I. Cơ chế phát triển sạch và Điều 6
Cơ chế phát triển sạch (CDM) là một trong ba cơ chế linh hoạt của Nghị định thư Kyoto, cho phép các nước phát triển (Annex I) đạt được cam kết giảm phát thải thông qua việc mua Giảm phát thải được chứng nhận (CER) từ các dự án tại các nước đang phát triển. Điều 6.4 Hiệp định Paris được coi là cơ chế kế thừa CDM, với các thủ tục tương tự nhưng yêu cầu cao hơn về tính bền vững và toàn vẹn môi trường. Việc chuyển đổi các dự án CDM sang Điều 6.4 cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên bối cảnh quốc gia và cam kết Đóng góp quốc gia tự quyết định (NDC).
1.1. Lịch sử và bối cảnh
Nghị định thư Kyoto (1997) là bước ngoặt lịch sử trong việc giảm phát thải khí nhà kính (GHG) toàn cầu. CDM được thiết kế để hỗ trợ các nước đang phát triển đạt được phát triển bền vững thông qua các dự án giảm phát thải. Hiệp định Paris (2015) thay thế Kyoto, với mục tiêu giữ nhiệt độ toàn cầu tăng dưới 2°C. Điều 6.4 cung cấp cơ chế tập trung để các bên giao dịch kết quả giảm phát thải, tạo điều kiện cho việc chuyển đổi từ CDM.
1.2. Yêu cầu chuyển đổi
Việc chuyển đổi CDM sang Điều 6.4 đòi hỏi các tiêu chí cụ thể, bao gồm ngày đăng ký, loại dự án, và mục tiêu phát triển bền vững (SDG). Các bên tham gia cần nộp yêu cầu chuyển đổi trước ngày 31/12/2023, với sự phê duyệt từ Cơ quan quốc gia được chỉ định (DNA) và Cơ quan giám sát (SB).
II. Đóng góp quốc gia tự quyết định của Việt Nam
Việt Nam đã tích cực tham gia các nỗ lực quốc tế ứng phó với biến đổi khí hậu, ký kết và phê chuẩn Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) năm 1994 và Nghị định thư Kyoto năm 2002. Với NDC mới nhất (2022), Việt Nam cam kết giảm 15.8% phát thải so với kịch bản BAU bằng nguồn lực trong nước, và có thể tăng lên 43.5% với hỗ trợ quốc tế.
2.1. Thành tựu và thách thức
Việt Nam đã đăng ký 258 dự án CDM và 16 Chương trình hoạt động (PoA), xếp thứ tư thế giới về số lượng dự án. Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang Điều 6.4 đòi hỏi sự điều chỉnh chính sách và tiêu chí phù hợp với bối cảnh quốc gia, đảm bảo hài hòa giữa trách nhiệm quốc tế và lợi ích quốc gia.
2.2. Kịch bản chuyển đổi
Các kịch bản chuyển đổi bao gồm: (i) chuyển đổi toàn bộ, (ii) chuyển đổi có điều kiện (ví dụ: loại dự án, công nghệ), hoặc (iii) không chuyển đổi. Việc xây dựng kịch bản cần dựa trên tiêu chí như ngày đăng ký, chi phí giảm phát thải, và mục tiêu SDG.
III. Khả năng áp dụng và thực tiễn
Việc đánh giá khả năng áp dụng cơ chế CDM theo Điều 6.4 tại Việt Nam cần xem xét các yếu tố như khung pháp lý, tiềm năng dự án, và sự tham gia của các bên liên quan. Hợp tác quốc tế và chính sách môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi và đạt được mục tiêu kinh tế xanh.
3.1. Khung pháp lý và chính sách
Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý để hỗ trợ chuyển đổi CDM sang Điều 6.4, bao gồm các quy định về quản lý carbon và năng lượng tái tạo. Các chính sách cần đảm bảo tính minh bạch và thu hút đầu tư vào các dự án giảm phát thải.
3.2. Thực tiễn và khuyến nghị
Các bài học từ việc triển khai CDM tại Việt Nam cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện chính sách và tăng cường năng lực quản lý. Các khuyến nghị bao gồm phát triển thị trường carbon trong nước và tăng cường thích ứng khí hậu thông qua các dự án bền vững.