Các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên: Nghiên cứu trường hợp của chương trình liên kết quốc tế Western Sydney tại Viện Đào tạo Quốc tế - Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

2024

234
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Học Tập Kết Hợp Tổng Quan Tầm Quan Trọng 55 ký tự

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, học tập kết hợp (Blended Learning) nổi lên như một phương pháp giảng dạy ưu việt, kết hợp giữa hình thức trực tuyến và trực tiếp. Phương pháp này không chỉ tận dụng tối đa ưu điểm của cả hai hình thức, mà còn mang đến trải nghiệm học tập linh hoạt và hiệu quả hơn cho sinh viên. Theo Wu và cộng sự (2010), công nghệ thông tin mang đến nhiều khả năng cho hệ thống truyền thông, tương tác và phân phối phương tiện trong trường học. Sự phổ biến của công nghệ giáo dục đã biến học tập kết hợp thành một phương pháp giảng dạy phổ biến, được nhiều cơ sở giáo dục trên thế giới áp dụng. Học tập kết hợp tạo môi trường tương tác đa dạng, khuyến khích sinh viên chủ động tham gia vào quá trình học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Jusoff và Khodabandelou (2009) nhấn mạnh, học tập kết hợp giúp giảm các rào cản giữa giảng viên và sinh viên trong các khóa học trực tuyến, đồng thời cải thiện tương tác. Graham (2006) cũng chỉ ra tính linh hoạt, chiều sâu và hiệu quả chi phí mà học tập kết hợp mang lại.

1.1. Lợi ích vượt trội của Blended Learning cho sinh viên

Blended Learning mang đến cho sinh viên sự linh hoạt cao trong việc lựa chọn thời gian và địa điểm học tập. Sinh viên có thể truy cập tài liệu và tham gia các hoạt động học trực tuyến mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình cá nhân. Phương pháp này cũng khuyến khích động lực học tập và tính tự giác của sinh viên, giúp họ phát triển kỹ năng tự học và tự quản lý thời gian. Trải nghiệm học tập cũng được cá nhân hóa hơn, khi sinh viên có thể tập trung vào những nội dung và hoạt động phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Ngoài ra, học tập kết hợp tạo điều kiện cho sinh viên tương tác với giảng viên và bạn bè thông qua nhiều kênh khác nhau, từ đó xây dựng cộng đồng học tập vững mạnh.

1.2. Blended Learning Xu hướng giáo dục tất yếu trong tương lai

Học tập kết hợp không chỉ là một xu hướng tạm thời mà là một sự chuyển đổi tất yếu trong giáo dục hiện đại. Norberg, Moskal, và Dziuban (2011) dự đoán rằng học tập kết hợp sẽ trở thành "bình thường mới" của giáo dục đại học. Đại dịch COVID-19 đã đẩy nhanh quá trình này, khi các trường học buộc phải chuyển sang hình thức học trực tuyến, và sau đó kết hợp với hình thức trực tiếp. Công nghệ giáo dục ngày càng phát triển, mang đến nhiều công cụ và nền tảng hỗ trợ học tập kết hợp hiệu quả hơn. Các trường học cần chủ động đầu tư vào cơ sở vật chất, đào tạo giảng viên và phát triển nội dung học tập để đáp ứng nhu cầu của xu hướng này.

II. Thách Thức Chấp Nhận Học Tập Kết Hợp Tại UEH 59 ký tự

Mặc dù có nhiều ưu điểm, việc triển khai học tập kết hợp tại Việt Nam, đặc biệt tại các trường đại học như UEH, vẫn đối mặt với không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thiếu kinh nghiệm sử dụng công nghệ của một bộ phận sinh viên. Nhiều sinh viên, đặc biệt là những người quen với phương pháp học truyền thống, có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường học tập trực tuyến. Thêm vào đó, việc thiếu hụt kỹ năng tự học và tự nghiên cứu cũng là một rào cản lớn. Khi không có sự hướng dẫn trực tiếp của giáo viên, sinh viên có thể cảm thấy bối rối và mất phương hướng. Sự kém hiệu quả của học tập kết hợp có thể dẫn đến sự thất vọng và giảm động lực học tập. Các giảng viên có thể thiếu kỹ năng khai thác học tập kết hợp hiệu quả. Nhiều trường không phát triển mô hình học tập kết hợp thành công do chi phí công nghệ cao, kỹ năng quyết định yếu kém và thiếu chiến lược toàn diện.

2.1. Rào Cản Tâm Lý Thói Quen và Sự Thay Đổi Phương Pháp

Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc chấp nhận học tập kết hợp là sự thay đổi về thói quen và phương pháp học tập. Nhiều sinh viên đã quen với việc học thụ động, dựa vào sự hướng dẫn của giáo viên. Khi chuyển sang học tập kết hợp, họ phải chủ động hơn trong việc tìm kiếm thông tin, tự học và tự nghiên cứu. Sự thay đổi này có thể gây ra yếu tố tâm lý lo lắng, bất an và thậm chí là phản kháng. Việc vượt qua những rào cản này đòi hỏi sự nỗ lực từ cả sinh viên và giảng viên, cũng như sự hỗ trợ từ nhà trường.

