Tổng quan nghiên cứu
Nhồi máu não là một trong những bệnh lý thần kinh phổ biến và nguy hiểm, chiếm khoảng 80-85% trong tổng số các tai biến mạch não. Tỷ lệ tử vong do nhồi máu não đứng thứ ba sau bệnh tim mạch và ung thư tại các nước phát triển, đồng thời gây ra gánh nặng tàn phế lớn cho xã hội. Chi phí điều trị và phục hồi chức năng cho bệnh nhân nhồi máu não rất cao, ví dụ như tại Hoa Kỳ năm 2010 lên tới 73,7 tỷ đô la Mỹ. Trong bối cảnh đó, việc phát triển các chế phẩm có nguồn gốc từ thiên nhiên, đặc biệt là y học cổ truyền, được quan tâm nhằm bổ trợ cho y học hiện đại trong điều trị và phòng ngừa nhồi máu não.
“Trân châu ngưu hoàng hoàn” là một chế phẩm y học cổ truyền có nguồn gốc từ bài thuốc kinh điển của Y học Tây Tạng, gồm 12 vị thuốc quý như Trầm Hương, Ngưu Hoàng, Đông Trùng Hạ Thảo, Đan Sâm. Bài thuốc có tác dụng lưu thông khí huyết, khai khiếu, tỉnh thần và đang được sử dụng rộng rãi dưới dạng thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Tuy nhiên, tại Việt Nam chưa có nghiên cứu khoa học đầy đủ về độc tính cấp, bán trường diễn và tác dụng chống đông máu của sản phẩm này. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá tính an toàn và hiệu quả của “Trân châu ngưu hoàng hoàn” trên động vật thực nghiệm, với mục tiêu xác định độc tính cấp, bán trường diễn và tác dụng chống đông máu trên mô hình gây đông bằng lipopolysaccharid. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2021 tại Bộ môn Dược lý, Đại học Y Hà Nội, góp phần cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ ứng dụng lâm sàng và phát triển sản phẩm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Cơ chế bệnh sinh nhồi máu não: Bao gồm các thể huyết khối, tắc mạch, nhồi máu ổ khuyết và nhồi máu chảy máu, với nguyên nhân chủ yếu là xơ vữa động mạch, tăng huyết áp và rối loạn đông máu. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự hình thành cục máu đông, tổn thương tế bào thần kinh do thiếu máu và các phản ứng viêm.
Y học cổ truyền về trúng phong: Phân loại trúng phong thành trúng phong kinh lạc và trúng phong tạng phủ, với nguyên nhân do phong, hỏa, đàm và các yếu tố nội ngoại nhân kết hợp. Nguyên tắc điều trị dựa trên học thuyết vệ - khí - dinh - huyết, sử dụng các bài thuốc cổ truyền nhằm khu phong, hoạt huyết, khai khiếu và dưỡng âm.
Phương pháp thử độc tính cấp và bán trường diễn: Theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới và OECD, thử độc tính cấp nhằm xác định liều an toàn, liều gây độc và LD50; thử độc tính bán trường diễn nhằm đánh giá tác dụng khi dùng dài ngày, ảnh hưởng đến chức năng gan, thận và tạo máu.
Mô hình gây đông máu bằng lipopolysaccharid (LPS): Mô hình thực nghiệm phổ biến để đánh giá tác dụng chống đông máu, sử dụng tiêm LPS tĩnh mạch đuôi chuột với liều 3 mg/kg để gây đông máu bệnh lý, đánh giá các chỉ số đông máu như thời gian prothrombin (PT), aPTT, fibrinogen và số lượng tiểu cầu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng chuột nhắt trắng chủng Swiss và chuột cống trắng chủng Wistar khỏe mạnh, trọng lượng tương ứng 18-22g và 180-220g, được nuôi dưỡng tại phòng thí nghiệm Bộ môn Dược lý, Đại học Y Hà Nội.
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu thực nghiệm có đối chứng, gồm ba phần chính: đánh giá độc tính cấp, độc tính bán trường diễn và tác dụng chống đông máu của “Trân châu ngưu hoàng hoàn”.
Độc tính cấp: Chuột nhắt được cho uống viên hoàn với liều tăng dần từ 5 đến 12,5 viên/kg, theo dõi các dấu hiệu nhiễm độc và tỷ lệ tử vong trong 72 giờ và 7 ngày tiếp theo để xác định LD50.
