I. Tổng quan về nước ngầm
Nước ngầm là nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong sinh hoạt và sản xuất. Nó tồn tại trong các lỗ hổng của đất và các lớp đất đá trầm tích. Chất lượng nước ngầm phụ thuộc vào thành phần khoáng hóa và cấu trúc tầng đất mà nước thấm qua. Nước ngầm thường có độ đục thấp, không chứa oxy nhưng chứa nhiều khí CO2, H2S và các khoáng chất hòa tan như sắt, mangan, canxi, magie. Trên thế giới, nước ngầm chiếm khoảng 23 triệu km3, nhưng chỉ 6% trong số đó là nước ngầm mới hình thành, dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường. Tại Việt Nam, nước ngầm cũng đang đối mặt với các vấn đề như nhiễm mặn, nhiễm thuốc trừ sâu và khai thác quá mức.
1.1. Đặc điểm của nước ngầm
Nước ngầm là chất lỏng chứa đầy trong các ống mao dẫn giữa các hạt đất, đá. Thành phần hóa học của nước ngầm rất phức tạp, chịu ảnh hưởng của tính chất vật lý và hóa học của tầng đất chứa nó. Nước ngầm thường chứa các anion và cation như Cl-, SO42-, NO2-, NO3-, Na+, K+, Ca2+, Fe2+ và các khí hòa tan như CO2, H2S, CH4. Quá trình tự làm sạch của nước ngầm bao gồm lọc, hấp thụ, phản ứng hóa học, loại bỏ vi khuẩn và pha loãng. Nước ngầm tầng mặt dễ bị ô nhiễm hơn so với nước ngầm tầng sâu do tiếp xúc trực tiếp với bề mặt đất.
1.2. Nguồn gốc hình thành nước ngầm
Nước ngầm được hình thành từ bốn nguồn chính: từ khí quyển (nước mưa, nước mặt), từ trầm tích (quá trình lắng đọng và nén kết đá), từ macma (quá trình kết tinh của macma) và từ biến chất (hoạt động xâm nhập làm nóng đất đá). Nước ngầm từ khí quyển là phổ biến nhất, chiếm phần lớn lượng nước ngầm hiện có. Nước ngầm từ macma và biến chất thường ít hơn và khó khai thác hơn.
II. Biến động chất lượng nước ngầm tại Lạng Sơn giai đoạn 2014 2018
Biến động chất lượng nước ngầm tại thành phố Lạng Sơn trong giai đoạn 2014-2018 được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như pH, TDS, Ca2+, NH4+, SO42-, Pb, Zn và Fe. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự biến động đáng kể của các chỉ số này theo thời gian và không gian. Chất lượng nước ngầm tại Lạng Sơn bị ảnh hưởng bởi các hoạt động công nghiệp, đô thị hóa và khai thác quá mức. Các khu vực gần khu công nghiệp có dấu hiệu ô nhiễm cao hơn so với các khu vực khác.
2.1. Biến động theo thời gian
Biến động chất lượng nước ngầm theo thời gian được thể hiện qua sự thay đổi của các chỉ số như pH, TDS, Ca2+, NH4+, SO42-, Pb, Zn và Fe. Các chỉ số này có xu hướng tăng hoặc giảm tùy thuộc vào mùa và lượng mưa. Ví dụ, chỉ số pH có xu hướng giảm nhẹ trong mùa mưa do sự pha loãng của nước mưa, trong khi chỉ số TDS có xu hướng tăng trong mùa khô do sự cô đặc của các chất hòa tan.
2.2. Biến động theo không gian
Biến động chất lượng nước ngầm theo không gian được đánh giá dựa trên sự khác biệt giữa các khu vực nghiên cứu. Các khu vực gần khu công nghiệp và đô thị có dấu hiệu ô nhiễm cao hơn so với các khu vực nông thôn. Chỉ số Pb và Zn tại các khu vực gần khu công nghiệp thường cao hơn mức cho phép, trong khi chỉ số Fe và Mn có xu hướng cao hơn tại các khu vực có đất đá giàu khoáng chất.
III. Đề xuất giải pháp bảo vệ nước ngầm tại Lạng Sơn
Để bảo vệ nước ngầm tại Lạng Sơn, cần thực hiện các giải pháp tổng thể và cụ thể. Giải pháp chung bao gồm quản lý chặt chẽ việc khai thác nước ngầm, kiểm soát các nguồn gây ô nhiễm và nâng cao nhận thức cộng đồng. Giải pháp cụ thể tập trung vào việc xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt, bảo vệ các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao và tăng cường giám sát chất lượng nước ngầm.
3.1. Giải pháp chung
Giải pháp chung bao gồm việc xây dựng và thực hiện các chính sách quản lý nước ngầm bền vững. Cần kiểm soát chặt chẽ việc khai thác nước ngầm, đặc biệt là tại các khu vực có nguy cơ cạn kiệt. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ nước ngầm và các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm.
3.2. Giải pháp cụ thể
Giải pháp cụ thể tập trung vào việc xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi thải ra môi trường. Cần xây dựng các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả tại các khu công nghiệp và đô thị. Đồng thời, cần bảo vệ các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao bằng cách hạn chế các hoạt động gây ô nhiễm và tăng cường giám sát chất lượng nước ngầm.