2.2. Hạn Chế Về Kỹ Thuật và Cơ Sở Hạ Tầng cho Blended Learning

Một rào cản khác đối với việc chấp nhận học tập kết hợp là sự hạn chế về kỹ thuật và cơ sở hạ tầng. Không phải tất cả sinh viên đều có đủ điều kiện để truy cập internet tốc độ cao hoặc sở hữu các thiết bị cần thiết để tham gia học trực tuyến. Ngoài ra, nhiều trường học vẫn còn thiếu các trang thiết bị và phần mềm hỗ trợ học tập kết hợp hiện đại. Việc giải quyết những hạn chế này đòi hỏi sự đầu tư từ nhà trường, cũng như sự hỗ trợ từ các tổ chức và doanh nghiệp.

III. TAM Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Chấp Nhận Blended Learning 60 ký tự

Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp, nghiên cứu này sử dụng Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM). TAM là một mô hình được sử dụng rộng rãi để dự đoán sự chấp nhận và sử dụng công nghệ của người dùng. Mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính: Nhận thức về tính hữu ích (Perceived Usefulness - PU) và Nhận thức về tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PEU). Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố khác như Yếu tố xã hội, Yếu tố kỹ thuật, Thiết kế khóa học, Phương pháp giảng dạy, Tương tác giữa sinh viên và giảng viênHỗ trợ kỹ thuật. Nghiên cứu này được kỳ vọng nguồn tham khảo cho các chủ nghiên cứu quan trong tương Hơn nữa, nghiên cứu này cũng giúp ban quản trường học chuyên cực nhận thức của sinh viên đối với các phương pháp học hợp, nâng cao năng khả năng thích ứng của đồng thời thúc đây hợp của sinh viên nhiều hơn trong phương pháp học mới này. Điều này dẫn đến nâng cao quả học của sinh viên lòng khi thực hiện phương pháp học hợp.

3.1. Nhận Thức Tính Hữu Ích PU và Tác Động Đến Sinh Viên

Nhận thức về tính hữu ích đề cập đến mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một công nghệ cụ thể sẽ cải thiện hiệu suất công việc của họ. Trong bối cảnh học tập kết hợp, Nhận thức về tính hữu ích có thể được hiểu là mức độ mà sinh viên tin rằng việc sử dụng học tập kết hợp sẽ giúp họ học tập hiệu quả hơn, đạt kết quả tốt hơn và tiết kiệm thời gian. Nếu sinh viên nhận thấy học tập kết hợp mang lại nhiều lợi ích, họ sẽ có xu hướng chấp nhận và sử dụng nó nhiều hơn.

3.2. Nhận Thức Tính Dễ Sử Dụng PEU và Sự Thân Thiện

Nhận thức về tính dễ sử dụng đề cập đến mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một công nghệ cụ thể là dễ dàng và không tốn nhiều công sức. Trong bối cảnh học tập kết hợp, Nhận thức về tính dễ sử dụng có thể được hiểu là mức độ mà sinh viên cảm thấy dễ dàng sử dụng các công cụ và nền tảng học tập kết hợp, cũng như dễ dàng tìm kiếm thông tin và tham gia các hoạt động học tập trực tuyến. Nếu sinh viên cảm thấy học tập kết hợp là dễ dàng và thân thiện, họ sẽ có xu hướng chấp nhận và sử dụng nó nhiều hơn.

IV. Nghiên Cứu Tại Western Sydney UEH Kết Quả Thực Tế 57 ký tự

Nghiên cứu được thực hiện tại chương trình liên kết giữa Western Sydney UniversityUEH nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên. Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa phương pháp định tính và định lượng. Một cuộc khảo sát trực tuyến đã được thực hiện với sự tham gia của 400 sinh viên chương trình Western Sydney University. Dữ liệu thu thập được phân tích bằng phần mềm SPSS 26. Các phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, kiểm định Cronbach's Alpha, EFA, tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính bội và One-way ANOVA. Kết quả cho thấy 8 biến độc lập (kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, động cơ thụ hưởng, niềm tin vào năng lực bản thân, đặc điểm giảng viên, hoạt động khóa học) đều ảnh hưởng tích cực đến sự chấp nhận học tập kết hợp. Dựa trên kết quả này, nghiên cứu đưa ra các hàm ý quản lý nhằm nâng cao chất lượng học tập kết hợp.

4.1. Tác Động của Yếu Tố Xã Hội và Môi Trường Học Tập

Yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và ý định sử dụng học tập kết hợp của sinh viên. Sự ảnh hưởng từ bạn bè, gia đình và giảng viên có thể tác động đến Nhận thức về tính hữu íchNhận thức về tính dễ sử dụng của sinh viên. Một môi trường học tập cởi mở, khuyến khích sự tương tác và chia sẻ kinh nghiệm cũng có thể thúc đẩy sự chấp nhận học tập kết hợp. Nhà trường cần tạo điều kiện cho sinh viên giao lưu, học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập.

