Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, với dân số khoảng 93,6 triệu người và tỷ lệ đô thị hóa 31%, đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng trong việc sử dụng Internet với hơn 50 triệu người dùng, chiếm 53% dân số tính đến năm 2017. Trong bối cảnh này, việc áp dụng công nghệ thông tin vào các dịch vụ công, đặc biệt là hệ thống nộp thuế điện tử, trở thành một xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế và cải thiện trải nghiệm người nộp thuế. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, với vị trí chiến lược và nền kinh tế phát triển đa ngành, là địa phương đi đầu trong việc triển khai hệ thống nộp thuế điện tử tại Việt Nam.

Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận sử dụng hệ thống nộp thuế điện tử của người nộp thuế tại Cục thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu trong giai đoạn từ tháng 5/2016 đến tháng 11/2017. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến hành vi chấp nhận, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ này. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách hành chính thuế, giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp cũng như nâng cao nguồn thu ngân sách nhà nước.

Theo số liệu, đến tháng 4/2016, đã có 41 ngân hàng trong và ngoài nước phối hợp triển khai dịch vụ nộp thuế điện tử, tuy nhiên tỷ lệ người nộp thuế sử dụng dịch vụ này vẫn còn thấp và chưa phổ biến rộng rãi. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để Cục thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có thể điều chỉnh chính sách và nâng cao hiệu quả triển khai hệ thống nộp thuế điện tử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003), một mô hình tổng hợp từ tám mô hình chấp nhận công nghệ lớn, bao gồm TRA, TPB, TAM, TAM2, DOI và các mô hình khác. Mô hình UTAUT tập trung vào bốn yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận công nghệ: kỳ vọng kết quả thực hiện, kỳ vọng nỗ lực thực hiện, ảnh hưởng xã hội và điều kiện vật chất. Ngoài ra, nghiên cứu còn bổ sung hai biến độc lập quan trọng là niềm tin và chất lượng trang mạng nhằm phù hợp với bối cảnh hệ thống nộp thuế điện tử tại Việt Nam.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Niềm tin (NT): Mức độ tin tưởng của người nộp thuế vào Cục thuế và công nghệ mạng Internet.
  • Nhận thức sự hữu ích (HI): Mức độ tin rằng hệ thống nộp thuế điện tử giúp cải thiện hiệu suất công việc.
  • Nhận thức dễ sử dụng (SD): Mức độ dễ dàng khi sử dụng hệ thống.
  • Ảnh hưởng xã hội (XH): Mức độ ảnh hưởng của đồng nghiệp và xã hội đến việc sử dụng hệ thống.
  • Điều kiện vật chất (VC): Mức độ tin tưởng vào cơ sở hạ tầng và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Chất lượng trang mạng (CW): Đánh giá về giao diện, chức năng, bảo mật và chất lượng thông tin của hệ thống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu khoảng 300 người nộp thuế đang sử dụng dịch vụ nộp thuế điện tử tại Cục thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng khác nhau về độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp và kinh nghiệm sử dụng Internet.

Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên các thang đo chuẩn của mô hình UTAUT và các biến bổ sung. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong vòng 6 tháng từ tháng 5/2016 đến tháng 11/2017.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước chính:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến.
  • Phân tích tương quan và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
  • Kiểm định sự khác biệt theo các biến nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và kinh nghiệm sử dụng Internet bằng phân tích ANOVA.

Quy trình nghiên cứu được thiết kế chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Niềm tin là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận
    Kết quả hồi quy cho thấy niềm tin có hệ số beta lớn nhất (khoảng 0,42) và mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy niềm tin vào Cục thuế và công nghệ mạng là nhân tố quyết định sự chấp nhận sử dụng hệ thống nộp thuế điện tử.

  2. Nhận thức dễ sử dụng có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ
    Nhận thức về sự dễ dàng khi sử dụng hệ thống có hệ số beta khoảng 0,35, cũng có ý nghĩa thống kê cao, cho thấy người nộp thuế có xu hướng chấp nhận hệ thống khi cảm thấy thao tác đơn giản, thuận tiện.

  3. Nhận thức sự hữu ích đóng vai trò quan trọng
    Yếu tố này có hệ số beta khoảng 0,30, phản ánh rằng người nộp thuế đánh giá cao lợi ích về tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả công việc khi sử dụng hệ thống.

  4. Điều kiện vật chất và chất lượng trang mạng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn
    Điều kiện vật chất và chất lượng trang mạng có hệ số beta lần lượt là 0,18 và 0,15, cho thấy cơ sở hạ tầng kỹ thuật và chất lượng dịch vụ mạng cũng góp phần thúc đẩy sự chấp nhận, tuy nhiên không phải là yếu tố quyết định.

  5. Ảnh hưởng xã hội không có tác động đáng kể
    Phân tích cho thấy ảnh hưởng xã hội không đạt mức ý nghĩa thống kê, phản ánh rằng quyết định sử dụng hệ thống nộp thuế điện tử chủ yếu dựa trên nhận thức cá nhân hơn là áp lực từ môi trường xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mô hình UTAUT trong lĩnh vực chính phủ điện tử và dịch vụ công. Niềm tin được xác định là nhân tố chủ chốt, điều này phản ánh thực tế tại Bà Rịa – Vũng Tàu khi người nộp thuế còn e ngại về độ tin cậy và bảo mật của hệ thống. Việc nhận thức dễ sử dụng và sự hữu ích cũng là những yếu tố then chốt, cho thấy cần tập trung cải thiện giao diện và tính năng của hệ thống để người dùng cảm thấy thuận tiện và thấy rõ lợi ích khi sử dụng.

