Tổng quan nghiên cứu
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những định chế tài chính hàng đầu tại Việt Nam với mạng lưới rộng khắp gồm 61 chi nhánh, 1825 trụ ATM và hơn 60.000 điểm thanh toán POS trên toàn quốc. Tại TP. Hồ Chí Minh, BIDV có 127 điểm giao dịch, trong đó chi nhánh Phú Nhuận được thành lập từ năm 2011 với 1 hội sở chính và 3 phòng giao dịch. Ứng dụng BIDV SmartBanking ra mắt năm 2015 là dịch vụ ngân hàng số trên điện thoại di động, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính và phi tài chính nhanh chóng, tiện lợi mọi lúc mọi nơi.
Tuy nhiên, theo báo cáo nội bộ đến cuối năm 2020, chi nhánh Phú Nhuận có 15.772 khách hàng đăng ký dịch vụ BIDV SmartBanking nhưng chỉ có khoảng 9.772 khách hàng thực sự sử dụng, còn lại là tài khoản không hoạt động hoặc ở trạng thái ngủ đông chiếm tới gần 30%. Mục tiêu năm 2021 của chi nhánh là tăng thêm 6.000 khách hàng đăng ký mới và kích hoạt lại 3.000 khách hàng ngủ đông, nhưng đến tháng 2/2021, kết quả chỉ đạt vài trăm khách hàng. Tình trạng này cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng BIDV SmartBanking nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng và phát triển dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh.
Nghiên cứu tập trung vào khách hàng đã tải và đăng ký BIDV SmartBanking tại chi nhánh Phú Nhuận, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021. Mục tiêu chính là điều tra các yếu tố tác động đến ý định tiếp tục sử dụng ứng dụng thông qua cảm nhận sự hữu ích, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố để đề xuất giải pháp quản trị phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ ngân hàng số, giảm chi phí vận hành và tăng sự hài lòng của khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết lan tỏa sự đổi mới (Innovation Diffusion Theory - IDT) và Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM).
Lý thuyết lan tỏa sự đổi mới (IDT) của Rogers (2003) mô tả quá trình một đổi mới được truyền đạt qua các kênh trong một hệ thống xã hội theo thời gian. Năm đặc điểm quan trọng của đổi mới gồm: lợi thế tương đối, khả năng tương thích, độ phức tạp, khả năng dùng thử và khả năng quan sát. Những đặc điểm này ảnh hưởng đến tốc độ và mức độ chấp nhận công nghệ mới.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989) tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ: cảm nhận sự hữu ích và cảm nhận tính dễ sử dụng. Trong nghiên cứu này, cảm nhận sự hữu ích được xem là trung gian giữa các yếu tố IDT và ý định tiếp tục sử dụng BIDV SmartBanking.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Lợi thế tương đối: Mức độ mà ứng dụng BIDV SmartBanking được đánh giá tốt hơn các phương thức cũ.
- Khả năng tương thích: Mức độ phù hợp của ứng dụng với giá trị, nhu cầu và thói quen hiện tại của khách hàng.
- Độ phức tạp: Mức độ khó hiểu và khó sử dụng của ứng dụng.
- Khả năng dùng thử: Mức độ khách hàng có thể thử nghiệm ứng dụng trước khi quyết định sử dụng.
- Khả năng quan sát: Mức độ khách hàng có thể nhìn thấy và nhận biết lợi ích từ việc sử dụng ứng dụng.
- Cảm nhận sự hữu ích: Mức độ khách hàng cảm thấy ứng dụng cần thiết và có lợi cho cuộc sống hàng ngày.
- Ý định tiếp tục sử dụng: Mức độ khách hàng mong muốn tiếp tục sử dụng ứng dụng trong tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn đầu là nghiên cứu sơ bộ định tính với phỏng vấn sâu 2 chuyên gia quản lý và thảo luận nhóm 10 khách hàng tại chi nhánh BIDV Phú Nhuận nhằm hiệu chỉnh thang đo. Giai đoạn chính là khảo sát định lượng với mẫu 500 khách hàng đã đăng ký BIDV SmartBanking, trong đó 474 mẫu đạt yêu cầu để phân tích.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) tập trung vào khách hàng có tài khoản đang ở trạng thái không hoạt động hoặc ngủ đông nhằm hiểu rõ nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi chuẩn hóa, gồm các thang đo Likert 5 điểm.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy, phân tích mô tả và SmartPLS để kiểm định mô hình cấu trúc SEM, đánh giá các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thực hiện nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khả năng tương thích là yếu tố tác động mạnh nhất đến cảm nhận sự hữu ích với hệ số beta = 0,251 (p < 0,001). Điều này cho thấy ứng dụng BIDV SmartBanking phù hợp với thói quen, giá trị và nhu cầu của khách hàng sẽ làm tăng cảm nhận về tính hữu ích của ứng dụng.
