Tổng quan nghiên cứu

Thị trường bia Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với sản lượng ước tính đạt khoảng 4,8 tỷ lít vào năm 2015 và tốc độ tăng trưởng trên 7% trong 5 năm qua. Việt Nam hiện đứng thứ 5 trong 10 nước châu Á về tiêu thụ bia bình quân đầu người, tạo nên một môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Trong bối cảnh đó, Công ty TNHH MTV Đầu tư Việt Hà, một doanh nghiệp sản xuất bia có thương hiệu tại khu vực miền Bắc, đang đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt khiến thị phần bị thu hẹp.

Luận văn tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh marketing sản phẩm bia của Công ty Việt Hà tại khu vực miền Bắc trong giai đoạn 2013-2015, với mục tiêu đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh marketing nhằm giúp công ty giữ vững và mở rộng thị phần đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với môi trường kinh tế hội nhập quốc tế, đồng thời góp phần phát triển lý thuyết về năng lực cạnh tranh marketing trong ngành bia.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh marketing của sản phẩm bia Việt Hà tại miền Bắc, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng từ môi trường vĩ mô và ngành nghề, cũng như so sánh với các đối thủ cạnh tranh chính. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, góp phần nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường đầy tiềm năng này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết cơ bản để phân tích năng lực cạnh tranh marketing:

  1. Lý thuyết lợi thế cạnh tranh của Michael Porter: Lợi thế cạnh tranh được tạo ra từ sự kết hợp giữa nguồn lực và năng lực riêng biệt của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao hơn đối thủ về chi phí hoặc khác biệt hóa sản phẩm. Bốn yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh gồm hiệu quả, chất lượng, sự cải tiến và khả năng đáp ứng khách hàng.

  2. Lý thuyết chuỗi giá trị: Chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động từ thiết kế, sản xuất, phân phối đến dịch vụ hậu mãi, mỗi hoạt động đều tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm cuối cùng. Việc tối ưu hóa chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua cải tiến chất lượng và dịch vụ.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: năng lực cạnh tranh marketing, marketing mix (4P: sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến), năng lực quản trị chiến lược marketing, năng lực tổ chức marketing, năng lực nguồn nhân lực marketing, hệ thống thông tin marketing và quản trị thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo chí, internet, các báo cáo ngành, quan sát thực tế hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Việt Hà và các đối thủ cạnh tranh.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp các nhà quản lý của Công ty Việt Hà nhằm khảo sát tầm nhìn và chiến lược marketing, đồng thời thực hiện điều tra trắc nghiệm với 100 mẫu người tiêu dùng tại các điểm bán sản phẩm bia khu vực miền Bắc theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tổng hợp, so sánh và ngoại suy. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và tổng hợp số liệu nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh marketing của Công ty Việt Hà so với các đối thủ.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2015 cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực cạnh tranh marketing sản phẩm bia của Công ty Việt Hà còn hạn chế so với các đối thủ lớn: Qua khảo sát 100 người tiêu dùng, điểm trung bình đánh giá năng lực cạnh tranh marketing của Việt Hà đạt khoảng 2,8 trên thang điểm 4, thấp hơn so với các đối thủ như Sabeco (3,6) và Heineken (3,4).

  2. Sản phẩm và thương hiệu chưa tạo được sự khác biệt rõ nét: Tỷ trọng doanh thu sản phẩm bia Việt Hà tại miền Bắc chỉ chiếm khoảng 10% thị phần, thấp hơn nhiều so với Sabeco (28%) và Habeco (15%). Bao bì và nhãn hiệu chưa được đánh giá cao về tính hấp dẫn và uy tín.

  3. Kênh phân phối chưa phủ rộng và hiệu quả chưa cao: Hệ thống phân phối của Việt Hà chủ yếu là kênh truyền thống với 2 cấp trung gian, chưa tận dụng được kênh phân phối hiện đại, dẫn đến độ bao phủ thị trường thấp hơn 20% so với các đối thủ.

  4. Chiến lược xúc tiến thương mại và quảng cáo còn yếu: Ngân sách xúc tiến thương mại của Việt Hà chỉ chiếm khoảng 5% doanh thu, thấp hơn mức trung bình ngành là 8-10%. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mại chưa đủ mạnh để tạo sức hút với khách hàng mục tiêu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc Công ty Việt Hà chưa có chiến lược marketing tổng thể và đồng bộ, đặc biệt trong việc quản trị thương hiệu và phát triển kênh phân phối hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các tập đoàn lớn có nguồn lực mạnh.

