Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, học tập kết hợp (blended learning) đã trở thành xu hướng chủ đạo trong giáo dục đại học, đặc biệt tại các chương trình liên kết quốc tế. Tại Việt Nam, mô hình này đang được triển khai rộng rãi nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt của sinh viên. Theo khảo sát với 400 sinh viên chương trình liên kết quốc tế Western Sydney tại Viện Đào tạo Quốc tế - Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH-ISB), có 96% phản hồi hợp lệ, cho thấy sự quan tâm lớn đến hình thức học tập này. Tuy nhiên, việc áp dụng học tập kết hợp vẫn còn nhiều thách thức do sự khác biệt về kỹ năng công nghệ, thái độ học tập và điều kiện hỗ trợ từ nhà trường.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên trong chương trình liên kết quốc tế Western Sydney, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng mô hình này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2023 đến tháng 6/2024 tại UEH-ISB, với phạm vi tập trung vào sinh viên đại học tham gia chương trình liên kết quốc tế. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các nhân tố tác động đến sự chấp nhận học tập kết hợp mà còn hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao sự hài lòng và cam kết của sinh viên, từ đó cải thiện hiệu suất học tập và chất lượng đào tạo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình UTAUT2 (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology 2) mở rộng, kết hợp với các lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) và nhận thức xã hội (SCT). Mô hình đề xuất gồm tám biến độc lập chính ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên:
- Kỳ vọng hiệu quả (PE): Mức độ sinh viên tin rằng học tập kết hợp giúp nâng cao hiệu quả học tập.
- Kỳ vọng nỗ lực (EE): Mức độ sinh viên cảm nhận việc áp dụng học tập kết hợp là dễ dàng.
- Ảnh hưởng xã hội (SI): Áp lực từ nhóm xã hội quan trọng thúc đẩy sinh viên sử dụng học tập kết hợp.
- Điều kiện thuận lợi (FC): Mức độ hỗ trợ kỹ thuật và cơ sở vật chất của tổ chức.
- Động lực thụ hưởng (HM): Niềm vui và sự thích thú khi sử dụng học tập kết hợp.
- Niềm tin vào năng lực bản thân (SE): Sự tự tin của sinh viên trong việc sử dụng công nghệ và phương pháp học tập mới.
- Đặc điểm của giảng viên (IC): Tính chuyên môn, thái độ và khả năng hỗ trợ của giảng viên.
- Tính linh hoạt của khóa học (CF): Mức độ tự chủ và linh hoạt trong việc tham gia các hoạt động học tập.
Các lý thuyết TPB và SCT giúp giải thích hành vi học tập của sinh viên trong môi trường kết hợp, trong khi UTAUT2 cung cấp khung phân tích các yếu tố công nghệ và xã hội ảnh hưởng đến ý định sử dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn sâu với ba chuyên gia quản lý chương trình và thảo luận nhóm tập trung với mười sinh viên nhằm hoàn thiện thang đo và đảm bảo tính phù hợp của các biến quan sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tuyến với 400 sinh viên chương trình liên kết quốc tế Western Sydney tại UEH-ISB, thu thập dữ liệu qua Google Forms.
Dữ liệu sau khi làm sạch (384 phản hồi hợp lệ) được phân tích bằng phần mềm SPSS 26.0 với các kỹ thuật:
- Thống kê mô tả để tổng quan đặc điểm mẫu.
- Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán nội bộ của thang đo.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố.
- Kiểm định hệ số tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
- Hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự chấp nhận học tập kết hợp.
- Phân tích khác biệt trung bình One-way ANOVA để kiểm tra sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học.
Cỡ mẫu 400 sinh viên được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu cho phân tích nhân tố và hồi quy, đảm bảo độ tin cậy và khả năng khái quát kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kỳ vọng hiệu quả (PE) có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến sự chấp nhận học tập kết hợp với hệ số hồi quy bội β = 0.32, p < 0.01. Sinh viên tin rằng học tập kết hợp giúp nâng cao hiệu quả học tập và hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng.
Điều kiện thuận lợi (FC) cũng đóng vai trò quan trọng với β = 0.25, p < 0.01. Sinh viên đánh giá cao sự hỗ trợ kỹ thuật và cơ sở vật chất của nhà trường, như kết nối internet ổn định và nguồn tài nguyên học tập trực tuyến.
Ảnh hưởng xã hội (SI) có tác động tích cực với β = 0.18, p < 0.05, cho thấy áp lực và khuyến khích từ bạn bè, giảng viên và gia đình thúc đẩy sinh viên chấp nhận mô hình học tập này.
Động lực thụ hưởng (HM) với β = 0.15, p < 0.05, phản ánh niềm vui và sự thích thú khi tham gia học tập kết hợp, góp phần nâng cao ý định sử dụng.
Niềm tin vào năng lực bản thân (SE) và đặc điểm của giảng viên (IC) cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, lần lượt β = 0.12 và β = 0.10, p < 0.05, cho thấy sự tự tin và hỗ trợ từ giảng viên là yếu tố cần thiết để sinh viên yên tâm áp dụng phương pháp học mới.
Kỳ vọng nỗ lực (EE) và tính linh hoạt của khóa học (CF) có ảnh hưởng tích cực nhưng không đạt mức ý nghĩa thống kê cao, cho thấy sinh viên đánh giá việc học tập kết hợp tương đối dễ dàng và linh hoạt nhưng chưa phải là yếu tố quyết định chính.
