Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách thủ tục hành chính và hiện đại hóa ngành Thuế tại Việt Nam, việc ứng dụng dịch vụ thuế điện tử đã trở thành một trong những giải pháp trọng yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người nộp thuế. Tính đến năm 2016, tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện kê khai thuế điện tử đã đạt khoảng 95%, giúp giảm thời gian nộp thuế từ 537 giờ xuống còn 117 giờ mỗi năm, thấp hơn mức trung bình của nhóm ASEAN-6 là 121 giờ. Tuy nhiên, tại Cục Thuế TP. Cần Thơ, mặc dù số lượng doanh nghiệp đăng ký sử dụng dịch vụ thuế điện tử lên đến 6.720 doanh nghiệp, sự hài lòng về chất lượng dịch vụ vẫn chưa đạt kỳ vọng do nhiều nguyên nhân như đường truyền không ổn định, phần mềm chưa được nâng cấp thường xuyên, và thiếu sự hỗ trợ kịp thời từ cán bộ thuế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ thuế điện tử tại Cục Thuế TP. Cần Thơ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ hài lòng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2017, khảo sát 378 doanh nghiệp đang sử dụng dịch vụ thuế điện tử trên địa bàn thành phố. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến dịch vụ công trực tuyến, góp phần nâng cao hiệu quả cải cách thủ tục hành chính và thúc đẩy môi trường kinh doanh thuận lợi tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch vụ, dịch vụ công, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Dịch vụ được định nghĩa là các hoạt động vô hình nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng, có đặc điểm vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và không thể lưu trữ. Dịch vụ công là các hoạt động phục vụ lợi ích chung do Nhà nước đảm nhận, trong đó dịch vụ thuế điện tử thuộc loại dịch vụ hành chính công trực tuyến.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bảy yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ thuế điện tử: (1) Sử dụng dễ dàng, (2) Giao diện website, (3) Mức độ sẵn sàng của cơ quan thuế, (4) Tính hiệu quả, (5) Sự cảm thông, (6) Độ tin cậy, và (7) Mức độ an toàn. Các yếu tố này được phát triển dựa trên mô hình E-SQ của Parasuraman, Zeithaml & Malhotra (2005) và các nghiên cứu trong nước về dịch vụ công và dịch vụ điện tử.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện thảo luận nhóm với 10 chuyên gia gồm cán bộ thuế và kế toán doanh nghiệp nhằm điều chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát chính thức với 378 doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thuế điện tử tại Cục Thuế TP. Cần Thơ, được chọn theo phương pháp mẫu phi xác suất thuận tiện.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22 qua các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng của doanh nghiệp. Cỡ mẫu 378 đảm bảo phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố và hồi quy theo các tiêu chuẩn nghiên cứu kinh tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính hiệu quả là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp với hệ số beta đạt 0,385, thể hiện qua việc dịch vụ thuế điện tử giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thực hiện nghĩa vụ thuế. Trung bình mức độ hài lòng về tính hiệu quả đạt 4,12 trên thang 5 điểm.

  2. Sử dụng dễ dàng cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số beta 0,312, phản ánh khả năng tự học và thao tác nhanh chóng trên trang web thuế điện tử. Mức độ hài lòng trung bình về yếu tố này là 4,05.

  3. Mức độ sẵn sàng của cơ quan thuế (hỗ trợ, tư vấn, phản hồi nhanh) có hệ số beta 0,278, với mức độ hài lòng trung bình 3,98, cho thấy vai trò quan trọng của cán bộ thuế trong việc hỗ trợ doanh nghiệp.

  4. Giao diện websitemức độ an toàn cũng có tác động đáng kể với hệ số beta lần lượt là 0,245 và 0,221, phản ánh sự hài lòng về bố cục, màu sắc trang web và bảo mật thông tin cá nhân, dữ liệu.

  5. Sự cảm thôngđộ tin cậy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy thái độ phục vụ và sự chính xác trong quy trình thủ tục cũng góp phần nâng cao sự hài lòng.

Kết quả phân tích hồi quy và thống kê mô tả được trình bày chi tiết qua bảng hệ số beta và biểu đồ mức độ hài lòng trung bình theo từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và ưu tiên cải tiến dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân khiến tính hiệu quả trở thành yếu tố quan trọng nhất là do doanh nghiệp đánh giá cao việc tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình kê khai và nộp thuế điện tử, phù hợp với mục tiêu cải cách thủ tục hành chính của Chính phủ. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về dịch vụ công trực tuyến, trong đó hiệu quả và tiện lợi luôn là ưu tiên hàng đầu.

