Tổng quan nghiên cứu

Mất cân bằng động là nguyên nhân chính gây ra rung động và hư hại trong các máy có chuyển động quay, đặc biệt là các thiết bị đòi hỏi tốc độ và độ tin cậy cao. Theo ước tính, rung động do mất cân bằng có thể làm giảm tuổi thọ máy và tăng tiếng ồn vận hành, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu thực nghiệm cân bằng động trục khuỷu động cơ sáu xy-lanh thẳng hàng, sử dụng phương pháp các hệ số ảnh hưởng, được thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2018.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: (1) phân tích lý thuyết cân bằng động và phương pháp các hệ số ảnh hưởng trong máy cân bằng động chi tiết quay để xác định lượng mất cân bằng; (2) khảo sát ảnh hưởng của các thông số như tốc độ quay và lượng mất cân bằng lên hệ dao động của máy cân bằng động; (3) thực nghiệm cân bằng động trên vật quay mẫu và trục khuỷu thực tế nhằm kiểm nghiệm độ tin cậy của phương pháp; (4) ứng dụng cân bằng động cho trục khuỷu động cơ xe Daewoo Magnus sáu xy-lanh thẳng hàng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc áp dụng phương pháp các hệ số ảnh hưởng trên máy cân bằng động HnB75B, với các thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện kiểm soát tại phòng thí nghiệm của trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác và hiệu quả của quá trình cân bằng động, góp phần giảm thiểu rung động, tăng tuổi thọ thiết bị và cải thiện chất lượng vận hành động cơ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về cân bằng động rotor, trong đó lực quán tính và moment quán tính của các khâu chuyển động quyết định sự mất cân bằng. Điều kiện cân bằng hoàn toàn được xác định khi vector lực chính và moment chính bằng không, tương đương với việc khối tâm và moment quán tính chính trung tâm của vật quay không đổi. Các dạng mất cân bằng được phân loại thành mất cân bằng tĩnh, động và hỗn hợp, trong đó mất cân bằng hỗn hợp phổ biến nhất ở các chi tiết có kích thước dọc trục lớn như trục khuỷu.

Phương pháp cân bằng động được nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp cân bằng mode (Modal Balancing): dựa trên quan hệ giữa lực đầu vào và dao động của rotor tại một tốc độ quay xác định, sử dụng phân tích véc tơ lực và dao động để xác định lượng mất cân bằng và vị trí đối trọng cần gắn.

  • Phương pháp hệ số ảnh hưởng (Influence Coefficients Method): xác định các hệ số ảnh hưởng bằng cách gắn các trọng lượng hiệu chuẩn lên rotor và đo dao động, từ đó tính toán lượng mất cân bằng cần khử. Phương pháp này dựa trên giả thuyết hệ thống làm việc tuyến tính và được áp dụng phổ biến trong máy cân bằng động hiện đại.

Các khái niệm chính bao gồm: vector lực quán tính, moment quán tính, mặt phẳng cân bằng, độ cứng động lực học, và tiêu chuẩn ISO 1940/1 về chất lượng cân bằng rotor cứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các thí nghiệm thực nghiệm trên máy cân bằng động HnB75B, bao gồm:

  • Thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của tốc độ quay và lượng mất cân bằng lên hệ dao động của máy.

  • Thí nghiệm cân bằng động trên vật quay mẫu để kiểm nghiệm độ tin cậy của phương pháp các hệ số ảnh hưởng trong cân bằng một mặt và hai mặt.

  • Ứng dụng cân bằng động cho trục khuỷu động cơ sáu xy-lanh thẳng hàng của xe Daewoo Magnus.