Độc tính bán trường diễn: Chuột cống trắng được chia làm 3 nhóm (1 nhóm chứng, 2 nhóm thử với liều 0,12 và 0,36 viên/kg/ngày), uống liên tục trong 12 tuần. Theo dõi tình trạng chung, thể trọng, chức năng tạo máu (số lượng hồng cầu, hemoglobin, hematocrit), chức năng gan (AST, ALT, bilirubin, albumin, cholesterol) và chức năng thận (creatinin). Mô bệnh học gan, thận được thực hiện sau 12 tuần.
Tác dụng chống đông máu: Sử dụng mô hình gây đông bằng LPS trên chuột cống trắng. Chuột được chia 5 nhóm: nhóm chứng sinh học, nhóm mô hình LPS, nhóm dùng Rivaroxaban (3 mg/kg), nhóm dùng “Trân châu ngưu hoàng hoàn” liều 0,12 và 0,36 viên/kg/ngày. Thuốc được uống liên tục 7 ngày trước khi tiêm LPS. Đánh giá các chỉ số đông máu gồm số lượng tiểu cầu, thời gian prothrombin (PTs), tỷ lệ prothrombin (PT%), PT-INR, thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTTs), nồng độ fibrinogen.
Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel và các phương pháp thống kê t-test Student, test trước-sau (Avant-après). Sự khác biệt có ý nghĩa khi p < 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2021, đảm bảo tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu và hướng dẫn thẩm định kết quả tiền lâm sàng của Bộ Y tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Độc tính cấp: Chuột nhắt uống viên hoàn “Trân châu ngưu hoàng hoàn” với liều từ 5 đến 12,5 viên/kg không xuất hiện dấu hiệu độc tính cấp, không có tử vong trong 72 giờ và 7 ngày theo dõi. Liều dung nạp tối đa được xác định là 12,5 viên/kg, thấp hơn liều gây chết 50% (LD50 chưa xác định được).
Độc tính bán trường diễn: Sau 12 tuần uống thuốc, trọng lượng chuột tăng đều ở cả nhóm chứng và nhóm thử, tuy nhiên nhóm thử có mức tăng trọng ít hơn nhưng không khác biệt có ý nghĩa (p > 0,05). Các chỉ số tạo máu như số lượng hồng cầu, hemoglobin, hematocrit, thể tích trung bình hồng cầu không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm thử và nhóm chứng (p > 0,05). Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin, albumin, cholesterol) và chức năng thận (creatinin) cũng không bị ảnh hưởng đáng kể. Mô bệnh học gan, thận không ghi nhận tổn thương vi thể sau 12 tuần.
Tác dụng chống đông máu: Trên mô hình gây đông bằng LPS, nhóm dùng “Trân châu ngưu hoàng hoàn” liều 0,36 viên/kg/ngày có tác dụng làm tăng thời gian prothrombin (PTs) và aPTT, giảm nồng độ fibrinogen và tăng số lượng tiểu cầu so với nhóm mô hình (p < 0,05). Hiệu quả chống đông của nhóm này tương đương với nhóm dùng Rivaroxaban 3 mg/kg. Liều 0,12 viên/kg cũng có xu hướng tương tự nhưng mức độ ít hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy “Trân châu ngưu hoàng hoàn” có tính an toàn cao khi sử dụng đường uống trên động vật thực nghiệm, không gây độc tính cấp và bán trường diễn ở liều gấp nhiều lần liều lâm sàng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về các chế phẩm y học cổ truyền có nguồn gốc tự nhiên, vốn có độ an toàn cao.
Tác dụng chống đông máu của “Trân châu ngưu hoàng hoàn” trên mô hình LPS chứng minh khả năng hỗ trợ phòng ngừa và điều trị các rối loạn đông máu liên quan đến nhồi máu não. Các chỉ số đông máu được cải thiện rõ rệt, tương đương với thuốc chống đông hiện đại Rivaroxaban, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong lâm sàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thời gian prothrombin, aPTT và nồng độ fibrinogen giữa các nhóm, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả chống đông của sản phẩm. So sánh với các nghiên cứu khác về thuốc y học cổ truyền và các chế phẩm hoạt huyết an não cũng cho thấy sự nhất quán về tính an toàn và hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tiếp tục nghiên cứu lâm sàng: Thực hiện các thử nghiệm lâm sàng trên người để đánh giá tính an toàn và hiệu quả chống đông máu của “Trân châu ngưu hoàng hoàn” trong điều trị và dự phòng nhồi máu não, với thời gian theo dõi ít nhất 6 tháng.
