I. Tổng quan về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại là một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển và ổn định của hệ thống tài chính. Theo Rose, Peter S. (2001), ngân hàng thương mại hoạt động với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong mức độ rủi ro cho phép. Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng không chỉ dựa vào lợi nhuận mà còn phải xem xét đến các yếu tố như chi phí, khả năng sinh lời và rủi ro. Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả tuyệt đối cho phép đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng theo cả chiều sâu và chiều rộng. Tuy nhiên, việc so sánh giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau gặp nhiều khó khăn. Do đó, hiệu quả hoạt động tương đối trở thành một công cụ hữu ích để so sánh hiệu quả giữa các ngân hàng. Các chỉ tiêu này có thể được thể hiện dưới dạng tĩnh hoặc động, giúp đánh giá khả năng sử dụng nguồn lực của ngân hàng một cách chính xác hơn.
1.1 Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Theo Nguyễn Khắc Minh (2004), hiệu quả trong kinh tế được định nghĩa là mối tương quan giữa đầu vào và đầu ra. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được đo bằng tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào. Nguồn lực đầu vào bao gồm vốn, lao động và kỹ thuật, trong khi đầu ra là kết quả kinh tế như sản phẩm, doanh thu và lợi nhuận. Farrell (1957) phân loại hiệu quả thành hai dạng: hiệu quả kỹ thuật và hiệu quả phân bổ. Hiệu quả kỹ thuật liên quan đến khả năng tối đa hóa đầu ra trong điều kiện đầu vào cho trước, trong khi hiệu quả phân bổ liên quan đến việc tìm kiếm cách kết hợp các đầu vào để sản xuất đầu ra với chi phí thấp nhất. Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp không chỉ dựa vào hiệu quả tuyệt đối mà còn cần xem xét hiệu quả tương đối để có cái nhìn toàn diện hơn.
1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của NHTM
Theo Athanasoglou và cộng sự (2006), các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) được phân thành hai nhóm: nhóm nhân tố chủ quan và nhóm nhân tố khách quan. Nhóm nhân tố chủ quan liên quan đến năng lực quản lý, quy mô và chất lượng dịch vụ của ngân hàng. Ngược lại, nhóm nhân tố khách quan bao gồm các yếu tố như môi trường kinh tế, chính sách của nhà nước và sự cạnh tranh trong ngành. Việc hiểu rõ các nhân tố này giúp các ngân hàng có thể điều chỉnh chiến lược hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả. Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các NHTMCP.
II. Ứng dụng mô hình DEA trong đánh giá hiệu quả ngân hàng
Mô hình DEA (Phân tích bao dữ liệu) là một công cụ mạnh mẽ trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại. Mô hình này cho phép đo lường hiệu quả kỹ thuật, hiệu quả phân bổ và hiệu quả chi phí của các ngân hàng mà không cần giả định về hình thức sản xuất. Theo nghiên cứu, mô hình DEA có thể phân tích hiệu quả hoạt động của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2009-2015. Việc áp dụng mô hình này giúp xác định các ngân hàng hoạt động hiệu quả và những ngân hàng cần cải thiện. Kết quả từ mô hình DEA không chỉ cung cấp thông tin về hiệu quả mà còn giúp các ngân hàng nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động của mình.
2.1 Giới thiệu tổng quát về mô hình DEA
Mô hình DEA được phát triển bởi Charnes, Cooper và Rhodes vào năm 1978, nhằm đánh giá hiệu quả của các đơn vị ra quyết định (DMUs) trong việc sử dụng nguồn lực. Mô hình này sử dụng dữ liệu thực tế để xây dựng đường biên sản xuất hiệu quả, từ đó xác định mức độ hiệu quả của từng DMU. DEA có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có ngân hàng. Mô hình này giúp các ngân hàng so sánh hiệu quả hoạt động của mình với các ngân hàng khác, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động.
2.2 Các mô hình DEA
Có hai mô hình DEA chính: mô hình CRS (hiệu quả không đổi theo quy mô) và mô hình VRS (hiệu quả thay đổi theo quy mô). Mô hình CRS giả định rằng hiệu quả không thay đổi khi quy mô sản xuất thay đổi, trong khi mô hình VRS cho phép hiệu quả thay đổi theo quy mô. Việc lựa chọn mô hình phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm hoạt động của từng ngân hàng. Mô hình DEA giúp các ngân hàng đánh giá hiệu quả hoạt động một cách chính xác và khách quan, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.