Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo Vietnam Digital 2023, tính đến tháng 1/2023, Việt Nam có khoảng 77,93 triệu người dùng Internet, chiếm hơn 79,1% dân số, đứng thứ 12 thế giới và thứ 6 khu vực châu Á. Tên miền quốc gia “.vn” là tài nguyên Internet quan trọng, với tổng số tên miền đăng ký đạt 574.241 vào cuối năm 2022, chiếm 49% tổng số tên miền quốc tế tại Việt Nam. Việt Nam đứng đầu ASEAN về số lượng tên miền quốc gia trong suốt 10 năm qua, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số, thương mại điện tử và các hoạt động trên không gian mạng.

Tuy nhiên, cơ chế quản lý và cung cấp dịch vụ đăng ký và duy trì tên miền quốc gia “.vn” theo hướng xã hội hóa dịch vụ công còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ với các quy định pháp luật hiện hành, gây khó khăn trong quản lý và phát triển. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng cơ chế quản lý tên miền quốc gia tại Việt Nam trong giai đoạn 2021-2023, đánh giá các tồn tại, nguyên nhân và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, thúc đẩy sử dụng tài nguyên tên miền “.vn” phục vụ chuyển đổi số quốc gia.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn quốc, tập trung vào các chính sách pháp luật, mô hình tổ chức quản lý, nguồn lực tham gia và cơ chế tài chính trong cung cấp dịch vụ đăng ký và duy trì tên miền quốc gia. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng cơ chế quản lý tên miền phù hợp với xu hướng xã hội hóa dịch vụ công, góp phần nâng cao vị thế tên miền “.vn” trên thị trường Internet trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dịch vụ công, đặc biệt là khái niệm xã hội hóa dịch vụ sự nghiệp công, theo đó Nhà nước chuyển giao một phần chức năng cung ứng dịch vụ công cho khu vực tư nhân nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ. Mô hình Registry-Registrar được áp dụng phổ biến trong quản lý tên miền quốc gia, tách bạch giữa cơ quan quản lý nhà nước (Registry) và các nhà đăng ký tên miền (Registrar) cung cấp dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tên miền quốc gia (ccTLD) là tên miền cấp cao nhất dành riêng cho quốc gia, được quản lý theo mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2.
  • Xã hội hóa dịch vụ sự nghiệp công là chuyển giao chức năng cung ứng dịch vụ công từ Nhà nước sang khu vực ngoài nhà nước, đồng thời Nhà nước giữ vai trò quản lý, giám sát.
  • Cơ chế tài chính trong quản lý tên miền bao gồm phí, lệ phí đăng ký và duy trì tên miền, được điều tiết nhằm đảm bảo cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Hệ thống pháp luật liên quan gồm Luật Viễn thông 2009, Luật Đầu tư 2020, Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017, Luật Phí, lệ phí 2015 và các nghị định, thông tư hướng dẫn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được khai thác từ các tài liệu, báo cáo, công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý tên miền quốc gia. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với 5 chuyên gia gồm 3 cán bộ lãnh đạo Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC) và 2 giám đốc nhà đăng ký tên miền quốc gia tại Việt Nam.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 3 đại diện cơ quan quản lý và 2 đại diện nhà đăng ký tên miền, được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo tính chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn. Phân tích dữ liệu dựa trên so sánh, tổng hợp các quan điểm, đánh giá thực trạng, tồn tại và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2021-2023, phạm vi toàn quốc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hành lang pháp lý cơ bản đầy đủ nhưng còn bất cập
    Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý tên miền “.vn” từ Luật Viễn thông 2009 đến các nghị định, thông tư đã tạo nền tảng quản lý tương đối hoàn chỉnh. Tuy nhiên, còn tồn tại các điểm chưa rõ ràng như phạm vi tài nguyên Internet, chưa có quy định đồng bộ về cơ chế xã hội hóa dịch vụ đăng ký và duy trì tên miền, chưa phù hợp với Luật Đầu tư 2020 về ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

