Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, các doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là các tổng công ty, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững. Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam (VATM) là một trong những đơn vị nhà nước đã thực hiện chuyển đổi mô hình tổ chức quản lý sang mô hình công ty mẹ - công ty con nhằm hoàn thiện hệ thống tổ chức quản lý. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này vẫn còn nhiều điểm chưa hoàn thiện, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hệ thống tổ chức quản lý tại VATM từ khi chuyển đổi mô hình đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống tổ chức quản lý trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cơ cấu tổ chức quản lý của VATM, với thời gian nghiên cứu từ giai đoạn chuyển đổi mô hình (2010) đến năm 2017, dựa trên số liệu hoạt động kinh doanh và tình hình lao động của Tổng công ty.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững của VATM trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Các chỉ số như sản lượng điều hành bay tăng từ 420.999 chuyến năm 2011 lên hơn 1,3 triệu km điều hành bay năm 2017, cùng với sự gia tăng doanh thu từ 1,3 tỷ đồng lên 3,3 tỷ đồng trong cùng giai đoạn, phản ánh nhu cầu cấp thiết phải hoàn thiện hệ thống tổ chức quản lý để đáp ứng yêu cầu phát triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết tổ chức: Tổ chức được hiểu là hệ thống các yếu tố cấu thành và mối quan hệ giữa chúng nhằm đạt mục tiêu chung. Các quan điểm về tổ chức như tổ chức là cỗ máy, cơ thể sống, bộ não, nền văn hóa và hệ thống cai trị được vận dụng để phân tích đặc điểm và chức năng của hệ thống tổ chức quản lý tại VATM.

  • Mô hình cơ cấu tổ chức quản lý: Các mô hình cơ cấu trực tuyến, chức năng, trực tuyến - chức năng và mô hình công ty mẹ - công ty con được nghiên cứu để đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của hệ thống tổ chức quản lý hiện tại.

  • Nguyên tắc tổ chức quản lý: Bao gồm nguyên tắc mục tiêu rõ ràng, chuyên môn hóa, linh hoạt, hiệu quả và tự điều chỉnh, được áp dụng để đánh giá và đề xuất hoàn thiện hệ thống tổ chức quản lý.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cơ cấu tổ chức quản lý, phân cấp quản lý, quyền hạn và trách nhiệm, hiệu quả tổ chức, tính linh hoạt và thích nghi với môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, bao gồm:

  • Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích sự vận động và phát triển của hệ thống tổ chức quản lý trong bối cảnh kinh tế xã hội Việt Nam.

  • Phương pháp tiếp cận hệ thống nhằm xem xét tổng thể các yếu tố cấu thành và mối quan hệ trong hệ thống tổ chức quản lý của VATM.

  • Phương pháp so sánh tổng hợp và phân tích thống kê để đánh giá thực trạng và hiệu quả hoạt động của hệ thống tổ chức quản lý dựa trên số liệu từ năm 2011 đến 2017.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu về sản lượng điều hành bay, doanh thu, lợi nhuận, tình hình lao động và cơ cấu tổ chức được thu thập từ báo cáo hoạt động của VATM, các văn bản pháp luật liên quan và các tài liệu nội bộ của Tổng công ty.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hệ thống tổ chức quản lý của VATM, bao gồm công ty mẹ, các công ty con và các đơn vị thành viên, với tổng số lao động hơn 3.400 người tính đến năm 2017.

  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2010 (thời điểm chuyển đổi mô hình) đến năm 2017, nhằm đánh giá quá trình chuyển đổi và đề xuất giải pháp hoàn thiện trong giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động kinh doanh tăng trưởng ổn định: Sản lượng điều hành bay tăng từ 420.999 chuyến năm 2011 lên hơn 1,3 triệu km điều hành bay năm 2017. Doanh thu tăng từ 1,3 tỷ đồng lên 3,3 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế tăng từ 0,289 tỷ đồng lên 0,929 tỷ đồng trong cùng giai đoạn. Tỷ lệ nộp ngân sách nhà nước cũng tăng từ 1,53 tỷ đồng lên 2,46 tỷ đồng.

  2. Cơ cấu tổ chức quản lý còn nhiều bất cập: Mô hình công ty mẹ - công ty con được áp dụng nhưng vẫn tồn tại sự chồng chéo về chức năng, phân cấp chưa rõ ràng, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa tối ưu. Tỷ lệ lao động trong khối quản lý và các cơ quan chuyên môn chiếm 16,46%, trong khi khối các đơn vị thành viên chiếm 83,54%, cho thấy sự phân bổ nguồn lực chưa cân đối.

  3. Tính pháp lý và cơ chế vận hành được đảm bảo nhưng thiếu linh hoạt: Hệ thống tổ chức quản lý tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan, tuy nhiên, cơ chế tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng ứng phó với biến động thị trường và công nghệ.

  4. Nguồn nhân lực có trình độ và cơ cấu chưa đồng bộ: Tổng số lao động năm 2017 là 3.479 người, trong đó trình độ đại học và sau đại học chiếm khoảng 20%, còn lại là trình độ trung cấp và cao đẳng. Độ tuổi lao động tập trung chủ yếu ở nhóm dưới 45 tuổi, tuy nhiên, sự phân bổ theo giới tính và trình độ chưa đồng đều giữa các đơn vị.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ quá trình chuyển đổi mô hình tổ chức quản lý được thực hiện theo phương pháp "vừa làm vừa rút kinh nghiệm", dẫn đến việc chưa có sự đồng bộ và hoàn thiện trong cơ cấu tổ chức. So với các tổng công ty cùng ngành và các tập đoàn kinh tế khác, VATM còn thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các đơn vị thành viên, gây khó khăn trong việc phối hợp và tối ưu hóa nguồn lực.