Độ phức tạp có tác động tiêu cực đáng kể đến cảm nhận sự hữu ích với hệ số beta = -0,197 (p = 0,003). Khách hàng cảm thấy ứng dụng khó sử dụng sẽ giảm khả năng nhận thấy lợi ích và từ đó giảm ý định tiếp tục sử dụng.
Khả năng quan sát có tác động tích cực thứ ba đến cảm nhận sự hữu ích với hệ số beta = 0,149 (p = 0,026). Việc khách hàng nhìn thấy người khác sử dụng và nhận biết lợi ích từ ứng dụng giúp tăng cảm nhận hữu ích.
Cảm nhận sự hữu ích có tác động tích cực mạnh mẽ đến ý định tiếp tục sử dụng BIDV SmartBanking với hệ số beta = 0,578 (p < 0,001). Khách hàng nhận thấy ứng dụng hữu ích sẽ có xu hướng tiếp tục sử dụng lâu dài.
Lợi thế tương đối và khả năng dùng thử không có tác động đáng kể đến cảm nhận sự hữu ích (p > 0,05). Điều này cho thấy khách hàng không đánh giá cao việc ứng dụng có nhiều lợi ích hơn so với các phương thức cũ hoặc khả năng thử nghiệm trước khi sử dụng không ảnh hưởng đến cảm nhận hữu ích.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy yếu tố khả năng tương thích đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao cảm nhận sự hữu ích của khách hàng đối với BIDV SmartBanking. Điều này phù hợp với lý thuyết lan tỏa đổi mới và các nghiên cứu trước đây, khi khách hàng cảm thấy ứng dụng phù hợp với thói quen và nhu cầu cá nhân thì họ dễ dàng chấp nhận và tiếp tục sử dụng.
Tác động tiêu cực của độ phức tạp phản ánh thực tế rằng giao diện hoặc tính năng phức tạp làm giảm sự hài lòng và cảm nhận hữu ích, từ đó làm giảm ý định sử dụng. Đây là thách thức lớn đối với BIDV trong việc thiết kế ứng dụng thân thiện, dễ sử dụng để thu hút và giữ chân khách hàng.
Khả năng quan sát giúp khách hàng nhận biết lợi ích qua trải nghiệm của người khác, từ đó tăng cảm nhận hữu ích và ý định sử dụng. Đây là cơ sở để BIDV phát triển các chiến dịch truyền thông và khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực.
Việc lợi thế tương đối và khả năng dùng thử không có tác động đáng kể có thể do khách hàng đã quen với các dịch vụ ngân hàng số khác hoặc chưa được trải nghiệm đầy đủ các tính năng mới của BIDV SmartBanking. Điều này gợi ý cần cải thiện trải nghiệm dùng thử và làm nổi bật lợi ích vượt trội của ứng dụng.
Mối quan hệ tích cực giữa cảm nhận sự hữu ích và ý định tiếp tục sử dụng khẳng định tầm quan trọng của việc nâng cao giá trị cảm nhận để giữ chân khách hàng, giảm tỷ lệ tài khoản ngủ đông và tăng hiệu quả kinh doanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số beta của các yếu tố tác động, bảng phân tích độ tin cậy thang đo và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa cảm nhận hữu ích và ý định sử dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa giao diện và trải nghiệm người dùng nhằm giảm độ phức tạp của ứng dụng BIDV SmartBanking. Cần thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản, dễ thao tác, giảm các bước thực hiện phức tạp để tăng cảm nhận dễ sử dụng và hữu ích. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và công nghệ BIDV.
Tăng cường truyền thông và đào tạo khách hàng về tính tương thích của ứng dụng với nhu cầu và thói quen sử dụng tài chính cá nhân. Triển khai các chương trình hướng dẫn sử dụng, video demo, hội thảo trực tuyến để khách hàng nhận biết ứng dụng phù hợp với cuộc sống hàng ngày. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng Marketing và chăm sóc khách hàng chi nhánh Phú Nhuận.
Phát triển chương trình khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm sử dụng BIDV SmartBanking nhằm tăng khả năng quan sát và lan tỏa tích cực trong cộng đồng. Ví dụ, tặng thưởng cho khách hàng giới thiệu bạn bè, tổ chức các sự kiện trải nghiệm thực tế. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Marketing và quan hệ khách hàng.
Cải tiến tính năng dùng thử và trải nghiệm thử nghiệm ứng dụng để khách hàng có thể dễ dàng trải nghiệm các chức năng mới trước khi cam kết sử dụng lâu dài. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và tư vấn cá nhân hóa trong giai đoạn dùng thử. Thời gian: 4 tháng. Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và chăm sóc khách hàng.
Theo dõi và phân tích dữ liệu sử dụng ứng dụng định kỳ để đánh giá hiệu quả các giải pháp, phát hiện sớm các vấn đề về trải nghiệm người dùng và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban quản lý chi nhánh và bộ phận phân tích dữ liệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý chi nhánh BIDV: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng BIDV SmartBanking.
Phòng Marketing và chăm sóc khách hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình truyền thông, đào tạo và khuyến mãi nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích khách hàng tiếp tục sử dụng ứng dụng.
Bộ phận phát triển sản phẩm và công nghệ: Tham khảo các yếu tố tác động để cải tiến giao diện, tính năng, giảm độ phức tạp và tăng tính tương thích của ứng dụng với nhu cầu thực tế của khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về việc áp dụng mô hình IDT và TAM trong lĩnh vực ngân hàng số, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiếp tục sử dụng BIDV SmartBanking?
Khả năng tương thích là yếu tố tác động mạnh nhất đến cảm nhận sự hữu ích, từ đó ảnh hưởng tích cực đến ý định tiếp tục sử dụng. Khách hàng cảm thấy ứng dụng phù hợp với thói quen và nhu cầu cá nhân sẽ có xu hướng sử dụng lâu dài.Tại sao độ phức tạp lại ảnh hưởng tiêu cực đến cảm nhận sự hữu ích?
Độ phức tạp làm cho ứng dụng khó sử dụng, gây khó chịu và mất thời gian cho khách hàng, khiến họ không nhận thấy lợi ích rõ ràng và giảm ý định sử dụng tiếp theo.Khả năng dùng thử có quan trọng trong việc thúc đẩy sử dụng ứng dụng không?
Nghiên cứu cho thấy khả năng dùng thử không có tác động đáng kể đến cảm nhận sự hữu ích trong trường hợp này, có thể do khách hàng chưa được trải nghiệm đầy đủ hoặc chưa được hỗ trợ tốt trong giai đoạn dùng thử.Làm thế nào để tăng khả năng quan sát và lan tỏa ứng dụng trong cộng đồng?
Ngân hàng có thể tổ chức các chương trình khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm, tạo các sự kiện trải nghiệm thực tế và sử dụng mạng xã hội để tăng nhận thức và sự tò mò của khách hàng tiềm năng.Cảm nhận sự hữu ích ảnh hưởng thế nào đến hành vi sử dụng thực tế?
Cảm nhận sự hữu ích có tác động tích cực mạnh mẽ đến ý định tiếp tục sử dụng, nghĩa là khi khách hàng thấy ứng dụng mang lại lợi ích thiết thực, họ sẽ có xu hướng sử dụng thường xuyên và giới thiệu cho người khác.
Kết luận
Nghiên cứu đã xác định được năm yếu tố tác động đến cảm nhận sự hữu ích của khách hàng BIDV SmartBanking tại chi nhánh Phú Nhuận, trong đó khả năng tương thích có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, độ phức tạp ảnh hưởng tiêu cực, khả năng quan sát cũng có tác động tích cực.
Cảm nhận sự hữu ích là nhân tố trung gian quan trọng ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng ứng dụng ngân hàng số.
Lợi thế tương đối và khả năng dùng thử không có tác động đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu này.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để BIDV chi nhánh Phú Nhuận xây dựng các giải pháp nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sử dụng BIDV SmartBanking.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp tối ưu hóa ứng dụng, tăng cường truyền thông, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm đạt mục tiêu phát triển ngân hàng số bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và bộ phận liên quan tại BIDV chi nhánh Phú Nhuận nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện tỷ lệ sử dụng BIDV SmartBanking, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng trong kỷ nguyên số.