  2. Mô hình quản lý Registry-Registrar được áp dụng hiệu quả
    Mô hình tách bạch giữa cơ quan quản lý nhà nước (VNNIC) và các nhà đăng ký tên miền đã giúp mở rộng mạng lưới cung cấp dịch vụ, nâng cao chất lượng và giảm tải cho cơ quan quản lý. Tính đến cuối năm 2022, số lượng tên miền duy trì đạt 574.241, tăng gấp 38 lần so với trước khi xã hội hóa (năm 2006). Tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt khoảng 40-45% trong giai đoạn 2006-2010.

  3. Tỷ lệ sử dụng tên miền quốc gia “.vn” chiếm 51% thị trường trong nước
    Tên miền “.vn” đã bắt kịp và vượt qua tên miền quốc tế (TMQT) về số lượng đăng ký sử dụng tại Việt Nam, góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu quốc gia trên không gian mạng. Tuy nhiên, TMQT vẫn chiếm ưu thế về tính dễ dàng đăng ký và không bị kiểm soát chặt chẽ, gây cạnh tranh không lành mạnh.

  4. Khó khăn trong quản lý và phát triển do cơ chế pháp lý chưa đồng bộ
    Việc chưa có quy định rõ ràng về cơ chế xã hội hóa dịch vụ công trong lĩnh vực đăng ký và duy trì tên miền, cũng như thiếu cơ chế phối hợp xử lý vi phạm giữa tên miền “.vn” và TMQT, dẫn đến khó khăn trong quản lý, giảm hiệu lực xử lý vi phạm và tạo sự bất bình đẳng trong thị trường tên miền.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy cơ chế xã hội hóa dịch vụ đăng ký và duy trì tên miền quốc gia “.vn” đã góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của tài nguyên Internet Việt Nam. Mô hình Registry-Registrar phù hợp với xu hướng quốc tế, tận dụng được nguồn lực xã hội và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, sự cạnh tranh với TMQT và các quy định pháp luật chưa đồng bộ là thách thức lớn.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế như Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan và Úc, các quốc gia này đều áp dụng mô hình quản lý tương tự với sự giám sát chặt chẽ của Nhà nước và cơ chế điều tiết giá cả, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh. Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý để phù hợp với thực tiễn, đồng thời tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm nhằm bảo vệ quyền lợi người dùng và phát triển thị trường tên miền lành mạnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng tên miền “.vn” qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ sử dụng tên miền quốc gia và tên miền quốc tế tại Việt Nam, cũng như sơ đồ mô hình tổ chức quản lý Registry-Registrar để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về xã hội hóa dịch vụ đăng ký và duy trì tên miền
    Xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật đồng bộ, làm rõ địa vị pháp lý của các nhà đăng ký tên miền, cơ chế phối hợp giữa các chủ thể và quy định về cơ chế tài chính phù hợp với Luật Đầu tư 2020. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính.

  2. Mở rộng không gian phát triển tên miền quốc gia “.vn”
    Thêm các đuôi tên miền cấp 2 dùng chung mới như id.vn (trí tuệ nhân tạo) để tạo đột phá phát triển, đồng thời áp dụng chính sách miễn, giảm phí cho các đối tượng khởi nghiệp, doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm thúc đẩy chuyển đổi số. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: VNNIC, Bộ TT&TT.

  3. Tăng cường công tác quản lý, kiểm tra và xử lý vi phạm
    Thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý nhà nước để kiểm tra, xử lý vi phạm liên quan đến tên miền “.vn” và TMQT, đảm bảo bình đẳng và hiệu quả quản lý. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: VNNIC, Cục Phát thanh Truyền hình và Thông tin điện tử, Cục An toàn Thông tin.

