháp can thiệp.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ thực trạng mắc sốt rét ở dân di biến động tại một số xã vùng sốt rét lưu hành nặng hiệu quả can thiệp bằng điểm sốt rét 2015 2016

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ thực trạng mắc sốt rét ở dân di biến động tại một số xã vùng sốt rét lưu hành nặng hiệu quả can thiệp bằng điểm sốt rét 2015 2016

Bài luận án "Thực trạng sốt rét ở dân di biến động tại các xã vùng dịch nặng (2015-2016)" của tác giả Nguyễn Quý Anh, dưới sự hướng dẫn của PGS. Lê Xuân Hùng và PGS. Trần Thanh Dương, được thực hiện tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương, đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình sốt rét trong cộng đồng di biến động tại các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch bệnh trong giai đoạn 2015-2016. Nghiên cứu không chỉ đánh giá mức độ lây lan của bệnh mà còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch bệnh, từ đó đưa ra những khuyến nghị quan trọng nhằm cải thiện công tác phòng chống sốt rét trong cộng đồng.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến y tế và dược phẩm, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau: Nghiên cứu phương pháp định lượng andrographolide trong dược liệu xuyên tâm liên bằng HPTLC, nơi cung cấp thông tin về các phương pháp định lượng dược liệu có thể hỗ trợ trong việc phát triển các biện pháp điều trị bệnh. Bên cạnh đó, Khảo Sát Nhu Cầu Tư Vấn Sử Dụng Thuốc Của Bệnh Nhân Điều Trị Ngoại Trú Tại Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội Năm 2023 cũng là một tài liệu hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu và thói quen sử dụng thuốc trong cộng đồng. Cuối cùng, Kháng Sinh Dự Phòng Trong Mổ Lấy Thai Tại Bệnh Viện Hùng Vương sẽ cung cấp thêm thông tin về việc sử dụng kháng sinh trong các thủ thuật y tế, một khía cạnh quan trọng trong việc phòng ngừa nhiễm trùng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề y tế hiện nay.