Tổng quan nghiên cứu

Đại dịch COVID-19, đặc biệt với biến chủng Omicron có khả năng lây lan nhanh chóng, đã tạo ra áp lực lớn đối với đội ngũ nhân viên y tế (NVYT) tuyến đầu, nhất là những người làm nhiệm vụ tại các cơ sở cách ly. Tại Hà Nội, Quân chủng Phòng không – Không quân đã triển khai 20 khu cách ly với hơn 400 NVYT tham gia chăm sóc, điều trị cho hơn 260 nghìn trường hợp F0, F1 trong năm 2021. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2021 đến tháng 5/2022 nhằm đánh giá thực trạng căng thẳng và các yếu tố liên quan ở 300 NVYT thuộc Quân chủng này, sử dụng thang đo DASS-21 và FREE để đo lường căng thẳng và khả năng điều chỉnh cảm xúc.

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả mức độ căng thẳng của NVYT làm việc tại các khu cách ly COVID-19 và xác định các yếu tố cá nhân, xã hội, môi trường ảnh hưởng đến tình trạng này. Kết quả có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách hỗ trợ sức khỏe tâm thần, cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao hiệu quả phòng chống dịch. Nghiên cứu tập trung tại Hà Nội, nơi có số ca mắc COVID-19 cao nhất cả nước trong giai đoạn khảo sát, giúp phản ánh sát thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: thang đo DASS-21 và thang đo FREE-16. Thang DASS-21 gồm ba thành phần trầm cảm, lo âu và căng thẳng, trong đó phần căng thẳng gồm 7 mục đánh giá mức độ khó thư giãn, kích thích thần kinh, cáu gắt và phản ứng quá mức. Thang FREE-16 đo khả năng điều chỉnh cảm xúc linh hoạt, bao gồm bộc lộ và kiềm chế cảm xúc trong các tình huống tích cực và tiêu cực, phản ánh sự thích nghi tâm lý của NVYT trong môi trường căng thẳng.

Ba khái niệm chính được sử dụng là: căng thẳng tâm lý (stress), khả năng điều chỉnh cảm xúc (emotional flexibility), và các yếu tố môi trường công việc (social-environmental factors). Ngoài ra, các yếu tố cá nhân như tuổi, giới tính, vị trí công tác, kinh nghiệm làm việc cũng được xem xét như các biến số ảnh hưởng đến tình trạng căng thẳng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 300 NVYT được chọn theo phương pháp chọn mẫu cụm từ 11 khu cách ly thuộc Quân chủng Phòng không – Không quân tại Hà Nội. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2022, trong giai đoạn dịch bệnh leo thang tại địa phương.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi trực tuyến trên nền tảng Google Form, bao gồm các thang đo DASS-21, FREE-16 và các câu hỏi về đặc điểm cá nhân, môi trường làm việc, trang thiết bị bảo hộ, hỗ trợ xã hội. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm STATA 15 với các phương pháp thống kê mô tả, hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến tình trạng căng thẳng. Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo với sự đồng thuận của Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng và bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ căng thẳng cao: 43,7% NVYT có tình trạng căng thẳng theo thang DASS-21, trong đó 21,4% ở mức vừa, 15,7% nặng và 1,3% rất nặng. Tỷ lệ này phản ánh mức độ áp lực tâm lý đáng kể trong bối cảnh dịch bệnh.

  2. Yếu tố cá nhân liên quan: NVYT trên 30 tuổi có nguy cơ căng thẳng cao gấp 2,26 lần so với nhóm dưới 30 tuổi (p=0,001). Nữ giới có nguy cơ cao gấp 2,46 lần nam giới (p<0,001). Bác sĩ có khả năng căng thẳng cao gấp 2,89 lần kỹ thuật viên (p=0,04). NVYT có kinh nghiệm làm việc trên 5 năm và chưa từng làm việc tại khu cách ly cũng có nguy cơ căng thẳng cao hơn đáng kể (OR lần lượt 3,22 và 6,3).