Yếu tố sử dụng dễ dàng và mức độ sẵn sàng của cơ quan thuế phản ánh tầm quan trọng của giao diện thân thiện và sự hỗ trợ kịp thời từ cán bộ thuế, điều này cũng được nhiều nghiên cứu trước đây khẳng định. Việc cải thiện giao diện website và tăng cường bảo mật thông tin giúp nâng cao niềm tin và sự an tâm của doanh nghiệp khi thực hiện giao dịch điện tử.

Sự cảm thông và độ tin cậy tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, bởi thái độ phục vụ và sự chính xác trong quy trình thủ tục là nền tảng tạo dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa doanh nghiệp và cơ quan thuế. Các kết quả này được minh họa qua bảng phân tích hồi quy và biểu đồ phân phối mức độ hài lòng, cho thấy sự phân bổ đồng đều và xu hướng tích cực trong nhận thức của doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao tính hiệu quả của dịch vụ thuế điện tử bằng cách tối ưu hóa quy trình xử lý hồ sơ, giảm thiểu các bước không cần thiết, và tăng tốc độ phản hồi. Cục Thuế cần đặt mục tiêu giảm thời gian xử lý trung bình xuống dưới 24 giờ trong vòng 12 tháng tới.

  2. Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng trên website thuế điện tử thông qua thiết kế thân thiện, dễ sử dụng, hỗ trợ đa nền tảng và cập nhật thường xuyên. Ban quản trị hệ thống nên triển khai khảo sát định kỳ mỗi 6 tháng để thu thập phản hồi người dùng.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cán bộ thuế nhằm nâng cao chất lượng tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp kịp thời và chuyên nghiệp. Cục Thuế cần tổ chức ít nhất 2 khóa đào tạo/năm cho cán bộ phụ trách dịch vụ thuế điện tử.

  4. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin bằng việc áp dụng các giải pháp mã hóa tiên tiến, kiểm tra, bảo trì hệ thống định kỳ và xây dựng quy trình xử lý sự cố nhanh chóng. Mục tiêu là không để xảy ra sự cố mất an toàn dữ liệu trong vòng 24 tháng tới.

  5. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức và khuyến khích doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thuế điện tử thông qua các chương trình tập huấn, hội thảo và hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp tại doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ Cục Thuế TP. Cần Thơ: Sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ thuế điện tử, từ đó tăng cường sự hài lòng và tuân thủ của doanh nghiệp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách ngành Thuế và quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng các chính sách phát triển dịch vụ công trực tuyến hiệu quả, phù hợp với thực tiễn và nhu cầu của doanh nghiệp.

  3. Doanh nghiệp, đặc biệt là bộ phận kế toán và quản lý thuế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thuế điện tử, từ đó chủ động tương tác và phản hồi để nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế và Công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu chất lượng dịch vụ công trực tuyến, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của doanh nghiệp về dịch vụ thuế điện tử?
    Tính hiệu quả là yếu tố có tác động mạnh nhất, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí khi thực hiện nghĩa vụ thuế.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát 378 doanh nghiệp), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy.

  3. Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của doanh nghiệp về dịch vụ thuế điện tử?
    Cần nâng cao tính hiệu quả, cải thiện giao diện website, tăng cường hỗ trợ từ cán bộ thuế và đảm bảo an toàn thông tin.

  4. Phạm vi nghiên cứu của luận văn là gì?
    Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thuế điện tử tại Cục Thuế TP. Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2017.

  5. Tại sao sự cảm thông và độ tin cậy lại quan trọng dù ảnh hưởng thấp hơn?
    Chúng tạo nền tảng cho mối quan hệ hợp tác bền vững giữa doanh nghiệp và cơ quan thuế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng lâu dài.

Kết luận

  • Xác định bảy yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng dịch vụ thuế điện tử tại Cục Thuế TP. Cần Thơ, trong đó tính hiệu quả có tác động mạnh nhất.
  • Sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 378 doanh nghiệp, đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Cục Thuế và các cơ quan liên quan xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thuế điện tử.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về cải tiến quy trình, nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện giao diện và bảo mật hệ thống trong vòng 12-24 tháng tới.
  • Khuyến khích các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tham khảo để phát triển dịch vụ công trực tuyến hiệu quả hơn, góp phần thúc đẩy cải cách hành chính và phát triển kinh tế địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý cần triển khai ngay các đề xuất cải tiến, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để đảm bảo dịch vụ thuế điện tử ngày càng hoàn thiện và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của doanh nghiệp.