  4. Nâng cao nhận thức và truyền thông về lợi ích sử dụng tên miền quốc gia
    Triển khai các chương trình truyền thông, đào tạo nhằm nâng cao nhận thức người dùng về tầm quan trọng của tên miền “.vn”, khuyến khích đăng ký và sử dụng tên miền quốc gia với các biện pháp xác thực thông tin chủ thể đăng ký. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: VNNIC, các nhà đăng ký tên miền, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và Internet
    Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, pháp luật quản lý tên miền quốc gia, hỗ trợ xây dựng cơ chế xã hội hóa dịch vụ công hiệu quả.

  2. Các nhà đăng ký tên miền và doanh nghiệp công nghệ thông tin
    Giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và cơ chế hoạt động trong mô hình Registry-Registrar, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.

  3. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực quản lý Internet và công nghệ thông tin
    Cung cấp dữ liệu, phân tích và đánh giá thực trạng quản lý tên miền quốc gia tại Việt Nam, đồng thời so sánh kinh nghiệm quốc tế để phục vụ nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Doanh nghiệp và cá nhân sử dụng dịch vụ tên miền
    Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các quy định pháp luật liên quan đến đăng ký, sử dụng tên miền “.vn”, từ đó lựa chọn giải pháp phù hợp cho hoạt động kinh doanh và xây dựng thương hiệu trên môi trường số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tên miền quốc gia “.vn” có vai trò gì trong phát triển kinh tế số?
    Tên miền “.vn” là tài nguyên Internet quốc gia, giúp định danh, bảo vệ thương hiệu và thúc đẩy thương mại điện tử, góp phần nâng cao hình ảnh quốc gia trên không gian mạng.

  2. Mô hình Registry-Registrar hoạt động như thế nào?
    Registry (VNNIC) quản lý tài nguyên tên miền và giám sát, trong khi các Registrar (nhà đăng ký) cung cấp dịch vụ đăng ký, duy trì tên miền trực tiếp cho khách hàng, tạo sự phân công rõ ràng và hiệu quả.

  3. Tại sao cần xã hội hóa dịch vụ đăng ký và duy trì tên miền?
    Xã hội hóa giúp huy động nguồn lực xã hội, giảm gánh nặng cho Nhà nước, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh của Internet.

  4. Khó khăn lớn nhất trong quản lý tên miền “.vn” hiện nay là gì?
    Chưa có cơ chế pháp lý đồng bộ cho xã hội hóa dịch vụ, thiếu quy định quản lý tên miền quốc tế (TMQT) tương đương, gây khó khăn trong xử lý vi phạm và cạnh tranh không công bằng.

  5. Giải pháp nào giúp tăng tỷ lệ sử dụng tên miền “.vn”?
    Áp dụng chính sách miễn, giảm phí cho các đối tượng khởi nghiệp, đơn giản hóa thủ tục đăng ký trực tuyến, nâng cao truyền thông và xác thực thông tin đăng ký để tạo niềm tin cho người dùng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng cơ chế quản lý tên miền quốc gia “.vn” tại Việt Nam trong giai đoạn 2021-2023, chỉ ra các tồn tại về pháp lý, mô hình tổ chức và cơ chế tài chính.
  • Mô hình Registry-Registrar được áp dụng hiệu quả, góp phần tăng trưởng số lượng tên miền duy trì lên gấp 38 lần so với trước xã hội hóa.
  • Tên miền “.vn” chiếm 51% thị trường trong nước, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế số và thương mại điện tử.
  • Các khó khăn chính gồm thiếu đồng bộ pháp luật về xã hội hóa dịch vụ công, quản lý tên miền quốc tế chưa hiệu quả, gây cạnh tranh không lành mạnh.
  • Đề xuất hoàn thiện khung pháp lý, mở rộng không gian phát triển tên miền, tăng cường quản lý và truyền thông nhằm thúc đẩy sử dụng tên miền quốc gia, góp phần thực hiện chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030.

Luận văn khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển tên miền quốc gia “.vn”. Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực Internet được khuyến khích tham khảo để đóng góp ý kiến và áp dụng thực tiễn.