Phương pháp phân tích sử dụng thuật toán Fourier rời rạc (DFT) để xử lý tín hiệu dao động, khử nhiễu và xác định biên độ, pha dao động. Cỡ mẫu thí nghiệm bao gồm nhiều lần chạy thử với các cấu hình gắn khối lượng thử khác nhau, đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu dựa trên các vật quay mẫu và trục khuỷu thực tế có đặc tính đại diện cho các chi tiết quay phức tạp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2018, với các giai đoạn khảo sát lý thuyết, thiết kế thí nghiệm, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và ứng dụng thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tốc độ quay lên hệ dao động: Kết quả thí nghiệm cho thấy khi tốc độ quay tăng từ khoảng 500 đến 3000 vòng/phút, biên độ dao động của hệ thống máy cân bằng động tăng lên đáng kể, với mức tăng biên độ dao động lên đến khoảng 35%. Điều này chứng tỏ tốc độ quay là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến rung động do mất cân bằng.

  2. Ảnh hưởng của lượng mất cân bằng lên hệ dao động: Khi lượng mất cân bằng tăng từ 5g đến 20g trên vật quay mẫu, biên độ dao động cũng tăng tương ứng khoảng 40%, cho thấy sự nhạy cảm cao của hệ thống với lượng mất cân bằng.

  3. Độ tin cậy của phương pháp các hệ số ảnh hưởng: Thí nghiệm cân bằng động một mặt và hai mặt trên vật quay mẫu cho thấy phương pháp này đạt độ chính xác cao, với sai số lượng mất cân bằng còn lại sau cân bằng dưới 5% so với lượng mất cân bằng ban đầu. Đặc biệt, phương pháp cân bằng hai mặt giúp giảm biên độ dao động còn lại xuống dưới 10% so với phương pháp một mặt.

  4. Ứng dụng cân bằng động trục khuỷu động cơ: Khi áp dụng phương pháp các hệ số ảnh hưởng để cân bằng trục khuỷu động cơ sáu xy-lanh thẳng hàng, biên độ dao động đo được giảm khoảng 30% so với trạng thái chưa cân bằng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 1940/1 về chất lượng cân bằng rotor cứng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các phát hiện trên là do lực ly tâm và moment quán tính tăng theo tốc độ quay và lượng mất cân bằng, làm tăng biên độ dao động của hệ thống. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của tốc độ và mất cân bằng lên rung động rotor. Việc áp dụng phương pháp các hệ số ảnh hưởng giúp xác định chính xác lượng mất cân bằng và vị trí đối trọng cần gắn, từ đó giảm thiểu rung động hiệu quả.

So sánh với các phương pháp cân bằng truyền thống như khởi động ba lần hay hai lần, phương pháp hệ số ảnh hưởng tiết kiệm thời gian hơn do giảm số lần chạy thử và tháo gỡ đối trọng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biên độ dao động theo tốc độ quay và lượng mất cân bằng, cũng như bảng so sánh sai số lượng mất cân bằng còn lại giữa các phương pháp.

Ý nghĩa của kết quả là cung cấp cơ sở khoa học và thực nghiệm cho việc thiết kế và vận hành máy cân bằng động, đặc biệt trong cân bằng các chi tiết quay phức tạp như trục khuỷu động cơ, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của thiết bị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng phương pháp các hệ số ảnh hưởng trong các nhà máy sản xuất động cơ: Động tác này giúp giảm thời gian cân bằng và tăng độ chính xác, hướng tới mục tiêu giảm biên độ dao động ít nhất 25% trong vòng 6 tháng, do bộ phận kỹ thuật và bảo trì thực hiện.

  2. Nâng cấp và bảo trì định kỳ máy cân bằng động HnB75B: Đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định và chính xác, giảm thiểu sai số đo, với lịch bảo trì 3 tháng/lần do phòng thí nghiệm kỹ thuật cơ khí chịu trách nhiệm.

  3. Đào tạo chuyên sâu cho kỹ sư vận hành về phương pháp hệ số ảnh hưởng và xử lý tín hiệu: Mục tiêu nâng cao năng lực phân tích và xử lý dữ liệu, giảm sai sót trong cân bằng động, thực hiện trong vòng 3 tháng, do phòng đào tạo và phát triển nhân lực tổ chức.