  3. Thời gian và loại hình công tác: NVYT làm việc trên 1 tháng tại khu cách ly có nguy cơ căng thẳng cao gấp 7,37 lần so với dưới 1 tháng (p<0,001). Làm việc tại khu cách ly tập trung/dã chiến cũng làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 1,81 lần so với bệnh viện (p=0,013).

  4. Khả năng điều chỉnh cảm xúc: NVYT có khả năng bộc lộ cảm xúc ít có nguy cơ căng thẳng cao gấp 5,26 lần so với nhóm bộc lộ nhiều (p<0,001). Khả năng linh hoạt điều chỉnh cảm xúc chưa tốt làm tăng nguy cơ căng thẳng gấp 6,67 lần (p<0,001).

  5. Yếu tố xã hội – môi trường: NVYT làm việc trên 8 tiếng/ngày có nguy cơ căng thẳng cao gấp 3 lần; nghỉ ngơi dưới 8 tiếng/ngày tăng nguy cơ 1,92 lần. Thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và không nhận được khen thưởng, động viên từ lãnh đạo cũng làm tăng nguy cơ căng thẳng lần lượt 3,44 và 2,56 lần.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy căng thẳng là vấn đề phổ biến và nghiêm trọng ở NVYT làm nhiệm vụ tại các khu cách ly COVID-19, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tỷ lệ 43,7% căng thẳng cao hơn mức trung bình của dân số nói chung, phản ánh áp lực công việc và môi trường đặc thù. Yếu tố tuổi và giới tính phù hợp với các nghiên cứu cho thấy nữ giới và nhóm tuổi trung niên dễ bị ảnh hưởng tâm lý hơn do vai trò xã hội và áp lực công việc.

Thời gian làm việc dài và loại hình khu cách ly tập trung tạo ra áp lực công việc lớn, làm tăng nguy cơ căng thẳng. Khả năng điều chỉnh cảm xúc là yếu tố bảo vệ quan trọng, giúp NVYT thích nghi với môi trường căng thẳng, giảm nguy cơ kiệt sức tâm lý. Sự hỗ trợ xã hội và động viên từ lãnh đạo cũng đóng vai trò then chốt trong việc giảm căng thẳng, phù hợp với các mô hình tâm lý công sở.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ căng thẳng theo nhóm tuổi, giới tính, vị trí công tác và khả năng điều chỉnh cảm xúc, giúp minh họa rõ ràng các mối liên quan. Bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố độc lập ảnh hưởng đến căng thẳng cũng là công cụ hữu ích cho việc phân tích sâu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ điều chỉnh cảm xúc: Tổ chức các khóa huấn luyện kỹ năng quản lý stress và điều chỉnh cảm xúc cho NVYT, nhằm nâng cao khả năng thích nghi tâm lý, giảm tỷ lệ căng thẳng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban chỉ huy Quân chủng phối hợp với chuyên gia tâm lý thực hiện.

  2. Sắp xếp lịch làm việc hợp lý: Giảm giờ làm việc liên tục dưới 8 tiếng/ngày, tăng thời gian nghỉ ngơi để đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần. Áp dụng ngay trong vòng 3 tháng, do các đơn vị quản lý khu cách ly chủ trì.

  3. Tăng cường hỗ trợ xã hội và động viên: Xây dựng cơ chế khen thưởng, động viên kịp thời cho NVYT, đặc biệt là nữ giới và những người làm việc lâu dài tại khu cách ly. Thực hiện thường xuyên, do lãnh đạo Quân chủng và các cấp quản lý khu cách ly đảm nhiệm.

  4. Cải thiện trang thiết bị bảo hộ và điều kiện làm việc: Bổ sung đầy đủ trang thiết bị bảo hộ đạt chuẩn, thiết bị hỗ trợ chuyên môn và sinh hoạt nhằm giảm áp lực công việc và nguy cơ lây nhiễm. Triển khai trong 3 tháng, do Ban hậu cần Quân chủng phối hợp với các đơn vị liên quan.