Việc phân bổ nguồn nhân lực chưa hợp lý, đặc biệt là tỷ lệ cán bộ quản lý so với nhân viên chuyên môn, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng đổi mới sáng tạo. Các nguyên tắc tổ chức quản lý như tính linh hoạt, tự điều chỉnh và hiệu quả chưa được phát huy tối đa, làm giảm khả năng thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của ngành hàng không dân dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng điều hành bay và doanh thu giai đoạn 2011-2017, bảng phân bổ lao động theo trình độ và độ tuổi, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức hiện tại để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc hệ thống tổ chức quản lý: Thực hiện đánh giá và điều chỉnh lại cơ cấu tổ chức theo hướng rõ ràng về phân cấp, phân quyền và trách nhiệm giữa công ty mẹ và các công ty con, nhằm giảm thiểu chồng chéo và tăng cường hiệu quả phối hợp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo VATM phối hợp với các đơn vị thành viên.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ, đặc biệt là các vị trí quản lý cấp trung và cao. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có trình độ đại học và sau đại học lên trên 30% trong 3 năm tới. Chủ thể: Ban Tổ chức cán bộ VATM phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  3. Xây dựng cơ chế tự điều chỉnh và linh hoạt trong quản lý: Thiết lập hệ thống thông tin quản lý hiện đại, tăng cường khả năng thu thập, xử lý và phản hồi thông tin để kịp thời điều chỉnh hoạt động tổ chức phù hợp với biến động môi trường. Thời gian triển khai: 1 năm. Chủ thể: Ban Kỹ thuật và Ban Quản lý dự án VATM.

  4. Tăng cường liên kết nội bộ và chuyên môn hóa dịch vụ: Phát triển mối liên kết chặt chẽ giữa các đơn vị thành viên, thúc đẩy chuyên môn hóa các dịch vụ để nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Ban Tổng Giám đốc và các đơn vị thành viên.

  5. Giao quyền tự chủ tài chính cho các đơn vị thành viên: Thiết lập cơ chế phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính linh hoạt, tạo động lực cho các đơn vị phát huy sáng kiến và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Hội đồng thành viên và Ban Tài chính VATM.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong hệ thống tổ chức quản lý hiện tại để xây dựng kế hoạch cải tiến phù hợp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách ngành hàng không và quản lý doanh nghiệp nhà nước: Tham khảo các giải pháp tổ chức quản lý hiệu quả trong bối cảnh chuyển đổi mô hình doanh nghiệp nhà nước.

  3. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị kinh doanh: Nghiên cứu mô hình tổ chức quản lý trong ngành hàng không dân dụng, áp dụng các lý thuyết tổ chức và quản lý hiện đại.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Quản trị kinh doanh và Quản lý công nghiệp: Học tập các phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực tổ chức quản lý doanh nghiệp nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao VATM cần chuyển đổi mô hình tổ chức quản lý?
    Chuyển đổi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường năng lực cạnh tranh và thích ứng với yêu cầu phát triển của ngành hàng không dân dụng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  2. Mô hình công ty mẹ - công ty con có ưu điểm gì?
    Mô hình này giúp phân cấp rõ ràng, tăng tính chuyên môn hóa, tạo điều kiện cho các đơn vị thành viên tự chủ trong hoạt động, đồng thời bảo đảm sự kiểm soát và phối hợp từ công ty mẹ.

  3. Những khó khăn chính trong quá trình chuyển đổi mô hình tại VATM là gì?
    Bao gồm sự chồng chéo chức năng, phân cấp chưa rõ ràng, thiếu cơ chế tự điều chỉnh linh hoạt và phân bổ nguồn lực chưa hợp lý, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tại VATM?
    Cần tái cấu trúc tổ chức, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng hệ thống thông tin quản lý hiện đại, tăng cường liên kết nội bộ và giao quyền tự chủ tài chính cho các đơn vị thành viên.

  5. Vai trò của nguồn nhân lực trong hệ thống tổ chức quản lý là gì?
    Nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng phù hợp là yếu tố then chốt để vận hành hiệu quả hệ thống tổ chức quản lý, đảm bảo thực hiện mục tiêu và thích ứng với thay đổi môi trường.

Kết luận

  • VATM đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về sản lượng điều hành bay và doanh thu trong giai đoạn 2011-2017, tuy nhiên hệ thống tổ chức quản lý còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Mô hình công ty mẹ - công ty con được áp dụng nhưng chưa phát huy tối đa hiệu quả do chồng chéo chức năng và phân cấp chưa rõ ràng.
  • Nguồn nhân lực và cơ chế tự điều chỉnh trong tổ chức cần được nâng cao để tăng tính linh hoạt và khả năng thích nghi với môi trường kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp tái cấu trúc tổ chức, đào tạo nhân lực, xây dựng hệ thống thông tin quản lý và tăng cường liên kết nội bộ nhằm hoàn thiện hệ thống tổ chức quản lý.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của VATM.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện hệ thống tổ chức quản lý sẽ giúp VATM không chỉ duy trì vị thế mà còn phát triển mạnh mẽ trong ngành hàng không dân dụng Việt Nam và khu vực.