4.2. Vai Trò của Giảng Viên trong Khuyến Khích Blended Learning

Giảng viên đóng vai trò then chốt trong việc triển khai và khuyến khích học tập kết hợp. Giảng viên cần có kiến thức và kỹ năng sử dụng các công cụ và nền tảng học tập kết hợp hiệu quả. Họ cũng cần thiết kế các khóa học hấp dẫn, tạo điều kiện cho sinh viên tương tác và tham gia tích cực vào quá trình học tập. Sự hỗ trợ và phản hồi từ giảng viên cũng là yếu tố quan trọng giúp sinh viên vượt qua những khó khăn và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng học tập kết hợp.

V. Hàm Ý Quản Lý và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo 60 ký tự

Nghiên cứu này mang đến những hàm ý quản lý quan trọng cho các trường đại học, đặc biệt là các chương trình liên kết quốc tế. Để nâng cao sự chấp nhận học tập kết hợp, các trường cần tập trung vào việc cải thiện Nhận thức về tính hữu íchNhận thức về tính dễ sử dụng của sinh viên. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc cung cấp thông tin rõ ràng về lợi ích của học tập kết hợp, cũng như đào tạo kỹ năng sử dụng các công cụ và nền tảng học tập kết hợp. Ngoài ra, các trường cũng cần tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ, khuyến khích sự tương tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa sinh viên và giảng viên. Nghiên cứu này cũng gợi mở những hướng nghiên cứu mới, tập trung vào các yếu tố văn hóa và bối cảnh đặc thù của Việt Nam. Các nghiên cứu nên đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chấp nhận học hợp của sinh viên Việt Nam, đặc Thành phó Hồ Chí Minh.

5.1. Chiến Lược Nâng Cao Nhận Thức và Kỹ Năng cho Sinh Viên

Để nâng cao Nhận thức về tính hữu íchNhận thức về tính dễ sử dụng của sinh viên, các trường cần triển khai các chiến lược đào tạo và hỗ trợ hiệu quả. Các khóa đào tạo nên tập trung vào việc hướng dẫn sinh viên cách sử dụng các công cụ và nền tảng học tập kết hợp, cũng như chia sẻ những kinh nghiệm học tập thành công từ các sinh viên khác. Ngoài ra, các trường cũng nên cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả.

5.2. Phát Triển Cộng Đồng Học Tập và Hỗ Trợ Tương Tác

Việc xây dựng một cộng đồng học tập vững mạnh là yếu tố quan trọng giúp sinh viên cảm thấy được hỗ trợ và kết nối trong quá trình học tập. Các trường cần tạo điều kiện cho sinh viên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ và diễn đàn trực tuyến. Ngoài ra, các trường cũng nên khuyến khích sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên thông qua các buổi thảo luận trực tiếp, các hoạt động nhóm và các kênh liên lạc trực tuyến.

26/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên nghiên cứu trường hợp của chương trình liên kết quốc tế western sydney tại viện đào tạo quốc tế đại học kinh tế thành phố hồ chí minh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên nghiên cứu trường hợp của chương trình liên kết quốc tế western sydney tại viện đào tạo quốc tế đại học kinh tế thành phố hồ chí minh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu "Các yếu tố ảnh hưởng đến chấp nhận học tập kết hợp: Nghiên cứu tại chương trình Western Sydney - UEH" đi sâu vào các yếu tố tác động đến việc sinh viên chấp nhận mô hình học tập kết hợp (blended learning) trong một chương trình cụ thể. Nghiên cứu này có giá trị cao vì nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách sinh viên tiếp nhận phương pháp học tập hiện đại này, từ đó giúp các nhà quản lý giáo dục và giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy và thiết kế chương trình học hiệu quả hơn. Nó cũng hữu ích cho sinh viên khi giúp họ hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của mình.

Nếu bạn quan tâm đến các yếu tố khác ảnh hưởng đến việc học tập của học sinh, bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa luận tốt nghiệp tìm hiểu hứng thú học tập môn tiếng việt của học sinh lớp 4 dân tộc thiểu số tại trường tiểu học qúy hòa lạc sơn hòa bình, hoặc khám phá thêm về Luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học the effectiveness of visual aids to vocabulary learning by 10th graders in le quy don high school hai phong tính hiệu quả của giáo cụ trực quan đối với việc học từ vựng của học sinh lớp 10 trường thpt lê quý đôn hải phòn để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc sử dụng giáo cụ trực quan trong việc học tập. Cuối cùng, để có cái nhìn tổng quan hơn về các phương pháp giảng dạy, bạn có thể xem xét Luận văn tốt nghiệp an analysis of the efficiency of teaching methods applied in esl classrooms for primary students in haiphong city. Mỗi tài liệu này là một cơ hội để bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn đa chiều hơn về lĩnh vực giáo dục.