I. Tổng Quan Về Phối Hợp Quản Lý Nhà Nước Cấp Cơ Sở
Hệ thống chính trị Việt Nam bao gồm ba thành phần chính: Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội. Ba thành phần này liên kết chặt chẽ theo nguyên tắc Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ. Phối hợp quản lý nhà nước là vô cùng quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước ở các cấp, đặc biệt là cấp cơ sở. Sự phối hợp giữa các tổ chức khác nhau trong quản lý và thực hiện dịch vụ công là một yêu cầu khách quan, bởi vì không một tổ chức công nào có thể tự mình thực hiện quản lý hoặc hoàn thành nhiệm vụ một cách độc lập. Việc tìm kiếm các biện pháp để cải thiện hiệu quả phối hợp trong quản lý và thực hiện dịch vụ công luôn là một yêu cầu không thể thiếu của cải cách hành chính ở Việt Nam. Cấp xã, phường, thị trấn (sau đây gọi chung là xã) là cấp cơ sở trong hệ thống hành chính bốn cấp của Việt Nam và là nền tảng của hệ thống chính trị. Cấp xã đóng một vai trò cực kỳ quan trọng vì nó trực tiếp thực hiện các chủ trương, chính sách, pháp luật của Nhà nước và các nhiệm vụ khác do cấp trên giao; trực tiếp chăm lo đời sống của nhân dân địa phương; và là cầu nối giữa Nhà nước và công dân.
1.1. Khái Niệm Chung Về Phối Hợp Trong Quản Lý Nhà Nước
Phối hợp có thể được định nghĩa đơn giản là tổ chức hoạt động cho hai hoặc nhiều tổ chức. Không giống như khái niệm hợp tác, phối hợp nhấn mạnh một quy trình liên quan đến hoạt động của hai hoặc nhiều tổ chức một cách hài hòa để thực hiện một cái gì đó vì lợi ích chung. Một định nghĩa phổ biến khác về phối hợp là, “Phối hợp là một cách làm việc cùng nhau”. Trong góc độ quản lý nhà nước, phối hợp là một cách thức, một hình thức hoặc một quy trình liên quan đến hoạt động của các tổ chức khác nhau để đảm bảo rằng các tổ chức tham gia thực hiện đầy đủ và hiệu quả các chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của mình, để đạt được lợi ích chung. Cụ thể hơn, phối hợp được thực hiện để xác định các ưu tiên và trọng tâm trong quản lý nhằm đảm bảo tính nhất quán, minh bạch và có thể dự đoán được của các chính sách của chính phủ; sử dụng hiệu quả các nguồn lực quản lý; và giảm thiểu sự lãng phí. Phối hợp hiện diện trong suốt quá trình quản lý: từ xây dựng chính sách, xây dựng thể chế, đến tổ chức thực hiện một cơ chế, chính sách hoặc luật. Quản lý luôn đi kèm với phối hợp.
1.2. Vai Trò Của Hiệu Quả Phối Hợp Trong Quản Lý Nhà Nước
Phối hợp cuối cùng là tạo ra sự đồng thuận để đảm bảo chất lượng và hiệu quả quản lý. Nói cách khác, phối hợp là một cách để thực hiện các nhiệm vụ, chức năng và quyền hạn của các chủ thể quản lý nhà nước. Hiệu quả phối hợp cho phép các tổ chức tham gia không chỉ giải quyết các vấn đề thuộc thẩm quyền và chức năng của mình mà còn giải quyết các vấn đề phức tạp nằm ngoài thẩm quyền và chức năng của họ, hoặc các vấn đề khẩn cấp đột xuất, hoặc các ưu tiên đòi hỏi nhiều nguồn lực bên ngoài để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Tuy nhiên, phối hợp không phải lúc nào cũng tích cực và đúng thời điểm. Nếu phối hợp bị lạm dụng, nó sẽ có tác dụng ngược lại của các vấn đề tiêu cực trong quản lý, điều này sẽ hạn chế sự phát triển và hoàn thiện năng lực quản lý của các tổ chức tham gia thông qua việc họ chuyển công việc và trách nhiệm quản lý cho các bên khác. Mặt khác, nếu quyền hạn và trách nhiệm phối hợp được thể chế hóa quá mức mà không có định nghĩa rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm cụ thể, phối hợp sẽ bị lạm dụng để tạo ra sự áp đặt lên các tổ chức tham gia khác.
II. Thách Thức Trong Cơ Chế Phối Hợp Tại Chính Quyền Địa Phương
Mặc dù tầm quan trọng của phối hợp đã được công nhận, nhưng trên thực tế, phối hợp trong quản lý nhà nước ở cấp xã của Việt Nam vẫn còn mang tính hình thức và thiếu chủ động, do đó, nó không mang lại kết quả như mong đợi cũng như không phát huy được thế mạnh của toàn bộ hệ thống chính trị trong các hoạt động quản lý nhà nước ở cấp cơ sở. Theo tài liệu nghiên cứu, “phối hợp giữa các cấp chính quyền, đặc biệt là ở cấp địa phương, vẫn còn yếu”. Điều này dẫn đến sự chồng chéo, trùng lặp về chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan, đơn vị; sự thiếu thống nhất, đồng bộ trong việc xây dựng và thực hiện chính sách; và sự chậm trễ, kém hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh từ thực tiễn. Tình trạng này đòi hỏi phải có những giải pháp đồng bộ, quyết liệt để cải thiện mối quan hệ phối hợp trong quản lý nhà nước cấp cơ sở.