Điều kiện vật chất và chất lượng trang mạng tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh hạ tầng công nghệ thông tin tại một số khu vực còn hạn chế. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ mạng và hỗ trợ kỹ thuật sẽ góp phần tăng cường sự hài lòng và tin tưởng của người dùng.

Ảnh hưởng xã hội không đáng kể có thể do đặc thù của dịch vụ thuế, nơi quyết định sử dụng chủ yếu dựa trên nhu cầu cá nhân và sự tiện lợi hơn là sự tác động từ đồng nghiệp hay xã hội. Kết quả này cũng cho thấy các chiến dịch truyền thông và đào tạo nên tập trung vào việc nâng cao nhận thức và niềm tin cá nhân thay vì dựa vào áp lực xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hành vi chấp nhận, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng của các nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng niềm tin của người nộp thuế
    Cục thuế cần đẩy mạnh các hoạt động truyền thông minh bạch, minh bạch về bảo mật thông tin và quy trình xử lý dữ liệu, đồng thời cung cấp các chứng nhận an toàn để người nộp thuế yên tâm sử dụng hệ thống. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Cải tiến giao diện và nâng cao tính dễ sử dụng của hệ thống
    Đầu tư phát triển giao diện thân thiện, đơn giản hóa các bước thao tác, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo, hướng dẫn trực tuyến và trực tiếp cho người nộp thuế. Chủ thể thực hiện: Cục thuế phối hợp với đơn vị phát triển phần mềm. Thời gian: 6 tháng.

  3. Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và chất lượng trang mạng
    Đảm bảo hệ thống mạng ổn định, tốc độ truy cập nhanh, bảo mật cao và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 để giảm thiểu lỗi và sự cố trong quá trình sử dụng. Thời gian: 12 tháng.

  4. Tổ chức các chương trình hỗ trợ và khuyến khích sử dụng dịch vụ
    Triển khai các chương trình ưu đãi, khen thưởng cho người nộp thuế sử dụng hệ thống nộp thuế điện tử, đồng thời tăng cường hỗ trợ qua các kênh tư vấn, hotline để giải đáp thắc mắc kịp thời. Thời gian: liên tục.

  5. Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng Internet cho người nộp thuế
    Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng công nghệ thông tin, đặc biệt cho các nhóm người nộp thuế lớn tuổi hoặc ít kinh nghiệm sử dụng Internet nhằm giảm rào cản kỹ thuật. Thời gian: 6-9 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan thuế và các đơn vị quản lý nhà nước
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai hệ thống nộp thuế điện tử, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng và hiệu quả quản lý thuế.

  2. Doanh nghiệp và người nộp thuế cá nhân
    Nắm bắt được lợi ích và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng hệ thống nộp thuế điện tử, từ đó chủ động tiếp cận và áp dụng công nghệ trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý công và công nghệ thông tin
    Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về mô hình UTAUT trong bối cảnh chính phủ điện tử tại Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Đơn vị phát triển phần mềm và công nghệ thông tin
    Hiểu được nhu cầu và kỳ vọng của người dùng cuối, từ đó thiết kế và cải tiến hệ thống phù hợp với đặc thù và yêu cầu thực tế của người nộp thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống nộp thuế điện tử có những lợi ích gì so với phương thức truyền thống?
    Hệ thống giúp tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại, giảm thủ tục giấy tờ, cho phép nộp thuế mọi lúc mọi nơi và nâng cao tính minh bạch trong quản lý thuế.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc người nộp thuế chấp nhận sử dụng hệ thống?
    Niềm tin vào cơ quan thuế và công nghệ mạng Internet là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là nhận thức dễ sử dụng và sự hữu ích của hệ thống.

  3. Tại sao ảnh hưởng xã hội không có tác động đáng kể trong nghiên cứu này?
    Vì quyết định sử dụng hệ thống nộp thuế điện tử chủ yếu dựa trên nhu cầu và nhận thức cá nhân, không chịu nhiều áp lực từ đồng nghiệp hay xã hội.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự chấp nhận của người nộp thuế đối với hệ thống?
    Cần cải thiện niềm tin, nâng cao chất lượng dịch vụ, đơn giản hóa giao diện, tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng.

  5. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát mẫu người nộp thuế, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố, hồi quy và kiểm định sự khác biệt.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định được sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận sử dụng hệ thống nộp thuế điện tử tại Cục thuế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, trong đó niềm tin đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Mô hình UTAUT được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam, bổ sung thêm các biến niềm tin và chất lượng trang mạng, giúp giải thích khoảng 70% sự biến thiên trong hành vi chấp nhận.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Cục thuế và các cơ quan liên quan xây dựng các chính sách, giải pháp thúc đẩy sử dụng dịch vụ nộp thuế điện tử.
  • Các đề xuất tập trung vào nâng cao niềm tin, cải tiến giao diện, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và tăng cường đào tạo, hỗ trợ người nộp thuế.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiến hành đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện mô hình và chính sách.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng chính phủ điện tử hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ thuế và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam!