Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, ngành tài chính ngân hàng đã trải qua sự thay đổi sâu sắc với sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ ngân hàng số (Digital Banking Services - DBS). Tại Việt Nam, mặc dù DBS còn khá mới mẻ và đang trong giai đoạn hoàn thiện khung pháp lý, các ngân hàng thương mại đã đầu tư lớn về công nghệ nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ. Theo khảo sát trực tuyến với 159 khách hàng bán lẻ tại Việt Nam, nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố quyết định như Perceived Usefulness (PU), Perceived Ease of Use (PEU), Perceived Credibility (PC), Perceived Risk (PR), Perceived Mobility (PM) và Social Influence (SI) tác động đến ý định sử dụng (Intention to Use - INT) dịch vụ ngân hàng số. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng bán lẻ tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2021. Kết quả nghiên cứu không chỉ đóng góp vào kho tàng lý thuyết về chuyển đổi số trong ngân hàng mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn giúp các nhà quản lý, chính sách và ngân hàng thương mại phát triển chiến lược nâng cao nhận thức và thúc đẩy sử dụng dịch vụ ngân hàng số, góp phần tăng trưởng bền vững ngành ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Technology Acceptance Model (TAM) và các mở rộng của nó như TAM2, TAM3 và Unified Theory of Acceptance and Use of Technology (UTAUT). TAM tập trung vào hai khái niệm chính: Perceived Usefulness (PU) - nhận thức về tính hữu ích và Perceived Ease of Use (PEU) - nhận thức về sự dễ sử dụng. Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng thêm các yếu tố như Perceived Credibility (PC) - độ tin cậy, Perceived Risk (PR) - nhận thức về rủi ro, Perceived Mobility (PM) - khả năng di động và Social Influence (SI) - ảnh hưởng xã hội. Các lý thuyết nền tảng khác bao gồm Theory of Reasoned Action (TRA) và Theory of Planned Behavior (TPB), giúp giải thích hành vi và ý định sử dụng dịch vụ dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và kiểm soát hành vi nhận thức.

Các khái niệm chính:

  • Perceived Usefulness (PU): Mức độ khách hàng tin rằng dịch vụ ngân hàng số giúp cải thiện hiệu quả công việc.
  • Perceived Ease of Use (PEU): Mức độ khách hàng cảm nhận dịch vụ dễ sử dụng, không tốn nhiều công sức.
  • Perceived Credibility (PC): Mức độ tin tưởng vào nhà cung cấp dịch vụ về bảo mật và độ chính xác.
  • Perceived Risk (PR): Mức độ khách hàng cảm nhận rủi ro khi sử dụng dịch vụ.
  • Perceived Mobility (PM): Khả năng truy cập dịch vụ mọi lúc mọi nơi qua thiết bị di động.
  • Social Influence (SI): Ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và truyền thông đến ý định sử dụng dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát trực tuyến qua nền tảng SurveyPlanet, thu thập dữ liệu từ 159 khách hàng bán lẻ tại Việt Nam trong tháng 4-5/2021. Phương pháp chọn mẫu là convenience sampling nhằm thu thập dữ liệu từ những người dễ tiếp cận và có kinh nghiệm sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Bộ câu hỏi gồm hai phần: phần 1 thu thập thông tin nhân khẩu học và thói quen sử dụng DBS; phần 2 sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các biến nghiên cứu dựa trên các thang đo đã được kiểm chứng trong các nghiên cứu trước.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha (tất cả các biến đều trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với hệ số KMO = 0.799 và kiểm định Bartlett’s Test có ý nghĩa thống kê (p < 0.001), cho thấy dữ liệu phù hợp để phân tích nhân tố. Phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Perceived Ease of Use (PEU)Perceived Usefulness (PU) có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.35 và 0.30, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình.
  2. Perceived Credibility (PC) cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số ảnh hưởng khoảng 0.25, cho thấy niềm tin vào nhà cung cấp dịch vụ là yếu tố then chốt thúc đẩy khách hàng sử dụng DBS.
  3. Perceived Mobility (PM) có tác động tích cực đáng kể, phản ánh nhu cầu truy cập dịch vụ mọi lúc mọi nơi của khách hàng hiện đại.
  4. Perceived Risk (PR)Social Influence (SI) có ảnh hưởng nhỏ hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy rủi ro và áp lực xã hội cũng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng không lớn bằng các yếu tố trên.

Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời phản ánh đặc thù văn hóa và thị trường Việt Nam, nơi mà sự tin tưởng và tiện lợi được khách hàng đánh giá cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân PEU và PU có ảnh hưởng lớn là do khách hàng ưu tiên các dịch vụ dễ sử dụng và mang lại lợi ích thiết thực như tiết kiệm thời gian, chi phí. PC quan trọng vì khách hàng lo ngại về bảo mật và độ tin cậy của các giao dịch số. PM phản ánh xu hướng sử dụng thiết bị di động ngày càng phổ biến, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập dịch vụ ngân hàng mọi lúc mọi nơi. PR tuy có tác động tiêu cực nhưng mức độ không lớn, cho thấy khách hàng đã dần quen và chấp nhận rủi ro trong môi trường số. SI có ảnh hưởng nhỏ do văn hóa tập thể tại Việt Nam, tuy nhiên không phải là yếu tố quyết định chính.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này củng cố vai trò của TAM và các yếu tố mở rộng trong việc giải thích hành vi sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại thị trường đang phát triển như Việt Nam. Ý nghĩa thực tiễn là các ngân hàng cần tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng, nâng cao độ tin cậy và phát triển các dịch vụ di động linh hoạt để thu hút và giữ chân khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng (UX/UI) nhằm nâng cao Perceived Ease of Use, giúp khách hàng dễ dàng đăng ký và sử dụng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và công nghệ của ngân hàng.
  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ và truyền thông về lợi ích thiết thực để tăng Perceived Usefulness, như tiết kiệm thời gian, chi phí giao dịch. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng.
  3. Tăng cường bảo mật và minh bạch thông tin nhằm củng cố Perceived Credibility, bao gồm áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến và truyền thông rõ ràng về chính sách bảo vệ khách hàng. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý rủi ro và công nghệ thông tin.
  4. Phát triển các dịch vụ di động đa nền tảng, hỗ trợ truy cập mọi lúc mọi nơi để nâng cao Perceived Mobility, đáp ứng nhu cầu khách hàng hiện đại. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận công nghệ và phát triển sản phẩm.
  5. Tổ chức các chương trình truyền thông, giáo dục khách hàng về lợi ích và cách sử dụng dịch vụ nhằm giảm thiểu lo ngại về rủi ro và tăng cường ảnh hưởng tích cực của Social Influence. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ phận marketing và truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng số phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  2. Chuyên gia nghiên cứu và học thuật trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về hành vi khách hàng trong môi trường ngân hàng số tại Việt Nam.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng khung pháp lý và chính sách thúc đẩy phát triển ngân hàng số, đảm bảo an toàn và quyền lợi người tiêu dùng.
  4. Các công ty công nghệ tài chính (Fintech): Tham khảo để phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và hành vi người dùng Việt Nam, tăng cường hợp tác với ngân hàng truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
    Perceived Ease of Use và Perceived Usefulness là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ lớn trong mô hình hồi quy, phản ánh nhu cầu dịch vụ dễ sử dụng và mang lại lợi ích thiết thực.

  2. Tại sao Perceived Risk lại có ảnh hưởng nhỏ hơn so với các yếu tố khác?
    Khách hàng ngày càng quen với môi trường số và có sự chấp nhận rủi ro nhất định, đồng thời các ngân hàng đã cải thiện bảo mật, giảm thiểu lo ngại về rủi ro.

  3. Social Influence tác động như thế nào đến hành vi khách hàng?
    Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực nhưng mức độ nhỏ, do văn hóa tập thể tại Việt Nam, người dùng chịu ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và truyền thông nhưng không phải là yếu tố quyết định chính.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát trực tuyến, phân tích dữ liệu bằng SPSS, bao gồm kiểm tra độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy đa biến.

  5. Làm thế nào các ngân hàng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu này?
    Ngân hàng có thể tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng, nâng cao độ tin cậy, phát triển dịch vụ di động và truyền thông hiệu quả để tăng cường ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam: PU, PEU, PC, PR, PM và SI.
  • PEU và PU là hai yếu tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến ý định sử dụng.
  • PC và PM cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ.
  • PR và SI có ảnh hưởng nhỏ hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn cho các ngân hàng và nhà hoạch định chính sách trong việc phát triển và hoàn thiện dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các giải pháp cải tiến dịch vụ theo đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn để tăng tính khái quát.

Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để nâng cao hiệu quả chuyển đổi số, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật xu hướng hành vi khách hàng trong môi trường số ngày càng phát triển.