  5. Xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý chuyên nghiệp: Thiết lập dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tâm lý trực tuyến và trực tiếp cho NVYT, giúp họ giải tỏa căng thẳng và nâng cao sức khỏe tâm thần. Kế hoạch dài hạn, phối hợp giữa Quân chủng và các cơ sở y tế chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo Quân chủng Phòng không – Không quân: Để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, cải thiện điều kiện làm việc và hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho NVYT trong các khu cách ly.

  2. Các nhà quản lý y tế và cán bộ phụ trách khu cách ly: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng chống dịch, giảm thiểu căng thẳng và tăng cường sự phối hợp trong tổ chức công việc.

  3. Chuyên gia tâm lý và nhân viên y tế công cộng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về căng thẳng và điều chỉnh cảm xúc, làm cơ sở cho các chương trình can thiệp tâm lý phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài liên quan đến sức khỏe tâm thần trong bối cảnh dịch bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao NVYT làm việc lâu hơn 1 tháng lại có nguy cơ căng thẳng cao hơn?
    Thời gian làm việc dài kéo theo áp lực tích tụ, mệt mỏi thể chất và tinh thần, làm giảm khả năng phục hồi, dẫn đến tăng nguy cơ căng thẳng. Ví dụ, NVYT làm việc trên 1 tháng có nguy cơ căng thẳng cao gấp 7,37 lần so với nhóm làm dưới 1 tháng.

  2. Khả năng điều chỉnh cảm xúc ảnh hưởng thế nào đến căng thẳng?
    Khả năng linh hoạt điều chỉnh cảm xúc giúp NVYT thích nghi với các tình huống căng thẳng, giảm phản ứng tiêu cực. NVYT có khả năng điều chỉnh cảm xúc chưa tốt có nguy cơ căng thẳng cao gấp 6,67 lần so với nhóm có khả năng tốt.

  3. Giới tính có ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng không?
    Nghiên cứu cho thấy nữ giới có nguy cơ căng thẳng cao gấp 2,46 lần so với nam giới, có thể do áp lực xã hội và vai trò đa nhiệm trong công việc và gia đình.

  4. Các yếu tố xã hội nào làm tăng căng thẳng cho NVYT?
    Thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, không nhận được khen thưởng, làm việc trên 8 tiếng/ngày và nghỉ ngơi dưới 8 tiếng/ngày đều làm tăng nguy cơ căng thẳng. Ví dụ, NVYT không nhận được hỗ trợ đồng nghiệp có nguy cơ căng thẳng cao gấp 3,44 lần.

  5. Làm thế nào để giảm căng thẳng cho NVYT tại các khu cách ly?
    Cần kết hợp các giải pháp như đào tạo kỹ năng điều chỉnh cảm xúc, sắp xếp lịch làm việc hợp lý, tăng cường hỗ trợ xã hội, cải thiện trang thiết bị và xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý chuyên nghiệp.

Kết luận

  • Tỷ lệ NVYT căng thẳng tại các khu cách ly COVID-19 ở Hà Nội năm 2022 là 43,7%, với nhiều yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường ảnh hưởng.
  • Tuổi trên 30, nữ giới, bác sĩ, thời gian làm việc dài và khả năng điều chỉnh cảm xúc kém là những yếu tố làm tăng nguy cơ căng thẳng.
  • Các yếu tố xã hội như thiếu hỗ trợ đồng nghiệp, không được khen thưởng và điều kiện làm việc căng thẳng cũng góp phần làm tăng căng thẳng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm căng thẳng, nâng cao sức khỏe tâm thần và hiệu quả công tác phòng chống dịch.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc và xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý cho NVYT.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần của nhân viên y tế – lực lượng tuyến đầu chống dịch!