Tổng quan nghiên cứu

Cho vay tiêu dùng (CVTD) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là một hoạt động tài chính quan trọng, góp phần thúc đẩy tiêu dùng cá nhân và phát triển kinh tế quốc gia. Tại Việt Nam, với dân số hơn 90 triệu người và nhu cầu mua sắm tăng cao trong những năm gần đây, CVTD trở thành sản phẩm chiến lược của các NHTM. Tuy nhiên, tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB) chi nhánh Thủ Đức, hoạt động cho vay tiêu dùng vẫn chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến sự giảm sút về chất lượng dịch vụ (CLDV) và sự hài lòng của khách hàng cá nhân (KHCN). Từ năm 2015 đến 2018, dư nợ tín dụng cá nhân tăng trưởng trung bình 12-15% mỗi năm, nhưng giai đoạn 2019-2021 chỉ đạt 9,2-10,3%, phản ánh sự cạnh tranh gay gắt và hạn chế trong đa dạng sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến CLDV của CVTD tại ACB Thủ Đức, đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh Thủ Đức trong khoảng thời gian khảo sát từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện dịch vụ cho vay tiêu dùng, góp phần tăng trưởng dư nợ và nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường cạnh tranh hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cho vay tiêu dùng và chất lượng dịch vụ ngân hàng. Khái niệm cho vay tiêu dùng được hiểu là khoản vay cấp cho KHCN nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu cá nhân mà không cần tài sản đảm bảo, với đặc điểm số lượng khoản vay lớn nhưng quy mô mỗi khoản nhỏ, đi kèm rủi ro thông tin bất cân xứng và rủi ro tác nghiệp.

Về chất lượng dịch vụ, mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) được sử dụng làm cơ sở đo lường, bao gồm 5 yếu tố chính: độ hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo và thấu cảm. Ngoài ra, mô hình chất lượng kỹ thuật – chức năng của Gronroos (1984) cũng được áp dụng, phân tích CLDV qua ba thành phần: chất lượng kỹ thuật, chất lượng chức năng và hình ảnh ngân hàng. Mô hình BANKSERV (SQ3) của Avkiran (1994) bổ sung các yếu tố như nhân viên phục vụ, sự tín nhiệm, thông tin và khả năng tiếp cận dịch vụ.

Nghiên cứu tập trung vào 6 nhân tố ảnh hưởng đến CLDV của CVTD tại ACB Thủ Đức: các yếu tố hữu hình, sự hiện đại của công nghệ, lãi suất cho vay phù hợp, dịch vụ chăm sóc khách hàng, sản phẩm cốt lõi và thời gian giao dịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu với các chuyên gia, lãnh đạo và quản lý tại ACB Thủ Đức nhằm hoàn thiện mô hình và thang đo. Nghiên cứu định lượng tiến hành khảo sát 300 khách hàng vay tiêu dùng, thu về 292 mẫu hợp lệ.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22, kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm biến quan sát, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến CLDV. Cỡ mẫu 292 được chọn dựa trên tiêu chuẩn thống kê đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện qua email giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả trong thời gian khảo sát từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố hữu hình: Các yếu tố như cơ sở vật chất, trang thiết bị, không gian làm việc được bố trí hợp lý có tác động tích cực đến CLDV với hệ số hồi quy β = 0.23, mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 78% khách hàng đánh giá cao sự thuận tiện và hiện đại của cơ sở vật chất tại ACB Thủ Đức.

  2. Sự hiện đại của công nghệ: Công nghệ hiện đại giúp rút ngắn thời gian giao dịch và nâng cao độ chính xác trong xử lý hồ sơ, có ảnh hưởng tích cực với β = 0.19, p < 0.05. Khoảng 70% khách hàng hài lòng với các ứng dụng công nghệ ngân hàng được áp dụng.

  3. Lãi suất cho vay phù hợp: Lãi suất cạnh tranh và hợp lý là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến CLDV với β = 0.27, p < 0.01. 65% khách hàng cho biết lãi suất là tiêu chí hàng đầu khi lựa chọn dịch vụ vay tiêu dùng.

  4. Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Thái độ phục vụ tận tình, chính sách ưu đãi và hậu mãi được đánh giá cao, ảnh hưởng tích cực với β = 0.21, p < 0.01. 72% khách hàng hài lòng với dịch vụ chăm sóc sau vay.

  5. Sản phẩm cốt lõi: Sự đa dạng và linh hoạt của sản phẩm vay phù hợp với nhu cầu khách hàng có tác động tích cực β = 0.18, p < 0.05. 68% khách hàng mong muốn có thêm nhiều lựa chọn sản phẩm vay.