Việc điểm số năng lực cạnh tranh marketing thấp hơn đối thủ phản ánh rõ qua các biểu đồ so sánh về thị phần, ngân sách xúc tiến và độ phủ kênh phân phối. Điều này cho thấy Việt Hà cần tập trung cải thiện các yếu tố marketing mix, đặc biệt là nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển thương hiệu và mở rộng kênh phân phối.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp doanh nghiệp nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu để từ đó xây dựng các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh marketing, góp phần giữ vững và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt tại khu vực miền Bắc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển sản phẩm và nâng cao chất lượng

    • Động từ hành động: Đổi mới, cải tiến sản phẩm
    • Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng khách hàng lên ít nhất 15% trong 2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D và quản lý sản phẩm của Công ty Việt Hà
    • Timeline: 2024-2026
  2. Mở rộng và hiện đại hóa kênh phân phối

    • Động từ hành động: Xây dựng, phát triển kênh phân phối hiện đại
    • Mục tiêu: Tăng độ phủ thị trường lên 30% trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing
    • Timeline: 2024-2027
  3. Tăng ngân sách và hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại

    • Động từ hành động: Đầu tư, triển khai các chiến dịch quảng cáo và khuyến mại
    • Mục tiêu: Đạt tỷ lệ ngân sách xúc tiến thương mại chiếm 8-10% doanh thu, tăng nhận diện thương hiệu 20%
    • Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và đối tác truyền thông
    • Timeline: 2024-2025
  4. Xây dựng chiến lược quản trị thương hiệu bài bản

    • Động từ hành động: Thiết lập, duy trì và phát triển thương hiệu
    • Mục tiêu: Tăng mức độ nhận biết thương hiệu bia Việt Hà lên 25% trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng marketing
    • Timeline: 2024-2026
  5. Nâng cao năng lực nguồn nhân lực marketing

    • Động từ hành động: Đào tạo, phát triển kỹ năng marketing cho nhân viên
    • Mục tiêu: Tăng năng lực chuyên môn và hiệu quả công việc lên 20%
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp phòng marketing
    • Timeline: 2024-2025

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty TNHH MTV Đầu tư Việt Hà

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng năng lực cạnh tranh marketing, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Định hướng phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường miền Bắc.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Marketing, Quản trị Kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm bắt lý thuyết và ứng dụng thực tiễn về năng lực cạnh tranh marketing trong ngành bia.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
  3. Các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh bia, nước giải khát

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm, giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh marketing trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp marketing mix và quản trị thương hiệu.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Hiệp hội ngành nghề

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành bia để xây dựng chính sách hỗ trợ.
    • Use case: Xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh marketing là gì và tại sao quan trọng?
    Năng lực cạnh tranh marketing là khả năng kết hợp và sử dụng hiệu quả các nguồn lực marketing để tạo ra lợi thế trên thị trường. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị phần, tăng lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh marketing của doanh nghiệp bia?
    Bao gồm sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, xúc tiến thương mại, quản trị chiến lược marketing, tổ chức marketing, nguồn nhân lực, hệ thống thông tin marketing và quản trị thương hiệu. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn và khảo sát trắc nghiệm, cùng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành và quan sát thực tế. Phân tích dữ liệu bằng các phương pháp thống kê và xử lý số liệu bằng Excel.

  4. Tại sao Công ty Việt Hà cần mở rộng kênh phân phối hiện đại?
    Kênh phân phối hiện đại giúp tiết kiệm chi phí, tăng độ phủ thị trường và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Hiện tại, Việt Hà chủ yếu sử dụng kênh truyền thống nên chưa tận dụng được tiềm năng thị trường miền Bắc.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại?
    Doanh nghiệp cần tăng ngân sách cho quảng cáo, khuyến mại, sử dụng đa dạng các công cụ marketing trực tuyến và truyền thống, đồng thời xây dựng các chiến dịch phù hợp với thị trường mục tiêu để thu hút và giữ chân khách hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh marketing sản phẩm bia của Công ty TNHH MTV Đầu tư Việt Hà tại khu vực miền Bắc trong giai đoạn 2013-2015, chỉ ra những hạn chế về sản phẩm, kênh phân phối, xúc tiến thương mại và quản trị thương hiệu.
  • Áp dụng lý thuyết lợi thế cạnh tranh và chuỗi giá trị, nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh marketing đến năm 2025.
  • Các giải pháp tập trung vào đổi mới sản phẩm, mở rộng kênh phân phối hiện đại, tăng cường xúc tiến thương mại, xây dựng chiến lược quản trị thương hiệu và nâng cao năng lực nguồn nhân lực marketing.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng giúp doanh nghiệp thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • Đề nghị các bên liên quan như ban lãnh đạo công ty, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp ngành bia và cơ quan quản lý tham khảo để phát triển chiến lược và chính sách phù hợp.

Hành động tiếp theo: Công ty Việt Hà cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo nâng cao năng lực cạnh tranh marketing bền vững.