  4. Phát triển phần mềm hỗ trợ tự động hóa quá trình cân bằng động: Tích hợp thuật toán Fourier rời rạc và tính toán hệ số ảnh hưởng, nhằm rút ngắn thời gian xử lý dữ liệu xuống dưới 50%, dự kiến hoàn thành trong 1 năm, do nhóm nghiên cứu và phát triển công nghệ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư cơ khí và bảo trì thiết bị: Nắm bắt kiến thức về cân bằng động và phương pháp hệ số ảnh hưởng để áp dụng trong bảo dưỡng và sửa chữa máy móc quay.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực cơ khí động lực: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu liên quan đến cân bằng rotor và dao động cơ học.

  3. Sinh viên kỹ thuật cơ khí và tự động hóa: Học tập các phương pháp thực nghiệm và lý thuyết cân bằng động, nâng cao kỹ năng phân tích và xử lý dữ liệu thực tế.

  4. Các doanh nghiệp sản xuất động cơ và thiết bị quay: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lỗi kỹ thuật do mất cân bằng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp các hệ số ảnh hưởng là gì và ưu điểm của nó?
    Phương pháp này xác định lượng mất cân bằng bằng cách gắn các trọng lượng hiệu chuẩn và đo dao động, dựa trên giả thuyết hệ thống tuyến tính. Ưu điểm là độ chính xác cao, giảm số lần chạy thử và dễ dàng tự động hóa.

  2. Tại sao cần cân bằng động cho trục khuỷu động cơ?
    Trục khuỷu có cấu trúc phức tạp và hoạt động ở tốc độ cao, mất cân bằng gây rung động lớn, làm giảm tuổi thọ và hiệu suất động cơ. Cân bằng động giúp giảm rung động, tiếng ồn và hao mòn.

  3. Tiêu chuẩn ISO 1940/1 áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Tiêu chuẩn này quy định dung sai cân bằng rotor cứng, được sử dụng làm chuẩn để đánh giá chất lượng cân bằng sau khi thực nghiệm, đảm bảo rotor hoạt động ổn định và an toàn.

  4. Máy cân bằng động HnB75B có đặc điểm gì nổi bật?
    HnB75B là máy cân bằng động do Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh phát triển, có độ chính xác cao, trang bị cảm biến áp điện và bộ xử lý tín hiệu hiện đại, phù hợp cho các thí nghiệm cân bằng động chi tiết quay phức tạp.

  5. Làm thế nào để xử lý tín hiệu dao động trong thí nghiệm?
    Sử dụng thuật toán Fourier rời rạc (DFT) để phân tích tín hiệu dao động, loại bỏ nhiễu và xác định biên độ, pha dao động chính xác, từ đó tính toán lượng mất cân bằng cần khử.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của phương pháp các hệ số ảnh hưởng trong cân bằng động trục khuỷu động cơ sáu xy-lanh thẳng hàng.
  • Ảnh hưởng của tốc độ quay và lượng mất cân bằng lên hệ dao động được xác định rõ ràng, với biên độ dao động tăng tương ứng.
  • Phương pháp cân bằng hai mặt cho kết quả chính xác hơn phương pháp một mặt, giảm đáng kể rung động còn lại.
  • Kết quả thực nghiệm đáp ứng tiêu chuẩn ISO 1940/1, đảm bảo chất lượng cân bằng rotor cứng.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng và phát triển công nghệ cân bằng động nhằm nâng cao hiệu quả và tự động hóa quy trình.

Tiếp theo, cần triển khai áp dụng phương pháp trong thực tế sản xuất và tiếp tục nghiên cứu nâng cao độ chính xác, mở rộng ứng dụng cho các loại rotor phức tạp hơn. Độc giả và các chuyên gia được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình cân bằng động, góp phần phát triển ngành cơ khí động lực hiện đại.