2.1. Thiếu Rõ Ràng Trong Phân Cấp Quản Lý Và Ủy Quyền
Một trong những thách thức lớn nhất là sự thiếu rõ ràng trong phân cấp quản lý và ủy quyền. Các quy định pháp luật hiện hành còn chung chung, thiếu cụ thể về phạm vi, nội dung, trách nhiệm của từng cấp chính quyền, từng cơ quan, đơn vị trong quản lý nhà nước. Điều này dẫn đến tình trạng đùn đẩy trách nhiệm, né tránh công việc, hoặc lạm quyền, vượt quyền. Bên cạnh đó, việc ủy quyền cũng chưa được thực hiện đầy đủ, triệt để, khiến cho các cấp chính quyền cấp dưới bị động, phụ thuộc vào cấp trên. Việc thực hiện phân cấp quản lý và ủy quyền một cách hiệu quả là tiền đề quan trọng để nâng cao tính chủ động, sáng tạo của các cấp chính quyền địa phương, từ đó thúc đẩy hiệu quả phối hợp trong quản lý nhà nước.
2.2. Cơ Chế Phối Hợp Còn Hình Thức Thiếu Tính Thực Chất
Cơ chế phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị ở cấp cơ sở còn mang tính hình thức, thiếu tính thực chất. Các cuộc họp phối hợp thường chỉ mang tính thủ tục, báo cáo, ít đi vào thảo luận, giải quyết các vấn đề cụ thể. Sự tham gia của các bên liên quan còn hạn chế, thiếu trách nhiệm. Thông tin, dữ liệu không được chia sẻ đầy đủ, kịp thời, gây khó khăn cho việc ra quyết định và triển khai công việc. Việc kiểm tra, giám sát, đánh giá hiệu quả phối hợp chưa được chú trọng, dẫn đến tình trạng làm việc đối phó, thiếu trách nhiệm. Để khắc phục tình trạng này, cần xây dựng và hoàn thiện cơ chế phối hợp rõ ràng, cụ thể, có tính ràng buộc cao, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra, giám sát, đánh giá hiệu quả phối hợp.
III. Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Quản Lý Tại Cấp Xã Phường
Để cải thiện mối quan hệ phối hợp trong quản lý nhà nước ở cấp cơ sở, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp, trong đó, việc nâng cao năng lực quản lý của đội ngũ cán bộ, công chức là yếu tố then chốt. Đội ngũ cán bộ, công chức có năng lực chuyên môn vững vàng, phẩm chất đạo đức tốt, tinh thần trách nhiệm cao sẽ là lực lượng nòng cốt trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách, pháp luật, đồng thời là cầu nối quan trọng giữa chính quyền và người dân. Việc nâng cao năng lực quản lý cần được thực hiện thông qua nhiều hình thức, như đào tạo, bồi dưỡng, luân chuyển cán bộ, đồng thời tạo môi trường làm việc khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới.
3.1. Đào Tạo Bồi Dưỡng Nâng Cao Trình Độ Chuyên Môn
Cần tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao năng lực quản lý cho đội ngũ cán bộ, công chức cấp cơ sở. Nội dung đào tạo, bồi dưỡng cần tập trung vào các kiến thức, kỹ năng cần thiết cho công tác quản lý nhà nước, như kiến thức về pháp luật, kinh tế, xã hội, kỹ năng lãnh đạo, quản lý, kỹ năng giao tiếp, giải quyết khiếu nại, tố cáo. Hình thức đào tạo, bồi dưỡng cần đa dạng, linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng, từng địa phương. Cần chú trọng đào tạo, bồi dưỡng theo hình thức cầm tay chỉ việc, học hỏi kinh nghiệm từ các địa phương, đơn vị tiên tiến.
3.2. Xây Dựng Đội Ngũ Cán Bộ Công Chức Có Tinh Thần Trách Nhiệm
Cần chú trọng xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức cấp cơ sở có phẩm chất đạo đức tốt, tinh thần trách nhiệm cao. Thực hiện nghiêm túc các quy định về đạo đức công vụ, phòng, chống tham nhũng, lãng phí. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động của cán bộ, công chức. Kịp thời phát hiện, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Đồng thời, cần tạo môi trường làm việc dân chủ, công khai, minh bạch, khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới, tạo điều kiện cho cán bộ, công chức phát huy hết năng lực của mình.