Phân tích One-way ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa về sự chấp nhận học tập kết hợp giữa các nhóm thu nhập gia đình (p < 0.05), trong khi không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính và chuyên ngành.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục đại học và công nghệ thông tin, khẳng định vai trò quan trọng của kỳ vọng hiệu quả và điều kiện thuận lợi trong việc thúc đẩy sự chấp nhận học tập kết hợp. Việc sinh viên nhận thấy lợi ích rõ ràng và được hỗ trợ đầy đủ về mặt kỹ thuật giúp tăng cường cam kết và sự hài lòng.
Ảnh hưởng xã hội cũng được xác nhận là yếu tố thúc đẩy ý định sử dụng, phù hợp với lý thuyết hành vi có kế hoạch và nhận thức xã hội. Động lực thụ hưởng góp phần tạo ra trải nghiệm tích cực, nâng cao sự gắn bó của sinh viên với mô hình học tập mới.
Mặc dù kỳ vọng nỗ lực và tính linh hoạt chưa có tác động mạnh, điều này có thể do sinh viên đã quen với công nghệ và môi trường học tập hiện đại, hoặc do chương trình đã thiết kế phù hợp, giảm thiểu khó khăn trong quá trình học.
Sự tự tin của sinh viên và đặc điểm giảng viên là những yếu tố hỗ trợ quan trọng, nhấn mạnh vai trò của đào tạo kỹ năng công nghệ và nâng cao năng lực giảng viên trong việc triển khai học tập kết hợp hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số hồi quy bội) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm thu nhập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông về lợi ích học tập kết hợp: Ban quản lý cần xây dựng các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về hiệu quả của mô hình học tập kết hợp, tập trung vào việc cải thiện kết quả học tập và kỹ năng tự học. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Truyền thông và Ban Quản lý chương trình.
Nâng cấp cơ sở vật chất và hỗ trợ kỹ thuật: Đầu tư vào hạ tầng công nghệ, đảm bảo kết nối internet ổn định, cung cấp thiết bị hỗ trợ và đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ sinh viên và giảng viên. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý nhà trường và Phòng Công nghệ thông tin.
Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng sử dụng công nghệ và phương pháp giảng dạy kết hợp, nhằm tăng cường sự tương tác và hỗ trợ sinh viên. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Ban Giảng viên.
Phát triển chương trình hỗ trợ sinh viên: Xây dựng các chương trình hướng dẫn kỹ năng tự học, quản lý thời gian và sử dụng công nghệ học tập kết hợp, giúp sinh viên tăng niềm tin và động lực học tập. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Hỗ trợ sinh viên và Ban Đào tạo.
Tối ưu hóa tính linh hoạt của khóa học: Thiết kế các hoạt động học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm, cho phép sinh viên cá nhân hóa quá trình học tập phù hợp với nhu cầu và điều kiện cá nhân. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý chương trình và Giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban quản lý các trường đại học và viện đào tạo: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển mô hình học tập kết hợp, nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của sinh viên.
Giảng viên và nhà thiết kế chương trình đào tạo: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hỗ trợ sinh viên hiệu quả.
Sinh viên tham gia chương trình liên kết quốc tế: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến trải nghiệm học tập kết hợp, từ đó chủ động nâng cao kỹ năng tự học và sử dụng công nghệ.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về áp dụng công nghệ trong giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Học tập kết hợp là gì và tại sao nó quan trọng?
Học tập kết hợp là sự kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến, giúp sinh viên linh hoạt trong việc tiếp cận kiến thức và phát triển kỹ năng. Nó quan trọng vì nâng cao hiệu quả học tập, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự chấp nhận học tập kết hợp?
Kỳ vọng hiệu quả và điều kiện thuận lợi là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu với hệ số hồi quy lần lượt là 0.32 và 0.25, cho thấy sinh viên cần thấy rõ lợi ích và được hỗ trợ đầy đủ để chấp nhận mô hình này.Làm thế nào để giảng viên hỗ trợ sinh viên trong học tập kết hợp?
Giảng viên cần nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ, phản hồi kịp thời và tạo môi trường học tập tích cực, giúp sinh viên tự tin và chủ động tham gia các hoạt động học tập trực tuyến và trực tiếp.Tính linh hoạt của khóa học ảnh hưởng thế nào đến sinh viên?
Tính linh hoạt cho phép sinh viên tự chủ về thời gian và địa điểm học, giúp cá nhân hóa quá trình học tập. Mặc dù ảnh hưởng chưa mạnh trong nghiên cứu này, nhưng đây là yếu tố quan trọng để nâng cao trải nghiệm học tập.Làm sao để sinh viên tăng động lực khi học tập kết hợp?
Sinh viên nên tìm kiếm niềm vui trong học tập, tham gia tích cực vào các hoạt động tương tác và tận dụng sự hỗ trợ từ giảng viên và bạn bè. Các chương trình hỗ trợ kỹ năng tự học cũng giúp tăng động lực và hiệu quả học tập.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định tám yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên chương trình liên kết quốc tế Western Sydney tại UEH-ISB.
- Kỳ vọng hiệu quả và điều kiện thuận lợi là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, trong khi niềm tin vào năng lực bản thân và đặc điểm giảng viên cũng đóng vai trò quan trọng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý và giảng viên xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng học tập kết hợp.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ bối cảnh áp dụng học tập kết hợp tại Việt Nam, đặc biệt trong các chương trình liên kết quốc tế, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về tính linh hoạt và động lực học tập.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các chương trình đào tạo khác nhằm nâng cao sự chấp nhận và hiệu quả học tập kết hợp.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện mô hình học tập kết hợp, đồng thời sinh viên cần chủ động nâng cao kỹ năng và thái độ tích cực để tận dụng tối đa lợi ích của phương pháp học tập hiện đại này.