Tổng quan nghiên cứu
Dịch COVID-19 đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và hệ thống y tế toàn cầu, trong đó nhân viên y tế tuyến đầu chịu áp lực rất lớn. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM), tính đến tháng 8 năm 2021, đã ghi nhận hơn 116.000 ca nhiễm COVID-19, với gần 2.000 nhân viên y tế tham gia công tác phòng chống dịch tại các bệnh viện dã chiến và điều trị COVID-19. Trong bối cảnh này, nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá mức độ căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp do COVID-19 ở nhân viên y tế tại TPHCM, đồng thời phân tích vai trò trung gian của sức bật tinh thần và nâng đỡ xã hội trong mối quan hệ giữa căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp.
Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2021, tại các bệnh viện dã chiến và cơ sở điều trị COVID-19 trên địa bàn TPHCM, với mẫu gồm 232 nhân viên y tế. Các chỉ số chính được đo lường bao gồm mức độ căng thẳng do COVID-19, kiệt sức nghề nghiệp, sức bật tinh thần và nâng đỡ xã hội thông qua các thang đo chuẩn hóa đã được chuyển ngữ và kiểm định độ tin cậy. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần, nâng cao sức bật tinh thần và giảm thiểu kiệt sức nghề nghiệp cho nhân viên y tế trong bối cảnh dịch bệnh kéo dài.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình JD-R (Job Demands-Resources) của Ting Zhou (2022), phân loại các yếu tố trong môi trường làm việc thành nhu cầu công việc (stress do COVID-19) và nguồn lực công việc (nâng đỡ xã hội, sức bật tinh thần). Theo mô hình này, sự mất cân bằng giữa nhu cầu và nguồn lực dẫn đến căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp.
Hai khái niệm trọng tâm trong nghiên cứu là:
- Căng thẳng do COVID-19: Phản ứng tâm lý và sinh lý của nhân viên y tế trước áp lực công việc và nguy cơ lây nhiễm trong đại dịch.
- Kiệt sức nghề nghiệp: Trạng thái mệt mỏi về thể chất và tinh thần, giảm động lực và hiệu quả công việc, được đo bằng thang COVID-19 Burnout Scale (COVID-19-BS).
Ngoài ra, nghiên cứu tập trung vào vai trò trung gian của:
- Sức bật tinh thần (Resilience): Khả năng phục hồi và thích ứng tích cực với nghịch cảnh, được đo bằng Brief Resilience Scale (BRS).
- Nâng đỡ xã hội (Social Support): Sự giúp đỡ nhận thức được từ gia đình, bạn bè và người thân, đo bằng Multidimensional Scale of Perceived Social Support (MSPSS).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang định lượng, thu thập dữ liệu từ 232 nhân viên y tế tham gia chống dịch COVID-19 tại TPHCM trong giai đoạn tháng 5 đến tháng 12 năm 2021. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đủ cỡ mẫu tối thiểu 117 người theo công thức tính tỷ lệ với sai số 10% và độ tin cậy 95%.
Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi trực tuyến gồm các thang đo: PSS-10-C (căng thẳng do COVID-19), COVID-19-BS (kiệt sức nghề nghiệp), BRS (sức bật tinh thần) và MSPSS (nâng đỡ xã hội). Các thang đo đã được chuyển ngữ, hiệu chỉnh và kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s alpha từ 0,88 đến 0,92.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ %, điểm trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định t-test, ANOVA để so sánh nhóm và phân tích mô hình trung gian bằng SEM (Structural Equation Modeling) nhằm đánh giá mối quan hệ trực tiếp và gián tiếp giữa các biến nghiên cứu. Các chỉ số tương hợp mô hình như CFI, RMSEA, TLI được sử dụng để đánh giá độ phù hợp của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ căng thẳng do COVID-19: Điểm trung bình căng thẳng là 28,06 trên thang 50, với 75,6% nhân viên y tế có mức căng thẳng nghề nghiệp liên quan đến COVID-19. Nhân viên y tế làm việc tại cơ sở y tế công có mức căng thẳng cao hơn so với cơ sở y tế tư và các cơ sở khác. Tần suất về nhà cũng ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng, nhân viên về nhà sau 3 tuần có mức căng thẳng cao hơn so với những người về nhà hàng ngày hoặc sau 2 tuần.
Tỷ lệ kiệt sức nghề nghiệp: 96,12% nhân viên y tế có dấu hiệu kiệt sức nghề nghiệp do COVID-19, trong đó 28,02% ở mức độ cao và 68,10% ở mức độ thấp. Nhân viên độc thân có mức kiệt sức nghề nghiệp cao hơn so với nhân viên đã kết hôn. Kiệt sức nghề nghiệp cũng cao hơn ở nhân viên làm việc tại cơ sở y tế công và bệnh viện dã chiến so với cơ sở y tế tư.
Vai trò trung gian của sức bật tinh thần: Sức bật tinh thần có tác dụng giảm thiểu tác động tiêu cực của căng thẳng đến kiệt sức nghề nghiệp. Căng thẳng làm giảm sức bật tinh thần, từ đó làm tăng kiệt sức nghề nghiệp. Mô hình SEM cho thấy sức bật tinh thần đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ này.
Nâng đỡ xã hội không có tác động trung gian rõ ràng: Nghiên cứu không ghi nhận sự đóng góp ý nghĩa của nâng đỡ xã hội trong mô hình trung gian giữa căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp, cho thấy cần có thêm nghiên cứu để làm rõ vai trò của yếu tố này.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp ở nhân viên y tế tại TPHCM trong đợt dịch COVID-19 là rất cao, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế ghi nhận tỷ lệ kiệt sức nghề nghiệp từ 44% đến trên 70% ở nhân viên y tế tuyến đầu. Nguyên nhân chủ yếu là do áp lực công việc quá tải, nguy cơ lây nhiễm cao, thời gian làm việc kéo dài và sự cô lập xã hội.
Sự khác biệt về mức độ căng thẳng giữa các cơ sở y tế phản ánh điều kiện làm việc và nguồn lực hỗ trợ khác nhau. Việc nhân viên y tế về nhà ít thường xuyên hơn cũng làm tăng áp lực tâm lý do thiếu sự hỗ trợ gia đình và nghỉ ngơi hợp lý.
Vai trò trung gian của sức bật tinh thần phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy khả năng phục hồi tâm lý giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của stress và kiệt sức nghề nghiệp. Ngược lại, nâng đỡ xã hội chưa được chứng minh rõ ràng trong nghiên cứu này có thể do đặc thù bối cảnh dịch bệnh và cách thức đo lường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp, bảng so sánh mức độ căng thẳng theo nơi công tác và tần suất về nhà, cũng như mô hình SEM minh họa mối quan hệ trung gian của sức bật tinh thần.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nhận thức và quản lý kiệt sức nghề nghiệp: Cấp quản lý các cơ sở y tế cần nâng cao nhận thức về tình trạng kiệt sức nghề nghiệp, xây dựng chính sách phân bổ nhân sự hợp lý, giảm tải công việc cho nhân viên y tế tuyến đầu trong vòng 6 tháng tới.
Xây dựng chương trình tham vấn và hỗ trợ tâm lý: Thiết lập các dịch vụ tư vấn stress nghề nghiệp và chăm sóc sức khỏe tinh thần miễn phí, ưu tiên cho nhân viên y tế công tác tại khoa cấp cứu, hồi sức, bệnh nặng, với mục tiêu giảm 20% tỷ lệ kiệt sức trong 1 năm.
Phát triển các hoạt động nâng cao sức bật tinh thần: Tổ chức các khóa đào tạo, workshop về kỹ năng phục hồi tâm lý, quản lý stress và tăng cường sức bật tinh thần cho nhân viên y tế, thực hiện định kỳ hàng quý.
Khuyến khích sự hỗ trợ xã hội và kết nối cộng đồng: Mặc dù chưa ghi nhận tác động trung gian rõ ràng, cần thúc đẩy các hoạt động giao lưu, hỗ trợ tinh thần giữa đồng nghiệp, gia đình và cộng đồng nhằm tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lâu dài.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế tuyến đầu: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, từ đó chủ động tìm kiếm hỗ trợ và phát triển sức bật tinh thần.
Quản lý và lãnh đạo y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, giảm thiểu kiệt sức nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả công tác phòng chống dịch.
Chuyên gia tâm lý và nhà nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu trung gian giữa căng thẳng, sức bật tinh thần và kiệt sức nghề nghiệp trong bối cảnh dịch bệnh.
Các tổ chức y tế và chính sách công: Hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp sức khỏe tâm thần phù hợp với đặc thù công việc và áp lực của nhân viên y tế trong đại dịch.
Câu hỏi thường gặp
Căng thẳng do COVID-19 ảnh hưởng thế nào đến nhân viên y tế?
Căng thẳng làm tăng nguy cơ kiệt sức nghề nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và hiệu quả công việc. Ví dụ, nhân viên y tế tại cơ sở công có mức căng thẳng cao hơn do áp lực công việc lớn.Sức bật tinh thần có vai trò gì trong việc giảm kiệt sức nghề nghiệp?
Sức bật tinh thần giúp nhân viên y tế phục hồi nhanh hơn sau các áp lực, giảm tác động tiêu cực của căng thẳng, từ đó giảm kiệt sức nghề nghiệp.Nâng đỡ xã hội có giúp giảm kiệt sức nghề nghiệp không?
Nghiên cứu chưa ghi nhận tác động trung gian rõ ràng của nâng đỡ xã hội trong mối quan hệ giữa căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp, nhưng vẫn được xem là yếu tố hỗ trợ tinh thần quan trọng.Những nhân viên y tế nào dễ bị kiệt sức nghề nghiệp nhất?
Nhân viên độc thân, làm việc tại cơ sở y tế công hoặc bệnh viện dã chiến, và những người có thời gian làm việc kéo dài, ít về nhà thường xuyên có nguy cơ cao hơn.Làm thế nào để giảm thiểu kiệt sức nghề nghiệp trong bối cảnh dịch bệnh?
Cần có sự phối hợp giữa quản lý phân bổ công việc hợp lý, chương trình hỗ trợ tâm lý, đào tạo tăng cường sức bật tinh thần và tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau.
Kết luận
- Tỷ lệ căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp do COVID-19 ở nhân viên y tế tại TPHCM rất cao, với 75,6% và 96,12% tương ứng.
- Căng thẳng do COVID-19 có tác động trực tiếp và gián tiếp qua sức bật tinh thần đến kiệt sức nghề nghiệp.
- Sức bật tinh thần đóng vai trò trung gian quan trọng giúp giảm thiểu kiệt sức nghề nghiệp, trong khi nâng đỡ xã hội chưa được chứng minh rõ ràng.
- Các yếu tố nhân khẩu và công việc như nơi công tác, tình trạng hôn nhân và tần suất về nhà ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng và kiệt sức.
- Cần triển khai các chương trình hỗ trợ tâm lý, nâng cao sức bật tinh thần và quản lý nhân sự hiệu quả để giảm thiểu kiệt sức nghề nghiệp trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ nhân viên y tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để làm rõ vai trò của nâng đỡ xã hội và các yếu tố khác trong bối cảnh dịch bệnh kéo dài.