IV. Ứng Dụng CNTT Xã Hội Hóa Dịch Vụ Công Giải Pháp Hiệu Quả
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và xã hội hóa dịch vụ công là hai giải pháp quan trọng để cải thiện mối quan hệ phối hợp trong quản lý nhà nước ở cấp cơ sở. Ứng dụng CNTT giúp nâng cao hiệu quả, minh bạch trong hoạt động quản lý, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận các dịch vụ công. Xã hội hóa dịch vụ công giúp giảm tải cho chính quyền địa phương, đồng thời huy động được nguồn lực xã hội để cung cấp các dịch vụ công chất lượng cao hơn. Cả hai giải pháp này đều góp phần quan trọng vào quá trình cải cách hành chính và nâng cao năng lực quản lý.
4.1. Thúc Đẩy Chính Phủ Điện Tử Tại Cấp Xã Phường
Cần đẩy mạnh xây dựng chính phủ điện tử ở cấp xã, phường, thị trấn. Xây dựng các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu đồng bộ, thống nhất, kết nối liên thông giữa các cơ quan, đơn vị. Cung cấp các dịch vụ công trực tuyến mức độ cao cho người dân và doanh nghiệp. Đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong các hoạt động quản lý, điều hành, giải quyết thủ tục hành chính. Tăng cường công tác bảo đảm an ninh, an toàn thông tin.
4.2. Mở Rộng Xã Hội Hóa Dịch Vụ Công Tăng Cường Giám Sát
Cần mở rộng phạm vi xã hội hóa dịch vụ công ở cấp cơ sở. Rà soát, đánh giá các dịch vụ công hiện có, xác định các dịch vụ có thể xã hội hóa. Xây dựng cơ chế khuyến khích các tổ chức, cá nhân tham gia cung cấp dịch vụ công. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát chất lượng dịch vụ công do các tổ chức, cá nhân cung cấp. Đảm bảo quyền lợi của người dân khi sử dụng dịch vụ công.
V. Cơ Chế Kiểm Tra Giám Sát Và Đánh Giá Hiệu Quả Quản Lý
Để đảm bảo hiệu quả phối hợp trong quản lý nhà nước, cần có cơ chế kiểm tra giám sát và đánh giá hiệu quả quản lý một cách thường xuyên, khách quan, minh bạch. Cơ chế này phải được xây dựng dựa trên các tiêu chí, chỉ số rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường được. Kết quả kiểm tra giám sát và đánh giá hiệu quả phải được công khai, minh bạch, đồng thời là cơ sở để khen thưởng, kỷ luật cán bộ, công chức và điều chỉnh chính sách.
5.1. Xây Dựng Tiêu Chí Đánh Giá Hiệu Quả Quản Lý Nhà Nước
Cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước ở cấp cơ sở. Các tiêu chí phải phản ánh được các khía cạnh khác nhau của công tác quản lý, như hiệu quả giải quyết thủ tục hành chính, mức độ hài lòng của người dân, tình hình an ninh trật tự, vệ sinh môi trường. Các tiêu chí phải được lượng hóa, có thể đo lường được. Quá trình xây dựng tiêu chí cần có sự tham gia của các bên liên quan, đảm bảo tính khách quan, khoa học.
5.2. Tăng Cường Sự Tham Gia Của Người Dân Vào Giám Sát
Cần tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình kiểm tra giám sát hoạt động của chính quyền địa phương. Tạo điều kiện thuận lợi cho người dân phản ánh ý kiến, kiến nghị về các vấn đề liên quan đến công tác quản lý nhà nước. Xử lý kịp thời, triệt để các phản ánh, kiến nghị của người dân. Phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội trong công tác giám sát.
VI. Hoàn Thiện Thể Chế Quản Lý Nhà Nước Hướng Đến Tương Lai
Việc cải thiện mối quan hệ phối hợp trong quản lý nhà nước ở cấp cơ sở là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng từ tất cả các bên liên quan. Trong bối cảnh mới, với những yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch, hiệu quả và sự tham gia của người dân, việc hoàn thiện thể chế quản lý nhà nước là một nhiệm vụ cấp thiết. Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ, quyết liệt, đồng thời phải được điều chỉnh, bổ sung phù hợp với thực tiễn.
6.1. Nghiên Cứu Đề Xuất Sửa Đổi Bổ Sung Luật Pháp
Cần rà soát, đánh giá các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành liên quan đến quản lý nhà nước ở cấp cơ sở. Đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định còn chồng chéo, mâu thuẫn, chưa phù hợp với thực tiễn. Xây dựng các văn bản hướng dẫn chi tiết, cụ thể, đảm bảo tính khả thi. Quá trình sửa đổi, bổ sung luật pháp cần có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học, đại diện các cơ quan, đơn vị liên quan.
6.2. Xây Dựng Mô Hình Chính Quyền Điện Tử Thông Minh
Hướng đến xây dựng mô hình chính quyền điện tử thông minh ở cấp cơ sở. Ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), Big Data vào công tác quản lý, điều hành. Phát triển các ứng dụng di động, cổng thông tin điện tử thân thiện, dễ sử dụng cho người dân. Xây dựng hệ thống an ninh mạng vững chắc, đảm bảo an toàn thông tin.