Phát triển sản phẩm: Đẩy mạnh sản xuất và hoàn thiện quy trình bào chế viên hoàn đảm bảo chất lượng, đồng thời xây dựng tiêu chuẩn cơ sở phù hợp với quy định của Bộ Y tế, nhằm phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu.
Tăng cường đào tạo và truyền thông: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ y tế về ứng dụng y học cổ truyền kết hợp y học hiện đại trong điều trị nhồi máu não, đồng thời nâng cao nhận thức người dân về lợi ích của sản phẩm.
Giám sát và đánh giá sau lưu hành: Thiết lập hệ thống giám sát an toàn thuốc sau khi đưa ra thị trường, thu thập phản hồi và báo cáo tác dụng không mong muốn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu y học cổ truyền và dược lý: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để phát triển các chế phẩm mới, nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác dụng và độc tính của các bài thuốc cổ truyền.
Bác sĩ và nhân viên y tế: Áp dụng kiến thức về tính an toàn và tác dụng chống đông máu của “Trân châu ngưu hoàng hoàn” trong điều trị phối hợp cho bệnh nhân nhồi máu não và các rối loạn đông máu.
Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng: Tham khảo để hoàn thiện quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và phát triển sản phẩm dựa trên bài thuốc truyền thống có bằng chứng khoa học.
Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển y học cổ truyền, quản lý chất lượng sản phẩm và khuyến khích kết hợp y học cổ truyền với y học hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
“Trân châu ngưu hoàng hoàn” có an toàn khi sử dụng lâu dài không?
Nghiên cứu độc tính bán trường diễn trên chuột cống trắng trong 12 tuần cho thấy không có dấu hiệu độc tính, không ảnh hưởng đến chức năng gan, thận và tạo máu, chứng tỏ tính an toàn khi sử dụng lâu dài.Sản phẩm có tác dụng chống đông máu như thế nào?
Trên mô hình gây đông bằng lipopolysaccharid, “Trân châu ngưu hoàng hoàn” làm tăng thời gian prothrombin và aPTT, giảm fibrinogen, tương đương với thuốc Rivaroxaban, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.Liều dùng nghiên cứu trên động vật có tương đương với liều dùng trên người không?
Liều dùng trên chuột được tính theo hệ số quy đổi từ liều dự kiến dùng trên người, với liều thử thấp tương đương và liều cao gấp 3 lần liều lâm sàng, đảm bảo độ an toàn và hiệu quả.Có thể dùng “Trân châu ngưu hoàng hoàn” thay thế thuốc chống đông hiện đại không?
Sản phẩm có tác dụng hỗ trợ chống đông máu, tuy nhiên không nên thay thế thuốc chống đông hiện đại mà nên sử dụng phối hợp dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.Nghiên cứu có áp dụng cho người bệnh nhồi máu não không?
Nghiên cứu trên động vật là bước đầu, cần tiếp tục thử nghiệm lâm sàng để xác định hiệu quả và an toàn trên người bệnh nhồi máu não trước khi ứng dụng rộng rãi.
Kết luận
- “Trân châu ngưu hoàng hoàn” không gây độc tính cấp và bán trường diễn trên động vật thực nghiệm ở liều cao gấp nhiều lần liều lâm sàng.
- Sản phẩm có tác dụng chống đông máu rõ rệt trên mô hình gây đông bằng lipopolysaccharid, tương đương với thuốc Rivaroxaban.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng hỗ trợ ứng dụng lâm sàng và phát triển sản phẩm y học cổ truyền.
- Cần tiến hành nghiên cứu lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn trên người bệnh nhồi máu não.
- Khuyến nghị phối hợp y học cổ truyền với y học hiện đại trong điều trị và phòng ngừa tai biến mạch não, đồng thời phát triển chính sách hỗ trợ và giám sát chất lượng sản phẩm.
Hành động tiếp theo là triển khai các nghiên cứu lâm sàng, hoàn thiện quy trình sản xuất và tăng cường đào tạo, truyền thông để đưa sản phẩm đến gần hơn với người bệnh và cộng đồng.