  6. Thời gian giao dịch: Thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, ảnh hưởng tích cực β = 0.16, p < 0.05. 75% khách hàng đánh giá thời gian giao dịch tại ACB Thủ Đức là hợp lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tất cả 6 nhân tố đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến CLDV của CVTD tại ACB Thủ Đức. Các yếu tố hữu hình và lãi suất cho vay có mức ảnh hưởng cao nhất, phản ánh tầm quan trọng của cơ sở vật chất hiện đại và chính sách giá cả cạnh tranh trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Sự hiện đại của công nghệ và thời gian giao dịch nhanh chóng góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và sự hài lòng của khách hàng, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Nguyễn Hoàng Tiến và cộng sự (2021), Moghavvemi và Lee (2018) khi nhấn mạnh vai trò của công nghệ và dịch vụ khách hàng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ. Việc bổ sung yếu tố thời gian giao dịch và sản phẩm cốt lõi giúp lấp đầy khoảng trống nghiên cứu trước đây, đồng thời cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về các nhân tố ảnh hưởng trong bối cảnh thực tế của ACB Thủ Đức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β) và bảng thống kê tỷ lệ hài lòng của khách hàng với từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng sự ưu tiên trong cải thiện dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư cải tạo không gian làm việc, trang bị máy móc hiện đại, bố trí hợp lý các phòng ban nhằm tạo môi trường thân thiện, thuận tiện cho khách hàng. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về yếu tố hữu hình lên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh phối hợp phòng kỹ thuật.

  2. Ứng dụng công nghệ hiện đại: Triển khai các giải pháp công nghệ mới như tự động hóa quy trình thẩm định, sử dụng phần mềm quản lý khách hàng CRM để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Mục tiêu giảm thời gian giao dịch trung bình xuống dưới 30 phút trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và phòng tín dụng.

  3. Chính sách lãi suất cạnh tranh: Xây dựng các gói lãi suất linh hoạt, ưu đãi cho khách hàng thân thiết và khách hàng mới, đồng thời thường xuyên khảo sát thị trường để điều chỉnh phù hợp. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng lựa chọn sản phẩm lên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và phòng quản lý rủi ro.

  4. Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, tư vấn, đồng thời thiết lập hệ thống chăm sóc khách hàng sau vay hiệu quả, bao gồm các chương trình tri ân và hỗ trợ kịp thời. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng lên 80% trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và phòng nhân sự.

  5. Đa dạng hóa sản phẩm cốt lõi: Phát triển thêm các sản phẩm vay tiêu dùng phù hợp với nhiều nhóm khách hàng khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng về thời hạn và mục đích vay. Mục tiêu giới thiệu ít nhất 3 sản phẩm mới trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và phòng marketing.

  6. Rút ngắn thời gian giao dịch: Tinh giản thủ tục, áp dụng công nghệ số trong quy trình phê duyệt và giải ngân, đảm bảo khách hàng không phải chờ đợi lâu. Mục tiêu giảm thời gian giao dịch trung bình xuống 20% so với hiện tại trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng tín dụng và phòng công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để cải thiện quy trình phục vụ, tăng cường tương tác và giữ chân khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, mô hình đo lường chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Tham khảo để áp dụng mô hình và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại ACB Thủ Đức?
    Các yếu tố hữu hình và lãi suất cho vay phù hợp có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy lần lượt là 0.23 và 0.27, cho thấy cơ sở vật chất hiện đại và chính sách giá cả cạnh tranh là then chốt.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 292 khách hàng), sử dụng phần mềm SPSS để phân tích độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.

  3. Tại sao thời gian giao dịch lại quan trọng trong đánh giá chất lượng dịch vụ?
    Thời gian giao dịch nhanh giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng, từ đó tăng khả năng khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ và giới thiệu cho người khác.

  4. Làm thế nào để ngân hàng cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng?
    Ngân hàng cần đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, thiết lập hệ thống chăm sóc khách hàng hiệu quả, tổ chức các chương trình tri ân và hỗ trợ kịp thời để tạo sự đồng cảm và tin tưởng.

  5. Sản phẩm cốt lõi đa dạng có tác động như thế nào đến khách hàng?
    Sản phẩm đa dạng giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng, tạo sự lựa chọn linh hoạt, từ đó nâng cao sự hài lòng và thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng hiện tại.

Kết luận

  • Xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại ACB Thủ Đức: yếu tố hữu hình, công nghệ hiện đại, lãi suất phù hợp, dịch vụ chăm sóc khách hàng, sản phẩm cốt lõi và thời gian giao dịch.
  • Kết quả nghiên cứu có độ tin cậy cao với 292 mẫu khảo sát và phân tích hồi quy đa biến cho thấy các nhân tố đều có ý nghĩa thống kê.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 6-12 tháng tới, tập trung vào cải thiện cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ, chính sách lãi suất và dịch vụ khách hàng.
  • Luận văn góp phần lấp đầy khoảng trống nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ và thời gian giao dịch trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng tại ngân hàng Việt Nam.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý ngân hàng áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững sản phẩm cho vay tiêu dùng.

Hành động tiếp theo là triển khai các đề xuất quản trị và theo dõi đánh giá hiệu quả cải tiến dịch vụ trong thực tế nhằm đảm bảo mục tiêu tăng trưởng và sự hài lòng của khách hàng.