## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế ngày càng phát triển, sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ khám sức khỏe trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế. Tại Bệnh viện Đa khoa An Phước, tỉnh Bình Thuận, với gần 1.000 lượt khách hàng khám và điều trị mỗi ngày, việc đánh giá và nâng cao chất lượng dịch vụ khám sức khỏe là nhu cầu cấp thiết. Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở khảo sát 280 khách hàng trong tháng 12 năm 2020, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ khám sức khỏe tại bệnh viện. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá mức độ tác động của các yếu tố như cơ sở vật chất, độ tin cậy, mức độ đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và chất lượng khám và điều trị đến sự hài lòng của khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Đa khoa An Phước, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2018-2019 và khảo sát thực tế năm 2020. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ tại bệnh viện mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ sở y tế khác trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng cường sự tin tưởng và trung thành của người bệnh.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nổi bật về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Trước hết, mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) được sử dụng làm nền tảng, với 5 yếu tố chính: tính hữu hình, độ tin cậy, mức độ đáp ứng, sự đảm bảo và sự đồng cảm. Mô hình này giúp đánh giá khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ. Tiếp theo, mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) tập trung vào đánh giá cảm nhận thực tế của khách hàng về chất lượng dịch vụ, giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn giữa sự hài lòng và thái độ khách hàng. Ngoài ra, lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng được xây dựng dựa trên quan điểm của Kotler và Keller (2013), nhấn mạnh sự so sánh giữa kỳ vọng và kết quả thực tế của dịch vụ. Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: cơ sở vật chất (CSVC), độ tin cậy (DTC), mức độ đáp ứng (DDU), sự đảm bảo (SDB), sự đồng cảm (SDC) và chất lượng khám và điều trị (KDT).

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia y tế nhằm hoàn thiện thang đo và biến quan sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 300 khách hàng tại Bệnh viện Đa khoa An Phước trong tháng 12/2020, thu về 280 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, phù hợp với quy mô nghiên cứu và đảm bảo độ tin cậy (N≥5x28=140, thực tế lấy 280 mẫu). Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Mức độ đáp ứng** là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng với hệ số hồi quy β = 0.247, cho thấy sự quan tâm, hỗ trợ kịp thời của nhân viên y tế đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm dịch vụ.

2. **Cơ sở vật chất** đứng thứ hai với β = 0.209, phản ánh tầm quan trọng của trang thiết bị hiện đại, môi trường sạch sẽ và tiện nghi trong việc nâng cao sự hài lòng.

3. **Chất lượng khám và điều trị** có tác động đáng kể với β = 0.168, minh chứng cho vai trò của trình độ chuyên môn và hiệu quả điều trị trong việc tạo dựng niềm tin khách hàng.

4. **Sự đồng cảm** với β = 0.153 cũng góp phần tích cực, thể hiện qua thái độ tận tình, chu đáo của đội ngũ y bác sĩ.

5. Các yếu tố **sự đảm bảo** và **độ tin cậy** cũng có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy khách hàng đánh giá cao sự an toàn và tính chính xác trong dịch vụ.

Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu (ANOVA Sig. < 0.05, Durbin-Watson = 1.9), đảm bảo tính chính xác và tin cậy. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ và các bệnh viện tư nhân ở Malaysia và Ấn Độ, khẳng định tính phổ quát của các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong lĩnh vực y tế.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ đáp ứng đứng đầu có thể do khách hàng ngày càng mong đợi dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và hỗ trợ tận tình. Cơ sở vật chất hiện đại không chỉ nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh mà còn tạo cảm giác an tâm, thoải mái cho người bệnh. Chất lượng khám và điều trị phản ánh năng lực chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ, là yếu tố quyết định sự tin tưởng lâu dài của khách hàng. Sự đồng cảm thể hiện sự quan tâm cá nhân hóa, giúp khách hàng cảm thấy được chăm sóc toàn diện. Mức độ ảnh hưởng của sự đảm bảo và độ tin cậy tuy thấp hơn nhưng vẫn không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh dịch vụ y tế đòi hỏi tính chính xác và an toàn cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Nâng cao mức độ đáp ứng**: Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp, tăng cường số lượng nhân viên hỗ trợ để rút ngắn thời gian chờ đợi, hướng tới mục tiêu tăng 15% chỉ số hài lòng trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng nhân sự.

2. **Hoàn thiện cơ sở vật chất**: Đầu tư bổ sung trang thiết bị hiện đại, cải tạo khu vực chờ và nhà vệ sinh sạch sẽ, đảm bảo tiện nghi tối ưu cho khách hàng. Mục tiêu nâng cao điểm đánh giá cơ sở vật chất lên trên 4.5/5 trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và tài chính.

3. **Nâng cao chất lượng khám và điều trị**: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn định kỳ cho bác sĩ và nhân viên y tế, áp dụng công nghệ mới trong chẩn đoán và điều trị. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót y khoa xuống dưới 1% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng y tế.

4. **Tăng cường sự đồng cảm và sự đảm bảo**: Xây dựng văn hóa dịch vụ lấy khách hàng làm trung tâm, khuyến khích thái độ tận tâm, lắng nghe và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Mục tiêu cải thiện điểm đánh giá sự đồng cảm và đảm bảo lên trên 4.3/5 trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phòng chăm sóc khách hàng.

5. **Cải thiện độ tin cậy**: Đảm bảo tính bảo mật thông tin khách hàng, thực hiện nghiêm ngặt quy trình khám chữa bệnh, tăng cường kiểm soát chất lượng dịch vụ. Mục tiêu đạt tỷ lệ khách hàng tin tưởng trên 90%. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý chất lượng và phòng bảo mật thông tin.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Ban lãnh đạo các bệnh viện và phòng khám**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường uy tín cơ sở y tế.

2. **Nhân viên y tế và quản lý dịch vụ**: Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và hiệu quả công việc, từ đó tăng sự hài lòng của bệnh nhân.

3. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, y tế công cộng**: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng dịch vụ y tế.

4. **Cơ quan quản lý nhà nước về y tế**: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập và tư nhân.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng?**  
Mức độ đáp ứng của nhân viên y tế là yếu tố quan trọng nhất với hệ số β = 0.247, thể hiện sự cần thiết của dịch vụ nhanh chóng và tận tâm.

2. **Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?**  
Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.

3. **Cỡ mẫu khảo sát là bao nhiêu?**  
Tổng số mẫu khảo sát là 300, trong đó 280 phiếu hợp lệ được sử dụng để phân tích, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

4. **Làm thế nào để cải thiện chất lượng khám và điều trị?**  
Đào tạo chuyên môn định kỳ cho đội ngũ y bác sĩ, áp dụng công nghệ mới và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp nâng cao hiệu quả điều trị.

5. **Tại sao sự đồng cảm lại quan trọng trong dịch vụ y tế?**  
Sự đồng cảm giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm, tạo sự tin tưởng và hài lòng, góp phần nâng cao trải nghiệm tổng thể khi sử dụng dịch vụ.

## Kết luận

- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tại Bệnh viện Đa khoa An Phước, trong đó mức độ đáp ứng và cơ sở vật chất có tác động mạnh nhất.  
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 280 khách hàng đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.  
- Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định tính ứng dụng rộng rãi của mô hình SERVQUAL và SERVPERF trong lĩnh vực y tế.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ khám sức khỏe, tập trung vào đào tạo nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường sự đồng cảm.  
- Khuyến nghị các cơ sở y tế và nhà quản lý sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chiến lược nâng cao sự hài lòng khách hàng, góp phần phát triển bền vững ngành y tế.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiến hành khảo sát đánh giá định kỳ để điều chỉnh và hoàn thiện chất lượng dịch vụ.  
Hãy liên hệ với Bệnh viện Đa khoa An Phước để được tư vấn và hỗ trợ nâng cao chất lượng dịch vụ khám sức khỏe.